Chữ Chi trong tiếng Trung
I. Cấu trúc chữ Chi trong tiếng Trung
Chữ Chi trong tiếng Trung là 支, phiên âm là “zhī”. Dịch chữ Chi 支 sang tiếng Việt có nghĩa là cành, nhánh (cây). Đây cũng là một bộ thủ trong 214 bộ thủ tiếng Trung thông dụng.
Cấu trúc chi tiết của chữ Chi trong tiếng Trung:
|
II. Phương pháp viết chữ Chi trong tiếng Trung
Làm thế nào để viết chữ Chi trong tiếng Trung đúng cách? Nếu bạn đã thành thạo các nét cơ bản trong tiếng Trung và quy tắc bút thuận, bạn sẽ biết cách viết chữ Chi 支. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn bạn các bước viết chữ Chi trong tiếng Trung một cách nhanh nhất nhé!
III. Từ điển trích dẫn giải thích chữ Chi trong tiếng Trung
Để hiểu rõ hơn về chữ Chi trong tiếng Trung, bạn có thể tra cứu trong các từ điển như Từ điển trích dẫn, Từ điển Thiều Chửu, như sau:
1. Từ điển trích dẫn
Theo Từ điển trích dẫn, chữ Chi trong tiếng Trung được giải thích như sau:
- Danh từ: Cành, nhánh, bộ phận (bàng chi 旁支 - nhánh phụ, phân chi 分支 - phân nhánh).
- Danh từ: Chân tay.
- Danh từ: Là chữ Hán nói tắt của “địa chỉ” 地支 (tí, sửu, dần, mão, thìn, tị, ngọ, vị (mùi), thân, dậu, tuất, hợi).
- Lượng từ:
-
-
- Đơn vị đội ngũ: cánh, đạo (nhất chi quân đội 支軍隊 - một cánh quân).
- Đơn vị ca khúc, nhạc khúc: lưỡng chi ca khúc 兩支歌曲.
- Đơn vị the, lụa, bông.
- Đơn vị cường độ ánh sáng (watt): tứ thập chi quang 四十支光 - bốn mươi watt.
-
- Danh từ (họ tên): Họ Chi.
- Động từ: Chống, đỡ, giữ (lưỡng thủ chi trước yêu 兩手支著腰 - hai tay chống nạnh).
- Động từ: Chịu đựng (đông chi bất trụ 疼支不住 - đau không chịu đựng được).
- Động từ: Tiêu ra (thu chi 收支 - nhập vào và tiêu ra).
- Động từ: Lãnh (tiền, lương bổng). Ví dụ như: 先支了一個月的薪水 - lãnh trước một tháng lương.
- Động từ: Điều khiển, sai khiến (支配 - phân chia sắp xếp).
- Tính từ: Từ một tổng thể chia ra thành “bộ phận, nhánh, cành” (支店 - chi nhánh, 支流 - dòng nhánh).
2. Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Thiều Chửu lại giải thích cách sử dụng chữ Chi trong tiếng Trung như sau:
- Chi, thứ: 長支 (trưởng chi), 支子 (con thứ),...
- Tránh, nhánh: 支流 (dòng tránh). Nếu có một dòng mà chia thành nhiều dòng ngang thì được gọi là chi cả.
- Giữ, cầm, cố sức ứng phó: 支持 (chi trì).
- Tính: 度支 (tính toán).
- Khoản chi ra.
- Chia rẽ: 支離 (chi li, vụn vặt).
- Địa chi: chỉ 12 chi (Tí, Sửu, Dần, mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi).
- Chân tay.
- Cành, nhánh.
IV. Các từ vựng chứa chữ Chi tiếng Trung
Vì chữ Chi trong tiếng Trung 支 là một trong những bộ thủ phổ biến nhất, khi tìm hiểu về chữ Hán này, bạn có thể học thêm từ vựng chứa bộ Chi. Mytour đã tổng hợp lại các từ vựng chứa chữ Chi 支 trong bảng sau:
STT | Từ vựng có chứa chữ Chi trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 干支 | Gānzhī | Cành khô |
2 | 支书 | zhīshū | Bí thư chi bộ |
3 | 支付 | zhīfù | Chi trả, thanh toán |
4 | 支公司 | zhī gōngsī | Chi nhánh |
5 | 支光 | zhī guāng | W (đơn vị công suất dùng cho bóng đèn điện) |
6 | 支使 | zhīshi | Sai khiến, xúi giục, sai bảo |
7 | 支流 | zhīliú | Phụ lưu |
8 | 支离 | zhīlí | Mảnh vỡ |
9 | 支度 | zhīdù | Trù tính, kế toán |
10 | 支用 | zhī yòng | Chi dùng, chi tiêu |
Mới đây, Mytour đã giải thích rõ về chữ Chi 支 để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chữ Chi trong tiếng Trung. Hy vọng những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ hữu ích với bạn trong quá trình học tiếng Hán.