1. Cấu trúc So That (Quá ... đến nỗi mà...)
Cấu trúc so that có nghĩa là “quá ... đến nỗi mà”, thường dùng để cảm thán, bộc lộ cảm xúc với một đối tượng, sự vật hoặc sự việc. Cấu trúc so…that có rất nhiều cách dùng khác nhau. Cụ thể:

Cấu trúc ngữ pháp so that
1.1. Cấu trúc: S + be + so + adj + that + S + V
Ví dụ:
- The food was extremely hot, making it impossible for us to eat. (Thức ăn quá nóng, khiến cho chúng tôi không thể ăn được)
- The girl is exceptionally beautiful, and everyone admires her. (Cô gái đó xinh đẹp tuyệt vời, và mọi người đều ngưỡng mộ cô ấy)
1.2. Cấu trúc: S + một số động từ chỉ tri giác + so + adj + that + S + V
Một số động từ chỉ tri giác như: appear, feel, taste, smell, sound, look….
Ví dụ:
- I seemed so upset that I couldn't focus on work. (Tôi có vẻ bực tức quá đến nỗi không thể tập trung vào công việc)
- The dish smells so delicious that everyone in the room wants to try it. (Món ăn thơm ngon quá đến nỗi mọi người trong phòng đều muốn thử)
1.3. Cấu trúc: S + V(thường) + so + adv + that + S + V
Cấu trúc so that này thường được sử dụng với danh từ và thường xuất hiện với so many, much/little trong câu.
Ví dụ:
He drove so rapidly that no one could catch up with him. (Anh ta lái xe nhanh quá đến nỗi không ai có thể đuổi kịp anh ta).
1.4. Cấu trúc: S + V + so + many/few + plural / countable noun + that + S + V
For example:
She possesses so many hats that she dedicates a considerable amount of time to selecting the appropriate one. (She has so many hats that she spends much time choosing the suitable one.)
1.5. Structure: S + V + so + much/little + uncountable noun + that + S + V
For instance:
He consumed so much milk in the morning that he felt unwell. (He drank so much milk in the morning that he felt bad.)
Regarding singular countable nouns, we have the following structure with So… that
1.6. Structure: S + V + so + adj + a + singular countable noun + that + S + V
For example:
- It was such a big house that all of us could stay in it. (It was so big a house that all of us could stay in it.)
- She has such a good computer that she has used it for 6 years without any errors. (She has so good a computer that she has used it for 6 years without any errors.)
1.7. Đảo ngữ của cấu trúc So that
Đảo ngữ trong tiếng Anh được sử dụng để nhấn mạnh ý định của người nói hoặc đặc điểm của sự vật, sự việc. Ngoài cấu trúc so that đã nêu, còn có cấu trúc đảo ngữ. Ví dụ:
- Đối với tính từ: So + adj + be + S + that + S + V
So beautiful is the car that everybody wants to buy it. (Chiếc xe đẹp đến nỗi mọi người muốn mua)
- Đối với động từ: So + adv + trợ động từ + S + V + O
So carelessly did she drive that there were many accidents last night. (Cô ấy lái xe cẩu thả đến nỗi tối qua có nhiều tai nạn)
2. Cấu trúc Such That (quá… đến nỗi mà…)
Tương tự cấu trúc So that, cấu trúc Such that cũng có ý nghĩa là quá … đến nỗi mà. Tuy nhiên, cách sử dụng của Such that lại khác hoàn toàn. Hãy cùng tìm hiểu ngay dưới đây.

Cấu trúc Such that (quá … đến nỗi mà)
2.1. S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V
Lưu ý: Đối với các danh từ số ít hoặc không đếm được, không sử dụng a/an
Ví dụ:
- The homework is so difficult that it required a lot of time to complete. (Bài tập quá khó đến nỗi cần nhiều thời gian để hoàn thành).
- She is so beautiful that everyone admires her. (Cô ấy đẹp đến nỗi ai cũng ngưỡng mộ).
2.2. Cấu trúc Such that đảo ngữ
Cấu trúc: Such + be + a/an + adj + N + that + S + V + O hoặc Such + a/an + adj + N + be + S + that + S + V + O
Ví dụ:
Such a handsome boy he is that every girl falls in love with him. (Anh ấy đẹp trai đến mức mà mọi cô gái đều yêu anh ấy)
Or He is such a handsome boy that every girl falls in love with him. (Anh ấy đẹp trai đến mức mà mọi cô gái đều yêu anh ấy)
3. Cách sử dụng cấu trúc so that such that trong tiếng Anh
Rất nhiều bạn không biết cách sử dụng cấu trúc so that such that như thế nào cho đúng. Thực tế, cấu trúc này có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, bao gồm:

Cách dùng cấu trúc so that such that trong tiếng Anh
3.1. Sử dụng với tính từ và phó từ
Ví dụ:
Terry ran so quickly that he broke the previous speed record. (Terry chạy nhanh đến nỗi mà anh ấy đã phá được kỷ lục tốc độ trước đó)
3.2. Sử dụng với danh từ đếm được số nhiều
Cấu trúc vẫn giữ nguyên với so ... that nhưng phải sử dụng many hoặc few trước danh từ.
Ví dụ:
I had so few job opportunities that choosing one wasn't challenging. (Tôi có rất ít cơ hội việc làm đến nỗi chọn một không khó khăn).
3.3. Sử dụng với danh từ không đếm được
Cấu trúc vẫn là so ... that nhưng phải sử dụng much hoặc little trước danh từ.
Ví dụ:
- He has put so much effort into the project that he can't give it up now. (Anh ấy đã đầu tư rất nhiều công sức vào dự án này đến nỗi không thể bỏ cuộc bây giờ).
- The plant received so little sunlight that it couldn't grow properly. (Cây nhận được rất ít ánh nắng mặt trời đến nỗi không thể phát triển đúng cách).
3.4. Sử dụng với danh từ đếm được số ít
S + V + such + a + adjective + singular count noun + that + S + V
HOẶC
S + V + so + adjective + a + singular count noun + that + S + V
Ví dụ:
- It was such an intense workout that I felt exhausted afterward. = It was so intense a workout that I felt exhausted afterward. (Đó là một buổi tập luyện quá mức mà sau đó tôi cảm thấy mệt mỏi).
- It was such a delicious meal that we finished it all in minutes. = It was so delicious a meal that we finished it all in minutes. (Bữa ăn ngon đến nỗi chúng tôi đã ăn hết trong vài phút).
3.5. Dùng such trước tính từ + danh từ
Ví dụ:
- They are such captivating images that everyone will desire one. (Chúng là những hình ảnh quyến rũ đến mức mà mọi người đều muốn sở hữu)
- This homework is so challenging that I will never complete it. (Bài tập về nhà này thật khó khăn đến nỗi tôi sẽ không bao giờ hoàn thành được)
Lưu ý: Trường hợp này chỉ áp dụng cho cấu trúc such that, không được sử dụng so that
4. Một số bài tập cấu trúc So that Such that trong tiếng Anh
Nếu bạn chưa hiểu cách sử dụng cấu trúc so that such that, hãy làm ngay các bài tập dưới đây nhé.

Một vài bài tập về cấu trúc So that Such that trong tiếng Anh
4.1. Bài tập cấu trúc so that và such that
Bài 1: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc so that
- That man is very tall. He can almost touch the ceiling
—"""""""""""--
- The coffee is so strong. I can’t go to sleep
—"""""""""""--
- My mother was very busy. She couldn’t do the housework
—"""""""""""--
- The shirt is very small. I can’t wear it.
—"""""""""""--
- My house is very large. It can hold 100 people.
—"""""""""""--
Bài 2: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc such that
- She told interesting stories. They all like her
—"""""""""""--
- I have a difficult exercise. I couldn’t do it
—"""""""""""--
- The pictures are beautiful. Everybody will want one.
—"""""""""""--
- Day is very hot. We decided to stay indoors
—"""""""""""--
- The speaker gave a long talk. Most of the audience felt sleepy
—"""""""""""--
Bài 3: Viết lại câu
- It was such an expensive car that nobody can buy it
-> The car was so………………………………
- The coffee is so strong that I can't go to sleep
-> So………………………………
- The room is too small for us to take the meeting
-> The room is………………………………
- My brother is a good swimmer. He has won 6 gold medals.
-> My brother is………………………………
4.2. Đáp án
Bài 1:
- The man is so tall that he can almost touch the ceiling.
- The coffee is so strong that I can't go to sleep.
- My mother was so busy that she couldn't do the housework
- The shirt is so big that I can't wear.
- My house is so large that it can hold 100 people
Bài 2:
- She told such interesting stories that they all liked her.
- I have such a difficult exercise that I can't do it.
- They are such beautiful pictures that everybody will want one
- It was such a hot day that we decided to stay indoors
- The speaker gave such a long talk that most of the audience felt sleepy.
- The car was so expensive that nobody can buy it
- So strong is coffee that I can't go to sleep
- The room is so small that we can’t take the meeting
- My brother is such a good swimmer that he has won 6 gold medals