Cấu trúc Yet là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh vì chúng được ứng dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Tùy thuộc vào vị trí trong câu và ngữ cảnh mà từ Yet sẽ mang nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp chi tiết về cách sử dụng Yet trong câu, đồng thời đi kèm với ví dụ cụ thể và bài tập để giúp người học nắm vững chủ đề này.
Key Takeaways |
---|
|
Yet là gì?
Still là trạng từ
Dưới dạng trạng từ, Yet thường xuất hiện trong các câu phủ định hoặc câu nghi vấn của thì hiện tại hoàn thành để chỉ ra một việc gì đó chưa xảy ra hoặc chưa hoàn thành và người nói kỳ vọng sẽ xảy ra trong tương lai.
Nghĩa tiếng Việt: chưa, vẫn chưa
Ví dụ:
I haven't finished my homework yet. (Dịch: Tôi vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.)
Have you emailed our boss about the proposal yet? (Dịch: Bạn đã gửi email cho sếp về đề xuất chưa?)
Tuy nhiên là liên từ
Yet cũng có thể là một liên từ, tương tự như "but" hoặc "nevertheless", để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề. Nó thường đứng sau từ "and".
Nghĩa tiếng Việt: nhưng, song, tuy nhiên, ấy vậy mà
Ví dụ:
She was tired, yet she kept going. (Dịch: Cô ấy mệt mỏi, song cô ấy vẫn tiếp tục đi tiếp.)
He is young, yet he is wise beyond his years. (Dịch: Anh ta còn trẻ, nhưng anh ta rất thông thái so với tuổi.)
Vậy mà là thì gì?
Cấu trúc Still trong câu thì hiện tại hoàn thành
Trong câu phủ định thì hiện tại hoàn thành
Trong trường hợp này, “Yet” phổ biến nhất được đặt ở cuối câu.
S + have/ has + not (haven’t/ hasn’t) + V3 + yet |
---|
Note: S = chủ ngữ; V3 = động từ chia ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle)
Ví dụ: They haven't arrived yet. (Dịch: Họ vẫn chưa đến.)
Trong câu nghi vấn của thì hiện tại hoàn thành
Trong câu hỏi khẳng định, Yet thể hiện rằng người nói đang mong đợi điều gì đó sẽ xảy ra.
Have/ has + S + V3 + yet? |
---|
Note: S = chủ ngữ; V3 = động từ chia ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle)
Ví dụ: Have you eaten lunch yet? (Dịch: Bạn đã ăn trưa chưa?)
Trong câu hỏi phủ định với Yet, người nói đoán trước câu trả lời sẽ là phủ định.
Ví dụ: Hasn’t he called back yet? (Dịch: Anh ấy vẫn chưa gọi lại sao?)
Cụm từ “have yet to” là gì?
Được dùng trong cả câu phủ định và nghi vấn của thì hiện tại hoàn thành
S + have/ has yet to + V_inf |
---|
Note: S = chủ ngữ; V_inf = động từ nguyên mẫu
Ví dụ 1: Lisa has yet to read the book required for the class. (Dịch: Lisa vẫn chưa đọc cuốn sách được yêu cầu cho lớp học.)
Ví dụ 2: Have you seen the latest movie? - No, I have yet to watch it. (Dịch: Bạn đã xem bộ phim mới nhất chưa? - Không, tôi vẫn chưa xem nó.)
Cấu trúc Yet trong câu với “be” như thế nào?
Cụm từ “be yet to” là gì?
Được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai
S + be yet to + V_inf |
---|
Note: S = chủ ngữ; V_inf = động từ nguyên mẫu
Ví dụ: The festival is yet to take place. (Dịch: Lễ hội vẫn chưa diễn ra.)
Sau khi cấu trúc so sánh nhất
Được sử dụng để miêu tả sự ngạc nhiên hoặc mong đợi về một tình huống chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại.
S + to be (am/is/are) + the + superlative adjective + yet + present perfect |
---|
Ví dụ: He is the fastest runner on the team, yet he hasn't won a race this season. (Dịch: Anh ấy là người chạy nhanh nhất đội, nhưng anh ấy chưa từng thắng cuộc đua nào trong mùa giải này.)
Yet với vai trò của một liên từ
Như đã đề cập, Yet là một liên từ thể hiện sự tương phản giữa hai sự kiện trong câu. Nó thường đứng giữa câu sau dấu phẩy hoặc đứng sau từ "and".
Ví dụ 1: I am tired and hungry, yet I want to finish this project. (Dịch: Tôi mệt và đói, nhưng tôi muốn hoàn thành dự án này trước đã.)
Ví dụ 2: So many questions and yet so few answers. (Dịch: Có thật nhiều câu hỏi nhưng lại có rất ít câu trả lời.)
Mở rộng cấu trúc của Yet
Cấu trúc nhấn mạnh được đánh giá
Yet còn được sử dụng để nhấn mạnh với ý nghĩa tương tự "even", đặc biệt là trước từ "more", "another" và "again".
Ví dụ 1: I have been washing the dishes, and yet more dirty ones keep piling up. (Dịch: Tôi rửa bát nãy giờ nhưng bát đĩa bẩn vẫn tiếp tục chất đống lên.)
Ví dụ 2: The cost of electricity increased yet again. (Dịch: Giá điện lại tăng lên một lần nữa.)
Khi đi với động từ thiếu
Được sử dụng với động từ khiếm khuyết như "may", "could", “might”… diễn tả điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, mặc dù tình hình hiện tại không thuận lợi.
Ví dụ: You may win yet. (Dịch: Bạn có thể sẽ chiến thắng trong tương lai.)
Chú ý đến những sai lầm thường gặp khi sử dụng Yet
Thứ tự từ bị phá vỡ
Đặt Yet ở vị trí không phù hợp sẽ khiến nội dung trở nên khó hiểu.
Ví dụ:
Sai: Yet the bank hasn't approved my loan application.
Đúng: The bank hasn't yet approved my loan application. (Dịch: Ngân hàng vẫn chưa xác nhận đơn xin vay tiền của tôi.)
Sai lỗi ngữ pháp
Người học nên kiểm tra kỹ ngữ pháp của câu để đảm bảo xác định thì hiện tại hoặc quá khứ chính xác, từ đó tránh được lỗi ngữ pháp hoặc cấu trúc câu không đúng.
Ví dụ:
Sai: The students have yet understood the lesson.
Đúng: The students have yet to understand the lesson. (Dịch: Các học sinh vẫn chưa hiểu bài.)
Sử dụng Yet không đúng cách
Sử dụng từ này quá nhiều lần trong một đoạn văn sẽ khiến câu văn lủng củng, đơn điệu và mắc lỗi lặp từ.
Ví dụ:
Sai: I haven't yet completed the assignment yet, and I still have yet to research the topic.
Đúng: I haven't completed the assignment yet, and I still need to research the topic. (Dịch: Tôi vẫn chưa làm xong bài tập về nhà, và tôi còn phải nghiên cứu về chủ đề.)
Phân biệt giữa Yet và Still
Điểm tương đồng
“Yet” và “Still” đều được sử dụng để thể hiện rằng một hành động hoặc tình huống vẫn đang diễn ra sau một thời gian nhất định.
Cả hai từ có thể truyền đạt một ý muốn, mong đợi về việc gì đó xảy ra hoặc thay đổi trong tương lai.
Và chúng đều có thể sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn.
Sự khác biệt
Yet | Still | |
---|---|---|
Cách dùng | Diễn tả một sự việc vẫn chưa xảy ra cho đến hiện tại | Diễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn |
Loại câu | Câu phủ định Câu nghi vấn | Câu khẳng định Câu phủ định Câu nghi vấn |
Ví dụ | I haven’t washed the dishes yet. (Tôi vẫn chưa rửa chén.) | I still can’t stop thinking about her. (Tôi vẫn không thể nào ngừng nghĩ về cô ấy.) ✗ |
Lưu ý | Yet không được dùng để miêu tả sự việc vẫn đang tiếp diễn. | Trong câu phủ định, Still đứng trước động từ khiếm khuyết. |
Một số từ/cụm từ kết hợp với Yet
Cụm từ kết hợp với Yet
Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
As yet | Cho đến thời điểm này | As yet, we haven't decided where to travel during the upcoming vacation. (Cho đến thời điểm này, chúng tôi vẫn chưa quyết định đi du lịch ở đâu trong kỳ nghỉ tới.) |
Better yet | Tốt hơn là | You could take the train to the city, or better yet, use the new subway system. (Bạn có thể đi tàu đến thành phố, hoặc tốt hơn là sử dụng hệ thống tàu điện ngầm mới.) |
Not just yet | Chưa đến lúc, không lâu nữa. | Are you ready to leave? - No, not just yet. I need a few more minutes to finish. (Cậu sẵn sàng về chưa? - Không, chưa đến lúc, mình cần thêm vài phút nữa để hoàn thành.) |
Các cụm từ kết hợp với Yet
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
So near (and) yet so far | Gần kề nhưng lại thật xa | We were just a few points away from winning the championship, but in the end, we lost the final match. So near and yet so far. (Chúng tôi chỉ cách chức vô địch vài điểm, nhưng cuối cùng, chúng tôi thua trận cuối. Gần kề nhưng lại thật cách xa.) |
Out of the woods yet | Chưa ra khỏi hiểm nguy, vẫn còn rủi ro | The patient's condition has improved, but he's not out of the woods yet. (Tình trạng của bệnh nhân đã cải thiện, nhưng anh ấy vẫn chưa hoàn toàn qua cơn nguy hiểm.) |
Bài tập thực hành
1. arrived/ your/ has/ yet/ letter
→ ____________________?
2. and/ humble/ she’s/ yet/ so/ she’s/ famous
→ ______________________.
3. yet/ he/ take/ medicine/ to/ his/ is
→ _______________________.
4. food/ she/ tasted/ yet/ has/ not/ the
→ _______________________.
5. stopped/ yet/ my/ working/ phone’s/ again
→ _______________________!
Đáp án
1. Has your letter arrived yet?
2. She’s famous and yet she’s so humble.
3. He is yet to take his medicine.
She hasn't yet had a taste of the food.
Once again, my phone has ceased to function!
Kết luận
Oxford Dictionary. “Oxford Learner’s Dictionaries.” Oxfordlearnersdictionaries.com, 2023, www.oxfordlearnersdictionaries.com/.
Farlex. “The Free Dictionary: Idioms & Phrases Dictionary.” idioms.thefreedictionary.com, 2023, idioms.thefreedictionary.com/
Cambridge University Press. “Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge.org, 2023, dictionary.cambridge.org/