1. Cấu trúc song song là gì?
Cấu trúc đồng điệu (hoặc parallel structure) trong tiếng Anh là cấu trúc gồm những từ, cụm từ hoặc mệnh đề sử dụng các cấu trúc ngữ pháp tương tự trong cùng một câu hoặc đoạn văn.Ví dụ:
- She is talented in singing, dancing and acting. (Cô ấy có tài năng trong việc ca hát, nhảy múa và diễn xuất.)
- Her duties include answering phones, filing documents and scheduling appointments. (Nhiệm vụ của cô ấy bao gồm trả lời điện thoại, sắp xếp tài liệu và lên lịch hẹn.)
Vai trò cấu trúc đồng thời
Cấu trúc đồng thời thông thường sẽ được sử dụng trong IELTS Writing, theo đó, vai trò chính của cấu trúc này bao gồm:
- Tổ chức thông tin một cách logic và dễ hiểu, giúp người đọc nắm bắt được ý chính, hiểu ngữ cảnh câu văn chính xác hơn.
- Giảm thiểu sự lặp lại của từ ngữ, làm cho câu văn trở nên mạch lạc, giàu ý nghĩa hơn.
- Gia tăng tính nhất quán trong đoạn văn.
2. Cách sử dụng cấu trúc đồng thời trong tiếng Anh
Với mục đích giúp câu văn trở nên giàu ý nghĩa nhưng vẫn súc tích, cấu trúc đồng thời được áp dụng khá phổ biến. Một số cách sử dụng phổ biến mà bạn có thể tham khảo gồm:
2.1 Đi kèm với các từ nối
Cấu trúc đồng thời thông thường đi cùng liên từ kết hợp để nối hai hoặc nhiều yếu tố đồng thời trong câu lại. Một số liên từ kết hợp thường thấy bao gồm and, but, or…
Ví dụ:
- The course includes learning programming, developing algorithms and analyzing data. (Khóa học bao gồm học lập trình, phát triển thuật toán và phân tích dữ liệu.)
- Would you like to read a book, watch a movie or go for a walk? (Bạn muốn đọc sách, xem phim hay đi dạo?)
2.2 Đồng thời đi kèm với liên từ tương quan
Ngoài việc liệt kê, cấu trúc đồng thời thường đi kèm với những liên từ tương quan/ liên từ hỗ trợ để nối các từ hoặc mệnh đề thành một câu. Một số liên từ tương quan phổ biến bao gồm not only… but also…, neither… nor…, either… or…, both… and…, would rather… than…, whether… or…, no sooner… than…, hardly… when…
Ví dụ:
- She is not only a talented musician but also a skilled painter. (
- She is both intelligent and hardworking. (Cô ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.)
2.3 Để liệt kê thành một danh sách
Dạng thức liệt kê là một trong những dạng thức phổ biến nhất áp dụng cấu trúc đồng thời. Trong dạng thức này, liên từ “and” được sử dụng trong câu để nối những yếu tố đồng thời.
Ví dụ:
- Our new house is spacious, modern and close to the city center. (Ngôi nhà mới của chúng tôi rộng rãi, hiện đại và gần trung tâm thành phố.)
- She enjoys playing the piano, painting portraits and writing short stories. (Cô ấy thích chơi piano, vẽ chân dung và viết truyện ngắn.)
2.4 Để so sánh, đối chiếu
Hơn nữa, cấu trúc đồng thời cũng thường được áp dụng với các liên từ so sánh để đối chiếu, so sánh các sự vật, sự việc trong câu với nhau. Cụ thể, cấu trúc này xuất hiện trong so sánh bằng hoặc so sánh hơn.
Ví dụ:
- The new restaurant is as good as the old one. (Nhà hàng mới tốt như nhà hàng cũ.)
- Learning a new language is more difficult than learning a new sport. (Học một ngôn ngữ mới khó hơn học một môn thể thao mới.)
2.5 Đi với động từ to be
Cấu trúc đồng thời cũng được áp dụng khi bạn muốn đưa ra một quan điểm hoặc chỉ ra sự tương quan giữa hai mệnh đề. Trong dạng này, hai mệnh đề sẽ được kết hợp bằng động từ to be.
Ví dụ:
- To dream is to envision a better future. (Mơ ước là hình dung một tương lai tốt đẹp hơn.)
- To listen is to understand deeply. (Lắng nghe là để thấu hiểu sâu sắc.)
3. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc đồng thời
Khi sử dụng cấu trúc đồng thời trong tiếng Anh, để hạn chế lỗi ngữ pháp, bạn nên chú ý một số điểm sau đây nhé:
Lưu ý | Ví dụ |
Sử dụng đồng nhất các thì, loại từ trong câu | He studied all night, finished his project and submitted it on time. (Anh ấy học cả đêm, hoàn thành dự án và nộp đúng hạn.) → Tất cả các ý đều dùng thì Quá khứ đơn. |
Xác định đúng động từ chính của câu để chia thì, chia loại từ phù hợp | She enjoys playing the piano, painting portraits and writing stories. (Cô ấy thích chơi piano, vẽ chân dung và viết truyện.) → Động từ chính là enjoy nên các ý phải chia dạng V_ing. |
Dùng đồng nhất loại danh từ. Trong câu, bạn cần sử dụng thống nhất chỉ 1 loại danh từ như số nhiều, số ít, đếm được, không đếm được… | Apples, oranges and bananas are all delicious fruits. (Táo, cam và chuối đều là những loại trái cây ngon.) → Cả 3 danh từ đều là danh từ số nhiều đếm được. |
Chủ đề/ đối tượng thống nhất. Trong câu, bạn chú ý những mệnh đề đều nói về cùng 1 đối tượng, tại cùng thời điểm, cùng ngữ cảnh. | The chef is preparing ingredients and tasting the sauce. (Đầu bếp đang chuẩn bị nguyên liệu và thử nếm sốt.) → Các ý nói về 1 đối tượng tại cùng 1 thời điểm. |
Bài tập ứng dụng
Bài 1: Phân loại từ loại thích hợp vào các chỗ trống:
- Not only does she enjoy ………. (read) novels, but she also likes ………. (view) films and listening to music in her leisure time.
- We can opt to either ………. (dine) at the bistro, ………. (prepare) a meal at home or ………. (order) takeout for lunch.
- My closest friend and I enjoy ………. (hike) in nature, ………. (capture) moments with our cameras and ………. (discover) new destinations together.
- We enjoy both ………. (watch) films and ………. (prepare) meals together during family gatherings.
- The corporation concentrates on ………. (develop) novel products, ………. (enhance) customer service and ………. (extend) into fresh markets.
Bài 2: Tìm và sửa lỗi trong các câu sau cho đúng:
- The team worked together to (A) complete the project, (B) met tight deadlines and (C) deliver high-quality results.
- My friend enjoys (A) playing soccer, (B) jogging in the park, and (C) to swim at the beach during the summer.
- It is important to (A) getting enough sleep, (B) exercise regularly, and (C) eat healthy in order to maintain (D) good physical and mental health.
- The company is committed to (A) reducing its carbon footprint, (B) implementing sustainable practices and (C) invest in renewable energy sources.
- The fabric will be (A) dyed into vibrant colors, (B) wove into intricate patterns and (C) embroidered with delicate designs.
Đáp án:
Bài 1:
- reading, viewing
- dining, preparing, ordering
- hiking, capturing, discovering
- watching, preparing
- developing, enhancing, extending
Bài 2:
- B => Sửa “met” thành “meet”.
- C => Sửa “to swim” thành “swimming”.
- A => Sửa “getting” thành “get”
- C => Sửa “invest” thành “investing”.
- B => Sửa “wove” thành “woven”.