Chữ Vương tiếng Hán
I. Chữ Vương trong tiếng Hán có ý nghĩa gì?
Chữ Vương trong tiếng Hán thường dùng nhất là 王, phiên âm wáng, có nghĩa là vua, tước vương, vương hầu, quyền lực, thịnh vượng,... Đây cũng là một trong 214 bộ thủ chữ Hán phổ biến.
Bên cạnh đó, trong tiếng Trung còn có một số chữ Vương khác như sau:
-
- Chữ Vương 忘, có ý nghĩa là vong, quên, bỏ sót, bỏ rơi,...
- Chữ Vương 蚟, có ý nghĩa là con dế.
- Chữ Vương 迋, có ý nghĩa là lừa dối, kinh sợ.
Đây là các chữ Vương trong tiếng Hán có độ phổ biến cao mặc dù mang các nghĩa khác nhau.
II. Ý nghĩa của chữ Vương trong tiếng Hán
Như đã đề cập, chữ Vương trong tiếng Hán thường được sử dụng nhất là 王. Vì vậy, Mytour sẽ phân tích chi tiết về ý nghĩa của chữ 王 này.
Chữ Vương trong tiếng Hán | Ý nghĩa |
Danh từ |
|
Động từ |
|
Tính từ |
|
III. Cách viết chữ Vương trong tiếng Hán
Nếu bạn đã thuần thục các nét cơ bản của tiếng Trung và quy tắc viết bút thường, việc viết chữ Vương trong tiếng Hán sẽ trở nên đơn giản.
|
IV. Các biến thể chữ Vương trong tiếng Hán
Khi tìm hiểu về chữ Vương trong tiếng Hán, có bốn biến thể rất phổ biến được sử dụng, ví dụ như:
- 主 /Zhǔ/: Chủ nhân, chủ nhà (Chữ Vương 王 thêm một dấu chấm trên đầu).
- 注 /Zhù/: Chú ý, ghi chú (thêm bên trái bộ Thủy).
- 住 /Zhù/: Trú ẩn, trú ngụ, sống (thêm bộ nhân bên trái).
- 国 /Guó/: Quốc gia, đất nước (Thêm bộ vi “chu vi” vào xung quanh bộ Ngọc).
V. Từ vựng có chứa chữ Vương trong tiếng Hán
Vì chữ Vương thường xuất hiện trong các bộ phim cổ trang và lịch sử Trung Quốc, nhiều người quan tâm đến chữ Vương triều trong tiếng Hán là gì? Dưới đây, Mytour sẽ giới thiệu bảng từ vựng có chứa chữ Vương để bạn có thể học và làm quen.
STT | Từ vựng chứa chữ Vương trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 王侯 | wánghóu | Vương hầu, quý tộc |
2 | 王储 | wángchǔ | Vương tử, thái tử |
3 | 王公 | wánggōng | Vương công, quý tộc, quý phái |
4 | 王冠 | wángguān | Vương miện |
5 | 王后 | wánghòu | Hoàng hậu |
6 | 王国 | wángguó | Vương quốc, quốc gia |
7 | 王子 | wángzǐ | Hoàng tử, con vua |
8 | 王孙 | wángsūn | Vương tôn, con cháu của vua |
9 | 王官 | wángguān | Quan lại |
10 | 王宫 | wánggōng | Hoàng cung, chỗ vua ở |
11 | 王府 | wángfǔ | Vương phủ, dinh thự |
12 | 王族 | wángzú | Hoàng tộc |
13 | 王浆 | wángjiāng | Sữa ong chúa |
14 | 天王星 | Tiānwángxīng | Sao Thiên Vương |
15 | 漢王朝 | Hàn wángcháo | Triều đại nhà Hán |
16 | 天王山 | Tiānwángshān | Núi Thiên Vương |
17 | 海王星 | Hǎiwángxīng | Sao Hải Vương |
18 | 大王 | Dàwáng | Nhà vua |
19 | 花王 | Huāwáng | Hoa mẫu đơn |
20 | 国王 | Guówáng | quốc vương; vua |
21 | 法王 | Fǎwáng | Đức Ngài, Phật tổ Như Lai |
22 | 敵王 | Dí wáng | Vua đối phương (chơi cờ) |
23 | 冥王星 | Míngwángxīng | Sao Diêm Vương |
VI. Ứng dụng của chữ Vương trong tiếng Hán
1. Gia đình Họ Vương
Theo thống kê năm 2007, họ Vương đứng thứ 5 phổ biến tại Trung Quốc. Nhiều tên tuổi nổi bật trong họ Vương đã được ghi nhận trong các tài liệu lịch sử.
- Tại Việt Nam: Vương Thị Tiên, Vương Hữu Hùng, Vương Kiều Ân, Vương Chính Đức, Vương Anh Tuấn, Vương Thừa Vũ,...
- Tại Trung Quốc: Vương Tiễn, Vương Chiêu Quân, Vương Duy, Vương Xương Linh, Vương Hàn, Vương Hiểu Thần, Vương Khảo, Vương Lâm Khải, Vương Hoàng Hậu, Vương Thế Sung,...
2. Chữ Vương
Có thể bạn chưa biết, chữ Vương trên trán con hổ có hình dạng ba vệt ngang mạnh mẽ. Câu chuyện này bắt nguồn từ Truyền thuyết 12 con giáp tiếng Trung. Thời xa xưa, 12 con giáp không có hổ, chỉ có Sửu và Tý. Sau đó, Sư tử được thêm vào, vốn không bị mất đi.
Sư Tử từ lâu đã được biết đến như một loài động vật có tiếng xấu vì sự hung ác nổi tiếng trên núi, bên cạnh nhiều loài động vật khác gây nguy hiểm cho con người. Vì thế, Ngọc Hoàng muốn giao phó một loài xứng đáng có thể đàn áp, làm yên bình các loài và mang lại hòa bình cho con người. Hổ, đang cầm quyền trong cung Thiên Bình, là người được chọn.
Khi hạ cánh xuống trần gian, con Hổ liên tục thách thức và đánh bại các loài vật khác bằng kỹ năng mạnh mẽ của mình. Khi quay trở lại thiên cung, Hổ được Ngọc Hoàng tôn vinh bằng việc vẽ ba dải dọc và một dải ngang trên trán hổ, hình thành nên chữ Vương.
Như vậy, Mytour đã giải thích chi tiết về chữ Vương trong tiếng Hán. Có thể thấy rằng sau mỗi chữ Hán đều ẩn chứa những ý nghĩa sâu sắc mà những ai đang học tiếng Hán nên khám phá để làm giàu thêm vốn từ vựng cho bản thân.