Chữ Đức trong tiếng Trung
I. Chữ Đức tiếng Trung là gì?
Chữ Đức tiếng Trung là 德, phiên âm là dé, có nghĩa là đạo đức, ân đức, ân huệ,... Chữ Đức tiếng Hoa bao gồm 8 tự hình là giáp cốt văn, kim văn, triện văn, khải thư, lệ thư và 13 dị thể khác nhau.
II. Cấu trúc của chữ Đức tiếng Trung
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa toàn diện của chữ Đức tiếng Trung Quốc, chúng ta sẽ phân tích từng bộ thủ cấu thành chữ 德 dưới đây nhé!
Các bộ thủ cấu tạo nên chữ Đức 德 | Ý nghĩa |
Bộ xích (彳) | Dùng để chỉ những bước chân đi chậm rãi, thong thả. Ý nghĩa của bộ này trong chữ Đức là nếu muốn rèn “đức” hay bất cứ phẩm chất nào thì bạn cần thời gian để tích lũy, từng chút một chứ không phải một bước là thành. |
Bộ thập (十) | Nghĩa đen là số mười (số 10), nghĩa rộng là sự trọn vẹn, mười phân vẹn mười. “Thập” ngụ ý là mười phương, bốn phương, tám hướng. Bộ thập mà xuất hiện trong chữ Đức có ý nghĩa là dù ở nơi đâu, phương nào cũng cần sử dụng đạo đức, đức hạnh của mình để đối xử với người khác. |
Bộ mục (目) | Có ý nghĩa là “Mắt”, ý nói người có đức là người có con mắt tinh tường, biết phân biệt thật, giả, đúng sai, thị phi,... |
Bộ nhất (一) | Nghĩa đen là số một (số 1). Bộ này được sử dụng trong chữ Đức với ngụ ý là người có đức luôn biết lấy đại cục làm trọng, không tư lợi về mình. |
Bộ tâm (心) | Ý nghĩa là tâm hồn, tấm lòng, sự chân thật bên trong nhân cách của con người. Mỗi người nếu muốn tư dưỡng đạo đức thì cần phải tu dưỡng nội tâm bởi vì người có đức chính là người có tâm. |
III. Ý nghĩa của chữ Đức tiếng Trung
1. Theo triết gia Khổng Tử
Theo lời dạy của Khổng tử, trong chữ Đức có chữ Tâm mang ý nghĩa là tình yêu thương vô bờ bến không vụ lợi, không mục đích cá nhân nào cả. Với mỗi con người, điều quan trọng luôn đặt lên hàng đầu đó là chữ Đức. Chữ Đức ở đây bao gồm tri đức (biết đức), hiếu đức (yêu thích đức) và hành đức (làm việc đức).
Đặc biệt, nếu như con người có đủ các yếu tố như: hiếu - trung - tín - lễ - nghĩa - liêm - sỉ thì sẽ là người hoàn hảo và toàn đức.
-
- Hiếu: Có hiếu, kính trọng, yêu thương ông bà và cha mẹ.
- Trung: trung thành, tận tâm, luôn hoàn thành những công việc được giao phó.
- Lễ: cách hành xử, đối nhân xử thế tốt với những người xung quanh như anh em trong gia đình, vợ chồng với nhau và những người bạn của mình.
- Tín: chân thành, không nói dối, khi nhận lời thì sẽ không thất hứa.
- Nghĩa: làm theo phép tắc lễ nghi, biết không nên làm gì và làm gì cho phải phép.
- Liêm: Lương tâm của con người, luôn nhận thức được việc xấu.
- Sỉ: Lòng tự trọng của con người.
2. Theo đạo Phật
Theo phật giáo, chữ Đức tiếng Trung được xem là một trong những điều đẹp, chân, thiện mỹ và hướng đến lòng từ bi, nhân ái, luôn mở rộng tấm lòng tốt đẹp với mọi người. Bên cạnh đó, chữ Đức cũng là quan niệm của Đức Phật về sự luân hồi, hiểu sâu hơn thì đó là luật nhân quả.
Nếu một người sống hiền lành, làm việc tốt thì sẽ mang lại nhiều phúc cho con cháu. Ngược lại, nếu con người sống ác với người khác thì đời con cháu và kiếp sau của người đó sẽ phải chịu đựng đau khổ, như câu “Đời cha ăn mặn, đời con khát nước”.
Với những người theo đạo Phật, tâm luôn hướng đến cái đẹp là bi đức, trí đức và tịnh đức. Điều này có nghĩa là mỗi người cần có lòng bao dung, vị tha và trí tuệ sâu rộng, không ganh ghét với người khác.
Chữ Đức tiếng Trung trong đạo Phật luôn được đặt lên hàng đầu, do đó với những người tu học từ 20 năm trở lên nếu có phẩm chất, đạo hạnh tốt sẽ được phong lên làm Đại Đức.
IV. Phương pháp viết chữ Đức tiếng Trung
Bởi chữ Đức tiếng Trung 德 được tạo bởi nhiều nét nên để viết được chữ Đức trong tiếng Trung Quốc thì bạn cần nhớ các nét cơ bản và quy tắc bút thuận. Ngoài ra, khi nói về cách viết chữ Đức tiếng Trung 德 thì có câu: “Chim chích mà đậu cành tre, thập trên tứ dưới nhất đè chữ tâm”. Câu này ám chỉ thứ tự viết các nét trong chữ Đức tiếng Trung.
V. Từ vựng & thành ngữ có chứa chữ Đức tiếng Trung
Chữ Đức kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra nhiều từ vựng mới. Trong tiếng Trung, có nhiều từ vựng và thành ngữ chứa chữ Đức mà Mytour đã tổng hợp dưới đây!
1. Từ ngữ
STT | Từ vựng | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 惡德 | è dé | Ác đức, thất đức |
2 | 陰德 | yīndé | Ân đức, ân công |
3 | 恩德 | ēndé | Ân đức, ân huệ, ân điển |
4 | 薄德 | báo dé | Bạc đãi, đối xử lạnh nhạt |
5 | 不道德 | bù dàodé | Vô đạo đức, vô văn hóa |
6 | 至德 | zhì dé | Chí đức, đại đức |
7 | 種德 | zhǒng dé | Tu tích đức hạnh |
8 | 功德 | gōngdé | Công đức |
9 | 大德 | dà dé | Đại ân, đại đức (ân nghĩa lớn) |
10 | 道德 | dàodé | Đạo đức, luân lý, phẩm hạnh |
11 | 德育 | déyù | Đức dục (giáo dục phẩm chất đạo đức và tư tưởng chính trị) |
12 | 德行 | déxíng | Đức hạnh |
13 | 德国 | déguó | Nước Đức |
14 | 德性 | dé xìng | Đức tính, phẩm chất đạo đức |
15 | 德澤 | dé zé | Ân huệ |
2. Thành ngữ và tục ngữ
STT | Thành ngữ | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 德才兼备 | Dé cái jiānbèi | Tài đức vẹn toàn |
2 | 一心一德 | Yīxīn yī dé | Một lòng một ý |
3 | 感恩戴德 | Gǎn'ēndàidé | Mang ơn, đội ơn |
4 | 以怨报德 | Yǐyuànbàodé | Lấy oán báo ân |
5 | 德高望重 | Dégāowàngzhòng | Đức cao vọng trọng (uy tín, có đức độ và danh vọng cao) |
VI. Chữ Đức trong tiếng Trung cổ
Theo Khang Hy tự điển, chữ Đức tiếng Trung Hoa cổ là “thiện mỹ, chính đại quang minh, trong sáng”. Trong lời bói quẻ thời nhà Thương và tài liệu lịch sử thời kỳ trước khi nhà Tần thống nhất Trung Hoa thì “Đức” và “Đắc” có mối liên hệ mật thiết. Trong đó, đức có hàm ý là đạt được, có được.
Mặt khác, trong cuốn “Thuyết văn giải tự” lại giải thích chữ Đức là “Đức giả đắc dã, nội đắc vu kỷ, ngoại đắc vu nhân” (người có đức thì bên trong làm chủ được bản thân, bên ngoài đắc được nhân tâm).
Chữ Đức trong văn hóa Trung Hoa được xem là tiêu chuẩn phân biệt giữa con người và cầm thú. Khi nhân phẩm, tính cách của con người phù hợp với tiêu chuẩn đạo đức thì mới xứng đáng làm người. Mà để làm người thì cần phải tu dưỡng đạo đức bản thân.
VII. Chữ Đức trong thư pháp
Tranh chữ Đức thư pháp thường được sử dụng làm tranh trang trí trong nhà. Nó như một lời nhắc nhở con người cần phải biết tu tâm dưỡng tính. Giống như cổ nhân đã từng nói:
Người có Đức hành từ bi hỷ xả
Đem tình thương chia sẻ khắp muôn nơi
Gom khổ đau cho tất cả rạng ngời
Mừng vui sướng khi thấy người thành đạt
Câu nói này bắt nguồn từ quan niệm phong thuỷ âm dương luôn bảo vệ những người lương thiện. Cũng như những ai làm việc ác, phóng túng, trộm cắp thì dù ở nơi có phong thuỷ tốt đến đâu cũng khó có phúc báo. Tương tự câu “nhà tích đức ắt có phúc” vẫn nhấn mạnh về tầm quan trọng của chữ Đức đối với cuộc sống con người.
Đặt tranh chữ Đức tiếng Trung thư pháp trong nhà là để nhắc nhở mọi người cần biết tu dưỡng bản thân. Đây cũng là nguyên tắc cha mẹ giáo dục con cái sống có phẩm chất, luôn khoan dung, tha thứ và xây dựng mối quan hệ tốt với xung quanh.
Nếu bạn muốn treo tranh thư pháp chữ Đức tiếng Trung trong nhà, nên đặt ở các vị trí quan trọng như phòng khách, phòng thờ, phòng làm việc,... và tránh đặt ở những nơi tối tăm, ẩm ướt. Hãy chú ý không để tranh treo quá cao hoặc quá thấp. Việc lựa chọn chất liệu tranh phải phù hợp với không gian nội thất để mang lại may mắn và tốt lành.
Với những thông tin mà Mytour chia sẻ, bạn đã hiểu thêm về chữ Đức tiếng Trung là gì và những điều thú vị liên quan đến ngôn ngữ Hán. Hy vọng, những kiến thức này sẽ hữu ích với những bạn đang học tiếng Trung.