1. Tuy nhiên có nghĩa là gì?
Nevertheless có nghĩa là “tuy nhiên, dẫu như vậy”. Trong câu tiếng Anh, nevertheless được dùng với vai trò liên từ hoặc trạng từ, thường đứng đầu câu để biểu hiện sự tương phản giữ hai mệnh đề.
Nevertheless là từ được dùng chủ yếu với hai mục đích như sau:
- Thêm vào thông tin gây bất ngờ.
- Báo hiệu sẽ có sự tương phản giữa hai sự việc.
Examples:
- The weather was bad. Nevertheless, we had a wonderful holiday.
- I know many people don’t like John. Nevertheless, you should try to be nice to him.
- It is true that more and more factories are being built along this stretch of the river and that a certain amount of waste will inevitably be discharged into the river. Nevertheless, in all the discussions that I have had with these firms’ representatives, I have not found one who does not have a responsible attitude to environmental protection.
2. Cấu trúc Tuy nhiên trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc Tuy nhiên khi đứng đầu câu
Sentence 1. Nevertheless, Sentence 2. hoặcSentence 1; Nevertheless, Sentence 2. |
Ví dụ:
- Nigel stopped working as a doctor in 2013. Nevertheless, he remained active in medical research until his death. (Nigel đã thôi làm bác sĩ từ năm 2013. Tuy nhiên, ông vẫn tích cực nghiên cứu y học cho đến khi qua đời.)
2.2. Cấu trúc Tuy nhiên khi đứng giữa câu
Khi “nevertheless” đóng vai trò như một trạng từ liên kết giới thiệu (introductory conjunctive adverb) trong câu, cần có dấu phẩy sau nó.
Mệnh đề 1, tuy nhiên, mệnh đề 2.
Ví dụ:
- Harry expressed his personal opinion. It was, nevertheless, impolite. (Harry bày tỏ quan điểm cá nhân của mình. Tuy nhiên, điều đó là bất lịch sự.
Trường hợp đặc biệt: Khi “nevertheless” được sử dụng để bổ nghĩa cho các từ liền kề như động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác, “nevertheless” không cần đi kèm dấu phẩy.
Ví dụ:
- Although already infuriated by the heavy traffic, he was nevertheless calm and composed. (Mặc dù đã tức điên vì dòng xe cộ đông đúc, nhưng anh ấy vẫn bình tĩnh và điềm đạm.)
2.3. Cấu trúc Tuy nhiên khi đứng ở cuối câu
Đối với vị trí này, trước “nevertheless” có thể có hoặc không có dấu phẩy. Trường hợp dùng dấu phẩy là khi bạn đang biểu thị một khoảng dừng ngắn.
Ví dụ:
- I would proceed with the project, nevertheless. (Tuy nhiên, tôi sẽ tiếp tục dự án.)
→ Sau dấu phẩy là “nevertheless” dùng để biểu thị ý nghĩa dù có việc gì xảy ra thì đối tượng vẫn sẽ thực hiện hành động trong câu. Việc dùng “nevertheless” cuối câu nhằm diễn tả việc chủ thể có một khoảng thời gian dừng và cân nhắc trước khi quyết định tiếp tục thực hiện hành động.
- I already knew everything about it, but her talk was fascinating nevertheless. (Tôi đã biết tất cả mọi thứ về điều đó, nhưng cuộc nói chuyện của cô ấy vẫn hấp dẫn.)
3. Phân biệt cấu trúc Tuy nhiên với Tuy nhiên
Cả “nevertheless” và “however” đều mang nghĩa “tuy nhiên” và đều được sử dụng để biểu thị sự tương phản. Tuy vậy, “nevertheless” lại mang nghĩa trang trọng hơn, nhấn mạnh hơn khi dùng “however”.
Examples:
- I understand her concerns. Nevertheless, there is nothing we can do about it.
- She feels a little scared, however, she will talk to him.
4. Một số từ đồng nghĩa và gần nghĩa với “tuy nhiên”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa và gần nghĩa với “tuy nhiên”:
Từ đồng nghĩa:
- However: Tuy nhiên
- Nonetheless: Tuy nhiên
- Nonetheless: Dù vậy
- Notwithstanding: Không obstran ở
- Yet: Tuy nhiên
- Still: Vẫn
- Nonetheless: Tuy thế
Từ gần nghĩa:
- Despite: Bất chấp
- Regardless: Bất chấp
- Even so: Dù sao
- Though: Tuy nhiên
- In spite of: Bất chấp
- Even though: Mặc dù
- All the same: Tuy nhiên
Lưu ý rằng một số từ có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng, nhưng chúng đều mang ý nghĩa tương đương hoặc gần giống “nevertheless”.
5. Những ghi nhận khi áp dụng cấu trúc Tuy nhiên
Khi ta sử dụng Nevertheless để diễn tả sự tương phản, ta tuyệt đối không được dùng nevertheless trước trạng từ và tính từ. “Nevertheless” có thể theo sau “but”.
Examples:
- Nevertheless John drove carefully, John couldn’t avoid the accident. => Đúng
- Nevertheless carefully John drove, John couldn’t avoid the accident. => Sai
6. Đề bài thực hành với cấu trúc Tuy nhiên
Bài tập: Điền các từ: However, nevertheless, despite, in spite of, although vào chỗ trống.
- ______ Jaws is one of Spielberg’s first films, it is one of his best.
- The film didn’t receive good reviews from critics.______, many people went to see it.
- They spent millions of dollars on making the film. ______, it wasn’t as successful as expected.
- ______ the silly story, many people enjoyed the film.
- ______ the film was a bit frightening, I really enjoyed it.
- Although
- However/ Nevertheless
- However/ Nevertheless
- Despite/ In spite of
- Although