Academic writing (Viết học thuật tiếng Anh) là một phong cách văn yêu cầu người viết phải sử dụng ngôn ngữ một cách:
Chính xác, tức là người viết miêu tả lại thông điệp một cách trọn vẹn, không bị bóp méo (MIT, n.d.).
Học thuật, tức là văn bản đã cung cấp cho người đọc đủ thông tin để hiểu ý muốn diễn đạt, và không yêu cầu người đọc phải suy đoán (Miller, n.d.).
Khách quan, tức là các câu nói hoặc các chi tiết trong bài tuân theo bằng chứng khoa học và có dẫn chứng cụ thể (University of Melbourne, n.d.).
Ngắn gọn, tức là người viết diễn tả ý một cách tối ưu nhất bằng cách sử dụng ít từ nhất (Glasgow School for Business and Society, n.d.).
Tuy nhiên, dù đã có các yêu cầu khắt khe về phong cách viết, nhưng học viên vẫn mắc phải các lỗi làm ảnh hưởng tới tính chất học thuật của bài viết. Trong số các lỗi này bao gồm lỗi sử dụng các cấu trúc thường dùng trong văn nói trong các văn bản học thuật mà không hay biết (University of Wollongong, n.d.). Để giúp người học nhận biết được lỗi về cách sử dụng cấu trúc trên, bài viết sẽ tiến hành:
Liệt kê những cấu trúc ngữ pháp trong văn nói thường dùng nhầm trong văn viết
Giải thích rõ từng cấu trúc đó mang nghĩa là gì.
-
Giải thích rõ nguyên nhân lý do tại sao cấu trúc trên lại không sử dụng được trong Academic writing.
Đưa ra giải pháp cụ thể, và giải thích tại sao giải pháp trên lại có thể thay thế được cấu trúc văn nói được đưa ra ở trên đề mục.
Đưa ra ví dụ minh hoạ cụ thể cho từng trường hợp, được lấy trực tiếp từ Academic writing.
Các lỗi trên sẽ được chọn chủ yếu từ các bài viết của Đại học Công nghệ Ontario (OT) và Đại học George Mason (GMU), để đảm bảo độ chính xác và khách quan.
Các cấu trúc trong văn viết không nên sử dụng trong viết học thuật
Sử dụng các cách diễn đạt như vậy để thể hiện sự liệt kê (và cứ như vậy, và các thứ tương tự…)
Đối với văn nói, trong khi liệt kê, người học thường có xu hướng sử dụng các từ như ‘so on and so forth’ hoặc ‘etcetera’ để ám chỉ rằng danh sách những thứ mình đang liệt kê còn kéo dài hơn nữa. Do việc sử dụng đã trở thành thói quen nên người học có thể lầm tưởng rằng mình có thể sử dụng cấu trúc này trong Academic writing.
VD 1: Scientists theorize that global temperature change may be induced by volcanism, solar activity, etc. (Aalto University, n.d.)
Tuy nhiên, việc sử dụng các cách diễn đạt trên đã vi phạm quy tắc đảm bảo sự chính xác trong Academic writing. Bằng cách sử dụng cách diễn đạt sự liệt kê tiếp như trên, người viết đang yêu cầu người đọc phải suy đoán các đối tượng được liệt kê tiếp theo có tính chất ra sao. Và việc suy đoán này có thể thay đổi dựa vào kiến thức của người đọc, dẫn tới việc câu văn có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, và ảnh hưởng tới độ chính xác của ý mà người viết muốn diễn tả.
Do vậy, người học không nên dùng các cách diễn đạt diễn tả sự liệt kê nữa (OT). Thay vào đó, người học nên nêu ra tính chất chung của các đối tượng mình sắp liệt kê, và sau đó đưa ra một vài ví dụ tượng trưng nhất. Làm cách này, ý của người viết sẽ trở nên rõ ràng hơn, và các ý đưa ra cũng sẽ liên quan và có ích hơn.
VD1 – Đã sửa: Scientists theorize that global temperature change may be induced by natural causes, such as volcanism and solar activity. (Aalto University, n.d.)
Trong ví dụ trên, người viết đã loại bỏ hẳn từ etc. ở câu gốc. Thay vào đó, người viết đã thêm vào cụm từ ‘natural causes’ để cho thấy đặc điểm chung của các đối tượng mình sắp liệt kê. Ngay sau đó, tác giả chỉ đưa ra hai ví dụ cụ thể mà không sử dụng cách diễn đạt liệt kê tiếp.
Lưu ý:
Lý do là vì đây là một phần của phương thức trích dẫn người viết sử dụng, và không có vai trò về nghĩa trong câu.
Các câu hỏi chữ từ trong viết học thuật
Trong văn nói, các câu hỏi tu từ thường được hỏi để tạo hiệu ứng nhấn mạnh, hoặc để người viết đưa ra một luận điểm nào đó (Oxford Dictionary, n.d.). Vì vậy, các câu hỏi tu từ thường không có câu trả lời, có câu trả lời rõ ràng đến mức người đọc có thể đã biết; hoặc đã được trả lời ở ngay các câu sau.
VD2: What do we mean by ‘stalking’? It has been defined as ‘a long-term commitment to engaging in persistent campaigns of harassment that have …’
Trong ví dụ trên, người viết sử dụng câu hỏi tu từ được in đậm để giới thiệu định nghĩa của từ ‘stalking’ cho người đọc. Ngay trong câu sau, định nghĩa này đã được người viết giới thiệu.
Dù có vẻ hữu ích, nhưng việc sử dụng câu hỏi tu từ trong Academic writing thường sẽ không được chấp nhận. Lý do là vì người viết có thể không có chung câu trả lời với người đọc, và điều này có thể khiến câu văn bị hiểu sai. Hơn nữa, các ý trong Academic writing có thể được nhấn mạnh một cách hiệu quả hơn mà không cần sử dụng câu hỏi tu từ (OT). Do vậy nên người học không nên sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài viết, và thay vào đó nên đề cập trực tiếp tới chủ đề chính của câu.
VD2 – Đã sửa: McEwan et al. define stalking as ‘a long-term commitment to engaging in persistent campaigns of harassment that have the potential to cause immense …’(OT)
Câu văn trên đã loại bỏ câu hỏi tu từ, và thay vào đó đã trực tiếp đề cập đến ý muốn nói tới. Hơn nữa, người viết đã cung cấp cụ thể nguồn của câu nói (từ McEwan), từ đó làm tăng tính khác quan trong Academic Writing và độ chính xác của câu văn.
Đặt các từ chỉ trạng thái ở đầu hoặc cuối câu
Trong văn nói, người nói thường sử dụng trạng từ ở đầu hoặc cuối câu nói để đóng vai trò bổ nghĩa cho các yếu tố trong câu, hoặc cả câu đó.
VD3: Trạng từ đứng đầu câu: Then, the paper will discuss … (OT)
VD4: Trạng từ đứng cuối câu: The subject’s symptoms progressed slowly. (Oxford, đã chỉnh sửa)
Tuy nhiên, đối với Academic writing, người học không nên đặt trạng từ ở vị trí trên. Lý do là vì vị trí đó của các trạng từ hầu như chỉ xuất hiện trong văn nói hoặc các văn bản thân mật, không nghiêm túc. Do vậy, Academic writing sẽ mất đi tính trang trọng nếu người học đặt trạng từ ở các vị trí như vậy (OT).
Để giải quyết vấn đề trên, người viết có thể cân nhắc đặt trạng từ ở các vị trí sau (Aalto University, n.d.):
Trước động từ chính trong câu.
VD3 – Đã sửa: The paper will then discuss…Sau động từ to be
The increase in greenhouse gases is mainly a result of humans…(Aalto University)Nằm ở giữa trợ động từ và động từ chính
The Earth’s dry atmosphere is mainly composed of nitrogen. (Aalto University)
Các cấu trúc từ chối dài hơn một từ
Trong văn nói, người viết thường sử dụng các cấu trúc phủ định dài trong câu.
VD5: Not many of the participants saw a change, as only 10% reported…
Tuy nhiên, GMU cho rằng việc sử dụng các cấu trúc trên đã phạm vào quy tắc ngắn gọn trong viết học thuật, vì chúng khiến câu trở nên dài hơn một cách không cần thiết. Thay vào đó, GMU khuyên người học nên sử dụng từ phủ định, để làm cho câu văn ngắn gọn, xúc tích, và có khả năng diễn đạt ý hiệu quả hơn.
Sửa VD5: Một số ít người tham gia nhận thấy sự thay đổi, vì chỉ có 10% báo cáo…
Trong câu ví dụ trên, ngoài việc sửa câu bằng cách thay ‘Không nhiều…’ bằng ‘Một số ít…’. Điều này đã rút ngắn đi độ dài của câu mà không hề làm ảnh hưởng tới nghĩa, từ đó tăng hiệu quả truyền đạt ý và mức độ dễ đọc của bài.