1. Ý nghĩa của trạng từ quan hệ
Các từ như Where, When, Why được sử dụng để cung cấp thông tin về người, địa điểm hay hiện tượng, được gọi là trạng từ quan hệ.
Chúng có chức năng bổ sung thông tin cho câu tường thuật và kết nối các mệnh đề để tránh sự lặp lại trong câu.
Chúng có thể liên kết một danh từ hoặc một đại từ với một mệnh đề quan hệ.
Mặc dù trạng từ quan hệ có thể được dùng như là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, nhưng trạng từ quan hệ không thể được sử dụng như là chủ ngữ. Chúng thường thay thế cho trạng ngữ chỉ không gian và thời gian nên không thể được sử dụng với động từ hoặc tạo thành câu.
Ví dụ:
- The place where we spend our holiday was really beautiful.
- The last time when I saw her, she looked very beautiful.
2. Phương pháp sử dụng của trạng từ liên kết
Trạng từ liên kết được áp dụng để kết nối hai câu hoặc mệnh đề với nhau. Chức năng của chúng là thay thế từ chỉ thời gian, địa điểm, lý do và giới thiệu đề quan hệ tiếp theo
- Dùng trạng từ where để thay thế cho các danh từ như: place, street, there, here
- Dùng trạng từ when để thay thế cho các danh từ: time, period, day, month,…
- Dùng trạng từ why để thay thế cho danh từ reason.
3. Cấu trúc áp dụng trạng từ liên kết
Cấu trúc dùng trạng từ quan hệ:
N + relative adverbs
Ví dụ 1:
- That is the restaurant. We met for the first time in that place. → That is the restaurant where we met for the first time. (Đó là nhà hàng nơi mà chúng tôi gặp nhau lần đầu tiên).
- She remembers the day. She first met him that day. → She remembers the day when she first met him. (Cô ấy nhớ ngày đó là khi cô ấy gặp anh ấy lần đầu tiên).
Dưới đây là một cấu trúc bạn có thể áp dụng khi muốn truyền đạt một cách trang trọng:
N + giới từ (in/on/at) + which
Ví dụ 1:
- That is the restaurant where we met for the first time. → That is the restaurant in which we met for the first time.
- She remembers the day when she first met him. → She remembers the day in which she first met him.
4. Các trạng từ quan hệ thông dụng trong tiếng Anh
4.1. Trạng từ when
Trạng từ khi được dùng để nối hai mệnh đề cung cấp thêm thông tin về thời gian mà hành động diễn ra với ý nghĩa là lúc nào, khi nào.
Cấu trúc:
Danh từ (chỉ thời gian) + When + S + Động từ…
Ví dụ:
- Do you remember the time when we first meet? (Bạn có nhớ thời gian khi mà chúng ta gặp nhau lần đầu tiên?)
- Weekend is the time when I spend all day on my bed. (Cuối tuần là thời gian khi mà tôi dành cả ngày trên giường của mình).
4.2. Trạng từ where
Trạng từ Where được sử dụng trong mệnh đề quan hệ với ý nghĩa là ở đâu, chỗ nào. Trạng từ này được dùng để thêm ý nghĩa về địa điểm diễn ra hành động được đề cập trong câu.
Cấu trúc:
Danh từ (chỉ nơi chốn) + Where + S + Động từ…
Ví dụ:
- Do you remember the place where we went last summer holiday? (Bạn có nhớ địa điểm nơi mà chúng ta đã đi vào kỳ nghỉ hè trước không?)
- I want to take a trip to Đà Nẵng city where I can visit the Golden Bridge. (Tôi muốn có một chuyến du lịch đến thành phố Đà Nẵng nơi mà tôi có thể ghé thăm cây cầu Vàng).
4.3. Trạng từ why
Khi muốn cung cấp thông tin và làm rõ lý do hành động, sự việc trong câu xảy ra, bạn có thể kết nối hai câu đơn với trạng từ quan hệ. Ngoài ra, có thể sử dụng “for which” thay cho “why” để diễn đạt trang trọng hơn.
Cấu trúc:
Danh từ (chỉ lý do) + Why + S + Động từ…
Ví dụ:
- Can you tell me why we should agree with your idea for our final project? (Bạn có thể nói cho tôi tại sao chúng tôi nên đồng ý với ý kiến của bạn cho kế hoạch cuối cùng này?)
- I have no idea why he chose to go to the cinema instead of watching it at home. (Tôi không hiểu tại sao anh ấy chọn đi ra ngoài rạp xem phim thay vì xem chúng ở nhà)
5. Bài tập về trạng từ quan hệ trong tiếng Anh
Bài tập 1: Lựa chọn câu trả lời đúng
Câu hỏi | Câu trả lời |
1. She bought all the books__________were needed for the next exam. | A. that B. what C. those D. who |
2. He is talking about the author________book is one of the best-sellers this year. | A. which B. whose C. that D. who |
3. This is the university __________ Linda went to last year. | A. when B. where C. why D. which |
4. It was winter _________ John went on vacation. | A. where B. when C. why D. that |
5. Tell your teacher __________ you didn’t get homework completed. | A. where B. when C. why D. who |
6. He wants to know _________ you didn’t go to the party last night. | A. where B. when C. which D. why |
7. This is the village in________my family and I have lived for over 18 years. | A. which B. that C. whom D. where |
8. My mother,________everyone admires, is a famous teacher. | A. where B. whom C. which D. whose |
9. The woman,________was sitting in the meeting hall, didn’t seem friendly to us at all. | A. who B. whom C. where D. when |
10. We’ll come in May__________the schools are on holiday. | A. that B. where C. which D. when |
11. The woman with__________I have been working is very friendly. | A. who B. that C which D. whom |
12. What was the name of the boy ________passport was stolen | A. whose B. who C. which D. when |
13. The beach ________ we spent our holiday was really beautiful. | A. what B. who C. where D. which |
14. The last time ________ Jack saw her, she looked very beautiful. | A. when B. who C. where D. which |
15. I bought a car ________is very nice. | A. who B. whose C. whom D. that |
Bài tập 2: Sửa lại câu sử dụng mệnh đề quan hệ
1. Các nhà thiên văn sẽ không bao giờ quên ngày này. Họ đã phát hiện ra một chòm sao mới vào ngày đó.
→ …………………………………………………………………….
2. Các em nhỏ thường đi dã ngoại vào các Chủ Nhật. Họ có rất nhiều thời gian rảnh lúc đó.
→ ……………………………………………………………………………….
3. Anh ta không biết lý do. Bạn không đi dự tiệc tối qua vì lý do đó.
→ ………………………………………………………………………………….
4. Bạn có nhớ địa điểm không? Chúng ta đã đi nghỉ mát ở đó vào năm ngoái.
→ ……………………………………………………………………………….
Đáp án
Bài tập 1:
1. A | 2. A | 3. B | 4. B | 5. C |
6. D | 7. A | 8. B | 9. A | 10. D |
11. D | 12. A | 13. C | 14. A | 15. D |
Bài tập 2:
1. Các nhà thiên văn sẽ không bao giờ quên ngày này khi họ phát hiện ra một chòm sao mới.
2. Các em nhỏ thường đi dã ngoại vào các Chủ Nhật khi họ có rất nhiều thời gian rảnh.
3. He is unaware of the reason why you didn’t attend the party last night.
4. Can you recall the spot where we visited last year?Through the consolidation of knowledge and swift practice with this exercise from Mytour, you will certainly gain additional insights into relative adverbs. Keep practicing diligently to progressively improve your English proficiency. Furthermore, you can practice other grammar concepts in the IELTS Grammar section of Mytour!