Theo như những định nghĩa thông thường thì During thường được hiểu là Trong suốt khoảng thời gian. Tuy nhiên, người học có thể nhầm lẫn cấu trúc During và các cấu trúc tương tự. Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu cấu trúc và cách sử dụng During một cách chi tiết để người học có thể sử dụng chính xác và linh hoạt.
Key takeaways |
---|
+ During: Trong suốt khoảng thời gian diễn ra sự việc hay sự kiện nào đó + For: Khoảng thời gian diễn ra của một sự việc hay sự kiện nào đó, nhưng đi liền với For là một khoảng thời gian cụ thể
+ During: Trong suốt khoảng thời gian diễn ra sự việc hay sự kiện nào đó + In: Khoảng thời gian diễn ra của một sự việc hay sự kiện nào đó, nhưng đi liền với In là một khoảng thời gian cụ thể một mốc thời gian cụ thể. |
Định nghĩa cấu trúc Throughout
Người học có thể hiểu là During à một giới từ và có nghĩa thông dụng nhất là trong suốt một khoảng thời gian.
Ví dụ:
They work during the night to meet a deadline.
(Họ làm việc cả buổi tối để kịp thời hạn.)
Cách dùng to
Cấu trúc against
Cách dùng since và for
Cách áp dụng cấu trúc Throughout
+ Một việc, một sự kiện xảy ra trong suốt một quãng thời gian
+ Một việc, một sự kiện xảy ra tại một hoặc một số thời điểm trong suốt một quãng thời gian
Cấu trúc đứng đầu câu: During + N/NP (danh từ/cụm danh từ) |
---|
Ví dụ:
During the final test, students are not allowed to use their phones.
(Trong suốt bài kiểm tra, học sinh không được phép sử dụng điện thoại.)
They hope to have a five-day vacation in Nha Trang during the summer.
(Họ hy vọng có thể có chuyến du lịch 5 ngày tại Nha Trang trong mùa hè.)
Phân biệt cấu trúc Throughout và For
During | For | |
---|---|---|
Định nghĩa | Trong suốt khoảng thời gian diễn ra sự việc hay sự kiện nào đó | Khoảng thời gian diễn ra của một sự việc hay sự kiện nào đó, nhưng đi liền với For là một khoảng thời gian cụ thể (thường là độ dài hay con số cụ thể). Ví dụ: for two days, for ten hours, for six months, for four years, … |
Cấu trúc | During + N/NP Sau during là một danh từ hoặc cụm danh từ | For + 1 khoảng thời gian Sau for là một khoảng thời gian cụ thể |
Vị trí | Đầu câu, theo sau là dấu phẩy Cuối câu | Thường ở cuối câu |
Ví dụ | The pagoda is crowded during Tet. (Chùa đông nghịt vào kì nghỉ Tết.) Không dùng: The pagoda is crowded for Tet. | I have lived in Ha Noi for 5 years. (Tôi sống ở Hà Nội được 5 năm rồi.) Không dùng: I have lived in Ha Noi during 5 years. |
Phân biệt cấu trúc Throughout và In
During | In | |
---|---|---|
Định nghĩa | Trong suốt khoảng thời gian diễn ra sự việc hay sự kiện nào đó | Trong một khoảng thời gian cụ thể Ví dụ: in July, in 2000, in the morning |
Cấu trúc | During + N/NP Sau during là một danh từ hoặc cụm danh từ | In + một mốc thời gian cụ thể |
Vị trí | Đầu câu, theo sau là dấu phẩy Cuối câu | Đầu câu, theo sau là dấu phẩy Cuối câu |
Ví dụ | I studied all the time during my holiday. (Tôi đã học toàn thời gian trong suốt kỳ nghỉ.) | I visited Thailand in 2020. (Tôi đã đến thăm Thái Lan vào năm 2020.) |
Lưu ý: During và In có thể thay thế được cho nhau trong vài trường hợp, nhưng cấu trúc During thường nhấn mạnh hành động diễn ra, còn cấu trúc In thường nhấn mạnh vào thời điểm diễn ra.
Ví dụ:
They will travel around Vietnam during the summer. = They will travel around Vietnam in the summer.
(Họ sẽ đi du lịch vòng quanh Việt Nam trong suốt/vào mùa hè.)
=> Khi sử dụng during, người học muốn nhấn mạnh việc đi du lịch. Còn khi sử dụng in, người học muốn nhấn mạnh thời gian việc đi du lịch diễn ra vào mùa hè.
Bài tập
Jackson was my classmate ______ our second year at university. (Nhấn mạnh hành động)
He met his wife ______ the 1990s. (Nhấn mạnh thời điểm)
It has been raining ______ nearly two weeks.
We made friends with a lot of people ______ the trip. (Nhấn mạnh hành động)
He is always using his phone to chat______ the party. (Nhấn mạnh thời điểm)
They have married ______ 20 years.
My mom has been cleaning ______ thirty minutes.
They often go back to their hometown ______ the summer. (Nhấn mạnh thời điểm)
______ my childhood, I went swimming a lot with my cousins. (Nhấn mạnh hành động)
We have been talking with friends ______ three hours.
Đáp án
during
in
for
during
in
for
for
in
during
for
Tổng kết
+ During: Trong suốt khoảng thời gian diễn ra sự việc hay sự kiện nào đó
+ For: Khoảng thời gian diễn ra của một sự việc hay sự kiện nào đó, nhưng đi liền với For là một khoảng thời gian cụ thể
+ In: Khoảng thời gian diễn ra của một sự việc hay sự kiện nào đó, nhưng đi liền với In là một khoảng thời gian cụ thể một mốc thời gian cụ thể
Trích dẫn:
Throughout. Cambridge Dictionary. (n.d.). Retrieved July 23, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/during
For. Cambridge Dictionary. (n.d.). Retrieved July 23, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/for
In. Cambridge Dictionary. (n.d.). Retrieved July 23, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/in