Chữ Thọ trong tiếng Trung
I. Chữ Thọ trong tiếng Trung là gì?
Chữ Thọ tiếng Trung là 寿, phiên âm là “shòu”, có nghĩa là sống lâu, sống thọ, tuổi cao. Chữ này thường xuất hiện trong thơ ca, tục ngữ và thành ngữ tiếng Trung. Vì mang ý nghĩa tốt đẹp, nó được người Trung Quốc và người Việt Nam ưa chuộng.
II. Cấu tạo của chữ Thọ tiếng Trung
Chữ Thọ tiếng Trung 寿 được hình thành từ 5 bộ thủ. Nghiên cứu chi tiết về các bộ thủ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa toàn diện của chữ Thọ. Cụ thể:
Bộ thủ | Ý nghĩa chi tiết |
Bộ Sĩ (士) | Mang nghĩa đen là học trò, còn nghĩa bóng là sự hiểu biết, sự tư duy. ➞ Ý nghĩa: Nếu muốn sống lâu, sống thọ thì bộ não phải luôn hoạt động, tìm tòi cái mới và thần trí phải minh mẫn. |
Bộ Nhị (二) | Mang nghĩa đen là hai, số 2. Nếu hiểu rộng ra thì đó là các mối quan hệ bạn bè, người thân, xóm làng,... ➞ Ý nghĩa: Để sống thọ, sống vui thì không thể sống một mình mà phải sống cùng người thân hòa nhập xóm làng, bạn bè và cộng đồng. |
Bộ Công (工) | Mang ý nghĩa là vận động, làm việc. ➞ Ý nghĩa: Để sống lâu, sống khỏe thì luôn phải làm việc, vận động. Đó có thể là lao động chân tay hay lao động trí óc. Sống thọ là sống khỏe chứ không phải là sống lâu nhưng lại hay đau ốm, bệnh tật. |
Bộ Khẩu (口) | Mang nghĩa đen là miệng, lời nói. ➞ Ý nghĩa: Bộ thủ này mang ý nghĩa trừu tượng hơn các bộ khác. Nó có nghĩa là chỉ có những người tốt, luôn nói những lời hay ý đẹp mới nhận được sự yêu mến, quý trọng từ mọi người nên mới có thể sống thọ, sống vui. |
Bộ Thốn (寸) | Nghĩa đen là tất, sự đo lường. Khi xuất hiện trong chữ Thọ thì mang ý nghĩa rộng hơn. Đó chính là sự mực thước, khuôn phép. ➞ Ý nghĩa: Bộ này xuất hiện cuối cùng trong chữ Thọ tiếng Trung vì nó lại sự hội tụ của 4 ý nghĩa trên. Điều này có nghĩa là mọi thứ nên ở trong một quy chuẩn, chừng mực nhất định phù hợp với mỗi người chứ không phải là đại trà. |
III. Ý nghĩa của chữ Thọ trong tiếng Trung
Bạn có nghe câu “Phúc như Đông Hải, Thọ tỷ Nam Sơn” chưa? Nếu chữ Phúc mang ý nghĩa tốt thì Chữ Thọ ở đây cũng vậy. Chữ Thọ trong tiếng Hán không chỉ là sống lâu mà ý nghĩa thực sự của nó là người cao tuổi sống lâu, sống hạnh phúc, an vui, thanh thản và không lo lắng. Niềm vui sống của họ là sống bên con cháu, tham gia các hoạt động, trò chuyện với mọi người mà không phải chịu đau khổ về bệnh tật.
Tại Trung Quốc, Lão Tử tiên sinh đã từng nói rằng: “死而不亡者壽”/sǐ ér bù wáng zhě shòu/. Câu này có nghĩa là chết mà không mất là trường thọ. Và đây cũng là ý nghĩa thực sự của chữ Thọ trong tiếng Trung.
IV. Cách viết chữ Thọ trong tiếng Trung Quốc
Có thể bạn chưa biết, chữ Thọ trong tiếng Trung có hai cách viết là chữ phồn thể và giản thể. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn cách viết hai dạng chữ Thọ này cho bạn nhé!
V. Từ vựng và thành ngữ liên quan đến chữ Thọ
Liên quan đến chữ Thọ trong tiếng Trung, có rất nhiều từ vựng và thành ngữ chứa chữ Thọ mang ý nghĩa vô cùng tốt. Mytour đã tổng hợp lại dưới các bảng sau!
1. Danh sách từ vựng
STT | Từ vựng về chữ Thọ tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 寿命 | shòumìng | Thời gian sống, tuổi thọ |
2 | 福寿 | fúshòu | Phúc thọ (vui vẻ, sống lâu) |
3 | 天寿 | tiānshòu | Tuổi thọ tự nhiên |
4 | 喜寿 | xǐshòu | Hỉ thọ, mừng thọ (sinh nhật) lần thứ 77 |
5 | 万寿 | wànshòu | Vạn thọ, muôn tuổi, sống lâu |
6 | 中壽 | zhōng shòu | Trung thọ (số tuổi bậc trung) |
7 | 寿面 | shòumiàn | Món mì mừng thọ |
8 | 拜壽 | bàishòu | Mừng thọ |
9 | 称觞祝寿 | chēngshāng zhùshòu | Nâng cốc/ly chúc thọ |
10 | 百寿图贴画 | bǎishòutú tiēhuà | Tranh dán tường bách thọ |
2. Cụm thành ngữ
STT | Thành ngữ về chữ Thọ tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 平均寿命 | píngjūn shòumìng | Bình quân thọ mệnh (tuổi thọ trung bình) |
2 | 万寿无疆 | wàn shòu wú jiāng | Vạn thọ vô cương, sống lâu muôn tuổi |
3 | 福寿康宁 | fúshòu kāngníng | Phúc thọ khang ninh (phúc thọ an khang) |
4 | 长寿老人 | chángshòu lǎorén | Trưởng thọ lão nhân (người già sống lâu) |
5 | 延年益寿 | yánniányìshòu | Diên niên ích thọ (kéo dài tuổi thọ) |
6 | 福壽雙全 | fú shòu shuāngquán | Phúc thọ song toàn (hạnh phúc và trường thọ) |
VI. Chữ Thọ trong nghệ thuật thư pháp và điêu khắc Trung Quốc
Do mang ý nghĩa tốt đẹp, chữ Thọ trong tiếng Trung được ưa chuộng trong nghệ thuật thư pháp và điêu khắc. Mỗi phác thảo đều thể hiện sự khát khao tốt đẹp của con người về cuộc sống.
1. Trong nghệ thuật thư pháp
Chữ Thọ trong ba chữ Phúc - Lộc - Thọ mang ý nghĩa rất tốt và được sử dụng phổ biến trong nghệ thuật thư pháp. Thư pháp chữ Thọ trong tiếng Trung thể hiện mong ước sức khỏe, hạnh phúc và sự sống lâu. Không chỉ người Trung Quốc mà người Việt cũng thường viết tranh thư pháp chữ Thọ 寿 hoặc kết hợp cả chữ Phúc và chữ Lộc để tạo thành bức tranh thư pháp Phúc - Lộc - Thọ với đầy đủ ý nghĩa.
Thư pháp chữ Thọ trong tiếng Trung thường sử dụng chữ Thọ phồn thể là 壽 được tạo ra bởi các nghệ nhân với đường nét uyển chuyển, tinh tế và luyến lái hài hòa, đẹp mắt. Đặc biệt, chữ Thọ thường kết hợp với các câu đối để tăng thêm ý nghĩa như hoành phi câu đối trong không gian thờ cúng,... Đặc biệt, vào mỗi dịp Tết, chữ Thọ thường được sử dụng để chúc mừng và tặng cho người thân, bạn bè.
2. Trong nghệ thuật điêu khắc
Chữ Thọ 壽 thường xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật điêu khắc. Các nghệ nhân thường áp dụng chữ Thọ với phong cách viết cách điệu trên các sản phẩm mỹ nghệ như:
- Chữ Thọ xuất hiện nhiều trên các họa tiết trang trí, trang phục, tại các đình chùa,...
- Chữ Thọ kết hợp với chữ Vạn điêu khắc trên tủ, bộ bàn ghế, sập,...
- Chữ Thọ xuất hiện trong các bộ câu đối, hoành phi câu đối trong không gian thờ cúng.
Trên các tác phẩm điêu khắc nghệ thuật, chữ Thọ được người nghệ nhân biến hóa khéo léo và tinh tế. Mỗi đường nét chữ Thọ trong tiếng Trung Quốc được điêu khắc bắt mắt tạo nên sự gần gũi và thân thuộc với người xem.
Như vậy, Mytour đã phân tích chi tiết về cấu trúc, cách viết và ý nghĩa của chữ Thọ trong tiếng Trung (寿). Hy vọng rằng, thông qua bài viết này, bạn có thể tìm hiểu và hiểu thêm nhiều điều thú vị về tiếng Trung.