Whose là gì?
Whose được phát âm là /huːz/, có nghĩa là “thuộc về ai, thuộc về cái gì đó”. Để luyện tập phát âm chuẩn xác nhất, bạn nên xem những video hướng dẫn về cách phát âm.
Eg:
- Whose socks are you using? (Bạn đang dùng tất của ai đấy?)
- The man whose name is David is the guest speaker. (Người đàn ông tên là David là khách mời.)
Phương pháp sử dụng và cấu trúc của whose
Whose là dạng sở hữu của Who, được sử dụng để hỏi về của ai.
Eg:
- Whose are these shoes? – It’s mine. (Đôi giày này của ai? – Của tôi)
- Whose is this towel? (Chiếc khăn này của ai?)
Whose cũng được sử dụng như một tính từ nghi vấn và đi sau đó là một danh từ (N).
Eg:
- Whose dog is barking outside? (Con chó của ai đang sủa bên ngoài?)
- Whose Samsung is this? (Samsung này của ai vậy?)
Whose được dùng để chỉ sở hữu cho danh từ, áp dụng cho người hoặc vật và thường được thay thế bởi các tính từ sở hữu như her, his, their, our, my, its.
N (chỉ người, vật) + Whose + N + V
Eg:
- She doesn’t know who the manager of the company is. (Cô ấy không biết người quản lý công ty là ai.)
- He isn’t sure whose ring that is. (Anh ấy không chắc đó là chiếc nhẫn của ai.)
Cách sử dụng who, who’s và whom
Phương pháp sử dụng Who
Who là một đại từ quan hệ được sử dụng như một dạng chủ từ khi đứng trước nó là chủ ngữ chỉ người.
Eg:
- Rich is the man who fixed my phone. (Rich là người đã sửa điện thoại của tôi.)
- The girl who works in the store is the boss’s daughter . (Cô gái làm việc trong cửa hàng là con gái của ông chủ)
Phương pháp sử dụng Who’s
Who’s là phiên bản viết tắt của các từ Who has, Who is, được sử dụng trong câu hỏi.
Eg:
- Who’s been to Ho Chi Minh? – Thu gọn của Who has (Ai đi tới Hồ Chí Minh vậy?)
- Who’s the man in the red shoes? – Thu gọn của Who is (Người đàn ông đi đôi giày đỏ là ai vậy?)
Phương pháp sử dụng Whom
Whom được sử dụng như một dạng từ bổ sung, đứng trước danh từ và là chủ ngữ chỉ người.
Eg:
- The man whom you meet is my father. (Người đàn ông, người mà anh gặp là bố tôi.)
- The girls whom you saw are my cousins. (Những cô gái mà bạn thấy là các anh họ tôi.)
Trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường dùng Who hoặc That thay cho Whom, bạn cũng có thể loại bỏ Whom đi
Eg:
- Trong văn viết: The man whom you meet is my father. (Người đàn ông, người mà anh gặp là bố tôi.)
- Trong văn nói: The man who you meet is my father. (Người đàn ông, người mà anh gặp là bố tôi.)
Trường hợp Whom được sử dụng như một bổ ngữ cho một giới từ, khi viết bạn nên đặt giới từ trước Whom. Khi nói, giới từ có thể đặt sau Whom hoặc Whom có thể được thay thế bằng That hoặc có thể bỏ luôn.
- Văn viết: The driver to whom Lisa helped. (Người lái xe mà Lisa đã giúp đỡ.)
- Văn nói: The driver that Lisa helped to.
Lưu ý: Sau Whom sẽ là một đại từ.
Phân định whose và who, whom, who’s trong tiếng Anh
Phân biệt cách sử dụng giữa Whose và Who
Một điểm khác biệt trong cách sử dụng của Whose và Who là:
- Sau Who luôn là một động từ: …N (chỉ người) + Who + V + O
- Sau Whose phải là một danh từ: …N (chỉ người) + Whose + N + V/S + V + O
For example:
- The woman who helped me is my teacher. (Người phụ nữ giúp tôi là giáo viên của tôi.)
- The man whose daughter is in my class, is a police. (Người đàn ông có con gái học cùng lớp tôi là một cảnh sát.)
Phân biệt sử dụng của Who và Whom
Who là chủ từ trong mệnh đề quan hệ được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người.
…N (chỉ người) + Who + V + O
Whom đóng vai trò là túc từ cho động từ trong mệnh đề quan hệ được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người.
…N (chỉ người) + Whom + S + V
For example:
- Lisa told me about the woman who is her friend. (Lisa nói với tôi về người phụ nữ là bạn của cô ấy.)
- Does he know his girlfriend whose father is an actor? (Anh ta có biết bạn gái của mình có bố là diễn viên không?)
Phân biệt sự khác biệt giữa Whose và Who’s
Whose là từ chỉ sở hữu được dùng trong câu hỏi hoặc mệnh đề quan hệ.
Who’s cũng được sử dụng trong câu hỏi nhưng dưới dạng rút gọn của Who has hoặc Who is.
Ví dụ: Who’s là ai giúp bạn với bài tập về nhà? – Rút gọn của Who is. (Who’s the one who helps you with your homework?)
Tạo câu với whose
- Whose birthday is it? (Đó là ngày sinh của ai?)
- Whose gift is this on the table? (Món quà trên bàn này của ai trên bàn?)
- Whose name did the teacher call? (Cô giáo đã gọi tên ai?)
- Whose idea was it to go hiking in the pouring rain? (Đi bộ đường dài dưới trời mưa tầm tã là ý tưởng của ai?)
- That’s the house whose kitchen is painted green. (Đó là ngôi nhà có bếp sơn màu xanh.)
- She doesn’t care whose fault it is. (Cô ấy không quan tâm đó là lỗi của ai.)
- Mai works with that other chap whose name He can’t remember. (Mai làm việc với người khác mà anh ấy không thể nhớ tên.)
Bài tập về cấu trúc whose
Bài tập 1: Sử dụng whose và who, whom, who’s để hoàn thành các câu sau
- This is the boy ………… is my friend.
- The house ………… doors are blue is mine
- Do you know the woman ………… name is Bella?
- The girl ………… I like is you
- …………been to Da Nang?
- ………gave you this cat?
- ………..helmet is this?
- The Mercedes over there,…….door has a big dent, is mine.
Bài tập 2: Lựa chọn đáp án phù hợp để hoàn thành những câu dưới đây
1. Đây là người ______ bạn thân của tôi đã yêu.
- A. whom
- B. who
- C. whose
2. Mẹ tôi không hề biết ______ ăn hết thức ăn còn lại trong tủ lạnh.
- A. whom
- B. who
- C. whose
3. Đây là những đứa trẻ ________ bố mẹ đã qua đời.
- A. whom
- B. who
- C. whose
4. Người phụ nữ ______ bạn đã gặp ở sân sau là cô dì của tôi.
- A. whom
- B. who
- C. whose
5. _______ đã lấy bút của tôi?
- A. whom
- B. who
- C. whose
6. ________ chiếc va-li này là của ai?
- A. whom
- B. who
- C. whose
7. Có nhiều người _______ ưa chuộng các sản phẩm thân thiện với môi trường.
- A. whom
- B. who
- C. whose
8. Đây là cô gái _______ cha mẹ ly hôn vào tháng trước.
- A. whom
- B. who
- C. whose
9. Ngôi nhà ________ tường màu xám là của tôi.
- A. whom
- B. who
- C. whose
10. Đó là Rick ______ đã tặng bạn món quà này.
- A. whom
- B. who
- C. whose
Kết luận
Bài tập 1:
- Who
- Whose
- Whose
- Whom
- Who’s
- Who
- Whose
- Whose
Bài tập 2:
- A
- B
- C
- A
- B
- C
- B
- C
- C
- B