àn trường hợp với các ý nghĩa khác nhau. Trong bài viết này, Mytour sẽ giới thiệu cho bạn cấu trúc About và ý nghĩa của chúng. Cùng theo dõi bài viết dưới đây.
About có 3 loại từ: giới từ, trạng từ và tính từ. Đối với mỗi loại từ này, about sẽ đi kèm với một số cấu trúc phổ biến và mang những ý nghĩa khác nhau. Hãy xem xét ý nghĩa của “about” và những cấu trúc tương ứng qua các trường hợp và ví dụ dưới đây.
1. Cấu trúc Về và cách sử dụng trong tiếng Anh
1.1. Về khi là giới từ
Ý nghĩa và vai trò của 'about'
Khi là một giới từ trong câu, “about” có khá nhiều tầng ý nghĩa khác nhau như:
- Về ai đó/cái gì đó, liên quan đến ai đó/cái gì đó.
E.g. Tell me all about the story. (Hãy kể cho tớ về tất cả câu chuyện đi).
- Dùng để miêu tả miêu tả mục đích hoặc khía cạnh của vấn đề gì đó.
E.g. This book is about cooking tips. (Cuốn sách này nói về các mẹo khi nấu ăn.)
- Bận việc gì đó, đang làm việc gì.
E.g. Everywhere people were going about their daily business. (Mọi người đang tiếp tục với công việc kinh doanh hàng ngày của họ).
- Ở nhiều hướng khác nhau ở một địa điểm, ở đâu đó.
E.g. We wandered about the town for an hour or so. (Chúng tôi đã lang trong thị trấn trong một giờ hoặc lâu hơn thế.).
- Gần một nơi hoặc một người nào đó, ở nơi mà được nhắc tới.
E.g. She’s somewhere about the office. (Cô ấy ở đâu đó gần văn phòng).
- Xung quanh ai đó, cái gì đó.
E.g. She wore a shawl about her shoulders. (Cô ấy đeo một chiếc khăn choàng ngang vai.)
What/How about có nghĩa là gì?
Cấu trúc How/What about được dùng khi người nói muốn đề cập tới một ai đó hoặc một vấn đề gì đó, hoặc khi muốn đưa ra một lời gợi ý, về ý tưởng nào đó. Ví dụ trong 2 trường hợp sau:
E.g.
- How about Rubin? Have you heard from him recently? (Rubin thì sao? Bạn có nghe tin về cậu ấy gần đây không?)
→Người nói muốn đề cập đến Rubin.
- How about going for a walk? (Đi bộ thì sao?)
→Người nói muốn đưa ra một gợi ý về việc đi bộ.
Cấu trúc:
how/what about + N |
how/what about + V(ing) |
1.2. Về khi là trạng từ
Ý nghĩa và tầm quan trọng
Khi đóng vai trò là trạng từ trong câu, “about” có các ý nghĩa sau:
- Nhiều hơn hoặc ít hơn một chút, trước hay sau đó một chút.
E.g. It costs about $10. (Nó có giá tầm khoảng 10 đô).
- Gần, rất gần với …
E.g. This is about the best we can hope for. (Đây là điều tốt nhất mà chúng ta có thể hy vọng).
- Ở nhiều hướng, ở đây là ở đó.
E.g. The children were rushing about in the garden. (Những đứa trẻ đang chạy ào ào vào trong vườn).
- Không theo thứ tự, ở những nơi khác nhau.
E.g. Her books were lying about on the floor. (Sách của cô ấy nằm lăn lóc trên sàn).
- Không làm gì cụ thể
E.g. People were standing about in the road. (Mọi người đang đứng trên đường).
- Có thể tìm thấy tại một địa điểm nào đó
E.g. There was nobody about. (Không còn ai ở đây cả).
- Đối diện với hướng ngược lại.
E.g. He brought the ship about. (Anh ấy đưa con tàu về).
Về gần như
Cấu trúc Just about được dùng chủ yếu trong những ngữ cảnh thân mật, có ý nghĩa gần như tất cả, hầu hết, rất gần với điều gì đó, hoặc mô tả áng chừng điều gì đó. Cụ thể:
E.g.
- I’ve met just about everyone. (Tôi đã gặp gần như hầu hết tất cả mọi người rồi).
- She should be arriving just about now. (Cô ấy sẽ đến ngay bây giờ).
→Người nói muốn diễn đạt rằng cô ấy sẽ đến ngay bây giờ hoặc rất gần với thời điểm đang nói, trong thời gian ngắn.
Ngoài đường phố
Cụm từ out and about dùng để mô tả hành động đi ra ngoài xung quanh, hoặc du lịch tại một địa điểm nào đó.
E.g. We’ve been out and about talking to people all over the country. (Chúng tôi đã ra ngoài và nói chuyện với mọi người trên khắp đất nước).
Đó là tất cả về nó
Đây là một cụm từ có thể gây hiểu nhầm với nhiều người, nó được sử dụng để nói với ai rằng không còn gì nữa, không còn gì để thêm vào nữa.
E.g. “Anything else?”. “No, that’s about it for now.” (“Còn gì nữa không?”. “Không, đó là tất cả rồi).
1.3. Về khi là tính từ
Sắp sửa
Cấu trúc “be about to” rất phổ biến và được dùng với ý nghĩa rất gần với việc làm gì đó, đang chuẩn bị để làm điều gì đó.
Cấu trúc này
be about to + V |
E.g. I was just about to ask you the same thing. (Tôi vừa định hỏi bạn điều tương tự).
Không phải là đang sắp sửa
Giống như cách sử dụng của “be about to”, cấu trúc “be not about to” mang ý nghĩa không định làm điều gì đó, không có ý định sẽ làm gì đó.
Cấu trúc này
be not about to + V |
E.g. I’ve never done any cooking and I’m not about to start now. (Tớ chưa bao giờ nấu ăn và tớ cũng không có ý định bắt đầu làm nó bây giờ).
2. Bài tập áp dụng cấu trúc về
2.1. Bài tập thực hành
Điền từ thích hợp vào ô trống: about, how/what about, be about to, just about, that’s about it, out and about.- ‘Did you reach your sales target?’ ‘……………….’
- We’ve been ……………… talking to people all over the country.
- I was………………to ask you the same thing.
- ……………… a trip to the zoo this afternoon?
- They ……………… finish these projects.
- John’s teaching Math ………………arithmetic.
- ………………we go to the Ho Chi Minh museum this weekend?
- Susan is talking ………. her teacher.
- “Anything else?”. “No, ……………… for now.”
- This is ………………the best we can hope for.
2.2. Câu trả lời
- just about
- out and about
- just about
- How/What about
- are about to
- about
- How/What about
- about
- that’s about it
- about