1. Định nghĩa Take a break là gì?
1.1. Rest có nghĩa là gì?
Rest được phát âm là /rest/, là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khoảng thời gian nghỉ ngơi, thời gian thư giãn hoặc sự nghỉ ngơi và thư giãn. Chúng ta sử dụng từ này trong nhiều trường hợp khác nhau, ví dụ:
- I think you need a rest after this class. (Tôi nghĩ là bạn cần nghỉ ngơi sau buổi học này.)
- A long night sleep will be a good rest for you after a long exhausting day. (Một giấc ngủ đêm dài sẽ là một quãng nghỉ ngơi tốt sau ngày dài mệt mỏi.)
1.2. Take a break là gì?
Khi danh từ rest kết hợp với động từ take, ta được một cụm từ. Và take a break nghĩa là nghỉ ngơi, thư giãn.
Eg:
- I usually take a short test after lunch. (Tôi thường xuyên nghỉ ngơi một chút sau bữa trưa.)
- When my mother was taking a rest, my father came home. (Khi mẹ tôi đang nghỉ ngơi thì bố tôi về.)
1.3. Các từ đồng nghĩa với Take a break
Bên cạnh việc sử dụng cụm từ take a break để mô tả việc nghỉ ngơi, thư giãn, bạn có thể dùng các động từ sau:
- Relax (v): nghỉ ngơi, thư giãn
- Let one’s hair down (idm): nằm nghỉ ngơi, xả hơi, thư giãn
- …
2. Các cấu trúc take a break trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc Take a break thì hiện tại
Take a break thường được dùng với thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn và hiện tại hoàn thành. Cấu trúc như sau:
- Hiện tại đơn: S + take/ takes a rest + …
E.g: I always take a break after lunch. (Tôi luôn nghỉ ngơi sau bữa trưa.)
- Hiện tại hoàn thành: S + have/ has taken a rest + …
E.g: She has just taken a break for 15 minutes. (Cô ấy vừa nghỉ ngơi được 15 phút.)
- Hiện tại tiếp diễn: S + am/ is/ are + taking a rest + …
E.g: Be quiet! My mother is taking a break, she had to work all night. (Hãy im lặng! Mẹ tôi đang nghỉ ngơi, bà ấy phải làm việc cả đêm.)
2.2. Cấu trúc Take a rest thì quá khứ
Tương tự như thì hiện tại, các cấu trúc Take a rest ở quá khứ cũng chỉ sử dụng được với quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành. Cấu trúc như sau:
- Quá khứ đơn: S + took a rest + …
- Quá khứ tiếp diễn: S + was/ were + taking a rest + ……..
- Quá khứ hoàn thành: S + had + taken a rest + ………
E.g:
- Last night, I took a rest after finishing the housework. (Đêm qua, tôi đã đi nghỉ sau khi làm việc nhà xong.)
- My mother was taking a rest when I came home. (Lúc tôi đến thì mẹ tôi đang nghỉ ngơi.)
- She had taken a rest before I came. (Cô ấy đã đi nghỉ ngơi trước khi tôi đến.)
2.3. Cấu trúc Take a rest trong tương lai
Về việc nghỉ ngơi trong tương lai, chúng ta thường sử dụng thì tương lai đơn nhiều nhất.
Cấu trúc: S + will + take a rest +…
Ví dụ: Sau khi hoàn thành bài tập, cô ấy sẽ nghỉ ngơi. (She will take a rest after finishing homework.)
2.4. Cấu trúc Take a rest ở dạng phủ định
Những ví dụ và cấu trúc trên đây chỉ là hướng dẫn về cách sử dụng take a rest ở thể khẳng định. Đối với thể phủ định, chúng ta có cấu trúc như sau:
Đối với các thì đã hoàn thành, chúng ta vẫn giữ từ take ở dạng phân từ thứ 2, tức là taken.
Ví dụ: Tôi chưa từng được nghỉ ngơi từ hôm qua. (I haven’t taken a rest since yesterday.)
2.5. Câu hỏi với Take a rest
Tương tự như với câu hỏi của cấu trúc Take a rest, chúng ta cần phải thêm một trợ động từ. Cấu trúc sẽ như sau:
Trợ động từ + S + take a rest + …?
Và đối với các thì đã hoàn thành, chúng ta vẫn giữ từ take ở dạng phân từ thứ 2.
Ví dụ: Bạn có muốn nghỉ ngơi một chút sau bữa trưa không? (Do you want to take a short rest after lunch?)
2.6. Câu bị động với Take a rest
Ngoài việc thắc mắc take a rest có nghĩa là gì, có rất nhiều người tự hỏi liệu cấu trúc này có thể chuyển sang dạng bị động hay không. Đáp án là cấu trúc này không thể dùng dạng bị động vì take a rest là một cụm từ không có tân ngữ đi kèm.
Chính take a rest trong bản thân nó đã mang nghĩa là một động từ nội, không yêu cầu phải có tân ngữ đi kèm, do đó không thể chuyển sang câu bị động được.
3. Phân biệt take a rest và get some rest
Danh từ rest có thể được sử dụng với hai động từ khác nhau là take và get. Vậy get some rest, take a rest là gì, khác nhau như thế nào?
Về bản chất, hai cụm từ này đều có ý nghĩa là nghỉ ngơi, thư giãn, và không có nhiều sự khác biệt trong cách sử dụng. Tuy nhiên, điểm khác biệt thường nằm ở ngữ cảnh sử dụng.
Take a rest thường được sử dụng khi ai đó nói muốn nghỉ ngơi sau khi đã hoàn thành một nhiệm vụ hay công việc nào đó, hoặc trong khoảng nghỉ giữa hai giai đoạn của công việc.
Ví dụ: Chúng ta nên nghỉ ngơi giữa buổi học này. (We should take a rest in the middle of this lesson.)
Khác với take a rest, get some rest thường được sử dụng khi ai đó cần nghỉ ngơi để khôi phục năng lượng sau khi đã kiệt sức hoặc cảm thấy rất mệt mỏi.
Ví dụ: Sau một ngày làm việc vất vả, tôi đã kiệt sức. Tôi phải nghỉ ngơi. (I was exhausted after a day working. I have to get some rest.)4. Các cụm từ thường đi với take
Cụm từ với Take | Nghĩa |
Take/ have a bath | Tắm |
Take a bow | Cúi chào |
Take a break/rest | Nghỉ ngơi |
Take a call | Nhận cuộc gọi |
Take a look | Nhìn |
Take a nap | Nằm nghỉ |
Take a photo/ photograph | Chụp ảnh |
Take a pity on someone | Giúp ai đó vì bản thân cảm thấy thương hại với họ |
Take a stroll = Go for a stroll | Đi dạo |
Take a taxi/bus/train/plane | Đi xe/tàu hoả/máy bay |
Take advantage of = make use of | Lợi dụng, tận dụng |
Take an hour/a month/… to… | Mất 1 giờ/1 tháng/… để làm gì |
Take an interest in | Trở nên quan tâm, thích thú, tò mò |
Take place | Diễn ra |
Take the plunge | Làm điều gì đó khó khăn |
Take a dim view of | Tiêu cực, thể hiện sự không tán thành hoặc không ủng hộ |
Take it easy | Thư giãn, bình tĩnh |
Take your time | Làm việc gì đó từ từ, không vội |
Take charge of | Chỉ việc đứng ra lãnh đạo, quản lý, hoặc kiểm soát một tình huống để đạt được mục tiêu nhất định |
Take turns | Thay phiên |