1. Cấu trúc Suggest là gì?
Suggest là một động từ, có nghĩa là “gợi ý”, “đề xuất” hoặc “kiến nghị”. Cấu trúc Suggest trong tiếng Anh thường được dùng để diễn đạt ý kiến, đề xuất hoặc gợi ý.
Hơn nữa, cấu trúc Suggest đôi khi cũng được áp dụng trong một số trường hợp khác. Chú ý rằng trong một vài tình huống, từ “that” có thể bị bỏ qua mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
2. Cách sử dụng cấu trúc Suggest
2.1. Đưa ra gợi ý/ ý kiến/ kế hoạch
Cấu trúc Suggest trong tiếng Anh thường được dùng để đưa ra gợi ý, ý kiến hoặc đề xuất một kế hoạch một cách lịch sự, trang trọng. Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng cấu trúc này để đưa ra gợi ý, ý kiến hoặc kế hoạch:
- Gợi ý: I suggest that we have a team meeting to discuss the project progress. (Tôi đề xuất chúng ta tổ chức một cuộc họp nhóm để thảo luận về tiến triển của dự án.)
- Ý tưởng: May I suggest trying a different approach to solve this problem? (Liệu tôi có thể gợi ý thử một cách tiếp cận khác để giải quyết vấn đề này không?)
- Kế hoạch: He suggested going on a weekend getaway to refresh our minds. (Anh ấy đề xuất chúng ta đi du lịch cuối tuần để làm mới tâm hồn.)
2.2. Phát biểu quan điểm, ý kiến
Khi bạn muốn chia sẻ quan điểm cá nhân, đưa ra ý kiến riêng, bạn có thể áp dụng cấu trúc Suggest. Dưới đây là vài ví dụ:
- I suggest that we take a break and discuss the matter later. (Tôi đề xuất chúng ta nghỉ ngơi và thảo luận vấn đề sau.)
- Why don’t we try a different approach? I suggest starting with a small pilot project. (Tại sao chúng ta không thử một cách tiếp cận khác? Tôi đề xuất bắt đầu với một dự án thử nghiệm nhỏ.)
2.3. Đưa ra lời khuyên, nhắc nhở
Khi bạn muốn đưa ra một lời khuyên một cách trực tiếp và thẳng thừng tới một người hoặc một nhóm người cụ thể trong tiếng Anh, cấu trúc Suggest là một sự lựa chọn phù hợp. Ví dụ:
- I suggest (that) you take a break and relax. (Tôi đề xuất bạn nên nghỉ ngơi và thư giãn.)
- He suggested studying together for the upcoming exam. (Anh ấy đề xuất chúng ta học cùng nhau cho kỳ thi sắp tới.)
2.4. Đề nghị ai cho một chức vụ/ Gợi ý sử dụng điều gì
Cấu trúc Suggest không chỉ được sử dụng để đề nghị ý kiến mà còn có thể dùng khi bạn muốn đề cử, tiến cử một người cho một chức vị cụ thể hoặc gợi ý việc sử dụng một vật phẩm cho mục đích đặc biệt. Ví dụ:
- Đề cử một người cho một chức vụ nào đó: I suggest that we consider Jane for the position of team leader. (Tôi đề xuất chúng ta xem xét Jane cho vị trí trưởng nhóm.)
- Gợi ý sử dụng một vật phẩm cho mục đích cụ thể: I suggest using a spreadsheet for better organization of the data. (Tôi gợi ý sử dụng bảng tính để tổ chức dữ liệu tốt hơn.)
2.5. (Món đồ, sự việc) cho thấy ai đã làm gì
Cấu trúc Suggest cũng có thể được sử dụng để miêu tả một món đồ hoặc sự việc cho thấy một người đã làm gì. Ví dụ:
- The muddy footprints on the floor suggest that someone walked in from the rain. (Những dấu chân đầy bùn trên sàn nhà cho thấy rằng có ai đó bước vào từ mưa.)
- The open book on the table suggests that someone was reading before leaving in a hurry. (Cuốn sách mở trên bàn cho thấy rằng ai đó đã đọc trước khi đi vội vàng ra khỏi.)
3. Các cấu trúc Suggest phổ biến
Sử dụng Suggest + V-ing khi muốn nói đến một hành động hoặc đề xuất làm điều gì đó mà không đề cập cụ thể người thực hiện.
Ví dụ:
- I suggest trying the new dessert at that café. (Tôi gợi ý thử món tráng miệng mới ở quán cà phê đó.)
- She suggested visiting the museum this weekend. (Cô ấy đề xuất thăm bảo tàng vào cuối tuần này.)
Cấu trúc Suggest + Noun/ Cụm từ danh từ
Bạn có thể áp dụng cấu trúc Suggest + Noun/ Cụm từ danh từ khi cụm từ này đóng vai trò là tân ngữ của động từ.
Ví dụ:
- I suggest a picnic in the park this weekend. (Tôi gợi ý một buổi picnic ở công viên cuối tuần này.)
- She suggested a new approach to solving the problem. (Cô ấy đề xuất một phương pháp mới để giải quyết vấn đề.)
Đề xuất một điều gì đó cho ai đó
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc “suggest something to somebody” trong trường hợp muốn nhắc đến người nhận được lời đề nghị.
Ví dụ:
- She suggested a solution to her colleague. (Cô ấy đề xuất một giải pháp cho đồng nghiệp của mình.)
- The manager suggested a new project idea to the team. (Quản lý gợi ý một ý tưởng dự án mới cho nhóm.)
Suggest + that + Mệnh đề
Cấu trúc Suggest + that + Mệnh đề được dùng để đề xuất, gợi ý hoặc bày tỏ quan điểm, có đề cập đến người thực hiện hành động đó.
Ví dụ:
- The manager suggested that the team submit the report by the end of the week. (Quản lý đề xuất nhóm nên nộp báo cáo vào cuối tuần.)
- She suggested that I attend the workshop to improve my skills. (Cô ấy đề xuất tôi nên tham gia hội thảo để cải thiện kỹ năng của mình.)
Suggest + WH-question word
Bạn cũng có thể sử dụng các từ hỏi WH-question word như where, what, when, who, how sau động từ Suggest. Ví dụ:
- She suggested what to wear for the job interview. (Cô ấy gợi ý mặc gì cho cuộc phỏng vấn việc làm.)
- I suggest where to go for our next vacation. (Tôi gợi ý đến đâu cho kì nghỉ tiếp theo của chúng ta.)
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Suggest
Lưu ý 1: Không sử dụng cấu trúc Suggest + O + to V khi đề nghị, gợi ý ai đó làm điều gì. Sử dụng cấu trúc Suggest + that + mệnh đề mới là chính xác. Ví dụ:
- Đúng: I suggest that you review the proposal before the meeting. (Tôi gợi ý rằng bạn nên xem lại đề xuất trước cuộc họp.)
- Sai: I suggest you to review the proposal before the meeting.
Lưu ý 2: Động từ theo sau Suggest phải ở dạng Gerund, không phải to Verb. Ví dụ:
- Đúng: I suggest hiking as a great way to enjoy nature. (Tôi đề xuất đi bộ đường dài như một cách tuyệt vời để chiêm ngưỡng thiên nhiên.)
- Sai: I suggest to hike as a great way to enjoy nature.
Lưu ý 3: Suggest cũng có nghĩa là ám chỉ (=imply). Ví dụ:
- His silence suggested disapproval of the decision. (Sự im lặng của anh ấy ám chỉ sự không tán thành với quyết định.)
- Her smile suggested a sense of satisfaction with the result. (Nụ cười của cô ấy ngụ ý một cảm giác hài lòng với kết quả.)
Lưu ý 4: Cụm từ “Suggest itself to somebody” có ý nghĩa là bất chợt nảy ra, suy nghĩ ra điều gì. Ví dụ:
- As I was walking in the park, the idea for the new project suggested itself to me. (Khi tôi đang đi dạo trong công viên, ý tưởng cho dự án mới tự nhiên nảy ra trong đầu tôi.)
- While staring at the blank canvas, the inspiration for the painting suggested itself to the artist. (Khi đang nhìn chăm chú vào bức tranh trống trơn, nguồn cảm hứng tự nhiên hiện ra trong tâm trí nghệ sĩ.)
Bài tập áp dụng
Chọn câu trả lời chính xác nhất:
1. Our teacher suggested that we _____ more examples to illustrate our point.
A. provide B. providing C. provides
2. The manager suggested that he _____ additional training for his team.
A. attending B. attend C. attended
3. The supervisor suggested _____ paying attention to detail.
A. paying B. pay C. pays
4. Jane suggests that they _____ a team-building exercise next month.
A. should participate B. participate C. Both are correct
5. The counselor suggested that they _____ keeping a journal for self-reflection.
A. keeping B. keep C. keeps
6. His parents suggest that he _____ more time volunteering.
A. spend B. spending C. spends
7. We have suggested _____ finding a mentor for guidance.
A. found B. find C. finding
8. My older sister suggests that I _____ read more books to expand my knowledge.
A. read B. reading C. reads
9. We recommend _____ updating your resume before the interview.
A. update B. updating C. updates
10. I proposed that we _____ attend a workshop on time management.
A. should attend B. attending C. attends
11. It’s too bright. We suggest _____ dimming the lights.
A. dims B. dim C. dimming
12. My friend suggests that I _____ take up a hobby for relaxation.
A. pick up B. picking up C. picks up
13. Mark has suggested _____ taking a photography class.
A. take B. taking C. takes
14. The environmentalist suggests _____ using less plastic.
A. using B. use C. uses
15. My roommate suggested that we _____ join a language exchange program.
A. join B. joining C. joins
Đáp án:
- A. provide
- B. attend
- A. paying
- C. Both are correct
- B. keep
- A. spend
- C. finding
- A. read
- B. updating
- A. should attend
- C. dimming
- A. pick up
- B. taking
- A. using
- A. join