1. Về phía của là gì?
Về phía của là một cụm giới từ trong tiếng Anh có nghĩa là “thay mặt, nhân xưng, đại diện cho một người hoặc một chủ thể, tổ chức, tập thể… nào đó”. Ví dụ:
- On behalf of the entire staff, I would like to express our gratitude for your leadership and dedication. (Thay mặt toàn bộ nhân viên, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đối với sự lãnh đạo và tận tụy của bạn.)
- I’m contacting you on behalf of the customer who experienced an issue with our product and would like to discuss a resolution. (Tôi liên hệ bạn thay mặt cho khách hàng gặp vấn đề với sản phẩm của chúng tôi và muốn thảo luận về giải pháp.)
2. Cách sử dụng và cấu trúc On behalf of
Cấu trúc On behalf of như sau:
On behalf of + ai đó = on behalf of + ai đó
Cấu trúc On behalf of ai đó cũng có thể viết là On behalf of + ai đó. Hai cụm từ này đều mang ý nghĩa là đại diện cho một người hoặc một nhóm…
Ví dụ:
- I am writing this letter on behalf of my friend, who is currently abroad and unable to communicate = I am writing this letter on my friend’s behalf, who is currently abroad and unable to communicate. (Tôi viết thư này thay mặt cho người bạn của mình, hiện đang ở nước ngoài và không thể liên lạc được.)
- The nonprofit organization is fundraising on behalf of the local community = The nonprofit organization is fundraising on the local community’s behalf. (Tổ chức phi lợi nhuận đang tiến hành kêu gọi quyên góp thay mặt cho cộng đồng địa phương.)
3. Những cụm từ đồng nghĩa với On behalf of
Cụm từ On behalf of được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, để tăng phong phú văn từ và làm cho bài viết hoặc bài nói thêm thú vị, hấp dẫn, Mytour sẽ chia sẻ các cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế cho On behalf of:
Một số cụm từ đồng nghĩa với On behalf of | Ý nghĩa
| Ví dụ |
Appearing for | đại diện, thay mặt | Cathy will be appearing for her sister at the school meeting due to her sister’s prior commitment. (Cathy sẽ thay mặt cho em gái tham gia cuộc họp tại trường do em gái đã có lịch trước đó.) |
As a spokesperson for | phát ngôn, thay mặt cho | As a spokesperson for the company, I would like to address the recent concerns raised by our customers. (Đại diện phát ngôn cho công ty, tôi muốn đề cập đến những lo ngại gần đây được đưa ra bởi khách hàng.) |
In the name of | nhân danh, đại diện cho ai/điều gì | In the name of the organization, I hereby declare this event officially open. (Thay mặt cho tổ chức, tôi thông báo chính thức khai mạc sự kiện này.) |
In place of/In someone’s place | thay cho ai, thay vì | I will attend the meeting in place of my colleague who is unable to make it. (Tôi sẽ tham gia cuộc họp thay cho đồng nghiệp của mình, người đó không thể tham gia được.) |
Represent | thay thế, đại diện cho ai | Catherine couldn’t attend the conference, so I will represent her and present the findings on her behalf. (Catherine không thể tham gia hội nghị, vì vậy tôi sẽ đại diện cho cô và trình bày các kết quả thay mặt.) |
4. Phân biệt On behalf of và các từ dễ nhầm lẫn
Cụm từ On behalf of thường bị nhầm lẫn với In behalf of và Instead of. Trên thực tế, ba cụm từ này có sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng như sau:
4.1 Phân biệt On behalf of và In behalf of
On behalf of | In behalf of | |
Ý nghĩa | On behalf of có nghĩa là thay mặt, đại diện cho một người hay một tổ chức nào đó mà tại thời điểm nói họ không thể xuất hiện được và chủ thể có mặt với tư cách hiện diện thay. | In behalf of có nghĩa là đại diện với mục đích phục vụ cho lợi ích, những điều tốt đẹp cho cá nhân, tổ chức… và chủ thể đứng ra để đại diện thực hiện một điều gì đó có lợi cho cá nhân, tổ chức, hội nhóm đứng đằng sau họ. |
Ví dụ | I am unable to attend the meeting, so my colleague will speak on behalf of our team. (Tôi không thể tham gia cuộc họp, vì vậy đồng nghiệp của tôi sẽ phát biểu thay mặt cho nhóm chúng tôi.) | We raised money in behalf of the victims. (Chúng tôi gây quỹ từ thiện để ủng hộ các nạn nhân.) |
4.2 Phân biệt On behalf of và Instead of
On behalf of | Instead of | |
Ý nghĩa | On behalf of có nghĩa là người này thay mặt cho người kia, đại diện trong một vai trò nào đó chứ không thay thế hoàn toàn. | Instead of có nghĩa là lấy cái này thay hoàn toàn cho cái kia vào cùng một vị trí. |
Ví dụ | Tina, on behalf of the organizing committee, will be delivering the welcoming speech at the event tomorrow. (Tina, thay mặt cho ban tổ chức, sẽ thuyết trình lời chào mừng tại sự kiện vào ngày mai.) | I chose to go for a run instead of watching TV, prioritizing physical activity over sedentary entertainment. (Tôi quyết định chạy bộ thay vì xem TV, ưu tiên hoạt động vận động thay vì giải trí chỉ nằm yên.) |
Bài tập áp dụng
Viết lại thành một câu sử dụng cụm từ On behalf of:
- The school principal is currently out of town. I addressed the parents’ concerns at the PTA meeting.
- The team captain is injured and unable to play. I led the team during the championship match.
- Our CEO is attending a global conference. I will deliver the keynote speech at the local business event.
- The mayor is occupied with official duties. I will represent the city at the regional development summit.
- The professor is on sabbatical. I will supervise the research project in the meantime.
Đáp án (chấp nhận các câu trả lời sử dụng từ tương đương với đáp án dưới đây, miễn là sử dụng đúng cấu trúc On behalf of):
- Due to the school principal being out of town, I addressed the parents’ concerns at the PTA meeting on behalf of the school.
- As the team captain is injured and unable to play, I led the team during the championship match on behalf of the captain.
- While our CEO is attending a global conference, I will deliver the keynote speech at the local business event on behalf of the company.
- As the mayor is occupied with official duties, I will represent the city at the regional development summit on behalf of the mayor.
- With the professor on sabbatical, I will supervise the research project in the meantime on behalf of the academic department.