I. Cấu trúc 又……又
Cấu trúc phổ biến nhất trong tiếng Trung đó là 又……又, cách phát âm là “yòu…..yòu”. Cấu trúc này được dùng để diễn tả hai hoặc nhiều đặc điểm, tính chất, trạng thái hoặc hành động đồng thời tồn tại của người hoặc vật.
Cấu trúc vừa vừa trong tiếng Trung |
Ví dụ minh hoạ |
|
|
|
|
II. Cấu trúc khác 一边……一边
Cấu trúc khác trong tiếng Trung 一边……一边……, có cách phát âm là yībiān…… yībiān……. dùng để chỉ mối quan hệ song song, diễn tả hai hành động, động tác xảy ra cùng lúc với nhau.
Cấu trúc:
Một bên + Động từ 1, một bên + Động từ 2
- 我常常一边洗澡,一边唱歌。/Wǒ chángcháng yībiān xǐzǎo, yībiān chànggē./: Tôi thường vừa tắm vừa hát.
- 不要一边吃饭,一边说话。/Bùyào yībiān chīfàn, yībiān shuōhuà./: Đừng nói chuyện trong khi ăn cơm.
- 我一边听音乐,一边做作业。/Wǒ yībiān tīng yīnyuè, yībiān zuò zuòyè./: Tôi vừa nghe nhạc vừa làm bài tập về nhà.
- 不要一边开车,一边打电话。/Bùyào yībiān kāichē, yībiān dǎ diànhuà./: Không nên vừa lái xe vừa nghe điện thoại.
Lưu ý:
- Trong cấu trúc vừa vừa trong tiếng Trung 一边……一边……,一 có thể lược bỏ.
- Trong câu sử dụng động từ đơn âm tiết thì không cần ngắt giữa câu.
Ví dụ:
- 他边想边写。/Tā biān xiǎng biān xiě./: Anh ta vừa nghĩ vừa viết.
- 他边跑边叫。/Tā biān pǎo biān jiào./: Cậu ấy vừa chạy vừa gọi.
- 请你一边读一边写。/Qǐng nǐ yībiān dú yībiān xiě./: Vui lòng vừa đọc vừa viết vào.
- 他们一边走一边聊。/Tāmen yībiān zǒu yībiān liáo./: Họ vừa đi dạo vừa nói chuyện.
III. Phân biệt 2 cấu trúc vừa vừa trong tiếng Trung
Như đã đề cập trước đó, hiện có hai cấu trúc vừa vừa trong tiếng Trung. Bạn đã biết khi nào sử dụng cấu trúc 一边……一边…… và khi nào sử dụng 又……又…… chưa? Nếu chưa, Mytour sẽ tiết lộ chi tiết dưới đây nhé!
Cấu trúc vừa vừa trong tiếng Trung 又……又…… |
Cấu trúc vừa vừa trong tiếng Trung 一边……一边…… |
又 đặt trước động từ hoặc tính từ trong tiếng Trung. Ví dụ: 天又黑又冷。/Tiān yòu hēi yòu lěng./: Trời vừa tối vừa lạnh. |
一边 chỉ có thể đặt trước động từ mà không đặt trước tính từ. Ví dụ: Không nói 天一边黑一边冷。 |
又 dùng để biểu thị hai hay nhiều động tác, tính chất và trạng thái cùng tồn tại một lúc. Phạm vi sử dụng của cấu trúc này rộng hơn. |
一边 chỉ 2 hành động cùng diễn ra hoặc được tiến hành cùng lúc. Vì vậy, phạm vi sử dụng của 一边 hẹp và thống nhất hơn. |
IV. Bài tập luyện tập cấu trúc vừa vừa trong tiếng Trung
Để nhanh chóng thuộc lòng cấu trúc vừa vừa trong tiếng Trung, bạn hãy rèn luyện với các bài tập dịch mà Mytour chia sẻ dưới đây nhé!
Đề bài:
Câu 1: Thực hành dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Trung sử dụng cấu trúc 又……又……
- Chiếc áo len này trông không tệ, vừa rẻ vừa đẹp.
- Căn phòng này vừa yên tĩnh vừa sạch sẽ.
- Loại quả này vừa ngọt vừa thơm.
- Anh ấy vừa cao vừa gầy.
- Cô ấy vừa buồn vừa lo lắng.
Câu 2: Thực hành dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Trung sử dụng cấu trúc 一边……一边……
- Cậu ấy vừa giặt quần áo vừa nghe nhạc.
- Anh ấy vừa chào hỏi vừa bước về phía trước.
- Những đứa trẻ vừa hát vừa vỗ tay.
- Tiểu Thanh vừa nghe vừa nghĩ.
- Cậu ấy vừa xem vừa cười.
Đáp án:
Câu 1:
- 这件毛衣挺不错的,又便宜又漂亮。
- 这间房间又安静又干净。
- 这种水果又甜又香。
- 他又高又瘦。
- 她又难过又担心
Câu 2:
- 他一边洗衣服一边听音乐。
- 他一边打招呼,一边往前走。
- 小孩子们一边唱歌,一边拍手。
- 小清边听边想。
- 我边看边笑。
Như vậy, Mytour đã cung cấp toàn bộ thông tin về cấu trúc vừa vừa trong tiếng Trung. Hy vọng, những kiến thức mà Mytour chia sẻ sẽ giúp bạn học hỏi và làm chắc các cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Trung.