Khái niệm của Mệnh đề danh từ là gì?
Ví dụ:
What I told everyone at the party surprised them. (Điều tôi kể với mọi người vào buổi tiệc đã làm họ ngạc nhiên.)
Trong ví dụ trên, chủ ngữ trong câu là cả một mệnh đề “What I told everyone at the party” (Điều tôi kể với mọi người vào buổi tiệc).
Khi đó, mệnh đề này được phân loại như một danh từ.
Trong tiếng Việt, người đọc có thể bắt gặp khái niệm hoặc ví dụ tương ứng về mệnh đề danh từ. Có thể thấy ở ví dụ trên, mệnh đề danh từ trong tiếng Anh đã được dịch nghĩa tương ứng sang tiếng Việt. Từ đó, người đọc có thể kết luận rằng, việc dịch nghĩa mệnh đề danh từ qua lại giữa tiếng Việt và tiếng Anh sẽ không thay đổi bản chất của câu.
Cấu trúc của mệnh đề danh từ (Noun clause)
Cấu trúc cơ bản
Mệnh đề danh từ có thể được bắt đầu bằng that, bằng các từ nghi vấn thông dụng (what, who, why, where, when, which, how), hoặc bằng các từ whether/ if. Cấu trúc cơ bản của mệnh đề danh từ là:
Các từ that/where/what/whether/if,.... + chủ ngữ + động từ |
---|
Xét bảng ví dụ sau:
Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng | Ý nghĩa | Ví dụ | |
that | Liên quan đến một câu trần thuật | việc … | That the boy can play the piano at his young age is very impressive. |
what | Liên quan đến câu hỏi bắt đầu bằng Wh- (Wh- questions) | thứ/ điều/ những gì … | What he said to his teacher was unacceptable. |
who | người … | We need to find who will be in charge of this project. | |
why | lý do/ tại sao … | I don’t understand why children hate vegetables. | |
where | nơi …. | Many young people nowadays are worried about where they can find jobs. Nhiều người trẻ ngày nay cảm thấy lo lắng về nơi mà họ có thể có việc làm. | |
when | lúc …. | The couple is still deciding on when they will get married. Cặp đôi vẫn đang quyết định khi nào họ sẽ kết hôn. | |
which | cái … nào | I still haven’t known which course I should take next semester. Tôi vẫn chưa biết khóa học nào mình sẽ tham gia vào học kỳ tới. | |
how | cách …. | Being honest and loyal is how you build a true relationship. Thành thật và trung thành là cách bạn tạo dựng một mối quan hệ đích thực. | |
whether/ if | Liên quan đến câu hỏi nghi vấn yes/no | liệu …. | I am not sure if teaching is a suitable career for me. Tôi không chắc liệu dạy học là con đường sự nghiệp dành cho tôi. |
Mệnh đề danh từ có thể là cách diễn đạt thay thế cho các cụm danh từ tương ứng, hoặc có thể được sử dụng để diễn tả một sự việc cụ thể mà không có một cụm danh từ (noun phrase) nào có thể diễn đạt đầy đủ ý nghĩa.
Ví dụ:
What I like to eat most is grilled pork. = My favorite dish is grilled pork.
(Món tôi thích ăn nhất là thịt heo nướng.)
Trong ví dụ trên, mệnh đề danh từ “what i like to eat most” (thứ tôi thích ăn nhất) có thể thay thế cho cụm danh từ “my favorite dish” (món ăn ưa thích của tôi) nhằm thực hiện chức năng chủ ngữ của câu.
That he finished the race despite his injured knee shocked the spectators.
(Việc anh ấy hoàn thành cuộc đua mặc cho đầu gối bị thương đã gây sốc với khán giả.)
Trong ví dụ trên, mệnh đề danh từ “That he finished the race despite his injured knee” (Việc anh ấy hoàn thành cuộc đua mặc cho đầu gối bị thương) mang chức năng là chủ ngữ trong câu.
Trong trường hợp cụ thể này, người đọc không tìm thấy cách diễn đạt nào khác (danh từ - cụm danh từ) để thể hiện trọn vẹn ý nghĩa như là mệnh đề danh từ trên.
Rút gọn mệnh đề danh từ
Trong tiếng Anh, việc rút gọn mệnh đề danh từ giúp rút ngắn độ dài cả câu, tránh dài dòng hoặc gây khó hiểu cho người đọc, đồng thời vẫn đảm bảo được trọn vẹn ý nghĩa của câu.
Các mệnh đề danh từ chỉ có thể được rút gọn khi chúng thỏa mãn cả hai điều kiện sau:
Mệnh đề danh từ đóng vai trò là tân ngữ (object) của động từ trong câu hoặc của giới từ.
Chủ ngữ thuộc mệnh đề danh từ trùng với chủ ngữ chính của câu.
Khi đã thỏa mãn được hai điều kiện trên, người đọc có thể rút gọn mệnh đề danh từ theo hai trường hợp:
Trường hợp 1: Đưa động từ thuộc mệnh đề danh từ về dạng V-ing.
Trường hợp này thường được áp dụng với mệnh đề danh từ bắt đầu bằng từ that.
Chủ ngữ + động từ chính + that + chủ ngữ + động từ thuộc mệnh đề danh từ + (các thành phần phụ) = Chủ ngữ + động từ chính + V-ing + (các thành phần phụ) |
---|
Ví dụ:
I hate that I do homework every day. = I hate doing homework every day.
(Tôi ghét làm bài tập về nhà mỗi ngày.)
Trong ví dụ trên, mệnh đề danh từ “that I do homework every day” (Việc tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày) đã được rút gọn thành cụm phân từ V-ing “doing homework every day”.
Trường hợp 2: Đưa động từ thuộc mệnh đề danh từ về dạng “to V” nhưng vẫn giữ nguyên từ nghi vấn.
Trường hợp này thường được áp dụng với mệnh đề danh từ bắt đầu bằng các từ nghi vấn what, who, why, where, when, which, hoặc how.
Chủ ngữ + động từ chính + từ nghi vấn + chủ ngữ + động từ thuộc mệnh đề danh từ + (các thành phần phụ) = Chủ ngữ + động từ chính + từ nghi vấn + “to V” (các thành phần phụ) |
---|
Ví dụ:
He didn’t know how he could solve this math question. = He didn’t know how to solve this math question.
(Anh ấy không biết cách giải câu hỏi về toán này.)
Trong ví dụ trên, mệnh đề danh từ “how he could solve this math question” (Cách anh ấy có thể giải câu hỏi về toán này) đã được rút gọn thành động từ nguyên thể thêm “to”, đồng thời giữ nguyên từ nghi vấn “how” (how to solve this math question).
Vai trò của mệnh đề danh từ
Mệnh đề danh từ được xem như là một hình thức của danh từ. Vì thế, các mệnh đề danh từ có thể thực hiện các chức năng tương tự như một danh từ thông thường.
Mệnh đề danh từ làm chủ ngữ trong câu
Các mệnh đề danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ của câu, và đứng trước động từ chính. Cần phải lưu ý rằng, khi đóng vai trò là chủ ngữ, mệnh đề danh từ luôn đi kèm với động từ chính ở dạng số ít.
Mệnh đề danh từ đóng vai trò chủ ngữ + động từ chính ở số ít + (các thành phần phụ) |
---|
Ví dụ:
That the Earth is getting hotter worries everybody. (Việc Trái đất đang trở nên nóng hơn khiến cho mọi người lo lắng.)
Trong ví dụ trên, mệnh đề danh từ “That the Earth is getting hotter” (việc Trái đất đang trở nên nóng hơn) đóng vai trò là chủ ngữ của câu, đứng trước động từ chính “worry” (gây lo lắng).
What I ate last night was two bananas. (Những gì tôi ăn tối qua là hai quả chuối.)
Trong ví dụ trên, mặc dù “two bananas” (hai quả chuối) đang ở số nhiều, nhưng động từ to be vẫn chia ở số ít (was). Điều này có thể lí giải rằng, khi chia động từ (ngoại trừ câu có chủ ngữ giả “there”), người đọc chỉ cần xét đến sự hòa hợp giữa động từ và chủ ngữ chính trong câu, mà không cần quan tâm đến thành phần tân ngữ.
Mệnh đề danh từ làm vị ngữ của động từ trong câu
Các mệnh đề danh từ có thể đóng vai trò là tân ngữ của động từ trong câu, và đứng sau động từ chính. Trong trường hợp làm tân ngữ của động từ, từ “that” của mệnh đề “that” có thể được lược bỏ.
Chủ ngữ + động từ chính + (tân ngữ gián tiếp) + mệnh đề danh từ đóng vai trò tân ngữ của động từ + (các thành phần phụ) |
---|
Ví dụ:
Emily knows how to ride a motorbike. (Emily biết cách chạy xe máy.)
Trong ví dụ trên, mệnh đề danh từ “how to ride a motorbike” (cách chạy xe máy) đóng vai trò là tân ngữ của động từ trong câu, đứng sau động từ chính “knows” (biết).
Mệnh đề danh từ làm vị ngữ của giới từ
Các mệnh đề danh từ có thể đóng vai trò là tân ngữ của giới từ, và đứng ngay sau giới từ đó. Đặc biệt với chức năng này, người đọc không thể dùng mệnh đề that.
Giới từ + mệnh đề danh từ đóng vai trò tân ngữ của giới từ + (các thành phần phụ) |
---|
Ví dụ:
We are planning on how to start this project. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho việc sẽ bắt đầu dự án này như thế nào.)
Trong ví dụ trên, mệnh đề danh từ “how to start this project” (cách để bắt đầu dự án này) đóng vai trò là tân ngữ của giới từ, đứng sau giới từ “on”.
Mệnh đề danh từ phụ thuộc vào động từ to be để bổ nghĩa
Các mệnh đề danh từ có thể đóng vai trò là bổ ngữ của động từ to be, và đứng ngay sau động từ to be.
Chủ ngữ + động từ to be + (not) + mệnh đề danh từ + (các thành phần phụ) |
---|
Ví dụ:
My son was crying because the gift was not what he wanted. (Con trai tôi bật khóc vì món quà đã không phải như những gì cậu bé muốn.)
Trong ví dụ trên, mệnh đề danh từ “what he wanted” (những gì cậu bé muốn) đóng vai trò là bổ ngữ của động từ to be, đứng sau động từ to be “was”.
Mệnh đề danh từ phụ thuộc vào tính từ để bổ nghĩa
Các mệnh đề danh từ có thể đóng vai trò là bổ ngữ của tính từ, và đứng ngay sau tính từ đó. Khi ấy, mệnh đề danh từ thường mang chức năng giải thích cho tính từ, trả lời cho câu hỏi “vì sao đối tượng lại có trạng thái đó”.
Tính từ + mệnh đề danh từ + (các thành phần phụ) |
---|
Về mặt của mệnh đề that
“That” trong mệnh đề that có thể được lược bỏ nếu mệnh đề này đóng vai trò là bổ ngữ của tính từ. Mệnh đề that có thể bổ nghĩa cho các tính từ sau:
afraid - e ngại
convinced - bị thuyết phục
impatient - mất kiên nhẫn
amused - thích thú
delighted - vui mừng
pleased - hài lòng
annoyed - cảm thấy phiền
determined - quyết tâm
proud - cảm thấy tự hào
anxious - cảm thấy lo lắng
eager - cảm thấy háo hức
sorry - cảm thấy tiếc
aware - nhận thức được
glad - mừng
sure - chắc
certain - đảm bảo
happy - hạnh phúc
surprised - ngạc nhiên
confident - tự tin
horrified - hoảng sợ
willing - sẵn lòng
conscious - biết rõ
Ví dụ:
I am pleased (that) the food at this restaurant is delicious. (Tôi hài lòng rằng thức ăn tại nhà hàng này rất ngon.)
Trong ví dụ trên, mệnh đề danh từ “that the food at this restaurant is delicious” (rằng thức ăn tại nhà hàng này rất ngon) đóng vai trò là bổ ngữ của tính từ, đứng sau tính từ “please” (hài lòng).
Với các loại mệnh đề danh từ khác
Các mệnh đề danh từ có thể bổ nghĩa cho các tính từ sau: sure và certain.
Ví dụ:
I’m not sure who I should talk to. (Tôi không chắc tôi nên nói chuyện với ai.)
Trong ví dụ trên, mệnh đề danh từ “who I should talk to” (tôi nên nói chuyện với ai) đóng vai trò là bổ ngữ của tính từ, đứng sau tính từ “sure” (chắc).
Hai từ nghi vấn “how” và “what” có thể mở đầu một mệnh đề danh từ và có chức năng làm bổ ngữ cho tính từ. Khi đó, người nói muốn thể hiện một ý nghĩa cảm thán.
Ví dụ:
They were shocked how deep the diver could dive. (Họ đã bị sốc với việc chàng thợ lặn có thể lặn thật sâu.)
Trong ví dụ trên, mệnh đề danh từ “how deep the diver could dive” (việc chàng thợ lặn có thể lặn thật sâu) đóng vai trò là bổ ngữ của tính từ, đứng sau tính từ “shocked” (bị sốc).
Mệnh đề that được coi là một dạng mệnh đề tương đương cho một danh từ khác
Mệnh đề that có thể đóng vai trò như là một mệnh đề đồng cách cho một danh từ khác (in apposition to a noun). Khi ấy, người đọc không thể lược bỏ “that” khỏi mệnh đề danh từ.
Danh từ + mệnh đề that + (các thành phần phụ) |
---|
Ví dụ:
She cannot accept the fact that she has failed the test. (Cô ấy không thể chấp nhận sự thật rằng cô ấy đã trượt bài kiểm tra.)
Trong ví dụ trên, mệnh đề danh từ “that she has failed the test” (rằng cô ấy đã trượt bài kiểm tra) đóng vai trò là mệnh đề đồng cách cho danh từ “the fact” (sự thật).
Những điểm phổ biến dễ gây nhầm lẫn và sai sót
Không phân biệt được giữa mệnh đề danh từ và mệnh đề quan hệ
Sự khác biệt giữa mệnh đề danh từ và mệnh đề quan hệ là một trong những khái niệm cơ bản trong tiếng Anh mà các bạn học sinh và sinh viên thường gặp phải khó khăn khi học ngữ pháp. Một lỗi thường gặp khi phân biệt hai loại mệnh đề này chính là sự có mặt của đại từ quan hệ (that, which, who, whom, whose), tuy cùng có mặt trong câu nhưng chúng lại có chức năng khác nhau đối với từng mệnh đề.
Để khắc phục lỗi này, người đọc có thể tìm hiểu về các đại từ như "that" hoặc "which" và chức năng của chúng trong từng mệnh đề để biết được mệnh đề nào là danh từ và mệnh đề nào là quan hệ và xem xét lại cấu trúc câu để đảm bảo sự chính xác của câu.
Đối với mệnh đề quan hệ, ví dụ: The book that I read last week was very interesting - mệnh đề này sử dụng đại từ “that” để xác định hoặc giải thích cho danh từ đứng trước, là “the book”. Câu này nghĩa là: Cuốn sách mà tôi đọc tuần trước rất thú vị.
Đối với mệnh đề danh từ, ví dụ: That I got a low grade in History yesterday doesn’t mean I’m not smart - mệnh đề này sử dụng từ “that” nhưng từ này không có chức năng giải thích/ mở rộng cho danh từ đứng trước (chức năng của một đại từ quan hệ) mà nó là từ bắt đầu một mệnh đề danh từ và đứng trước chủ ngữ trong mệnh đề danh từ. Câu này nghĩa là:Việc hôm qua tôi bị điểm thấp môn Lịch sử không có nghĩa là tôi không thông minh.
Không phân biệt được các thì trong mệnh đề danh từ
Mệnh đề danh từ được đặt trong các thì tương ứng với thời gian của hành động trong mệnh đề đó. Tuy nhiên, việc sử dụng các thì trong mệnh đề danh từ có thể dẫn đến nhầm lẫn vì chúng có cùng hình thức với các thì trong câu chính.
Để khắc phục lỗi này, người đọc nên xem xét lại ngữ cảnh và nắm chắc thời điểm trong câu để chọn đúng thì phù hợp và sử dụng quy tắc đơn giản của động từ để biết được sự khác nhau giữa các thì trong câu.
Ví dụ:
Mệnh đề danh từ ở thì hiện tại: I hope that he comes to the party tonight. (Tôi hy vọng rằng anh ấy sẽ đến bữa tiệc tối nay.)
Mệnh đề danh từ ở thì quá khứ: I remember what she said yesterday. (Tôi nhớ những gì cô ấy nói ngày hôm qua.)
Sự nhầm lẫn giữa who và whom
Who và whom đều là từ quan hệ được sử dụng trong các mệnh đề danh từ để chỉ người. Tuy nhiên, who được sử dụng khi đó là chủ ngữ đồng thời cũng là vị ngữ của câu mệnh đề, trong khi whom được sử dụng khi đó là vị ngữ của câu mệnh đề.
Để khắc phục lỗi này, người đọc có thể sử dụng quy tắc đơn giản là nếu trong câu đó, "who" sẽ được sử dụng khi đó là chủ ngữ và "whom" sẽ được sử dụng khi đó là tân ngữ.
Ví dụ:
Who (chủ ngữ) is driving the car?
Whom (tân ngữ) did you meet yesterday?
Sự nhầm lẫn giữa that và whether
That được sử dụng khi chúng ta muốn đưa ra một khẳng định, trong khi whether được sử dụng khi chúng ta muốn đưa ra một câu hỏi.
Để khắc phục lỗi này, người đọc cần phải hiểu rõ ý nghĩa của từng từ và xem xét lại ngữ cảnh và cấu trúc câu để đảm bảo sự chính xác trong việc sử dụng.
Ví dụ:
I heard that he is coming to the party tonight. (Tôi nghe nói rằng anh ấy sẽ đến bữa tiệc tối nay.)
Do you know whether he is coming to the party tonight? (Bạn có biết liệu anh ấy có đến bữa tiệc tối nay không?)
Bài tập về mệnh đề danh từ kèm đáp án
Bài 1. Ghép hai câu sau thành một câu hoàn chỉnh sử dụng mệnh đề danh từ
1. I don't understand. What kind of a water is this?
→ __________________________
2. My mother wants to know. How old is she?
→ __________________________
3. I am insecure. Which pages are we reading?
→ _________________________
4. Presidents claim. They will progress covid-19 vaccine.
→ _________________________
5. Who is that boy? Everyone knows.
→ __________________________
6. Could you show me? Where is the post office?
→ __________________________
7. Do you remember? How long have we learned French?
→ ___________________________
8. Please tell us. What did you see?
→ ___________________________
Bài 2. Tìm mệnh đề danh từ trong những câu sau và xác định chức năng của nó
1. The queen ordered that the traitor should be put into prison.
2. Linda declared that he would attend the celebration.
3. We are aware that she is uninterested in the film.
4. My daughter reckons that he felt nausea.
5. I don't believe what she says. She consistently lies.
6. She doesn’t know where her mother went.
7. That other students could be processing a similar project never occurred to him.
Bài 3. Lựa chọn đáp án chính xác
1. My father often thinks ................. he is getting on.
A. what
B. how
C. that
2. I want to know .............. my wife is angry with my son.
A. that
B. why
C. which
3. James asked his friend ........he knew his address.
A. if
B. how
C. why
4. His father asked ................. she would not participate in the group.
A. if
B. that
C. whether
5. I believed ............ he would take part in the race.
A. that
B. what
C. which
6. She doesn’t know ............. she can escape this prison.
A. that
B. how
C. where
7. Pay attention to .................. the tutor is going to declare.
A. that
B. what
C. how
8. He told my father .............. he would be happy to participate in my birthday party.
A. that
B. why
C. how
Đáp án
1. I don’t understand what kind of water this is
2. My mother wants to know how old she is.
3. I am insecure about what pages we are reading
4. Presidents claimed that they will progress covid-19 vaccine.
5. Everyone knows who that boy is
6. Could you show me where the post office is
7. Do you remember how long we have learned French
8. Please tell us what you saw
Bài 2:
1. that the traitor should be put into prison → tân ngữ
2. that he would attend the celebration → tân ngữ
3. that she is uninterested in the film → tân ngữ
4. that he felt nausea→ tân ngữ
5. what she says → tân ngữ
6. where her mother went → tân ngữ
7. That other students could be processing a similar project → chủ ngữ
Bài 3:
1. B
2. B
3. A
4. B
5. A
6. B
7. B
8. A
Tổng quan
Mai Lan Hương, and Thanh Uyên Hà. Interpretation of English Grammar. Đà Nẵng Publishing House, 2015, pp. 261-262.
Eastwood, John. Guide To English Grammar. 7th ed., Oxford University Press, 2002, pp. 341-342.