I. “Tend” là gì? Phân biệt các nghĩa của động từ “tend”
- Phiên âm: /tend/
- “Tend” nghĩa là gì? "Tend" là một động từ trong tiếng Anh, bên cạnh nghĩa thông dụng mà chúng ta thường sử dụng là “có xu hướng làm gì”, “tend” còn có những nghĩa khác, cùng phân tích sự khác nhau giữa những nghĩa này nhé!
1. Có xu hướng làm điều gì đó
Trong trường hợp này, “tend” được sử dụng để miêu tả tình trạng hoặc hành vi của một người, vật hay hiện tượng thường có khuynh hướng hoặc xu hướng thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- People tend to feel sleepy after eating a big meal. (Con người có xu hướng cảm thấy buồn ngủ sau khi ăn một bữa ăn no.)
- I tend to procrastinate when it comes to doing my homework. (Tôi có xu hướng trì hoãn khi phải làm bài tập về nhà.)
2. Chăm sóc, giữ gìn
“Tend” cũng có thể được hiểu theo nghĩa chăm sóc hay trông nom một người hay một sự vật nào đó.
Ví dụ:
- He tends his sick mother. (Anh ta chăm sóc mẹ bị ốm.)
- She tends her elderly neighbor every day, helping with groceries and household chores. (Cô ấy chăm sóc hàng ngày cho người hàng xóm già, giúp đỡ với việc mua thực phẩm và công việc nhà.)
3. Xu hướng như thế nào (tăng/giảm/hướng đến một đặc điểm nào đó)
Để biểu đạt ý nghĩa một cá nhân, một vật thể hoặc một hiện tượng có chiều hướng đến một trạng thái cụ thể nào đó, “tend” thường được kết hợp với các từ như “towards”, “upwards” hoặc “downwards”.
Ví dụ:
- Her preferences tend towards classical music rather than contemporary genres. (Sự ưa thích của cô ấy có xu hướng hướng về âm nhạc cổ điển hơn là thể loại đương đại.)
- Crime rates have tended upwards in urban areas in the past decade. (Tỷ lệ tội phạm có xu hướng tăng lên ở khu vực thành thị trong thập kỷ qua.)
Mytour - Phân biệt các loại động từ đi với TO V, V-ING và V BARE [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản #10]
II. Cách sử dụng các mẫu câu với “tend”: Thường V hoặc đang V
1. Mẫu câu “S + thường + V”
Câu trả lời đúng cho câu hỏi này là “thường + V” bạn nhé! Trong trường hợp “tend” được dùng để diễn tả “một xu hướng, một thói quen hoặc một khả năng xảy ra”, động từ sau “tend” thường được sử dụng ở dạng “thường + V”
Cấu trúc: S + tend + to V

Ví dụ:
- People tend to get nervous before a job interview.
- I tend to lose focus when there are distractions around me. (Tôi có xu hướng mất tập trung khi có những sự xao lạc xảy ra xung quanh tôi.)
Trong ví dụ này:
Cấu trúc: S + tend not to + Vo
hoặc S + Auxiliary Verb + not tend to + Vo
Ví dụ:
- They tend not to eat fast food due to its unhealthy nature. (Họ có xu hướng không ăn thức ăn nhanh vì tính chất không tốt cho sức khỏe của nó.)
- We tend not to stay out late on weekdays because we have work in the morning. (Chúng tôi có xu hướng không thức khuya vào các ngày trong tuần vì chúng tôi có công việc vào buổi sáng.)
- She doesn't tend to gossip about others. (Cô ấy không có xu hướng nói chuyện phiếm về người khác.)
2. Cấu trúc “S + có xu hướng + V”
Ngoài cấu trúc với động từ “tend”, Mytour gợi ý thêm cho các bạn một cấu trúc khác có tác dụng tương tự để diễn đạt “một xu hướng, một thói quen hoặc một khả năng xảy ra” sử dụng danh từ của “tend” là “tendancy”
Cấu trúc: S + have a tendency to + V

Ví dụ:
- She has a tendency to overthink things and make them more complicated than they need to be. (Cô ấy có xu hướng suy nghĩ quá nhiều và làm cho mọi thứ trở nên phức tạp hơn những gì cần thiết.)They have a tendency to arrive late for meetings, which can be quite frustrating for others. (Họ có xu hướng đến muộn trong các cuộc họp, điều này có thể gây khó chịu cho người khác.)
III. Phân biệt “Tend”, “Intend” và “Pretend”
3 động từ “Tend”, “Intend” và “Pretend” có hình thức viết và cách phát âm tương tự nên có thể gây nhầm lẫn khi sử dụng. Tuy nhiên, nghĩa vụ cũng như cấu trúc sử dụng của 3 từ này lại hoàn toàn khác biệt. Mytour sẽ giúp bạn phân biệt cách sử dụng 3 động từ này nhé!

1. Phương pháp sử dụng “Intend”
Cách dùng thông dụng nhất của “Intend” là diễn đạt “ý định hay dự định làm gì đó”. Như vậy, “Intend” được dùng khi muốn miêu tả một kế hoạch hay ý tưởng. Theo sau “Intend” là động từ được chia ở dạng “to V”
- Cấu trúc: S + intend to + V
Ví dụ: I intend to start exercising regularly from next week to improve my fitness. (Tôi dự định bắt đầu tập thể dục thường xuyên từ tuần tới để cải thiện sức khỏe.)
2. Phương pháp sử dụng “Pretend”
2.1. Cấu trúc S + pretend + to V
Cấu trúc này được áp dụng để miêu tả việc ai đó giả vờ thực hiện một hành động với mục đích khiến người khác tin rằng hành động đó là thật. Động từ theo sau “pretend” ở dạng “to V”
Ví dụ: She pretended to be sick to avoid going to school. (Cô ấy giả vờ ốm để trốn việc đi học.)
2.2. Cấu trúc S + pretend + that + clause
Trong cấu trúc này, 'pretend' kết hợp với 'that' để diễn tả hành động giả tạo hoặc tình huống không có thật trong một mệnh đề mở rộng.
Ví dụ: He pretended that he didn't know about the surprise party. (Anh ta giả vờ rằng anh ta không biết về bữa tiệc bất ngờ.)
Như vậy, có thể thấy rằng nghĩa và cách sử dụng của 3 từ “Tend”, “Intend” và “Pretend” là khác nhau. Các bạn cần phân biệt các cách sử dụng này và lưu ý khi áp dụng chúng nhé!
IV. Bài tập
Bài 1: Viết lại các câu dưới đây sử dụng cấu trúc “tend to”
1. Normally, I have tea in the morning.
2. She frequently enjoys listening to classical music
3. She often fails to remember to water the plants.
4. He often oversleeps and is late for work.
5. Typically, the prices of goods and services increase over time.
Bài 2: Điền tend/ intend/ pretend vào chỗ trống và chia động từ.
1. She __________ to be interested in the conversation, but her mind was elsewhere.
2. They __________ to take a vacation this summer and explore new places.
3. He always __________ to be busy, but I suspect he spends most of his time watching TV.
4. The company's profits have __________ to decline over the past year.
5. We __________ refrain from judging others based on their appearance.
6. The children __________ pretended to be superheroes and wore capes and masks.
7. She __________ aspired to study medicine and become a doctor.
8. He __________ chose not to engage in office politics and prefers to concentrate on his work.
9. They __________ aimed to complete the project by the end of the week, but it might take longer.
10. I __________ to communicate with my parents this weekend and have a chat with them.
Đáp án:
Bài 1:
1. I have a tendency to consume tea in the morning
2. She tends to enjoy classical music
3. She often forgets to water the plants.
4. He tends to oversleep frequently and arrive late to work.
5. The prices of goods and services tend to gradually increase over time.
Bài 2:
1. pretended
2. intends
3. acts as if
4. used to
5. tends to
6. acted as if
7. intends
8. tends to
9. have the intention
10. plan to