1. Cách sử dụng cấu trúc yue lai yue với tính từ
Công thức: Chủ ngữ + 越来越 + Tính từ + 了。
Chức năng: Thể hiện mức độ thay đổi của đối tượng theo thời gian phát triển.
天气 愈加寒冷了 。
/ Tiānqì yù jiā hánlěng le. /
Trời ngày càng lạnh đi.
你 女儿 变得越来越漂亮了 。
/ Nǐ nǚér biàn dé yuèláiyuè piàoliang le /
Con gái của bạn trở nên càng ngày càng xinh đẹp.
你 说话 越来越流利了 。
/ Nǐ shuōhuà yuèláiyuè liúlì le. /
Bạn nói chuyện càng ngày càng lưu loát.
技术 越来越进步了 。
/ Jìshù yuèláiyuè jìnbù le. /
Công nghệ càng ngày càng tiến bộ.
空气 变得越来越严重了 。
/ Kōngqì biàn dé yuèláiyuè yánzhòng le.
Ô nhiễm không khí ngày càng trầm trọng.
2. Cấu trúc 越来越 sử dụng với động từ
Công thức: Chủ ngữ + 越来越 + Động từ + 了。
Chức năng:
Tôi ngày càng thích hơn và hơn Thượng Hải.
/ Wǒ yuèláiyuè xǐhuan Shànghǎi le. /
Tôi càng ngày càng thích Thượng Hải.
Bạn ngày càng hiểu rõ hơn về tôi.
/ Nǐ yuèláiyuè liǎojiě wǒ le. /
Bạn ngày càng hiểu về tôi.
Tôi ngày càng hiểu rõ hơn về bố mẹ của mình.
/ Wǒ yuèláiyuè lǐjiě wǒ de fùmǔ le. /
Tôi ngày càng hiểu bố mẹ mình hơn.
Tôi ngày càng không tin tưởng anh ta nữa.
/ Wǒ yuèláiyuè bù xiāngxìn tā le. /
Tôi càng ngày càng không tin tưởng anh ta.
Bạn ngày càng không hiểu tôi hơn nữa.
/ Nǐ yuèláiyuè bù dǒng wǒ le. /
Bạn càng ngày càng không hiểu tôi rồi.
3. Cấu trúc 越。。。càng
Yuè yuè được sử dụng để biểu thị sự thay đổi theo điều kiện.
Tuyết ở ngoài càng lúc càng to.
Anh ấy nói tiếng Anh càng ngày càng trôi chảy và lưu loát hơn.
Mục tiêu càng gần, thách thức càng lớn hơn.
Những con chim bay càng cao, cuối cùng biến mất vào bầu trời xanh.
Càng sớm càng tốt.
Lưu ý: 越 … 越 mang nghĩa mức độ / trình độ cao. Vì vậy, trong câu không thể có phó từ chỉ mức độ để tăng tính hùng biện cho vị ngữ.
Ví dụ:
Quyển sách này tôi xem càng thấy thích hơn.
Không thể nói: 这本书我越看越很喜欢。=> Sai.
Phải nói: 这本书我越看越喜欢. => Đúng.
Công việc đó, anh ấy làm càng ngày càng tốt hơn.
那份工作,他越做越非常好。=> Sai.
那份工作,他越做越好。=> Đúng.