Cấu trúc song song (Parallel structure) là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng giúp kết hợp các thành phần câu và mệnh đề. Cấu trúc này thường hay xuất hiện trong tiếng Anh ở các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, trong văn viết và cả những bài thi học thuật đánh giá năng lực ngôn ngữ IELTS và TOEIC. Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giúp người đọc tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc song song cũng như những ứng dụng trong bài thi TOEIC Reading.
Key takeaways |
---|
|
Definition
Ví dụ các câu có cấu trúc song song:
(1) I want to make friends with those who are kind, generous and trustworthy. (Tôi muốn kết bạn với những người tốt bụng, rộng lượng và đáng tin cậy.)
Trong ví dụ trên, “kind", “generous" và “trustworthy" là ba từ có cấu trúc song song. Cụ thể, cả ba cùng đóng vai trò là thành phần bổ ngữ của chủ từ trong mệnh đề quan hệ “who are…” và có cùng từ loại tính từ, chỉ tính chất của một người mà đối tượng trong câu muốn làm quen kết bạn.
(2) Studying abroad helps students to not only improve language skills but also gain more experiences. (Du học nước ngoài giúp sinh viên không chỉ nâng cao trình độ ngoại ngữ mà còn có thêm nhiều trải nghiệm.)
Tương tự ở ví dụ 2, có hai cụm từ với cấu trúc song song gồm “improve language skills" và “gain more experiences". Các cụm này cùng được cấu tạo từ một động từ đang ở dạng nguyên thể và tân ngữ theo sau đóng vai trò bổ ngữ cho động từ đi trước.
Ví dụ các câu không tuân thủ cấu trúc song song:
(1) She is a doctor and beautiful
“Doctor" và “beautiful" là hai đơn vị trong câu được nối với nhau bằng liên từ “and", tuy nhiên không đảm bảo được cấu trúc song song vì “doctor" là một danh từ trong khi đó “beautiful" là một tính từ.
Cấu trúc song hành được dùng để diễn đạt ý tưởng, thông tin cùng một mức độ quan trọng trong câu và nhằm đảm bảo tính đồng nhất, nhất quán, hay rõ ràng cho câu văn.
Một số dạng cấu trúc song hành thường gặp
1. Từ đơn ở cùng dạng từ loại như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ.
Ví dụ: Yesterday, we bought some office equipment such as desks and printers. (Hôm qua, chúng tôi đã mua một số thiết bị văn phòng như bàn làm việc và máy in.)
2. Danh động từ V-ING.
Ví dụ: Ms. Lyy is interested in playing badminton and doing yoga to stay healthy. (Cô Lyy thích chơi xổ sống và tập yoga để khỏe mạnh.)
3. Động từ nguyên thể To-V.
Ví dụ: Most highschool students are encouraged to play sport or to take part in extracurricular activities so that they can develop comprehensively. (Hầu hết học sinh trung học phổ thông được khuyến khích chơi thể thao hoặc tham gia các hoạt động ngoại khóa để phát triển toàn diện.)
4. Cụm danh từ.
Ví dụ: We was impressed by his attractive appearance and charming personality. (Chúng tôi bị ấn tượng bởi vẻ ngoài hấp dẫn và tính cách đẹp của anh ấy.)
5. Cụm giới từ.
Ví dụ: She put her clothes both on the bed and on the floor. (Cô đặt quần áo của mình cả trên giường và trên sàn nhà.)
6. Các mệnh đề bổ trợ.
Ví dụ: She usually listening to music while she is taking a shower and before she goes to bed. (Cô ấy thường nghe nhạc khi đang tắm và trước khi đi ngủ.)
Cách xây dựng cấu trúc song hành
Cấu trúc song hành với liên từ hợp và với liên từ tương quan
Các liên từ kết hợp (and, or, but) hay liên từ tương quan (either...or..., neither…nor, not only... but also, both…and) khi được sử dụng để liên kết các thành phần trong câu thì các thành phần được nối này phải giống nhau về mặt từ loại hoặc chức năng ngữ pháp để đảm bảo tuân thủ cấu trúc song song.
Ví dụ:
(1) She is not only a singer but also a composer.
Cặp liên từ tương quan “Not only” và “but also" liên kết 2 cụm danh từ “a singer" và “a composer" với ý nghĩa nhấn mạnh công việc của cô ấy không chỉ là ca sĩ, mà còn là nhà soạn nhạc.
(2) Do you prefer going shopping or watching movies in your free time?
Liên từ kết hợp “or" liên kết 2 danh động từ “going shopping” và “watching movies" với ý nghĩa đưa ra lựa chọn trong câu hỏi “Liệu rằng bạn thích đi mua sắm hay xem phim vào thời gian rảnh?”
Cấu trúc đồng thời trong câu so sánh
Khi thực hiện việc so sánh giữa hai đối tượng A và B với liên kết từ as hoặc than, những yếu tố nào trong câu được so sánh với nhau đều cần phải tuân thủ theo cấu trúc song song:
Ví dụ:
(1) Living in a big city is much better than living in the countryside. (Sống ở thành phố lớn tốt hơn nhiều so với sống ở nông thôn.)
Trong ví dụ trên, người viết đang thực hiện việc so sánh giữa hai đối tượng gồm có “Living in a big city" và “living in the countryside”, và các đối tượng được so sánh này có cấu trúc song song với nhau, cùng là các cụm từ bắt đầu bằng danh động từ V-ING
(2) How you are perceived by others is not as important as how you value yourself. (Bạn được người khác nhìn nhận như thế nào không quan trọng bằng việc bạn đánh giá bản thân như thế nào.)
Tương tự “How you are perceived by others” và “how you value yourself” là hai sự việc được so sánh trong ví dụ 2, và hai đối tượng này cũng có cấu trúc như nhau, do vậy câu tuân thủ được cấu trúc song song.
Ứng dụng cấu trúc đồng thời trong kỳ thi TOEIC reading
Ví dụ:
Question 1: World Fish Supply delivers the freshest fish possibly thanks to innovative—-- and shipping methods.
(A) preserves
(B) preserved
(C) preserve
(D) preservation
(Trích đề thi 1- ETS 2019)
Trong ví dụ này, từ cần tìm ở vị trí trống nằm trong một cấu trúc song song, trong đó có hai cụm từ được kết nối với nhau bởi liên từ “and" và cùng chỉ những yếu tố giúp cho “World Fish Supply" có thể phân phối cá tươi nhất. Trong câu, nằm sau “and" là cụm danh từ “shipping methods” (phương pháp vận chuyển), do vậy trước “and" cũng sẽ là một cụm danh từ. Cụ thể hơn, “innovative” là tính từ đứng trước bổ nghĩa cho danh từ chính trong cụm, vậy từ cần tìm đứng sau “innovative" sẽ có từ loại là danh từ. Xét 4 lựa chọn đáp án, (D) là danh từ duy nhất xuất hiện và sẽ là đáp án phù hợp nhất cho câu hỏi trên.
Câu hoàn chỉnh: World Fish Supply delivers the freshest fish possibly thanks to innovative preservation and shipping methods.
Dịch nghĩa: World Fish Supply cung cấp những con cá tươi nhất có thể nhờ vào các phương pháp bảo quản có đổi mới và cách thức vận chuyển.
Vận dụng cấu trúc song song cho 2 ví dụ dưới đây:
Question 2: Candidates for the open position must have good interpersonal skills and —--working with clients.
(A) experience
(B) experienced
(C) experiencing
(D) to experience
(Trích đề thi 3- ETS 2021)
Question 3: Tourists praise Navala city’s world-class beaches —-- its historical attractions.
(A) as well as
(B) yet
(C) so that
(D) when
(Trích đề thi 3- ETS 2020)
Đáp án:
Question 2: (A) experience
Dịch nghĩa: Các ứng viên cho vị trí đang mở cần có khả năng giao tiếp cá nhân tốt và kinh nghiệm làm việc với khách hàng.
Câu hỏi 3: (A) cũng như
Dịch nghĩa: Khách du lịch khen ngợi những bãi biển đẳng cấp thế giới của thành phố Navala cũng như các điểm tham quan lịch sử tại đây.