Key takeaways |
---|
Sau khi học về quá khứ đơn và câu bị động, người học có thể hiểu câu bị động quá khứ đơn là một câu bị động, trong đó người nói muốn nhấn mạnh hành động xảy ra hơn là chủ thể thực hiện hành động và việc này đã diễn ra trong quá khứ và kết thúc trước thời điểm nói.
|
Tổng hợp kiến thức về câu bị động trong quá khứ đơn
Cấu trúc và cách sử dụng câu bị động trong quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn được sử dụng để chỉ một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: Last year we took a trip to Vung Tau to relax after a long semester. (Năm ngoái chúng tôi đã đến Vũng Tàu để chơi sau một kỳ học dài)
Hành động đi đến Vũng Tàu chơi đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ nên câu trên được chia quá khứ đơn.
Quá khứ đơn với động từ to be
Thể khẳng định của quá khứ đơn
Chủ ngữ + to be (was/were) + O |
Nếu chủ ngữ là I, He, she, it, người học dùng động từ to be “was”
Nếu chủ ngữ là You, we, they, người học dùng động từ to be “were”
Ví dụ:
He was a general director of the company. (Ông ấy từng là tổng giám đốc của công ty)
We were there and watched the whole performance (Chúng tôi đã ở đó để xem buổi biểu diễn)
Thể phủ định của quá khứ đơn
Chủ ngữ + to be (was/were) + not + O |
Ví dụ:
They were not really interested in the speech of the speaker. (Họ không hứng thú lắm với bài phát biểu của diễn giả)
She was not satisfied with the result of the competition. (Cô ấy không hài lòng lắm với kết quả của cuộc thi)
Lưu ý: was not = wasn’t
Were not = weren’t
Thể nghi vấn của quá khứ đơn
Was/were + chủ ngữ + O? |
Ví dụ:
Was he the man who stole the vase from the museum? (Có phải anh ấy là người đã trộm bình hoa trong viện bảo tàng không?)
Were they able to exit the building? (Họ có thể thoát khỏi tòa nhà không?)
Câu hỏi Wh trong quá khứ đơn
WH-word + was/were + (not) + chủ ngữ + O? |
Ví dụ:
What were the most common means of transportation in the past? (Những loại phương tiện giao thông nào phổ biến ở quá khứ?)
Who was the winner of the AFF football tournament in 2019? (Ai là nhà vô địch mùa giải bóng đá AFF năm 2019?)

Thì quá khứ đơn với động từ thông thường
Thể khẳng định của quá khứ đơn
Chủ ngữ + V2/ed + O |
Trong đó:
S (Subject): Chủ ngữ
V2/ed: Động từ chia thì quá khứ đơn (theo quy tắc hoặc bất quy tắc)
Ví dụ:
We went to Singapore to attend a technology workshop last month (Chúng tôi đã đến Singapore để tham dự một buổi thảo luận về công nghệ vào tháng trước)
Thể phủ định của quá khứ đơn
Chủ ngữ + did not (didn’t) + động từ nguyên mẫu |
Ví dụ:
She didn't go to the party last night. (Cô ấy không đi đến bữa tiệc tối qua.)
They didn't finish the project on time. (Họ không hoàn thành dự án đúng hạn.)
Thể nghi vấn của quá khứ đơn
Câu hỏi Yes/ No
Did + Chủ ngữ + động từ nguyên mẫu? |
Ví dụ:
Did you enjoy the movie last night? (Bạn có thích bộ phim tối qua không?)
Did they visit the museum during their trip? (Họ có ghé thăm bảo tàng trong chuyến đi của họ không?)
Câu hỏi WH
WH-word + did + Chủ ngữ + (not) + động từ nguyên mẫu? |
Ví dụ:
What did you do last weekend? (Bạn đã làm gì vào cuối tuần trước?)
Where did they travel last summer? (Họ đã đi du lịch ở đâu vào mùa hè năm ngoái?)

Cấu trúc của câu bị động trong quá khứ đơn
Thể khẳng định
Chủ ngữ + was/were + V3/ED + (by SO) |
Trong đó: SO là someone (ai đó)
Ví dụ:
The letter was sent by her yesterday. (Lá thư đã được cô ấy gửi đi hôm qua.)
The cake was made by the chef for the party. (Chiếc bánh đã được đầu bếp làm cho bữa tiệc.)
Thể phủ định
Chủ ngữ + was/were + not + V3/ED + O + (by SO) |
Ví dụ:
The homework was not done (by the students) last night. (Bài tập về nhà không được học sinh làm tối qua.)
The meeting was not organized (by the team) last week. (Cuộc họp không được nhóm tổ chức vào tuần trước.)
Thể nghi vấn
Was/Were + Chủ ngữ + V3/ED + O + (by SO)? |
Ví dụ:
Was the message delivered to you yesterday? (Tin nhắn đã được gửi đến bạn hôm qua chưa?)
Were the documents signed by the manager? (Các tài liệu đã được giám đốc ký chưa?)
Câu hỏi WH
WH-question + was/were + (Chủ ngữ) + V3/ED + O + (by SO)? |
Ví dụ:
Where was the conference held last month? (Hội nghị tháng trước được tổ chức ở đâu?)
Where were the cookies baked for the school event? (Bánh quy cho sự kiện của trường học đã được nướng ở đâu?)
Bài tập thực hành
Exercise 1: Identify if the given sentences are in the passive voice past tense.
Instructions: Read the sentences below and determine if they are in the passive voice past tense. Write "Yes" if they are, and "No" if they aren't.
The cake was baked by my mother.
She reads a book every night.
The window was broken during the storm.
They were singing loudly in the park.
The trophy was awarded to the winning team.
Exercise 2: Transform active voice sentences into passive voice past tense.
Instructions: Rewrite the following sentences in the passive voice past tense.
The chef cooked a delicious meal.
The students completed the assignment.
The artist painted a beautiful landscape.
The mechanic fixed the car.
The gardener watered the plants.
Exercise 3: Complete the sentences using the passive voice past tense.
Instructions: Fill in the blanks with the appropriate form of the verb in brackets to complete the sentence in the passive voice past tense.
The marathon ________ (run) by thousands of athletes last year.
The award-winning novel ________ (write) by an unknown author.
The old building ________ (demolish) to make way for a new park.
The final exam ________ (grade) by the teachers yesterday.
The lost puppy ________ (find) by a kind stranger in the park.
Exercise 4: Identify and correct errors in sentences that should be in the passive voice past tense.
Instructions: Each of the following sentences contains an error in the use of the passive voice past tense. Correct the sentences.
The new policy was announcing last week.
A beautiful song was sing by the choir.
The documents was signed by the director.
The mystery novel were written by Agatha Christie.
The windows was cleaned by the staff yesterday.
Exercise 5: Create sentences in the passive voice past tense based on the prompts given.
Instructions: Use the information provided in each prompt to create a complete sentence in the passive voice past tense.
Object: A masterpiece painting / Action: create / By Whom: an unknown artist
Object: The final decision / Action: make / By Whom: the committee
Object: A delicious cake / Action: bake / By Whom: my grandmother
Object: Important news / Action: broadcast / By Whom: the TV station
Object: The lost keys / Action: find / By Whom: a passerby
Đáp án
Exercise 1: Identify if the given sentences are in the passive voice past tense.
The cake was baked by my mother. - Yes (Bánh được mẹ tôi nướng.)
She reads a book every night. - No (Cô ấy đọc sách mỗi tối.)
The window was broken during the storm. - Yes (Cửa sổ bị vỡ trong cơn bão.)
They were singing loudly in the park. - No (Họ hát to trong công viên.)
The trophy was awarded to the winning team. - Yes (Cúp được trao cho đội chiến thắng.)
Exercise 2: Transform active voice sentences into passive voice past tense.
A delicious meal was cooked by the chef. (Bữa ăn ngon được đầu bếp nấu.)
The assignment was completed by the students. (Bài tập được học sinh hoàn thành.)
A beautiful landscape was painted by the artist. (Một phong cảnh đẹp được họa sĩ vẽ.)
The car was fixed by the mechanic. (Chiếc xe được thợ máy sửa.)
The plants were watered by the gardener. (Các cây cối được người làm vườn tưới nước.)
Exercise 3: Complete the sentences using the passive voice past tense.
The marathon was run by thousands of athletes last year. (Giải Marathon đã được thực hiện bởi hàng ngàn vận động viên năm ngoái.)
The award-winning novel was written by an unknown author. (Cuốn tiểu thuyết đoạt giải đã được viết bởi một tác giả không tên tuổi.)
The old building was demolished to make way for a new park. (Toà nhà cũ đã bị phá hủy để nhường chỗ cho công viên mới.)
The final exam was graded by the teachers yesterday. (Bài thi cuối kỳ đã được các giáo viên chấm điểm hôm qua.)
The lost puppy was found by a kind stranger in the park. (Chú cún bị lạc đã được một người lạ tốt bụng tìm thấy trong công viên.)
Exercise 4: Identify and correct errors in sentences that should be in the passive voice past tense.
Corrected: The new policy was announced last week. (Chính sách mới đã được thông báo vào tuần trước.)
Corrected: A beautiful song was sung by the choir. (Một bài hát hay đã được hát bởi dàn hợp xướng.)
Corrected: The documents were signed by the director. (Các tài liệu đã được ký bởi giám đốc.)
Corrected: The mystery novel was written by Agatha Christie. (Tiểu thuyết trinh thám đã được viết bởi Agatha Christie.)
Corrected: The windows were cleaned by the staff yesterday. (Các cửa sổ đã được lau chùi bởi nhân viên vào hôm qua.)
Exercise 5: Create sentences in the passive voice past tense based on the prompts given.
An anonymous artist created a masterpiece painting. (Một nghệ sĩ vô danh đã tạo ra một bức tranh kiệt tác.)
The committee made the final decision. (Ủy ban đã đưa ra quyết định cuối cùng.)
My grandmother baked a delicious cake. (Bà tôi đã nướng một chiếc bánh ngon.)
The TV station broadcast important news. (Đài truyền hình phát sóng tin tức quan trọng.)
A passerby found the lost keys. (Một người đi đường đã tìm thấy chìa khóa bị mất.)
Summary
Citations
'Passives.' LearnEnglish, 11 Sept. 2023, learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/passives. Accessed 6 Dec. 2023.