Utilize - động từ thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh, có mặt trong giao tiếp hàng ngày và các kỳ thi như IELTS, THPT Quốc gia và TOEIC. Vì vậy, hãy nắm bắt ngay cấu trúc Utilize và các cụm từ đi kèm để nâng cao kiến thức hiệu quả, tự tin vượt qua các kỳ thi sắp tới bạn nhé!
I. Make trong tiếng Anh là gì?
Trước khi bạn khám phá cấu trúc của Make trong tiếng Anh, Mytour sẽ giới thiệu một ý nghĩa và ví dụ cụ thể về make trong tiếng Anh như sau:
-
- Make là ngoại động từ mang nghĩa là làm/ chế tạo/ khiến cho. Ví dụ: make the kitchen: dọn bếp núc.
- Make là động từ mang nghĩa là kiếm được/ thu được/ lượm được. Make money: kiếm tiền.
- Make là động từ mang nghĩa là gây ra/ tạo ra. Ví dụ: Make a noise: tạo ra tiếng ồn.
- Make là động từ mang nghĩa là bắt buộc ai phải làm điều gì đó. Ví dụ: My teacher makes student repeat it.
- Make là nội động từ tiếng Anh có nghĩa là đi/ tiến lên/ xuống (dùng cho thủy triều)/ làm ra/ chuẩn bị. Ví dụ: My wife is making the dinner.
II. Tổng hợp các cấu trúc với Make trong tiếng Anh
1. Cấu trúc 1: Utilize + ai đó + làm st (Thúc đẩy ai đó làm việc gì)
Cấu trúc Utilize + ai đó + làm st - mẫu câu sai khiến phổ biến nhất trong tiếng Anh, thường được áp dụng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh thực chiến. Ví dụ về cấu trúc Utilize + ai đó + làm st:
-
- My mother makes me do all the homework before I go to bed.
- The crime makes everyone in this bank lie down.
Bên cạnh đó, bạn có thể dùng một số cụm từ tương đương với Utilize + ai đó + làm st, như:
-
- Get sb to do st - Sai khiến ai đó làm việc gì. Ví dụ: His father will get he to fix my motorbike.
- Have sb do sth - Sai khiến ai đó làm việc gì. Ví dụ: His father will have he to fix my motorbike.
2. Cấu trúc 2: Utilize + ai đó + làm st (Bắt buộc phải làm điều gì đó)
Cấu trúc Utilize + ai đó + làm st khiến người dùng rất dễ nhầm lẫn do sự khác nhau giữa thể chủ động và bị động của cấu trúc này. Vì vậy, khi bạn muốn buộc/ yêu cầu ai làm việc gì đó, hãy chú ý sử dụng cấu trúc: utilize somebody do sth. Đặc biệt lưu ý, trong cấu trúc Utilize + ai đó + làm st, utilize sẽ theo sau bởi một V-infinitive. Ví dụ:
-
- Peter makes his wife be at home after engagement.
- Her Maths teacher makes her do homework.
3. Cấu trúc 3: Utilize + sb/st + adj (làm cho)
Cấu trúc Make + ai/cái gì + tính từ có nghĩa là tạo ra. Cấu trúc Make này thường được dùng trong giao tiếp tiếng Anh. Ví dụ cụ thể:
-
- This movie about war makes me sad.
- The gift you give me on my birthday makes me very happy.
Bạn cũng có thể sử dụng cụm từ: Keep +Sb/Sth + Adj để thay thế cho Make + ai/cái gì + tính từ trong tiếng Anh, ví dụ: Xin hãy giữ cho tôi vui vẻ.
No sooner có nghĩa là gì? Kiến thức tổng quát về cấu trúc No sooner trong tiếng Anh
III. Cấu trúc Enable feasible
Cấu trúc Create 1:
Make it possible/ impossible (for sb) + to V |
Ví dụ: The new vehicle enables easy and quick commuting to work.
Cấu trúc Make 2:
Make possible/ impossible + N/ cụm N |
Ví dụ: Nowadays, the Internet enables much faster communication.
IV. Distinguishing Make and Do
To understand more about the usage of the Make structure in English, let's explore the distinction between Make and Do with Mytour:
Do | Make |
|
|
V. Phrasal verbs and Common Collocations with Make
Below are some common phrasal verbs with Make and idioms with Make, frequently used in both conversation and English exams!
1. Phrasal verbs with Make
Phrasal verbs Make | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make off | Chạy trốn | The lawbreakers made off before the police arrived. |
Make up for | Đền bù | My college bought her team leader dinner to make up for being so late the day before. |
Make up | Trang điểm | My girlfriend makes herself up everyday. |
Make out | Hiểu ra | Because my younger sister spoke so quietly, his friend could hardly make out what she was saying |
Make for | Di chuyển về hướng | Her grandmother picked up her umbrella and made for the door. |
Make sth out to be | Khẳng định | She makes herself out to be an important singer but her songs are utter garbage. |
Make over | Giao lại cái gì cho ai | My boyfriend has been chosen to make over the losing volleyball team. |
2. Collocations with Make
Collocations với Make | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make a difference | Tạo nên sự khác biệt | This scholarship of my school fund had made a difference in a lot of people’s lives |
Make a decision | Đưa ra quyết định | Once you make a decision, the universe conspires to make it happen |
Make a promise | Hứa một điều gì | My father made a promise to help me |
Make an effort | Nỗ lực làm gì | If they could all make an effort to keep this kitchen room tidier it would help |
Make a complaint | Phàn nàn, khiếu nại | My sister will make a complaint over the phone or by email |
Make a noise | Lên tiếng hay làm ồn | Let's just make a noise before someone else gets hurt |
Make money | Làm ra tiền | Making money is the only reason homeless people work on Wall Street |
VI. Exercises on the Make Structure in English
Practice these exercises below to gain a precise understanding of the usage of the Make structure in English:
1. Fill in the correct verbs in parentheses
-
- When my older sister cooks, she always……………..(do/ make) a mess in my kitchen!
- My sister always……………..(do/ make) her homework before she goes out.
- You have to……………..(do/ make) an effort to learn Korean!
- Then he will……………..(do/ make) progress!
- He……………..(do/ make) a lot of things in his free time.
Answer: makes - does - make - make - does
2. Sử dụng Do hoặc Make trong các chỗ trống
-
- ……………..(do/ make) a lot of damage.
- ……………..(do/ make) an impression.
- ……………..(do/ make) the shopping and the washing-up.
- ……………..(do/ make) one’s teeth.
- ……………..(do/ make) an announcement.
Câu trả lời:
-
- Do a lot of damage: gây hại
- Make an impression: để lại ấn tượng
- Ddo the shopping and the washing-up: đi mua đồ và dọn dẹp
- Do one’s teeth: đánh răng
- Make an announcement: đưa ra thông báo
VII. Phần Kết
Dưới đây là cấu trúc của Make và các cụm từ thường đi kèm với Make trong tiếng Anh. Chúc bạn thành công trong việc ôn tập hiệu quả và đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh!