1. Coming soon là gì?
Coming soon (/ˈkʌm.ɪŋ suːn/) là cụm trạng từ có nghĩa là “sắp tới, sắp đến, sắp ra mắt”.
Coming soon chỉ đề cập đến việc một sự kiện gì đó sắp xảy ra, sắp xuất hiện trong thời gian gần, trong tương lai gần. Điều này có thể xảy ra trong vài ngày, vài tuần, hoặc vài tháng. Nó cũng có thể ám chỉ rằng một sản phẩm sắp ra mắt, sắp phát sóng tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Coming soon hình thành từ động từ “come” (đến) và trạng từ “soon” (sớm, sắp).
Ví dụ.
- The next DC movie is coming soon. (Bộ phim DC tiếp theo sẽ sắp ra mắt rồi.)
- Their next single will be coming soon this December. (Đĩa đơn tiếp theo của họ sẽ sớm ra mắt vào tháng 12 này.)
- The wedding of Anna and Jacob is coming soon. (Đám cưới của Anna và Jacob sắp tổ chức.)
Dưới đây là một số ví dụ về cụm từ đi kèm với Coming soon:
- Coming soon page: Trang web đang sửa/sắp ra mắt
- Coming soon poster: Áp phích cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
- Coming soon trailer: Đoạn phim quảng cáo cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
- Coming soon teaser: Hé lộ (ảnh, clip ngắn,…) cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
2. Cách sử dụng cấu trúc Coming soon
Cấu trúc Coming soon có thể chia thành 3 dạng khác nhau dựa vào vị trí trong câu. Mặc dù có 3 dạng nhưng nghĩa của chúng vẫn không thay đổi.
2.1. Khi Coming soon đứng đầu câu
Trường hợp đầu tiên, Coming soon được sử dụng như một trạng từ ở đầu câu. Cách này thường kết hợp với dấu phẩy, sau đó là một mệnh đề. Ngoài ra, Coming soon cũng có thể đứng trước giới từ “to” (đến).
Ví dụ.
- Coming soon to our festival: the Mid Autumn Festival. (Sắp tới lễ hội của chúng ta: Lễ hội Trung Thu.)
- Coming soon, you will be blown away by our project. (Sắp tới, bạn sẽ phải trầm trồ bởi dự án của chúng tôi.)

Cách sử dụng cấu trúc Coming soon
2.2. Khi Coming soon đứng giữa câu
Coming soon cũng có thể xuất hiện ở vị trí giữa câu. Thường đi sau đó là dấu phẩy, giới từ, liên từ và một mệnh đề hoặc cụm danh từ.
Ví dụ.
- BTS’s new album is coming soon and I am very excited. (Album mới của BTS sắp ra mắt và tớ cực kì háo hức.)
- January is coming soon, which is my birth month. (Tháng 1 sắp tới rồi, đó là tháng sinh nhật của tôi.)
2.3. Khi Coming soon ở cuối câu
Coming soon ở cuối câu cũng giống như trường hợp thứ hai, nhưng không có câu phụ sau đó.
Ví dụ.
- Their new cosmetic brand is coming soon. (Thương hiệu mỹ phẩm mới của họ sẽ sớm ra mắt.)
- I thought Anna was coming soon. (Tôi đã nghĩ Anna sẽ tới sớm.)
3. Một số cụm danh từ ghép với Coming soon
- Coming soon page /
- Coming soon poster /ˈkʌmɪŋ suːn peɪʤ/ : Áp phích cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
- Coming soon trailer /ˈkʌmɪŋ suːn peɪʤ/ : Đoạn phim quảng cáo cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
- Coming soon teaser /ˈkʌmɪŋ suːn peɪʤ/ : Hé lộ (ảnh, clip ngắn,…) cho sản phẩm, dự án sắp ra mắt
4. Từ đồng nghĩa của Coming soon
- upcoming /ˌʌpˈkʌmɪŋ/ : sắp tới, sắp ra mắt
- in the near future /ˌʌpˈkʌmɪŋ/ : trong tương lai gần
- in a day or two /ˌʌpˈkʌmɪŋ/ : trong 1-2 ngày tới
- just around the corner /ˌʌpˈkʌmɪŋ/ :đang cận kề
- in a short time /ˌʌpˈkʌmɪŋ/ : trong một thời gian ngắn
- in a little time /ˌʌpˈkʌmɪŋ/ : trong một thời gian ngắn
- on the way /ˌʌpˈkʌmɪŋ/ : đang trên đường
- forthcoming /fɔːθˈkʌmɪŋ/ : sắp đến, sắp tới
- near at hand /nɪər æt hænd/ : gần trong tầm tay
- in the pipeline /nɪər æt hænd/ : sắp tới sớm
- arrive soon /nɪər æt hænd/ : sắp tới nơi
- be here any minute /biː hɪər ˈɛni ˈmɪnɪt/ : (sẽ) tới đây bất cứ lúc nào
- be here shortly /biː hɪə ˈʃɔːtli/ : (sẽ) ở đây trong thời gian ngắn
- should be here soon /ʃʊd biː hɪə suːn/ : sẽ tới đây sớm (theo kế hoạch)
- any minute /ˈɛni ˈmɪnɪt/ : bất cứ lúc nào
- appearing soon /əˈpɪərɪŋ suːn/ : (sẽ) xuất hiện sớm
- will be there soon /wɪl biː ðeə suːn/ : sẽ tới đó sớm
- within short order /wɪˈðɪn ʃɔːt ˈɔːdə/ : trong thời gian ngắn
- coming up /ˈkʌmɪŋ ʌp/ : sắp tới
- before long /bɪˈfɔː lɒŋ/ : không lâu sau
- happening soon /ˈhæpnɪŋ suːn/ : sắp xảy ra

Từ đồng nghĩa của Coming soon
5. Bài tập thực hành
Bài tập: Tìm và sửa lỗi sai trong câu
1. The bride will arrive soon in a beautifully delicate white wedding dress.
2. A forthcoming novel by author Higashino Keigo is expected soon.
3. I made a purchase from Shopee a week ago and it's finally arriving soon.
4. Our town awaits the Chinese Food Festival soon.
5. Jack will arrive soon at the mall.
6. I believe “Demon Slayer 3” is coming soon.
7. Soon, the most excellent beers will grace our table.
8. Everyone eagerly anticipates the upcoming movie featuring Taylor.
9. Blackpink's upcoming album is on its way.
10. Are you certain that the party is just about to begin?

Bài tập thực hành cấu trúc Sắp tới
Đáp án
1. will be arriving → will be coming
2. is going to arrive → is coming
3. will be arriving → is coming
4. arriving soon → coming soon to
Vậy là Mytour đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về Sắp tới và giúp bạn hiểu rõ Sắp tới là gì. Từ nay khi gặp từ này, bạn sẽ không còn cảm thấy khó hiểu nữa. Để nâng cao trình độ tiếng Anh, bạn cần có phương pháp học phù hợp. Hãy kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để có cách học tốt nhất nhé!