1. Nguyên tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh – từ đơn lẻ:
1.1. Cấu tạo từ trong tiếng Anh – Danh từ
Quy tắc cấu tạo DANH TỪ trong tiếng Anh:
E.g:
- Teacher (n): giáo viên
- Baker (n): thợ làm bánh
- Tailor (n): thợ may
- Doctor (n): bác sĩ
- Liar (n): kẻ nói dối
E.g:
- Production (n): sự sản xuất
- Impression (n): sự biểu đạt
- Achievement (n): huy hiệu
- Understanding (n): đồng ý, hiểu biết
- Government (n); chính phủ
E.g:
- Boredom (n): sự buồn tẻ
- Freedom (n): sự tự do
- Fandom (n): nhóm người hâm mộ
- Wisdom (n): trí khôn
- Kingdom (n): triều đại
E.g:
- Parenthood (n): quan hệ cha mẹ với con cái
- Likelihood (n): sự có lẽ đúng
- Brotherhood (n): tình anh em
- Falsehood (n): sự sai lầm
- Motherhood (n): bổn phận làm mẹ, tình mẹ con
E.g:
- Plagiarism (n): đạo văn
- Tourism (n): ngành du lịch
- Mechanism (n): sự tổ chức
- Socialism (n): chủ nghĩa xã hội
- Capitalism (n): chủ nghĩa tư bản
E.g:
- Highness (n): điện hạ
- Sickness (n): sự đau bệnh
- Extremity (n): bước đường cùng
- Security (n): sự an toàn
- Darkness (n): bóng tối
E.g:
- Important (n): quan trọng
- Acceptant (n): người chấp nhận
- Expectant (n): người chờ bổ nhiệm
- Applicant (n): người đưa đơn, người kiện
- Consultant (n): nhà chuyên môn
E.g:
- Equal (adj): tính công bằng → Equality (n): sự công bằng
- Willing (adj): sẵn lòng → Willingness (n): sự sẵn lòng
- Convenient (adj): tiện lợi → Convenience (n): sự tiện lợi
- Cruel (adj): hung ác → Cruelty (n): sự hung ác
- Intelligent (adj): thông minh → Intelligence (n): sự thông minh
E.g:
- Visit (v): thăm viếng → Visitor (n): người tham quan
- Drive (v): lái → Driver (n): tài xế
- Teach (v): dạy → Teacher (n): giáo viên
- Act (v): diễn → Actor (n): diễn viên
- Begg (v): cầu xin → Beggar (n): người cầu xin
*** LƯU Ý: Chức năng của danh từ: Danh từ đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, có thể làm bổ ngữ của động từ “to be” hay làm tân ngữ của giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh thông dụng nhất.
1.2. Cấu tạo từ trong tiếng Anh – Tính từ
Các quy tắc cấu tạo TÍNH TỪ:
E.g:
- Acceptable (adj): ưng thuận
- Preventable (adj): có thể ngăn ngừa
- Adaptable (adj): có thể lắp vào
- Considerable (adj): có thể xem xét
- Unforgettable (adj): không thể quên được
E.g:
- Reasonable (adj): hợp lý
- Valuable (adj): quý giá
- Comfortable (adj): thoải mái
- Enjoyable (adj): có thể thưởng thức
- Peaceable (adj): có thể hòa bình
E.g:
- Childish (adj): giống như trẻ con
- Yellowish (adj): hơi vàng
- Stylish (adj): hợp thời trang
- Selfish (adj): ích kỷ
- Reddish (adj): hơi đỏ
E.g:
- Healthy (adj): sức khỏe tốt
- Noisy (adj): ồn ào
- Dirty (adj): dơ bẩn
- Windy (adj): nhiều gió
- Foggy (adj): nhiều sương mù
E.g:
- Doglike (adj): giống con chó
- Boardlike (adj): giống cái bảng
- Warlike (adj): giống chiến tranh
- Tablelike (adj): giống chiếc bàn
- Cakelike (adj): giống chiếc bánh
E.g:
- Friendly (adj): thân thiện
- Ghostly (adj): như một bóng ma
- Costly (adj): đắt tiền, quý giá
- Cowardly (adj): nhút nhát
- Smelly (adj): nặng mùi
E.g:
- Powerful (adj): quyền lực
- Wonderful (adj): tuyệt vời
- Beautiful (adj): xinh đẹp
- Useless (adj): vô dụng
- Colorless (adj): không màu
E.g:
- Harm (v): làm hại → Harmful (adj): có hại
- Creat (v): sáng tạo → Creative (adj): sáng tạo
- Differ (v): khác đi → Different (adj): khác nhau
- Protect (v): bảo vệ → Protective (adj): che chở
- Succeed (v): kế vị → Successful (adj): có kết quả
E.g:
- Catching (adj): thu hút
- Killing (adj): giết người
- Living (adj): còn sống
- Bored (adj): chán
- Shocked (adj): bị sốc
E.g:
- Ridiculous (adj): đáng cười
- Marvelous (adj): kỳ diệu
- Famous (adj): có danh tiếng
- Mountainous (adj): miền có nhiều núi
- Curious (adj): hiếu kỳ
E.g:
- Impression → impressive (adj): cảm động
- Extension → extensive (adj): mênh mông
- Suppression → Suppersive (adj): sự chặn (bệnh)
- Aggression → Aggressive (adj):
1.3. Cấu trúc từ vựng trong tiếng Anh – Phần tử vị trí
Các quy tắc cấu tạo TRẠNG TỪ
E.g:
- Hardly (adv): một cách khó khăn
- Carelessly (adv): một cách bất cẩn
- Usually (adv): thường xuyên
- Lately (adv): trễ
- Beautifully (adv): một cách xinh đẹp
2. Nguyên tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh – Từ ghép:
2.1. Cấu trúc từ vựng trong tiếng Anh – Danh từ ghép
E.g:
- Firefly (n): đom đóm
- Bathroom (n): phòng tắm
- Toothbrush (n): bàn chải đánh răng
- Housewife (n): Bà nội trợ
- Mother-in-law (n): mẹ kế
- Green house (n): nhà kính
- Blackboard (n): bảng đen
- Air conditioner (n): máy điều hòa
- Hanger-on: kẻ ăn bám
- Voice-over: lời thuyết minh
2.2. Cấu trúc từ vựng trong tiếng Anh – Tính từ ghép
E.g:
- Accident-prone: dễ bị tai nạn
- Air-sick: say máy bay
- Brand-new: nhãn hiệu mới
- Heart-shaped: hình trái tim
- Lion-hearted: có trái tim sư tử, gan d
- Newly-born: sơ sinh
- Sweet-smelling: mùi ngọt
- Peacekeeping: giữ gìn hòa bình
- Face-saving: giữ thể diện
- Hair-raising: dựng tóc gáy
3. Nguyên tắc cấu tạo từ trong Tiếng Anh – Thay đổi thành phần phụ
3.1. Cấu trúc từ vựng trong Tiếng Anh – Hậu tố tạo động từ
-fy
E.g: quality (n): chất lượng → qualify (v) làm cho đủ khả năng, định chất lượng
-ate
E.g: illustration (n): sự minh họa, bức vẽ → illustrate (v) minh họa
-ize/ise
E.g: industry (n): công nghiệp → industrialize (v): công nghiệp hóa
-en
E.g: length (n): độ dài → lengthen (v) làm dài ra
3.2. Cấu trúc từ vựng trong Tiếng Anh – Tiền tố phủ định của tính từ
Un-
E.g: Unbelievable (Adj.) Không thể tin được
Il-
E.g: illegible (Adj.) không thể đọc được, khó đọc
Ir-
E.g: irresponsible (Adj.) không có trách nhiệm
Im-
E.g: immeasurable (Adj.) không thể đo lường
In-
E.g: invisible (Adj.) vô hình, không nhìn thấy được
Dis-
E.g: Dishonest (Adj) không trung thực
3.3. Cấu trúc từ vựng trong Tiếng Anh – Hậu tố tính từ
-able; -ible
E.g: understandable (Adj): có thể hiểu được
-al
E.g: Thermal (Adj): thuộc về nóng/nhiệt
-esque
E.g: Picturesque (Adj): đẹp như tranh vẽ
-ive
E.g: Informative (Adj): giàu thông tin
-ic; -ical
E.g: Historic (Adj): mang tính lịch sử
-ious; -ous
E.g: Jealous (Adj): ghen tị
-ish
E.g: Childish (Adj): tính trẻ con
-ful
E.g: Careful (Adj): cẩn thận
-less
E.g: Careless (Adj): thiếu cẩn thận
3.4. Cấu trúc từ vựng trong Tiếng Anh – Hậu tố tạo danh từ
-acy
E.g: Accuracy (n): sự chính xác
-ance; -ence
E.g: Tolerance (n): sự bao dung
-ity; -ty
E.g: Validity (n): hiệu lực
-al
E.g: Criminal (n): tội phạm
-dom
E.g: Freedom (n): sự tự do
-ment
E.g: Argument (n): sự tranh luận
-ness
E.g: Sickness (n): ốm/ bệnh
-sion; -tion
E.g: Position (n): vị trí
-er; -or, -ist
E.g: Teacher (n): giáo viên; printer (n): máy in; scientist (n): nhà khoa học
-ism
E.g: Buddhism (n): đạo Do Thái
-ship
E.g: Friendship (n): tình bạn
4. Các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh – Ví dụ và bài tập
Một số điểm dưới đây mà các bạn cần chú ý khi làm các bài tập liên quan đến cấu tạo từ trong tiếng Anh:
- Xác định từ loại cần tìm của từ.
- Danh từ cần tìm là danh từ số ít hay số nhiều.
- Động từ chia theo chủ ngữ nào (số nhiều hay số ít), động từ trong câu được chia ở thì nào?
- Đáp án cần tìm mang ý nghĩa khẳng định hay phủ định.
- Xác định danh từ cần tìm là danh từ chỉ người, chỉ vật hay sự vật.
Đối với những từ cùng loại, chúng ta cần suy nghĩ kỹ về ngữ nghĩa để sử dụng hợp lý.
Ví dụ 1:
She drove ……….. and had an accident.
A. careful B. careless C. carefully D. carelessly
⇒ Chọn D.
She drove carelessly and had an accident. (Cô ấy lái xe không cẩn thận và gặp tai nạn).
Giải đáp: Ta sẽ chọn trạng từ để bổ nghĩa cho động từ cycle. Dựa trên ngữ nghĩa thì ta chọn carelessly thay vì carefully.
Ví dụ 2:
Shella ……….. opened the door of cellar, wondering what he might find.
A. cautious B. cautiously C. cautional D. cautionally
⇒ Chọn B.
Shella cautiously opened the door of cellar, wondering what he might find. (Shella mở cửa hầm một cách thận trọng, tự hỏi những gì cô ấy có thể tìm thấy).
Giải đáp:
A: Phương án sai vì cautious là tính từ (nghĩa là thận trọng).
C, D: Phương án sai vì không có từ loại này trong tiếng Anh.
Ví dụ 3:
This red dress make you more ……….. .
A. beauty B. beautiful C. beautifully D. beautify
⇒ Chọn B.
This red dress makes you more beautiful. (Chiếc váy đỏ này làm cho bạn xinh đẹp hơn).
Giải đáp:
Make + danh từ/ đại từ + tính từ/ tính từ so sánh hơn: khiến cho, làm cho,…Bạn đã hiểu được một số cách cấu tạo từ cơ bản trong tiếng Anh chưa nè? Mytour mong rằng qua bài viết, bạn đã có một cái nhìn tổng quan về cấu tạo từ, để có thể nhận diện cũng như sử dụng các loại từ trong tiếng Anh một cách hiệu quả nhé!