1. Tổng quan về cấu trúc when và while trong tiếng Anh
When và while đều là cấu trúc được sử dụng khi người nói muốn nói về sự việc, hiện tượng, hành động xảy ra trong cùng 1 thời điểm. Để có thể hình dùng rõ hơn về sự tương đồng của 2 cấu trúc này, chúng ta tham khảo 2 mẫu câu ví dụ sau:
- Ví dụ cấu trúc when:
When you go to your workplace, you will encounter that equipment.
Khi bạn đi làm, bạn sẽ thấy thiết bị đó.
- Ví dụ cấu trúc while:
While my mother prepares dinner, I concentrate on my assignments.
Trong khi mẹ đang nấu bữa cơm, tôi tập trung vào bài tập của mình.
Do đó, khi sử dụng cấu trúc when, người đọc sẽ hiểu rằng hành động này diễn ra gần như ngay sau hành động trước đó. Khi sử dụng cấu trúc while, câu nói sẽ mang ý nghĩa cả hai hành động diễn ra đồng thời cùng một thời điểm.
Ngoài ra, cấu trúc when và while còn có nhiều cách sử dụng khác nhau, chúng ta sẽ đi vào chi tiết hơn trong các phần tiếp theo!

2. Cách dùng và cấu trúc When trong tiếng Anh
Cấu trúc When trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau. Mytour đã tổng hợp chi tiết cùng ví dụ trong danh sách dưới đây:
- Diễn tả mối liên quan giữa hành động và kết quả
Cấu trúc:
When + present simple, present simple/ future simple
Ví dụ: When you perform this task, you will understand: Khi bạn thực hiện nhiệm vụ này, bạn sẽ hiểu.
- Diễn tả 1 hành động xảy ra trước 1 hành động trong quá khứ
Cấu trúc:
When + simple past, past perfect
Ví dụ: When I arrived at the restaurant, he had already left: Khi tôi đến nhà hàng, anh ấy đã đi rồi.
Chú ý: Hành động trong mệnh đề when xảy ra trước.
- Diễn tả 2 hành động xảy ra song song, hoặc xảy ra liên tiếp trong quá khứ
Cấu trúc:
When + simple past, simple past
Ví dụ: I rested while the plane was taking off: Tôi nghỉ ngơi khi máy bay đang cất cánh.
- Diễn tả 2 hành động diễn ra nối tiếp nhau trong quá khứ
Cấu trúc:
When + past perfect, simple past
Ví dụ:
When she left the house, I discovered she didn't bring her purse: Khi cô ấy đi ra khỏi nhà, tôi phát hiện ra cô ấy quên mang theo ví tiền.
- Diễn tả một hành động diễn ra thì có một hành động khác xen vào
Cấu trúc:
When + past continuous, simple past
Ví dụ: While we were studying English, the phone rang: Trong khi chúng tôi đang học tiếng Anh, điện thoại reo.
- Diễn tả 2 hành động đang diễn ra song song trong tương lai
Cấu trúc:
When + present simple, S + will + be + Verb - ing
Ví dụ: When you receive this letter, I will be admiring the snowfall in Sapa.
Khi bạn nhận được lá thư này, tôi sẽ đang ngắm nhìn cảnh tuyết rơi ở Sapa.

3. Cách sử dụng và cấu trúc while trong tiếng Anh
So với cấu trúc when, cấu trúc while có ít trường hợp sử dụng hơn và dễ nhớ hơn. Hãy cố gắng hiểu rõ về phần ngữ pháp này nhé!
Cấu trúc: While + S + V + Clause
- Diễn tả 2 hành động xảy ra ở cùng 1 thời điểm trong hiện tại hoặc trong quá khứ
Ví dụ: While my brother is playing video games, I am reading a book.
Khi anh trai tôi đang chơi game điện tử, tôi đang đọc sách.
- Diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác cắt ngang.
Ví dụ: While we were discussing our project, her baby fell asleep.
Khi chúng tôi đang thảo luận về dự án của mình, con của cô ấy đã ngủ rồi.
Lưu ý: Hành động đang diễn ra sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, trong khi hành động khác ngắt quãng sẽ sử dụng thì quá khứ.

4. Bài tập phân biệt cấu trúc when và while trong tiếng Anh
Trong hội thoại và trong các kỳ thi tiếng Anh, cấu trúc when và while là một phần ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn. Để sử dụng chính xác cấu trúc này với tốc độ nhanh, chúng ta cần thường xuyên luyện tập và áp dụng trong thực tế. Hãy cùng Mytour làm một bài tập nhỏ về cấu trúc when và while dưới đây:
Điền vào chỗ trống cấu trúc when hoặc while:
- I was cooking the meal,.....the bell rang.
- The children slept………..she cooked dinner.
- …….we were having dinner, someone stole the car.
- I often ate candy, ……..I was a child.
- We first met each other……….we were staying in Vietnam.
- My mother watched TV……………...I washed clothes.
- She called him……………He was going to sleep.
- ……………Marry got up yesterday, the rain was falling.
- We saw the first signs of winter,.......................we were driving down the street.
- I will text you…………….I get home.
Đáp án:
- when
- while
- while
- when
- while
- while
- while
- when
- while
- when
Đã thông qua bài viết này của Mytour, bạn đã hiểu rõ về cách sử dụng cấu trúc when và while trong tiếng Anh chưa? Hãy nhớ lưu lại bài viết này và đọc lại để luyện tập, nâng cao trình độ ngữ pháp của mình và trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày nhé! Mytour chúc bạn thành công!