1. Cấu trúc tuyến giáp
Tuyến giáp đặt phía trước cổ, phía trên khí quản và dưới thanh quản, có trọng lượng khoảng 10 - 20g. Hình dạng của tuyến giống như một con bướm, cấu trúc tuyến giáp bao gồm hai thùy nằm bên trước sụn giáp, phía bên giáp của khí quản và hầu. Hai thùy này được kết nối với nhau qua một eo tuyến giáp. Eo tuyến có một lớp bao xơ bên ngoài do lớp cân sau gắn tuyến vào sụn giáp tạo ra. Do đó, khi nuốt, tuyến có thể di chuyển theo thanh quản.
Vị trí của tuyến giáp
Tuyến giáp tỏa ra hormone thyroxine và triiodothyronine (điều chỉnh quá trình chuyển hóa trong cơ thể) và cũng nhận sự điều chỉnh từ hormone TSH do tuyến yên tiết ra. Cấu trúc của tuyến giáp có thể là hình trụ hoặc hình lập phương; bên trong có các nang chứa keo, là nơi lưu trữ protein và các chất cần cho việc sản xuất hormone tuyến giáp. Mỗi nang có kích thước trung bình từ 0.02 đến 0.3mm.
Khoảng trống giữa các nang chứa các tế bào cận nang, chúng tiết ra calcitonin để điều hòa sự chuyển hóa canxi trong cơ thể.
2. Các vấn đề thường gặp về tuyến giáp
Giải phẫu tuyến giáp ở trên giúp hiểu rõ về cấu trúc và vai trò cơ bản của tuyến giáp trong cơ thể. Mọi vấn đề không bình thường xảy ra ở tuyến này đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe. Các bệnh lý phổ biến bao gồm:
2.1. Thiếu hoạt động tuyến giáp
Khi tuyến giáp không sản xuất đủ hormone để duy trì quá trình chuyển hóa bình thường trong cơ thể, điều này gây ra tình trạng thiếu hoạt động tuyến giáp.
2.1.1. Nguyên nhân
Dấu hiệu biểu lộ sự thiếu hoạt động tuyến giáp
Phổ biến nhất là viêm tuyến giáp, đặc biệt là viêm tuyến giáp Hashimoto. Người mắc bệnh này thường bị hệ miễn dịch tấn công nhầm vào tuyến giáp, gây ra sự tổn thương cho cơ thể. Điều này dẫn đến sự hình thành của kháng thể phá hủy tuyến giáp.
Bên cạnh đó, viêm tuyến giáp còn kích thích tuyến yên tiết ra hormone TSH, làm tăng sản xuất hormone tuyến giáp. Hiện tượng này có thể làm tăng kích thước của tuyến giáp, gây ra bướu giáp.
Ngoài viêm tuyến giáp, chế độ ăn thiếu i-ốt cũng có thể là một nguyên nhân phổ biến gây suy giáp.
2.1.2. Các biểu hiện
Triệu chứng của suy giáp thường phát triển chậm rãi, đôi khi khó nhận biết, nhưng thường bao gồm các dấu hiệu như:
- Cảm thấy mệt mỏi, lờ đờ.
- Thèm ăn không ngon miệng.
- Cân nặng tăng lên.
- Gặp phải các vấn đề không bình thường trong chu kỳ kinh nguyệt.
- Giảm ham muốn tình dục.
- Gặp vấn đề với táo bón.
- Dễ bị cảm lạnh.
- Cảm thấy cơ bắp mệt mỏi.
- Xung quanh mắt bị phù.
- Tóc rụng nhiều hơn bình thường.
2.2. Bệnh Basedow
Bệnh này là kết quả của việc tăng sinh hormone tuyến giáp, gây ra tăng tốc độ chuyển hóa chất trong cơ thể.
2.2.1. Nguyên nhân
Basedow là một trong những bệnh cường tuyến giáp phổ biến, thường xuất hiện ở phụ nữ trong độ tuổi từ 20 đến 40. Bệnh này gây ra nhiều triệu chứng rõ ràng và dễ nhận biết hơn so với các bệnh lý khác liên quan đến tuyến giáp.
Sau khi điều trị suy giáp, bệnh nhân uống quá nhiều hormone giáp cũng có thể bị cường giáp. Ngoài ra, cường giáp còn có thể do tuyến giáp sản xuất ra quá nhiều hormone.
Bệnh liên quan đến việc hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các mô khỏe mạnh của tuyến giáp, gây ra sự rối loạn và tăng sinh nồng độ hormone tuyến giáp lên mức cao. Yếu tố di truyền là nguyên nhân chính của bệnh này.
2.2.2. Triệu chứng
- Giảm cân.
- Cảm thấy lo lắng, mệt mỏi, và run rẩy.
- Đổ mồ hôi nhiều.
- Nhịp tim tăng cao.
- Thường cảm thấy nóng bừng trong cơ thể như đang bốc cháy.
- Gặp biến đổi trong chu kỳ kinh nguyệt.
- Sự hoạt động ruột tăng cao.
- Gặp khó khăn khi ngủ, hoặc mất ngủ.
- Dễ cáu kỉnh.
- Yếu thể chất.
- Một số trường hợp có thể phát triển tổn thương mắt.
Mô tả các triệu chứng của cường giáp
2.3. Phát triển bướu tuyến giáp
Đây là một trong những bệnh thường gặp nhất liên quan đến tuyến giáp, thường tiến triển một cách âm thầm và không có triệu chứng rõ ràng, không ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bệnh nhân nên khó phát hiện.
2.3.1. Nguyên nhân
- Thiếu iốt trong chế độ ăn uống kéo dài.
- Tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chứa chất kích thích tăng trưởng tuyến giáp như: bắp cải, củ cải, su hào, đậu nành,...
- Sử dụng các loại thuốc chứa Thiocyanate, muối Lithium, Acid para-aminoSalicylic, Cobalt, hoặc thuốc kháng giáp tổng hợp.
- Rối loạn nội tiết thần kinh (thường xảy ra ở tuổi dậy thì, thai kỳ hoặc thời kỳ mãn kinh của phụ nữ).
2.3.2. Triệu chứng
Một số dấu hiệu gợi ý về bướu giáp lành bao gồm: sưng cổ, có u xung quanh cổ, ho liên tục, khó thở, khó nuốt,...
Việc kiểm tra định kỳ tuyến giáp giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về cấu trúc của tuyến giáp, đồng thời giúp phòng tránh và phát hiện bệnh kịp thời
2.4. Ung thư tuyến giáp
Ung thư tuyến giáp được phân loại thành 2 nhóm: ung thư tuyến giáp thể biệt hóa và ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa.
Thể biệt hóa chiếm đến 90% trên tổng số ca mắc ung thư tuyến giáp. Nhóm bệnh này phát triển chậm và có triển vọng điều trị tốt, bao gồm
- Ung thư mô tuyến giáp biểu mô.
- Ung thư mô tuyến giáp thể nang
- Ung thư mô tuyến giáp loại kết hợp thể nhú và nang.
Nhóm ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa chiếm khoảng 10% tổng số ca mắc bệnh, tiến triển nhanh và có khả năng di căn, bao gồm:
- Ung thư mô tuyến giáp thể không biệt hóa.
- Ung thư mô tuyến giáp thể tủy.
2.4.1. Nguyên nhân
Dù chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây ra ung thư tuyến giáp, nhưng các yếu tố sau đây tăng nguy cơ mắc bệnh:
- Rối loạn miễn dịch: gây suy giảm chức năng sản xuất kháng thể chống lại tác nhân gây bệnh, từ đó tăng khả năng nhiễm bệnh.
- Nhiễm phóng xạ: ảnh hưởng đến tuyến giáp thông qua đường tiêu hóa và đường hô hấp.
- Di truyền: khoảng 70% bệnh nhân ung thư tuyến giáp có yếu tố di truyền từ người thân.
- Biến đổi hormone theo tuổi: Hormone nội tiết tố nữ biến đổi theo từng độ tuổi, tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp gấp đôi so với nam giới. Sự tăng hormone nữ kích thích quá trình hình thành bướu và hạch tuyến giáp, dẫn đến nguy cơ cao hơn ở nữ giới.
- Bị bệnh lý tuyến giáp: Tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp so với người bình thường.
- Sử dụng thuốc iốt phóng xạ.
2.4.2. Triệu chứng
Giai đoạn đầu thường không có triệu chứng đặc trưng, các biểu hiện xuất hiện khi bệnh đã nặng:
- Phát hiện khối u di động trước cổ khi nuốt.
- Gặp khó khăn trong việc thở.
- Bị khàn tiếng.
- Có hạch ở vùng cổ.
- Thường xuyên mồ hôi, cảm thấy nóng và khó chịu.
- Thái độ thay đổi bất thường.
- Mất cân nặng nghiêm trọng.
- Thường xuyên gặp vấn đề về ngủ và căng thẳng.
- Cảm thấy run và yếu cơ trên cả chân và tay.
- Dễ bị lo lắng và mệt mỏi khi tham gia vào hoạt động nào đó.
Nhận ra sớm bất kỳ biến chứng nào ở tuyến giáp có thể quyết định đến kết quả điều trị. Việc thăm khám định kỳ và sàng lọc bệnh lý tuyến giáp rất quan trọng để đảm bảo điều này.