1. Dare có nghĩa gì?
Dare là từ có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh mà ngữ nghĩa cũng thay đổi. Dưới đây là các nghĩa của dare để bạn tham khảo:
Dare được dùng để biểu thị sự dũng cảm trong việc làm điều gì đó nguy hiểm hoặc khó khăn. Hoặc có đủ sự cả gan để làm điều mà bạn không có quyền làm.
Ví dụ:
- I don't dare go near the dog of the Lan family because it looks very aggressive. (Tôi không dám lại gần con chó nhà Lan bởi vì trông nó rất hung dữ.)
- I never dared to talk to adults the way Lan's family talked to each other. (Tôi không bao giờ dám nói chuyện với người lớn như cách gia đình Lan nói chuyện với nhau.)
Dare dùng để yêu cầu ai đó làm điều gì đó liên quan đến rủi ro.
For example:
- Do you dare ask her to dance with you? (Bạn dám yêu cầu cô ấy nhảy cùng không?)
- I dare you to jump from this wall. (Tôi thách bạn dám nhảy từ bức tường này xuống.)
Dùng trong trường hợp đủ can đảm để làm điều gì đó khó khăn, nguy hiểm hoặc không nên làm.
As an illustration:
- She didn't dare go out alone so late at night. (Cô ấy không dám đi chơi một mình vào đêm khuya như vậy.)
- She wanted to play with my dog, but she didn't dare because it was very aggressive. (Cô ấy muốn chơi với con chó nhà tôi, nhưng cô ấy không dám vì nó rất dữ dằn.)

Dare - Ý nghĩa của nó là gì?
2. Phương pháp sử dụng động từ dare trong tiếng Anh
Besides its definition, how is the verb dare used in English? Let's explore with Mytour right here.
2.1 Using dare as an intransitive verb
- Cấu trúc khẳng định: S + dare + V + O
- Cấu trúc câu phủ định: S + trợ động từ + not + dare + to V + O.
- Cấu trúc câu nghi vấn: Trợ động từ + S + dare + to V + O?
For instance:
- My brother did not dare to follow his decision. (Anh trai tôi không dám làm theo quyết định của mình.)
- Do you dare to travel alone? (Bạn có dám đi du lịch một mình không?)

Using dare as an intransitive verb
2.2 Using dare as a transitive verb
Structure: Dare sb + to sth (Challenge someone to do something)
For example:
- My girlfriend dared me to be mad at her for 1 day. (Bạn gái tôi thách tôi giận cô ấy trong 1 ngày.)
- My brother dared me to climb over this wall. (Anh trai tôi thách tôi trèo qua được bức tường này.)
2.3 Using dare as a modal verb
- Cấu trúc khẳng định: S + dare + V + O
- Cấu trúc câu phủ định: S + daren't + V + O
- Cấu trúc câu nghi vấn: Dare + S + V + O?
For instance:
- Dare you talk to your parents about this? (Anh có dám nói chuyện với bố mẹ mình về vấn đề này không?)
- You dare not bet with me. (Bạn không dám cá cược với tôi.)

Using dare as a modal verb
2.4 Different structures with dare
Cấu trúc: How dare/ dared + S + V (thì hiện tại đơn) : Sao... dám (tỏ sự giận giữ)
For example:
- How dare you read my diary? (Sao mày dám đọc trộm nhật ký của tao?)
- How dare you go out and play alone with strangers? (Sao con dám ra ngoài chơi một mình với người lạ?)
3. Verb phrases and idioms with dare
Besides the usage of dare verb mentioned above, let's explore more common phrases and idioms with dare right below:
- Don’t you dare: Dùng để cảnh báo ai đó dừng làm gì khiến bạn nổi giận hoặc không vui. Có thể dùng như một câu cảm thán hoặc thêm động từ vào sau để thêm rõ ý.
Example: Don't you dare touch my personal belongings. (Đừng có cả gan đụng vào đồ cá nhân của tôi.)
- How dare you: Thể hiện sự bực bội, cáu gắt trước một hành động đã xảy ra. Có thể dùng như một câu cảm thán hoặc thêm động từ vào sau để thêm rõ ý.
Example: How dare you strike my child like that? (Sao anh dám đánh con tôi như vậy?)
- I dare say: Mang hai sắc thái nghĩa là “tôi chắc chắn, cam đoan rằng” hoặc “tôi dám cá là”.
Example: I dare say he has deceived me many times. (Tôi nói cá là anh ta đã lừa dối tôi rất nhiều lần.)

Thành ngữ và cụm động từ với dare
4. Bài tập về cách sử dụng động từ dare
4.1 Bài tập
Bài tập 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
1. Sao bạn dám lấy cắp tiền của các bạn cùng lớp khác?
2. Anh ta thách tôi uống hết chai rượu này.
3. Tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ đậu kỳ thi vì đã học rất chăm chỉ.
4. Tại sao bạn lại dám rời đi khi hai người đang cãi nhau?
5. Bố mẹ tôi thách tôi dám tự trả tiền sinh hoạt của mình.
Bài tập 2: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. Does she dare to go to my house in 20 minutes?
2. I don't dare to climb the 25 floors.
3. My boyfriend dared me to speak lovingly with him.
4. He didn't dare to kiss her.
5. My brother dared not say anything when there were many people.

Bài tập về cách sử dụng động từ dare
4.2 Đáp án
Bài tập 1:
1. How dare you steal money from other classmates?
2. He dared me to finish this bottle of wine.
3. I dare say he will pass the exam because he studied so diligently.
4. How dare you leave when you two are arguing?
5. My parents challenged me to cover all my own living expenses.
Bài tập 2:
1. arrive
2. don't dare to climb
3. dares
4. doesn't dare
5. to express
Phía trên là tất cả về cách sử dụng động từ Dare để bạn tham khảo. Hy vọng điều này sẽ giúp bạn dễ dàng tự học tiếng Anh ngay tại nhà. Ngoài ra, đừng quên thực hiện bài kiểm tra trình độ tiếng Anh trực tuyến tại Mytour để đánh giá chính xác trình độ của mình và lập kế hoạch học phù hợp nhé.