1. Cấu trúc của yòu yòu trong tiếng Trung
Cấu trúc 又。。。又 。。。 trong ngữ pháp tiếng Trung được dùng để diễn đạt về sự cùng tồn tại của hai hoặc nhiều đặc điểm, tính chất, trạng thái hoặc hành động tại một người hoặc sự vật.
1.1 Công thức
- 又 ( yòu) + Tính từ 1 + 又 ( yòu) + Tính từ 2
- 又 ( yòu) + Động từ 1 + 又 ( yòu) + Động từ 2
1.2 Mẫu câu ví dụ về 又。。。又。。。
Mẹ tôi vừa đi làm, vừa làm việc nhà, quá mệt mỏi.
Những động tác vụng về của con gấu trúc vừa buồn cười vừa đáng yêu.
Da của đứa trẻ này vừa mềm mại vừa mịn màng.
Lần đầu tiên đứng trên bục nhận giải, tôi vừa căng thẳng vừa hồi hộp.
Ngôi nhà mới mua của tôi vừa rộng rãi vừa sáng sủa.
Siêu thị sử dụng máy tính để thu tiền vừa nhanh vừa chính xác.
Vào đêm lễ hội, các bạn cùng lớp vừa hát vừa nhảy, tâm trạng vô cùng vui vẻ!
Cấu trúc yībiān yībiān trong tiếng Trung
Phó từ 一边 (yībiān) ... 一边 (yībiān) ... diễn tả hai hành động đồng thời, song song với nhau.
2.1 Công thức
一边 ( yībiān) + hành động 1, 一边 ( yībiān) + hành động 2
2.2 Lưu ý:
- 一 trong一边 có thể lược bỏ.
- Khi đứng trước động từ đơn âm tiết thì không cần ngắt giữa câu.
Ví dụ:
边笑边谈
/ Biān xiào biān tán /
Vừa cười vừa nói.
边思考边书写
/ Biān sīkǎo biān shūxiě /
Vừa suy nghĩ vừa viết.
Mẫu câu ví dụ về cấu trúc 一边。。。一边。。。
Tôi vừa làm bài tập, vừa xem ti vi.
/ Wǒ yībiān xiě zuòyè, yībiān xiǎng kàn diànshì /
Tôi một bên làm bài tập một bên xem ti vi.
Vào đêm hè, mẹ cũng quạt cho tôi, cũng kể chuyện.
/ Xià rì de yèwǎn māmā yībiān gěi wǒ shàn shànzi, yībiān gěi wǒ jiǎng gùshì /
Vào buổi tối của mùa hè, mẹ tôi vừa quạt vừa kể chuyện cho tôi nghe.
Vương Minh không những làm việc mà còn huýt sáo.
/ Wáng míng yībiān gàn huó yībiān chuīzhe kǒushào /
Vương Minh vừa làm vừa huýt sáo.
Bọn họ không chỉ uống rượu mà còn nói cười.
/ Tāmen yībiān hējiǔ, yībiān shuōxiào /
Bọn họ không chỉ uống rượu mà còn nói cười.
Thầy giáo đồng thời giảng bài và minh họa.
/ Lǎoshī yībiān jiǎng jiè yībiān yǎnshì /
Thầy giáo vừa giải thích vừa chứng minh.
Sau khi công việc kết thúc, học sinh cùng lúc nghỉ ngơi và nghe thầy kể chuyện.
/ Láodòng jiéshùle, tóngxuémen yībiān xiūxí yībiān tīng lǎoshī jiǎng gùshì /
Lao động xong, các bạn học vừa nghỉ ngơi vừa nghe cô giáo kể chuyện.
Cảm nhận âm nhạc kết hợp đọc sách là một trải nghiệm tuyệt vời.
/ Yībiān tīng yīnyuè yībiān dúshū shì yī jiàn hěn měimiào de shì /
Bên nghe nhạc bên đọc sách là một việc rất tuyệt vời.
3. Phân biệt 2 cấu trúc vừa vừa trong tiếng Trung
Bạn đã biết khi nào dùng 又 又 / yòu / khi nào dùng 一边 一边 / yībiān / chưa? Dưới đây sẽ giới thiệu đến bạn cách phân biệt cơ bản giúp dễ dàng hơn khi sử dụng vào giao tiếp cuộc sống, hãy bỏ túi ngay.
3.1 Vị trí trong câu
又 có thể đặt trước động từ hoặc tính từ.
一边 chỉ có thể đặt trước động từ và không thể đặt trước tính từ.
Ví dụ như:
Muốn diễn đạt “Trời vừa lạnh vừa tối”:
Bạn có thể sử dụng “天又冷又黑。 – / Tiān yòu lěng yòu hēi /”
Nhưng không thể dùng “天一边冷一边黑。 – / Tiān yībiān lěng yībiān hēi /”
3.2 Phạm vi sử dụng
一边 chỉ hai hành động xảy ra đồng thời hoặc được thực hiện cùng một lúc. Vì vậy phạm vi sử dụng của 一边 hẹp hơn và rõ ràng hơn.
又 biểu thị sự tồn tại đồng thời của hai hoặc nhiều hành động, tính chất hoặc trạng thái khác nhau. Do đó, phạm vi sử dụng của 又 rộng hơn.
Bây giờ bạn đã biết cách sử dụng cấu trúc vừa vừa trong tiếng Trung rồi. Hy vọng bài viết với chủ đề giới thiệu ngữ pháp đã mang đến cho bạn một tài liệu hữu ích, đặc biệt là đối với những người mới học. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc tài liệu này, chúc bạn học tiếng Trung tốt nhé.