
I. Khi nào sử dụng cấu trúc when instantly
Cấu trúc as soon as được sử dụng để nối hai mệnh đề trong câu với nhau, biểu thị hai hành động xả ra liên tiếp. Cấu trúc này có thể dùng được ở thì hiện tại, quá khứ và tương lai. Nhưng bạn cũng nên lưu ý rằng, hai mệnh đề phải luôn luôn cũng thì với nhau.
Ví dụ:
- I’ll call my mother as soon as I get home.
(Tôi sẽ liên lạc với mẹ ngay khi tôi đến nhà.)
- Quan will marry her as soon as he graduate this university.
(Quân sẽ kết hôn với cô ấy ngay sau khi anh ấy tốt nghiệp đại học.)
II. Cấu trúc when instantly
Như đã đề cập ở trên, cấu trúc với when instantly được sử dụng ở mọi thì. Dưới đây là cấu trúc câu cụ thể cho từng thì trong tiếng Anh.
1. Cấu trúc when instantly ở hiện tại
Khi đang trong tình trạng hiện tại, thường thì as soon as được sử dụng với cấu trúc sau:
S1 + V (hiện tại đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn)
Ví dụ:
- He checks his phone for messages as soon as he off work.
(Anh ấy kiểm tra tin nhắn điện thoại ngay sau khi rời khỏi cơ quan.)
- My son opens the fridge as soon as he arrives home.
(Con trai tôi mở tủ lạnh ra ngay khi về đến nhà.)

2. Cấu trúc when instantly ở quá khứ
Trong quá khứ, cấu trúc với when instantly được sử dụng để diễn tả hai hành động diễn ra liên tiếp. Cấu trúc như sau:
S1 + V (quá khứ đơn) + as soon as + S2 + V (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành)
Ví dụ:
- Hung turned on the TV as soon as he had completed his homework.
(Hùng bật ti vi ngay sau khi hoàn thành bài tập về nhà.)
- My mother cooked dinner as soon as came back home.
(Mẹ tôi chuẩn bị bữa tối ngay sau khi về nhà.)
3. Cấu trúc when instantly ở tương lai
Cấu trúc as soon as được dùng để nói về hai hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Cấu trúc như sau:
S1 + V (hiện tại đơn đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành)
Ví dụ:
- I’ll go to school as soon as it stops raining.
(Tôi sẽ đến trường ngay khi trời không còn mưa.)
- Hoa will go home as soon as the show has ended.
(Hoa sẽ về nhà ngay khi buổi biểu diễn kết thúc.)
Lưu ý:
Khỉ sử dụng cấu trúc câu when instantly, bạn có thể thay đổi vị trí của when instantly và mệnh đề mà không làm thay đổi ý nghĩa cần diễn đạt.
Ví dụ:
- She burst into tears as soon as she saw her mother.
(Cô đã bật khóc ngay sau khi nhìn thấy mẹ của mình.)
- As soon as she saw her mother, she burst into tears.
(Sau khi nhìn thấy mẹ của mình, cô đã bật khóc.)
III. Các trường hợp đặc biệt của cấu trúc when instantly
Cấu trúc as soon as còn được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt cụ thể dưới đây:

1. Sử dụng cấu trúc với when instantly ở đầu câu
a. Cấu trúc as soon as đứng đầu câu khi hai hành động kéo dài, liên tục từ hiện tại đến hiện tại hoặc tương lai.
Công thức:
As soon as + S + have/has + V (past participle) …, S + will + V(inf) …
Ví dụ:
As soon as she has finished the show, I’ll call her husband.
(Sau khi kết thúc show, cô ấy sẽ gọi điện cho chồng của mình)
b. Cấu trúc as soon as đứng đầu câu khi hai hành động chưa xảy ra tại thời điểm nói.
Công thức:
As soon as + S + V (present) …, S + will + V(inf) …
Ví dụ:
As soon as I meet my mother, I’ll hold her tight.
(Khi tôi gặp mẹ tôi, tôi sẽ ôm bà ấy thật chặt.)
2. Sử dụng cấu trúc when instantly trong câu đảo ngữ

Công thức:
As soon as + S + V (past)…, S + V (past)…
No sooner/Hardly + had + S + V (past participle) + than/when + S + V (past)
Ví dụ:
As soon as I finished his homework, I went to bed.
(Ngay sau khi tôi hoàn thành xong bài tập về nhà, tôi ngay lập tức đi ngủ)
3. Cấu trúc Immediately after possible
Đây là dạng cấu trúc đặc biệt nhưng cũng rất thường gặp trong tiếng Anh. Nó mang ý nghĩa càng sớm càng tốt.
Ví dụ:
- Could you please return the laptop to me as soon as possible?
(Bạn làm ơn gửi cho tôi chiếc máy tính sớm nhất có thể không?)
- Please send me an email as soon as possible.
( Làm ơn gửi email cho tôi càng sớm càng tốt.)
CÔNG THỨC, CÁCH DÙNG CẤU TRÚC UNLESS NHẤT ĐỊNH BẠN PHẢI NHỚ
CẤU TRÚC REMEMBER - Ý NGHĨA, CÁCH DÙNG KÈM BÀI TẬP CHI TIẾT!
4. Phân biệt As soon as và Until/While/When
Hiện nay, nhiều bạn học tiếng Anh vẫn phân biệt không rõ cấu trúc và cách dùng của as soon as và Until/While/When. Khi viết bài luận hoặc giao tiếp, họ thường mắc phải sai sót về cấu trúc ngữ pháp, gây hiểu lầm cho người đọc. Mytour sẽ hướng dẫn bạn phân biệt as soon as với Until/While/When.
Cấu trúc As soon as diễn đạt hành động xảy ra ngay sau một hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc với Until diễn tả một khoảng thời gian cụ thể khi sự việc xảy ra, kéo dài từ thời điểm này đến thời điểm khác xác định.
Cấu trúc với while diễn đạt hành động hoặc sự kiện xảy ra cùng một lúc. Chúng kéo dài trong một khoảng thời gian cụ thể được xác định.
Cấu trúc với When được sử dụng để diễn đạt về hai hành động xảy ra cùng một thời điểm nhưng cách nhau không lâu.
5. Một số bài tập thực hành
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc theo yêu cầu
1. Cô ấy đã ra đi ngay khi nhận được cuộc gọi từ bố. (receive)
2. Khi gặp anh ấy, hãy nhớ nói anh ấy rằng tôi đang đợi ở đây. (meet)
3. Giáo viên của tôi nói cô ấy sẽ gửi cho tôi bài báo ngay sau khi cô ấy có kết nối Internet. (send/have)
4. Anh ấy sẽ mua một chiếc nhẫn kim cương cho bạn gái ngay sau khi anh ấy nhận được lương. (be)
5. Tôi sẽ gọi bạn ngay sau khi tôi về nhà. (get)
6. Anh ấy sẽ bật máy lạnh ngay sau khi anh ấy vào phòng. (turn/get)
7. Ngay khi tôi biết sự thật, bạn không còn là bạn của tôi nữa. (be)
8. Bạn có thể ăn bánh quy ngay sau khi chúng tôi về nhà. (get)
9. Anh trai sẽ tức giận với tôi ngay sau khi anh ấy nhìn thấy điểm thi của tôi. (see)
10. Tôi đã gọi mẹ ngay sau khi tôi đến Hà Nội. (arrive)
Đáp án:
1. nhận được
2. gặp
3. will transmit/possesses
4. exists
5. obtain
6. switches/receives
7. were
8. obtain
9. observes
10. reached
Bài tập 2: Nối 2 câu cho sẵn sử dụng ngay khi:
1. He got the telegram. He commenced instantly.
2. His work was completed. Immediately, he left.
3. The bus reached. Without delay, the passengers hurried to board it.
4. The mother caught sight of her son. Immediately, she hugged him.
5. The bell sounded. Shortly after, the students dashed out of the class.
6. I retired to bed. In no time, I drifted off to sleep.
7. She uttered it. Immediately, she recognized her error.
8. We were informed of the news. Immediately, we hurried to the hospital.
9. I caught sight of a serpent. Immediately, I fled.
10. My comrade noticed me. Immediately, he halted the vehicle.
Đáp án:
1. The moment he got the telegram, he initiated.
2. The moment he completed his work, he exited.
3. The moment the bus arrived, the passengers hurried to board it.
4. The moment the mother sighted her son, she hugged him.
5. The moment the bell chimed, the students exited the class.
6. The moment I retired to bed, I drifted off to sleep.
7. The moment she voiced it, she recognized her error.
8. The moment we were informed of the news, we hurried to the hospital.
9. The moment I caught sight of a serpent, I fled.
10. The moment my friend spotted me, he halted the car.
Trong bài viết trên đây, Mytour đã tổng hợp những cấu trúc as soon as cơ bản, thông dụng. Hy vọng với những kiến thức này sẽ giúp bạn cải thiện được kỹ năng tiếng Anh và đạt kết quả cao trong những bài kiểm tra sắp tới.