Key takeaways |
---|
|
Tend to nghĩa là gì?
Phiên âm: /tɛnd tuː/
Ví dụ:
The newly released shirt model of this fashion brand tends to be favored in recent time. (Mẫu áo sơ mi mới ra mắt của thương hiệu thời trang này có xu hướng được ưa chuộng trong thời gian gần đây.)
Women tend to spend more money on cosmetics than men. (Phụ nữ có khuynh hướng tiêu tiền cho mỹ phẩm nhiều hơn nam giới.)
Most people in Korea tend to eat more spicy food in winter. (Hầu hết mọi người ở Hàn Quốc thường có xu hướng ăn nhiều thức ăn cay hơn vào mùa đông.)
It is believed that people who are impatient tend to fail in life. (Người ta tin rằng những người thiếu kiên nhẫn thường có khuynh hướng gặp thất bại trong cuộc sống.)
Older people tend to suffer from degenerative joint diseases. (Người cao tuổi thường có khuynh hướng mắc các bệnh thoái hóa khớp.)
Cấu trúc Need | Cách dùng và bài tập vận dụng chi tiết
Cách sử dụng cấu trúc Tend to trong tiếng Anh
S + tend to + Verb infinitive |
---|
Ví dụ:
Children tend to be obese or suffer from cardiovascular diseases if they consume too much fast food. (Trẻ em có xu hướng béo phì hoặc mắc các bệnh về tim mạch nếu tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh.)
Males tend to be more patriarchal and conservative than females. (Nam giới có xu hướng gia trưởng và bảo thủ hơn nữ giới.)
My son tends to be more violent after playing this game. (Con trai tôi có khuynh hướng bạo lực hơn sau khi chơi trò chơi này.)
Dạng phủ định:
S + tend (not) to + Vo = S + Auxiliary Verb + not tend to+ Vo |
---|
Ví dụ:
My brother tends not to be interested in the latest fashion trends. (Anh tôi có xu hướng không quan tâm đến những khuynh hướng thời trang mới nhất.)
Everything that is done according to the rules does not tend to fail.( Mọi thứ được thực hiện theo nguyên tắc đều không có xu hướng bị thất bại.)
Ngoài cấu trúc nêu trên, khi động từ “tend” được chuyển sang dưới dạng danh từ là “tendency”, người học tham khảo thêm một dạng cấu trúc khác có cách dùng tương tự với “tend to” như sau:
S + have a tendency to + Verb infinitive |
---|
Ví dụ:
His wound has a tendency to heal well. (Vết thương của anh ấy đang có chiều hướng lành lại.)
Young people have a tendency to watch foreign films more than domestic ones. (Giới trẻ có xu hướng xem phim nước ngoài nhiều hơn phim trong nước.)
Parents have a tendency to force their children to follow in their business. (Cha mẹ có xu hướng ép buộc con cái theo đuổi công việc kinh doanh của họ.)
Cách dùng cấu trúc Be supposed to và phân biệt với Suppose
So sánh cấu trúc Tend to và cấu trúc Intend to
Tend to | Intend to | |
---|---|---|
Phát âm | /tɛnd tuː/ | /ɪnˈtɛnd tuː/ |
Ngữ pháp | S + tend to + Verb infinitive | S + intend to + Verb infinitive |
Cách dùng | diễn tả xu hướng hay khuynh hướng diễn ra hành động nào đó của một người hoặc một sự vật, sự việc bất kỳ | diễn tả ý định hay dự định làm điều gì, dùng khi đề cập đến ý tưởng hay kế hoạch |
Ví dụ | Ethnic minority girls tend to be forced into early marriage. (Những cô gái dân tộc thiểu số có xu hướng bị ép kết hôn sớm.) | I intend to get married at the end of this year. (Tôi dự định kết hôn vào cuối năm nay.) |
Bài tập thực hành
Những đứa trẻ được nuông chiều có xu hướng phụ thuộc vào cha mẹ.
Người trẻ có khuynh hướng ăn vặt hoặc uống trà sữa trong giờ làm việc.
Tôi có xu hướng chọn quần áo đơn giản và tối màu khi đi chơi cùng bạn bè.
Gia đình Mary có xu hướng đi du lịch mỗi năm hai lần.
Đáp án
Spoiled children tend to be dependent on their parents.
Young people tend to nosh or drink milk tea during working hours.
I tend to wear simple dark clothes when I go out with my friends.
Mary's family tends to travel twice a year.