Nhiều bạn thường nhầm lẫn cấu trúc này với dạng the more, the more. Để tránh nhầm lẫn và vận dụng tốt vào bài thi tiếng Anh, bạn cần nắm vững lý thuyết. Dưới đây mình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn:
- Cấu trúc more and more và cách sử dụng chi tiết.
- Cách vận dụng cấu trúc more and more trong bài thi IELTS.
- Lưu ý khi sử dụng cấu trúc này.
Hãy cùng theo dõi để giải đáp tất cả thắc mắc về cấu trúc này nhé!
Nội dung quan trọng |
– More và more and more là một từ/ cụm từ dùng để so sánh, thường được sử dụng để chỉ sự tăng lên hoặc mức độ lớn hơn so với một số khác định trước đó. – Cấu trúc more and more: More and more + long adj/ adv/ N (số nhiều). – Các cấu trúc khác có sử dụng more: + The more + tính từ/ trạng từ/ danh từ + mệnh đề 1, the more + tính từ/ trạng từ/ danh từ + mệnh đề 2. + S + be + more + adv/ adj (dài vần)/ N (số nhiều) + than + O. – Lưu ý: Không được dùng so sánh hơn đối với tính từ không phân cấp (non-gradable adjectives). – Cấu trúc more and more chỉ đi với các tính từ và trạng từ dài vần. |
1. More and more nghĩa là gì?
More and more có nghĩa là càng ngày càng …, ngày càng … . Đây là một cụm từ được dùng để so sánh, thường nhằm chỉ sự gia tăng hoặc mức độ cao hơn so với một mức nào đó trước đó. Hoặc dùng để nhấn mạnh rằng ai đó hoặc cái gì đó càng ngày càng trở nên như thế nào.
Ví dụ:
- I am more and more confident in my abilities. (Tôi ngày càng tự tin vào khả năng của mình.)
- More and more people are using social media. (Càng ngày càng có nhiều người sử dụng mạng xã hội.)
- The weather is getting more and more hot. (Thời tiết ngày càng nóng hơn.)
2. Cách sử dụng cấu trúc more and more – so sánh càng ngày càng trong tiếng Anh
More and more là một dạng của cấu trúc so sánh kép. More and more sẽ kết hợp với danh từ, trạng từ và tính từ dài để thể hiện ý nghĩa so sánh.
2.1. Cấu trúc more and more kết hợp với tính từ và trạng từ
More and more theo sau bởi tính từ hoặc trạng từ dài vần khi muốn so sánh và miêu tả một vật hoặc một sự việc ngày càng phát triển về chất lượng, đặc tính,...
Cấu trúc: More and more + long adj/ adv
Ví dụ:
- As she practiced yoga regularly, her flexibility increased more and more. (Khi cô ấy tập yoga thường xuyên, sự linh hoạt của cô ấy ngày càng tăng lên.)
- With each passing year, the city’s skyline becomes more and more impressive. (Với mỗi năm trôi qua, bức tranh thành phố ngày càng trở nên ấn tượng hơn.)
- His health deteriorated more and more rapidly after the accident. (Sức khỏe của anh ấy ngày càng suy giảm nhanh chóng hơn sau tai nạn.)
Với tính từ ngắn vần, không sử dụng cấu trúc more and more mà chỉ cần thêm er vào sau tính từ và áp dụng theo công thức sau:
Short adj-er/ short adv-er and short adj-er/ short adv-er
Ví dụ:
- The days are getting hotter and hotter as summer approaches. (Ngày càng nóng hơn khi mùa hè đến gần.)
- His salary is getting higher and higher with each promotion. (Lương của anh ấy ngày càng cao hơn với mỗi lần thăng chức.)
- The music is getting louder and louder as the party goes on. (Âm nhạc ngày càng to hơn khi bữa tiệc diễn ra.)
2.2. Cấu trúc more and more với các tính từ và trạng từ khác nhau
Bên cạnh cấu trúc more and more trong so sánh kép, từ more còn xuất hiện trong cấu trúc so sánh the more, the more (với các tính từ/ trạng từ dài vần). Cấu trúc the more …, the more … diễn tả ý nghĩa càng càng. Đây là một dạng khác của so sánh kép.
Với tính từ và trạng từ: The more + tính từ/ trạng từ + mệnh đề 1, the more + tính từ/ trạng từ + mệnh đề 2
Ví dụ:
- The more I study, the more I know. (Càng học, tôi càng biết nhiều.)
- The more carefully you plan, the more successful you will be. (Càng lên kế hoạch cẩn thận, bạn càng thành công.)
- The harder you work, the better your results will be. (Càng làm việc chăm chỉ, kết quả của bạn càng tốt.)
Với danh từ: The more N1 + mệnh đề 1, the more N2 + mệnh đề 2
Ví dụ:
- The more books you read, the more knowledge you will gain. (Càng đọc nhiều sách, bạn càng có nhiều kiến thức.)
- The more friends you have, the happier you will be. (Càng có nhiều bạn bè, bạn càng hạnh phúc.)
- The more effort you put in, the more you will achieve. (Càng nỗ lực, bạn càng đạt được nhiều thành tựu.)
Khi đứng riêng lẻ: Cấu trúc này có thể theo sau trực tiếp bởi mệnh đề mà không cần thêm tính từ, trạng từ hay danh từ.
Ví dụ:
- The more you talk, the worse it gets. (Càng nói, mọi việc càng tệ hơn.)
- The more I think about it, the more confused I become.
- The more I help others, the happier I feel. (Càng giúp đỡ người khác, tôi càng cảm thấy hạnh phúc.)
Lưu ý: Cấu trúc the more …, the more … thường dùng để mô tả mối quan hệ tương quan trực tiếp giữa hai yếu tố. Khi sử dụng cấu trúc này, cần chú ý đến tính phù hợp về ngữ cảnh và ngữ pháp.
2.3. Cấu trúc more and more khi kết hợp với danh từ
More and more có thể được dùng với danh từ số nhiều và danh từ không đếm được để diễn tả sự gia tăng dần dần về số lượng người hoặc sự vật nào đó.
Cấu trúc: More and more + N (số nhiều/ không đếm được)
Ví dụ:
- More and more people are becoming interested in sustainable living. (Ngày càng có nhiều người quan tâm đến lối sống bền vững.)
- More and more students are participating in the environmental club. (Ngày càng có nhiều sinh viên tham gia câu lạc bộ môi trường.)
- More and more information is becoming available online. (Ngày càng có nhiều thông tin được cung cấp trực tuyến.)
- More and more attention is being given to mental health awareness. (Ngày càng có nhiều sự chú ý được dành cho việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.)
Chú ý:
- Danh từ luôn là danh từ đếm được số nhiều hoặc là danh từ không đếm được.
- Với danh từ không đếm được, ta chỉ cần giữ nguyên danh từ đó.
- Cấu trúc more and more trong trường hợp này cũng có thể dùng ở cuối câu mà không cần đi kèm với danh từ.
3. Cách sử dụng cấu trúc more and more trong bài thi IELTS Writing task 2
Việc áp dụng cấu trúc more and more một cách thành thạo trong bài IELTS Writing task 2 sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, tăng tính logic và thuyết phục cho bài viết. Dưới đây là một vài lưu ý cho bạn:
- Dùng cấu trúc more and more để diễn tả xu hướng, nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của vấn đề hoặc đưa ra dự đoán về tương lai.
- Không nên lạm dụng cấu trúc này trong bài viết.
- Sử dụng các từ nối phù hợp để liên kết các ý tưởng và tạo sự mạch lạc cho bài viết.
- Đưa ra các ví dụ cụ thể, số liệu thống kê hoặc ý kiến chuyên gia để củng cố lập luận.
- Tránh mắc những lỗi ngữ pháp sơ đẳng như sử dụng sai tính từ ngắn, dài hoặc sai sự hòa hợp giữa động từ và tính từ/ trạng từ.
Ví dụ: Viết về mạng xã hội
Ví dụ mẫu:
Mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta, ngày càng thay đổi cách chúng ta giao tiếp. Với sự gia tăng của các nền tảng như Facebook, Instagram, và TikTok, việc kết nối và tương tác với người khác trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Dưới đây là một số cách cụ thể mà mạng xã hội đã tác động đến giao tiếp:
- Ease of connection: Social media makes it effortless to stay in touch with friends, family, and colleagues, regardless of their location. The more we use social media, the more connected we feel to our loved ones. Through messaging, video calling, and post sharing, we can regularly keep up with each other’s lives and maintain strong relationships.
- Self-expression: Social media provides a new platform for individuals to express themselves. More and more people are using social media to share their thoughts, feelings, and experiences with a wider audience than ever before. This helps us connect with like-minded people and build personal brands.
- Information access: Social media has more and more revolutionized the way we access news and information. The more information we have access to, the more informed we can be about current events and issues. We can gather information from a variety of sources, including news websites, personal blogs, and social media channels. This allows us to stay informed about current events and gain diverse perspectives on issues.
Mạng xã hội đã có ảnh hưởng lớn đến cách con người trao đổi thông tin. Nó mang lại nhiều lợi ích như kết nối dễ dàng, thể hiện bản thân và tiếp cận thông tin. Tuy nhiên, cần lưu ý đến những tác động tiêu cực của mạng xã hội và sử dụng nó một cách có trách nhiệm. Càng chúng ta sử dụng mạng xã hội, càng cần phải nhận thức về những ảnh hưởng tiêu cực tiềm tàng.
Nghĩa dịch:
Mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta, ngày càng thay đổi cách chúng ta giao tiếp. Với sự phát triển của các nền tảng như Facebook, Instagram, TikTok, việc kết nối và tương tác với mọi người trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Dưới đây là một số tác động cụ thể của mạng xã hội đối với giao tiếp:
- Kết nối dễ dàng: Mạng xã hội giúp chúng ta dễ dàng liên lạc với bạn bè, gia đình và đồng nghiệp, bất kể họ ở đâu. Càng sử dụng mạng xã hội, chúng ta càng cảm thấy kết nối với những người thân yêu. Nhờ tính năng nhắn tin, gọi điện thoại video và chia sẻ bài đăng, chúng ta có thể thường xuyên cập nhật cuộc sống của nhau và duy trì mối quan hệ bền chặt.
- Thể hiện bản thân: Mạng xã hội cung cấp cho chúng ta một nền tảng mới để thể hiện bản thân. Càng ngày càng có nhiều người sử dụng mạng xã hội để chia sẻ suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm của họ với nhiều người hơn bao giờ hết. Điều này giúp chúng ta kết nối với những người có cùng sở thích và xây dựng thương hiệu cá nhân.
- Tiếp cận thông tin: Mạng xã hội đã ngày càng thay đổi cách chúng ta tiếp cận tin tức và thông tin. Càng có nhiều thông tin, chúng ta càng có thể hiểu biết hơn về các sự kiện và vấn đề hiện tại. Chúng ta có thể thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm các trang web tin tức, blog cá nhân và các kênh truyền thông xã hội. Điều này cho phép chúng ta cập nhật các sự kiện hiện tại và có nhiều góc nhìn khác nhau về các vấn đề.
Mạng xã hội đã ảnh hưởng đáng kể đến cách con người giao tiếp. Nó mang lại nhiều lợi ích như kết nối dễ dàng, thể hiện bản thân và tiếp cận thông tin. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhận thức được những tác động tiêu cực của mạng xã hội và sử dụng nó một cách có trách nhiệm. Càng sử dụng mạng xã hội, chúng ta càng cần phải nhận thức được những tác động tiêu cực tiềm ẩn của nó.
4. Những điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc so sánh càng ngày càng
Để áp dụng hiệu quả cấu trúc more and more trong các bài kiểm tra, bạn cần chú ý đến những điểm sau:
- Không được dùng so sánh hơn đối với tính từ không phân cấp.
- Cấu trúc more and more chỉ đi với các tính từ và trạng từ dài vần.
- Khi sử dụng cấu trúc more and more, có thể kèm theo me, us, him, her, them sau than/ as mà không cần động từ theo sau. Ví dụ: The skyscraper has more floors than our office building. (Tòa nhà chọc trời có nhiều tầng hơn tòa nhà văn phòng của chúng tôi.)
- Để chọn cấu trúc câu phù hợp, cần xác định danh từ sau more and more là đếm được hay không đếm được.
- Nếu more and more + N không đếm được, sử dụng there is more and more với động từ to-be số ít.
- Nếu more and more + N đếm được số nhiều, sử dụng there are more and more với động từ to-be số nhiều.
5. Bài tập về cấu trúc more and more
Sau khi đã học được về lý thuyết, bạn hãy thực hành ngay các bài tập sau để củng cố kiến thức:
- Bài tập điền vào chỗ trống.
- Bài tập sắp xếp các câu với từ more, the more.
- Bài tập chọn đáp án đúng.
Bài tập 1: Điền more, the more, hoặc more and more vào chỗ trống
(Exercise 1: Fill in the blanks with more, the more, or more and more)
- _______ I practice playing the piano, _______ skilled I become.
- She’s becoming _______ interested in learning French.
- _______ he learned about the subject, _______ fascinated he became.
- _______ they argued, _______ difficult it became to reach a compromise.
- With each passing day, he becomes _______ confident in his abilities.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. The more, the more | “The more …, the more …” là cấu trúc so sánh kép, diễn tả ý nghĩa càng càng. Ở đây, khi tôi luyện tập chơi piano càng nhiều, tôi trở nên càng thành thạo. |
2. More and more | “More and more” được sử dụng để diễn tả sự tăng dần về số lượng hoặc mức độ. Ở đây, cô ấy đang trở nên ngày càng quan tâm đến việc học tiếng Pháp. |
3. The more, the more | Cấu trúc “The more …, the more …” được sử dụng để so sánh sự tăng cường của hai sự kiện khi chúng liên quan đến nhau. Ở đây, anh ấy càng học, anh ấy càng trở nên mê mẩn. |
4. The more, the more | “The more …, the more …” được sử dụng để so sánh sự tăng cường của hai sự kiện. Ở đây, càng họ tranh cãi, việc đạt được một thỏa thuận càng trở nên khó khăn. |
5. More | “More” được sử dụng để diễn tả sự tăng dần. Ở đây, mỗi ngày trôi qua, anh ấy trở nên tự tin hơn trong khả năng của mình. |
Exercise 2: Rearrange the words into complete sentences using more, the more, or more and more
(Exercise 2: Rearrange the words into complete sentences using more, the more, or more and more)
- practice/ playing/ I/ piano/ The/ ,/ the/ become/ better/ I.
- opportunities/ gained/ He/ experience/ more/ ,/ the/ he/ opened/ for/ more/ up.
- becoming/ interested/ She/ and/ more/ French/ in/ more/ is/ learning.
- knowledge/ The/ he/ about/ subject/ ,/ the/ fascinated/ he/ became/ more.
- confident/ With/ passing/ day/ he/ each/ becomes/ his/ more/ in/ abilities.
View answers
- The more I practice playing the piano, the better I become.
=> Explanation: Use the structure: “The more …, the more …” to show a proportional relationship between two factors.
- The more experience he gained, the more opportunities opened up for him.
=> Explanation: Use the structure: “The more …, the more …” to show a proportional relationship between two factors.
- She is becoming increasingly interested in learning French.
=> Explanation: Use the structure: “More and more” to indicate continuous increase in interest.
- The more he learned about the subject, the more fascinated he became.
=> Explanation: Use the structure: “The more …, the more …” to show a proportional relationship between knowledge and fascination.
- With each passing day, he becomes increasingly confident in his abilities.
=> Explanation: Use the structure: “More and more” to indicate continuous increase in confidence over time.
Exercise 3: Select the best answer
(Exercise 3: Choose the correct answer)
1. _______ people use the internet, _______ the information they have access to.
- A. More; more
- B. More and more; more and more
- C. The more; the more
- D. Both B and C are correct
2. _______ I study, _______ I understand the concept.”
- A. More; more
- B. More and more; more and more
- C. The more; the more
- D. Both B and C are correct
3. As the population grows, _______ the demand for resources.”
- A. More
- B. More and more
- C. The more
- D. Both B and C are correct
4. _______ you practice, _______ you will become at the skill.
- A. More; more
- B. More and more; more and more
- C. The more; the better
- D. Both B and C are correct
5. “The more expensive the product is, _______ people are willing to buy it.”
- A. Less; less
- B. Fewer; fewer
- C. The less; the less
- D. The fewer; the fewer
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. A | Đáp án A sử dụng cấu trúc “more and more” để diễn tả sự tăng dần của số lượng người sử dụng internet. |
2. B | Đáp án B sử dụng cấu trúc “the more …, the more …” để diễn tả mối quan hệ tương quan trực tiếp giữa việc tập thể dục và sức khỏe. |
3. B | Đáp án B sử dụng cấu trúc “am knowing more” là hiện tại tiếp diễn để diễn tả sự gia tăng kiến thức liên tục. |
4. D | Đáp án D sử dụng cả hai cấu trúc “more and more” và “the more …, the more …” để diễn tả mối quan hệ tương quan trực tiếp giữa việc đọc sách và kiến thức. |
5. A | Đáp án A sử dụng cấu trúc “more and more” để diễn tả sự tăng dần của số lượng người lo ngại về biến đổi khí hậu. |
6. Conclusion
To summarize, I have helped you consolidate important knowledge about the structure more and more in English. To apply effectively in exercises and real-life situations, please note the following key points:
- Cấu trúc more and more chỉ đi với các tính từ và trạng từ dài vần.
- Không được dùng so sánh hơn đối với tính từ không phân cấp (non-gradable adjectives).
- …
- Collins Dictionary: https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/more-and-more – Truy cập ngày 02.03.2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/more – Truy cập ngày 02.03.2024
- Talk English: https://www.talkenglish.com/speaking/lessondetails.aspx?ALID=4216#google_vignette – Truy cập ngày 02.03.2024