
Key takeaways |
---|
|
Forget là gì?
Quên một thứ gì đó
Ví dụ: I completely forget that today is Monday. (Dịch: Tôi hoàn toàn quên mất hôm nay là thứ hai.)
Quên làm một việc gì đó (thường là nhiệm vụ hoặc thứ người đó buộc phải làm)
Ví dụ: My brother forgot to walk the dog yesterday so today is his turn to do it. (Em trai tôi quên dắt cho chó đi dạo vào hôm qua nên em ấy sẽ làm bù vào hôm nay.)
Quên mang thứ gì đó
Ví dụ: My colleague forgot to bring her lunch so she had to order takeaway. (Dịch: Đồng nghiệp tôi quên mang cơm trưa nên cô ấy phải đặt đồ ăn ngoài quán.)
Ngừng nghĩ về một thứ/một người
Ví dụ: Forget about her and start the meeting, she must have been stuck in heavy traffic. (Dịch: Mặc kệ cô ấy và bắt đầu cuộc họp đi, chắc là cô ấy bị kẹt xe rồi đó.)
Các cấu trúc về Forget
Forget thường đi kèm với danh từ, cụm danh từ và mệnh đề
Forget + noun/noun phrase/clause |
Có thể thấy qua các ví dụ ở trên, forget ngoài đi với động từ (sẽ được giải thích rõ ở dưới) thì nó còn cặp với các danh từ, cụm danh từ và cả với các mệnh đề để diễn đạt ý nghĩa của câu. Forget ở dạng này được hiểu với nghĩa “quên một thứ gì đó” hoặc “quên mang thứ gì đó”
Ví dụ:
Sorry for forgetting your name, but are you Mark? (Dịch: Xin lỗi vì đã quên tên cậu, nhưng cậu có phai phải là Mark không?)
I forgot that you were absent this afternoon. I’ll return the book to you tomorrow. (Dịch: Mình quên mất bạn vắng mặt trưa nay. Mình sẽ trả lại sách cho bạn vào ngày mai nhé.)
Thêm vào đó, ta có thể sử dụng forget ở dạng câu mệnh lệnh với ý nghĩa “ngừng nghĩ về một thứ/một người” mà tác giả đã đề cập ở trên.
Ví dụ: Forget the mistakes that you made today. No one will notice them. (Dịch: Quên những lỗi lầm mà bạn đã mắc vào hôm nay đi. Sẽ không ai để ý đâu .)
Cấu trúc forget + To V
Forget + to V |
Cấu trúc forget + V-infinitive là để biểu đạt rằng chủ thể quên làm một nhiệm vụ hoặc công việc mà họ cần phải làm. Trong đó, động từ của câu thể hiện hành động mà chủ thể đã quên và không làm.
Ví dụ: I forgot to water the plants. (Dịch: Tôi quên tưới nước cho cây.)
Giải thích: “Tôi” có nhiệm vụ là phải tưới cây nhưng lại “quên” làm điều đó. Vì vậy, “tôi” đã không tưới cây.
Ngoài ra, người học còn bắt gặp cấu trúc này trong những câu mệnh lệnh với hàm ý nhắc nhở làm một gì đó. Khi đó, forget sẽ xuất hiện ở dạng phủ định để nhấn mạnh rằng “đừng quên làm thứ tôi dặn nhé”.
Ví dụ: Don’t forget to feed the cat after you get home. (Dịch: Đừng quên cho mèo ăn khi bạn về nhà nhé.)
Cấu trúc forget + V-ing
Forget + V-ing |
Khi sử dụng cấu trúc này, người học cần lưu ý về mặt nghĩa vì nó sẽ khác xa so với nghĩa của cấu trúc với to-infinitive. Khi động từ forget đi sau là một V-ing, thì ý của chủ thể muốn biểu đạt là trên thực tế họ đã làm việc đó rồi nhưng lại “quên” rằng mình đã làm nó trong quá khứ.
Ví dụ: You must be right, I just forgot dining here with you a couple of months ago. (Dịch: Cậu đúng rồi đó, tôi chỉ quên là mình từng ăn ở đây với nhau một vài tháng trước thôi.)
Phân biệt cấu trúc của Forget, Regret và Remember
Tương tự
"Forget", "Regret", và "Remember" đều là động từ tiếng Anh có liên quan đến trí nhớ và cảm xúc của con người.
Tất cả đều có thể kết hợp với to-infinitive hoặc V-ing, tuy nhiên, ý nghĩa của cấu trúc có thể thay đổi tùy thuộc vào động từ và dạng của động từ tiếp theo.
"Forget" liên quan đến việc không nhớ điều gì đó.
"Regret" liên quan đến cảm xúc hối tiếc về điều gì đó đã hoặc sắp xảy ra.
"Remember" liên quan đến việc giữ kỷ niệm hoặc thông tin trong trí nhớ.
Chúng đều có thể dùng trong các thì khác nhau, như quá khứ, hiện tại và tương lai, dựa trên ngữ cảnh của câu.
Tất cả đều có thể dùng trong cả câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Khác biệt
Forget | Remember | Regret | |
Ý nghĩa | Động từ "Forget" có nghĩa là quên | Động từ "Remember" có nghĩa là nhớ | Động từ "Regret" có nghĩa là hối hận |
To V | Dùng để biểu thị việc quên làm một việc gì đó cần làm. Ví dụ: "I forgot to call you last night." ("Tôi quên gọi cho bạn tối qua.") | Được sử dụng để biểu thị việc nhớ phải làm một việc gì đó. Ví dụ: "Remember to lock the door when you leave." ("Nhớ khóa cửa khi bạn đi ra.") | Được sử dụng để bày tỏ sự hối tiếc về một việc sắp xảy ra trong tương lai, hoặc nói về một tình huống không hay nào đó. Ví dụ: "I regret to inform you that your application has been denied." ("Tôi rất tiếc khi thông báo rằng đơn xin của bạn đã bị từ chối.") |
V-ing | Để biểu thị việc quên một sự kiện hoặc hành động nào đó trong quá khứ. Ví dụ: "I forgot calling you last night." ("Tôi quên là tôi đã gọi bạn tối qua.") | Dùng để biểu thị việc nhớ lại một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: "I remember going to that place when I was a child." ("Tôi nhớ đã đến nơi đó khi tôi còn là một đứa trẻ.") | Dùng để biểu thị sự hối hận về một hành động đã làm trong quá khứ. Ví dụ: "I regret saying that to you." ("Tôi hối hận vì đã nói điều đó với bạn.") |
Một số cụm từ đồng nghĩa với Forget
Slip your mind
Ví dụ: I was supposed to some potatoes for dinner but it completely slipped my mind. (Dịch: Tôi đáng lẽ là phải mua vài củ khoai tây để nấu bữa tối nhưng tôi lại quên mất phải mua.)
Evade you
Ví dụ: Her name escaped me the moment she introduced herself among many of my new colleagues. (Dịch: Tôi quên mất tên cô ấy ngay sau khi cô ấy giới thiệu bản thân mình cho những người đồng nghiệp mới của tôi.)
Your mind becomes empty
Ví dụ: She stepped on stage and froze for a solid 30 seconds. Later she told me that at that point she was so nervous that her mind went blank. (Dịch: Cô ấy bước lên sân khấu và đứng hình trong 30 giây. Lúc sau cô ấy mới bảo tôi là lúc ấy cô đã quá căng thẳng và tâm trí cô bị trống rỗng hết cả.)

Tổng hợp các động từ có 2 cách chia tương tự như Forget
End
Stop + to V: Dừng lại để làm gì đó
Ví dụ: He stopped to tie his shoe. (Anh ấy dừng lại để buộc dây giày.)
Stop + V-ing: Dừng việc đang làm
Ví dụ: You need to stop smoking. It's bad for your health. (Bạn cần phải bỏ hút thuốc. Nó không tốt cho sức khỏe của bạn.)
Attempt
Try + To V: Cố gắng làm gì đó (thường khó khăn)
Ví dụ: I'm trying to lift this heavy box. (Tôi đang cố gắng nâng hộp nặng này.)
Try + V-ing: Thử làm gì đó (để xem nếu bạn thích nó hay không)
Ví dụ: You should try skiing, it's a lot of fun! (Bạn nên thử trượt tuyết, nó rất vui!)
Recall
Remember + To V: Nhớ để làm gì đó trong tương lai
Ví dụ: Remember to lock the door when you leave. (Nhớ khóa cửa khi bạn đi.)
Remember + V-ing: Nhớ một sự việc đã xảy ra trong quá khứ
Ví dụ: I remember playing here when I was a child. (Tôi nhớ hồi nhỏ tôi đã chơi ở đây.)
Feel sorry for
Regret + To V: Thông báo việc có thể khiến người nghe không vui
Ví dụ: We regret to inform you that your application has been rejected. (Chúng tôi tiếc phải thông báo rằng đơn xin việc của bạn đã bị từ chối.)
Regret + V-ing: Hối hận về việc đã làm
Ví dụ: I regret saying that to him. (Tôi hối hận vì đã nói như vậy với anh ấy.)
Signify
Mean + To V: Định làm gì
Ví dụ: I didn't mean to upset you. (Tôi không có ý làm bạn buồn.)
Mean + V-ing: Có nghĩa là
Ví dụ: Moving to a new country means starting a new life. (Chuyển đến một quốc gia mới có nghĩa là bắt đầu một cuộc sống mới.)
Require
Need + To V: Cần làm gì đó (một nhiệm vụ cụ thể)
Ví dụ: You need to wash your hands before dinner. (Bạn cần phải rửa tay trước khi ăn tối.)
Need + V-ing: Cần để làm gì đó (được sử dụng chủ yếu trong ngôn ngữ nói và thường liên quan đến công việc nào đó cần được hoàn thành)
Ví dụ: The car needs washing. (Chiếc xe cần phải rửa.)
Continue
Go on + To V: Tiếp tục để làm việc gì khác
Ví dụ: After finishing the introduction, she went on to discuss the main topic. (Sau khi hoàn thành phần giới thiệu, cô ấy tiếp tục thảo luận về chủ đề chính.)
Go on + V-ing: Tiếp tục làm cùng một việc
Ví dụ: He went on talking for hours. (Anh ấy tiếp tục nói chuyện hàng giờ.)
Similar to
Like + To V: Thích làm gì đó và thường làm (mang tính thói quen)
Ví dụ: I like to get up early in the morning. (Tôi thích thức dậy sớm vào buổi sáng.)
Like + V-ing: Thích làm gì đó
Ví dụ: I like reading books. (Tôi thích đọc sách.)
Bài tập áp dụng
Anne forgot (pick) _____ up her niece from kindergarten. Poor little Abby had to wait for an hour until her aunt showed up and drove her home
I believe you must have forgotten (tell) _____ Nick about your feelings towards him while being drunk last night. That explains why he has been distancing himself from you lately.
Don’t forget (wash) _____ your hands after playing outside.
I forgot (place) _____ the pen behind my ear and had been looking for it for ages.
Đáp án
to select (Anne forgot to pick up her child from daycare. Abby had to wait for an hour until her aunt arrived to take her home.)
revealing (I believe you forgot that you confessed your feelings to Nick while intoxicated last night. That explains why he has been distant with you lately.)
to cleanse (Don't forget to wash your hands after the child finishes playing outside.)
putting (I forgot that I had placed the pen behind my ear and had to search for it for quite some time.)
Tóm lại
References
'Forget'. Dictionary.Cambridge.Org, 2022, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/forget