A. Câu tường thuật là gì?
Câu tường thuật (Reported speech) là một loại câu trong ngữ pháp tiếng Anh, thường dùng để diễn đạt thông tin, lời nói hoặc suy nghĩ của ai đó một cách gián tiếp thông qua việc trích dẫn lại những gì người đó đã nói mà không sử dụng các dấu ngoặc kép như trong câu trực tiếp.
Khi chuyển đổi từ câu trực tiếp (direct speech) sang câu tường thuật (reported speech), các động từ tường thuật thường thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh trong câu tường thuật. Những thay đổi này bao gồm thì, các đại từ và các từ chỉ thời gian trong câu.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp (direct speech): "I am studying English now”, she said.
Câu tường thuật (reported speech): She said that she was studying English then. - Câu trực tiếp (direct speech): "John said, 'I will be there on time.'"
Câu tường thuật (reported speech): John said that he would be there on time.
B. 3 loại cấu trúc câu tường thuật thường gặp nhất trong Tiếng Anh

1. Câu tường thuật trong dạng câu kể
Câu tường thuật dạng câu kể là loại câu thường gặp nhất trong các dạng câu tường thuật. Nó được dùng để thuật lại nội dung lời nói hoặc câu chuyện đã được một người khác nói trước đó. Để chuyển sang câu tường thuật dạng câu kể, ta dùng cấu trúc told hoặc cấu trúc said.
Cấu trúc: S + say(s)/said hoặc tell/told + (that) + S + V
For example:
- Câu trực tiếp: He said, “I like my room very much”.
- Câu tường thuật: He said that he liked his room very much.
- S + said to + O -> told + O
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: Laura said to me, “I like this song.”
- Câu tường thuật: Laura told me she liked that song.
- says/say to + O -> tells/tell + O
For example:
- Câu trực tiếp: The teacher says to me ‘’The sky is blue’’
- Câu tường thuật: The teacher tells me the sky is blue.
2. Câu tường thuật trong dạng câu hỏi
2.1. Câu hỏi thuộc dạng đúng sai (Yes/No questions)
Dạng công thức câu tường thuật dạng câu hỏi này thường bắt đầu bằng động từ to be hoặc trợ động từ. Khi tường thuật lại dạng câu này, bạn cần chuyển câu hỏi sang dạng khẳng định, sau đó chuyển đổi thì, trạng từ thời gian, trạng từ nơi chốn, đại từ, chủ ngữ, tân ngữ, đại từ sở hữu… sao cho phù hợp.
Cấu trúc: S + asked/wanted to know/wondered + if/whether + S + V
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: ”Are you upset?” he asked
- Câu tường thuật: He asked if/whether I was upset.
2.2. Câu hỏi có sử dụng từ nghi vấn (Wh-questions)
Đây là loại câu bắt đầu bằng các từ nghi vấn như Why, When, What, Who, Which… Cấu trúc câu tường thuật asked như sau:
S + asked (+O)/wanted to know/wondered + Wh-words + S + V.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: We asked them: “Where are you going on Sunday afternoon?”
- Câu tường thuật: We asked them where they were going on Sunday afternoon.
- says/say to + O -> asks/ask + O
- said to + O -> asked + O.
3. Câu tường thuật ở hình thức mệnh lệnh
Đây là dạng cấu trúc của câu tường thuật được sử dụng để thuật lại một mệnh lệnh của người nói. Câu tường thuật mệnh lệnh thường sử dụng các động từ như: tell, ask, order, advise, warn, remind, instruct, ….
Cấu trúc: S + told + O + to-infinitive.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: ”Please wait for me here, Linda.”
- Câu tường thuật: George said -> George told Linda to wait for him there.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “Please cook a meal for me, Mary.” Mary’s husband said.
- Câu tường thuật: Mary’s husband told her to cook a meal for him.
- Phủ định: S + told + O + not to-infinitive.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: ”Don’t eat in class”, the teacher said to us.
- Câu tường thuật: The teacher told us not to eat in class.
C. Phương pháp chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
Để chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật trong tiếng Anh, chúng ta cần thực hiện 3 bước thay đổi về thì, đại từ và thêm từ tường thuật. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể các bước cách làm câu tường thuật:
1. Bước 1: Thay đổi thì hành động
- Nếu câu trực tiếp ở thì hiện tại đơn (Simple Present), thì chuyển sang thì quá khứ đơn (Simple Past).
Ví dụ minh họa:
- Câu trực tiếp: "I love this song", she said.
- Câu tường thuật: She said that she loved that song.
- Nếu câu trực tiếp ở thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), thì chuyển sang thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous).
Ví dụ điển hình:
- Câu trực tiếp: "We are studying English", they said.
- Câu tường thuật: They said that they were studying English.
- Nếu câu trực tiếp ở thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect), thì chuyển sang thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect).
Ví dụ mẫu:
- Câu trực tiếp: "He has already eaten lunch", she said.
- Câu tường thuật: She said that he had already eaten lunch.
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) → Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous).
Ví dụ minh họa:
- Câu trực tiếp: "I have been studying English for two hours."
- Câu tường thuật: He/She said that he/she had been studying English for two hours.
- Tương lai đơn (Simple Future) hoặc “be going to” → Tương lai trong quá khứ (Future in the Past - bằng cách thêm "would" hoặc "was/were going to")
Ví dụ thực tế:
- Câu trực tiếp: "They will arrive at 8 PM," she said.
Câu tường thuật: She said that they would arrive at 8 PM. - Câu trực tiếp: "She is going to call her friend tomorrow,”, she said.
Câu tường thuật: She said that she was going to call her friend the next day.
2. Bước 2: Thay đổi phương ngữ

- Thay đổi các đại từ theo quy tắc sau:
- I → He/She
- You → He/She
- We → They
- They → They
- He/She/It → They (nếu tên người/thú cưng không xác định trước)
- Me → Him/Her
- Us → Them
- My → His/Her
- Our → Their
Ví dụ tiếp theo:
- Câu trực tiếp: "I am going to the store."
Câu tường thuật: He/She said that he/she was going to the store. - Câu trực tiếp: "We have finished our project."
Câu tường thuật: They said that they had finished their project. - Câu trực tiếp: "Our team won the championship."
Câu tường thuật: They said that their team had won the championship. - Câu trực tiếp: "Can you help me with this problem?"
Câu tường thuật: He/She asked him/her if he/she could help him/her with that problem.
- Thay đổi các từ chỉ thời gian, ví dụ như "today" (hôm nay) thành "that day" (ngày đó) hoặc "now" (bây giờ) thành "then" (sau đó).
Ví dụ minh họa:
- Câu trực tiếp: "He said, 'I'm busy now.'"
- Câu tường thuật: He said that he was busy then.
3. Bước 3: Bổ sung từ tường thuật
Trong câu tường thuật, thường sử dụng các từ giới thiệu như "said", "told", "asked",... để chỉ ra người nói hoặc hành động tường thuật.
Ví dụ ví dụ:
- Câu trực tiếp: "She said, 'I will be there.'"
- Câu tường thuật: She said that she would be there.
D. Câu tường thuật cho câu hỏi
Để chuyển câu hỏi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật cũng sử dụng các từ giới thiệu như "asked", "wondered", "inquired", "wanted to know", ... tùy thuộc vào ngữ cảnh. Để tạo thành câu tường thuật câu hỏi, chúng ta cần lưu ý các điểm sau:
- Chuyển từ "Will" trong câu hỏi thành "Would" hoặc "Was/Were going to" trong câu tường thuật.
- Chuyển đổi thứ tự từ (subject) và động từ (verb) trong câu để phù hợp với câu tường thuật.
Cấu trúc:
- Câu hỏi Wh/H: từ tường thuật + từ để hỏi (Wh/H) + mệnh đề
- Câu hỏi Yes/No: từ tường thuật + if/whether + mệnh đề
Ví dụ mẫu:
- Câu trực tiếp: "What time is it?" she asked.
Câu tường thuật: She asked what time it was. - Câu trực tiếp: "Where are you going?" he wondered.
Câu tường thuật: He wondered where I/you/he/she/they were going. - Câu trực tiếp: "Why did you do that?" they inquired.
Câu tường thuật: They inquired why I/you/he/she/they had done that. - Câu trực tiếp: "Can I borrow your pen?" she wanted to know.
Câu tường thuật: She wanted to know if she could borrow my/your/his/her/their pen. - Câu trực tiếp: "Are you coming to the party?" he wondered.
Câu tường thuật: He wondered if I/you/he/she/they were coming to the party.
E. Những mẫu câu tường thuật đặc biệt
1. Câu tường thuật diễn đạt sự ngạc nhiên
Để chuyển câu cảm tưởng từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta thường sử dụng các từ giới thiệu như "exclaimed", "cried out", "said with excitement", “give an exclamation of”...
Ví dụ minh họa:
- Câu trực tiếp: "What a beautiful sunset!" she exclaimed.
Câu tường thuật: She exclaimed that it was such a beautiful sunset. - Câu trực tiếp: "Wow! I can't believe it!" he cried out.
Câu tường thuật: He cried out that he couldn't believe it. - Câu trực tiếp: "How delicious this cake is!" they said with excitement.
Câu tường thuật: They said with excitement that the cake was so delicious. - Câu trực tiếp: "Amazing! We won the championship!" the team captain cheered.
Câu tường thuật: The team captain cheered that it was amazing they had won the championship.
Để thuật lại một số câu cảm thán như: Oh!, Marvelous!, Astonishing!, Eww!,..., ta có thể sử dụng cấu trúc "give an exclamation of + N" hoặc "with an exclamation of + N, mệnh đề" để diễn tả lại cảm xúc của người nói trong câu tường thuật.
- "Marvelous!" he said. ("Tuyệt vời!" Anh ta nói.)
→ He gave an exclamation of admiration. - "Brilliant!" he exclaimed. ("Tuyệt vời!" Anh ta la lên.)
→ He gave an exclamation of approval. - "Fantastic!" he cheered as the team scored a goal. ("Tuyệt vời!" Anh ta hoan hô khi đội ghi bàn thắng.)
→ With an exclamation of excitement, he cheered as the team scored a goal. - "Heavens!" he cried out. ("Trời ơi!" Anh ta la lên.)
→ With an exclamation of surprise, he cried out. - "Eww!" he grimaced at the sight of the messy room. ("Eo ôi!" Anh ta co mặt nhìn thấy căn phòng bừa bãi.)
Lưu ý một số mẫu câu:
- He said: "Sorry for the inconvenience."
→ He apologized for the inconvenience. - He said: “Thank you!”
→ He thanked me. - He said: "Congratulations on your success."
→ He congratulated me on my success. - He said: "Have a great day!"
→ He wished me a great day. - He said: "I'm really sorry for what I did."
→ He expressed deep regret for his actions. - He said: "Goodbye and see you soon."
→ He said farewell and hoped to see me soon. - Minh said "Damn!".
→ Minh swore. - He said: “Thief!"
→ He called me a thief. - Lan said: “Good luck!”
→ Lan wished me luck.
2. Biến đổi câu trả lời Yes/No trong tường thuật
"Yes" và "No" trong lời nói gián tiếp thường được diễn đạt bằng cách sử dụng cấu trúc "Chủ ngữ + trợ động từ thích hợp" trong câu tường thuật. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
Ví dụ đầy đủ cho mẫu câu này:
- Câu trực tiếp: "Are you coming to the party?" she asked and I said "Yes!".
- Câu tường thuật: She asked if I was coming to the party and I said I was.
3. Câu tường thuật đặc biệt loại Văn
3.1. Câu tường thuật dạng đề nghị
Để chuyển đổi lời khuyên từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc như "advised + S + (not) to V + O" hoặc "suggested + that + S + (should) V + O".
Ví dụ minh họa:
- Câu trực tiếp: You should study hard for the exam," the teacher said.
Câu tường thuật: The teacher advised me to study hard for the exam. - Câu trực tiếp: "Don't forget to call your parents," she said.
Câu tường thuật: She advised me not to forget to call my parents. - Câu trực tiếp: "You'd better bring an umbrella," he said.
Câu tường thuật: He suggested that I should bring an umbrella. - Câu trực tiếp: "If I were you, I wouldn't take that risk," she said.
Câu tường thuật: She suggested that I shouldn't take that risk. - Câu trực tiếp: "Why don't we go for a walk?" he suggested.
Câu tường thuật: He suggested that we should go for a walk.
3.2. Câu tường thuật báo động
Để tạo thành câu tường thuật cảnh báo, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc như "warned + that + S + (should) V + O" hoặc "advised + that + S + (should) V + O".
Ví dụ cho tình huống này:
- Câu trực tiếp: "Be careful! The road is bumpy," the policeman said.
Câu tường thuật: The policeman warned that the road was bumpy.

- Câu trực tiếp: "Be careful with that knife! It's very sharp," the chef said.
Câu tường thuật: The chef advised that I should be careful with the knife as it was very sharp.
3.3. Câu tường thuật cho phép
Để chuyển câu cho phép từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc như "allowed + S + to V + O" hoặc "gave/granted permission for + S + to V + O".
Ví dụ minh họa:
- Câu trực tiếp: "You can use my laptop," she said.
Câu tường thuật: She allowed me to use her laptop. - Câu trực tiếp: "The manager permitted us to leave early today," the employees said.
Câu tường thuật: The employees said that the manager gave permission for them to leave early today. - Câu trực tiếp: "Yes, you can use my phone," he said.
Câu tường thuật: He granted permission for me to use his phone.
3.4. Câu tường thuật cam kết
Để chuyển đổi một lời hứa từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc "promised + that + S + would + V + O" hoặc "made a promise + that + S + would + V + O".
Ví dụ tiếp theo:
- Câu trực tiếp: "I promise I will help you with your project," she said.
Câu tường thuật: She promised that she would help me with my project. - Câu trực tiếp: "We promise that we would always be there for each other," they said.
Câu tường thuật: They made a promise that they would always be there for each other.
3.5. Câu tường thuật lời đe dọa
Để chuyển đổi lời đe dọa từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc "threatened + that + S + would + V + O" hoặc "made a threat + that + S + would + V + O".
Ví dụ minh họa:
- Câu trực tiếp: "I will hurt you if you don't do what I say!" he said.
Câu tường thuật: He threatened that he would hurt me if I didn't do what he said. - Câu trực tiếp: "They will face serious consequences if they betray us," the leader warned.
Câu tường thuật: The leader made a threat that they would face serious consequences if they betrayed us.
3.6. Câu tường thuật lời mời
Để chuyển đổi lời mời từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc "invited + S + to V + O" hoặc "extended an invitation + to + S + to V + O" (lịch sự, trang trọng hơn). Dưới đây là một số ví dụ:
- Câu trực tiếp: "Would you like to come to the party with us?" they asked.
Câu tường thuật: They invited me to come to the party with them. - Câu trực tiếp: "Do you want to join us for dinner?" she said.
Câu tường thuật: She invited me to join them for dinner. - Câu trực tiếp: "We would be honored if you could attend our wedding," the couple said.
Câu tường thuật: The couple extended an invitation to me to attend their wedding. - Câu trực tiếp: "You are welcome to visit us anytime," they told their friends.
Câu tường thuật: They extended an invitation to their friends to visit them anytime.
3.7. Câu tường thuật lời nhắc nhở
Để chuyển đổi lời nhắc nhở từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc "reminded + S + (that) + S + (should) V + O" hoặc "gave a reminder + (that) + S + (should) V + O".
Ví dụ mẫu:
- Câu trực tiếp: "Remember to submit the report by the end of the day," the manager told the team.
Câu tường thuật: The manager reminded the team (that) they (should) submit the report by the end of the day. - Câu trực tiếp: "This is a friendly reminder to pay your bills on time," the email stated.
Câu tường thuật: The email gave a reminder (that) I (should) pay my bills on time.
3.8. Câu tường thuật lời yêu cầu
Để chuyển đổi lời cầu xin từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “begged/implored + S + to V + O”.
Ví dụ minh họa:
- Câu trực tiếp: "Please, forgive me for my mistake," he said.
Câu tường thuật: He begged (me) for forgiveness for his mistake. - Câu trực tiếp: "Please don't tell anyone about this," he pleaded with his friend.
Câu tường thuật: He begged his friend not to tell anyone about that. - Câu trực tiếp: "I really need your help with this problem," she said to her teacher.
Câu tường thuật: She implored her teacher to help her with this problem.
3.9. Câu tường thuật lời động viên
Để chuyển đổi lời động viên từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc "encouraged + S + (to) V + O" hoặc "gave encouragement + (to) S + to V + O".
Ví dụ mẫu:
- Câu trực tiếp: "You can do it! Keep going!" he said to me.
Câu tường thuật: He encouraged me to keep going. - Câu trực tiếp: "You're doing great, keep up the good work," the coach said to the
team.
Câu tường thuật: The coach gave encouragement to the team to keep up the good work.
3.10. Câu tường thuật lời đề nghị sự giúp đỡ
Để chuyển đổi lời đề xuất giúp đỡ từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc "offered + (to) V + O" hoặc "proposed + (that) + S + (should) V + O".
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: "Do you need any help with your assignment?" she asked.
Câu tường thuật: She offered to help me with my assignment. - Câu trực tiếp: "Let's form a study group to prepare for the exam," she suggested to her classmates.
Câu tường thuật: She proposed that they (should) form a study group to prepare for the exam.
3.11. Câu tường thuật ý kiến đồng ý/không đồng ý
Để chuyển đổi sự đồng ý và không đồng ý từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta sử dụng hai cấu trúc "agreed + to V + ..." (đồng ý) hoặc "refused + (to) V + O" (từ chối).
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: "Yes, I will help you with the presentation," she said.
Câu tường thuật: She agreed to help with the presentation. - Câu trực tiếp: "No, I won't lend you any money," she said.
Câu tường thuật: She refused to lend any money.

4. Câu tường thuật đặc biệt dạng V-ing
4.1. Câu tường thuật lời kết tội
Để chuyển đổi lời buộc tội từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc như "accused + S + of + V-ing" hoặc "charged + S + with + V-ing".
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: "You stole my money!" she said to him.
Câu tường thuật: She accused him of stealing her money. - Câu trực tiếp: "He committed the crime," the detective said.
Câu tường thuật: The detective charged him with committing the crime.
4.2. Câu tường thuật lời trách móc
Để chuyển đổi lời đổ lỗi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc như "blamed + S + for + V-ing".
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: "You broke the vase!" she said to him.
- Câu tường thuật: She blamed him for breaking the vase.
4.3. Câu tường thuật lời thú nhận, chấp nhận
Để chuyển đổi lời thú tội hoặc thừa nhận từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc "confessed to + V-ing" hoặc "admitted + V-ing/having V(p2)”.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: "I broke the window," he said.
Câu tường thuật: He confessed to breaking the window. - Câu trực tiếp: "Yes, I made a mistake," she said.
Câu tường thuật: She admitted making/having made a mistake.
4.4. Câu tường thuật lời từ chối
Để chuyển đổi lời phủ nhận từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc như "denied + V-ing/having V(p2)".
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: "I didn't steal the money," he said.
- Câu tường thuật: He denied stealing the money.
4.5. Câu tường thuật lời xin lỗi
Để chuyển đổi lời xin lỗi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc "apologized (to sb) + (for + N/V-ing)" hoặc "said sorry + (for + N/V-ing)".
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: "I'm sorry for being late," she said.
Câu tường thuật: She apologized for being late. - Câu trực tiếp: "I'm sorry for my mistake," he said.
Câu tường thuật: He said sorry for his mistake.
4.6. Câu tường thuật lời cảm ơn
Để chuyển đổi lời cảm ơn từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc "thanked + S + for + N/V-ing" hoặc "expressed gratitude + to + S + for + N/V-ing".
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: "Thank you for helping me," she said.
Câu tường thuật: She thanked me for helping her. - Câu trực tiếp: "Thank you for coming to the party," they said.
Câu tường thuật: They expressed gratitude to him for coming to the party.
4.7. Câu tường thuật lời khen ngợi
Để thuật lại lời khen ngợi trong câu tường thuật, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc "praised + S + for + V-ing" hoặc "complimented/congratulated + S + on + N/V-ing".
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: "You did a great job on the project," he said.
Câu tường thuật: He praised me for doing a great job on the project. - Câu trực tiếp: "You are an excellent leader," the team members said.
Câu tường thuật: The team members complimented him on being an excellent leader. - Câu trực tiếp: "Congratulations on your new book," the publisher said.
Câu tường thuật: The publisher congratulated the author on their new book.

4.8. Câu tường thuật sự quả quyết
Để thuật lại sự quả quyết từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc như "insisted + on + V-ing" hoặc "was/were determined to + V".
Ví dụ
- Câu trực tiếp: "I will finish this project on time," she said.
Câu tường thuật: She insisted on finishing the project on time. - Câu trực tiếp: "I want to join the team," she said.
Câu tường thuật: She was determined to join the team.
5. Câu tường thuật ước nguyện
Để chuyển đổi câu ước nguyện từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc như "wished + that + S + (would/could/might) V + O" hoặc "expressed a wish + that + S + (would/could/might) V + O".
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: "I wish I could travel around the world," she said.
Câu tường thuật: She wished that she could travel around the world. - Câu trực tiếp: "I wish it would stop raining," he said.
Câu tường thuật: He expressed a wish that it would stop raining.
6. Câu tường thuật với Let
- Ý nghĩa ra lệnh:
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: "Let me know your decision by tomorrow," he said.
- Câu tường thuật: He requested (that) I let him know my decision by tomorrow.
- Ý nghĩa đề nghị:
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: "Let's go to the beach this weekend," they said.
- Câu tường thuật: They suggested going to the beach that weekend.
- Ý nghĩa thờ ơ, không quan tâm:
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: The student: "Minh wants to skip the test." - The teacher said, “Let him".
- Câu tường thuật: The student said that Minh wanted to skip the test but the teacher didn't mind.
7. Câu tường thuật với câu điều kiện
Khi chuyển đổi từ câu nói trực tiếp có câu điều kiện loại 1 sang câu tường thuật, câu điều kiện loại 1 sẽ lùi một thì và trở thành câu điều kiện loại 2.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: "If it rains, I will bring an umbrella."
- Câu tường thuật: She said (that) if it rained, she would bring an umbrella.
Trong trường hợp câu điều kiện loại 2 và loại 3, chúng ta giữ nguyên cấu trúc của câu và không cần lùi thì. Chỉ cần thay đổi chủ ngữ và tân ngữ để phù hợp với ngữ cảnh của câu tường thuật.
Ví dụ:
- Câu điều kiện loại 2:
Câu trực tiếp: "If I had more time, I would visit my grandparents." Câu tường thuật: She said (that) if she had more time, she would visit her grandparents.
- Câu điều kiện loại 3:
Câu trực tiếp: "If I had studied harder, I might have passed the exam." Câu tường thuật: He said (that) if he had studied harder, he might have passed the exam.
8. Câu tường thuật với Needn’t
Khi câu trực tiếp chứa từ "needn't", chúng ta thường sử dụng cấu trúc "didn't have to" trong câu tường thuật để diễn đạt ý nghĩa tương đương.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: "You needn't attend the meeting tomorrow," she said.
- Câu tường thuật: She said (that) I didn't have to attend the meeting tomorrow.
F. Lưu ý khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
1. Nếu động từ tường thuật ở thì hiện tại
Trong trường hợp các động từ tường thuật được chia ở nhóm thì hiện tại, chúng ta sẽ giữ nguyên thì của động từ chính, đại từ chỉ định, trạng từ chỉ nơi chốn và trạng từ chỉ thời gian khi chuyển chúng sang cấu trúc câu tường thuật.
Ví dụ:
He says: “I’m going to New York next weekend.”
Câu tường thuật: He mentions his intention to travel to New York the following weekend.
2. Nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ
Nếu động từ tường thuật trong câu lại ở thì quá khứ, thì khi viết câu tường thuật, động từ chính sẽ dịch sang quá khứ theo nguyên tắc sau:
- Will/ shall → would/ should.
- Am/ is/ are going to → was/ were going to.
- Must → had to.
- Can → could.
- Thì hiện tại đơn → thì quá khứ đơn.
- Thì hiện tại tiếp diễn → thì quá khứ tiếp diễn.
- Thì quá khứ tiếp diễn → thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
- Thì hiện tại hoàn thành → thì quá khứ hoàn thành.
- Thì quá khứ đơn → thì quá khứ hoàn thành.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “I’ll talk to your boss,” he said.
- Câu tường thuật: He said he would talk to my boss.
3. Các động từ đặc biệt
Trong các câu tường thuật thông thường, vẫn có một số động từ không thay đổi khi chuyển sang lời nói gián tiếp như would, could, might, should, ought to.
4. Chuyển đổi trạng từ thời gian và địa điểm
Trong trường hợp động từ tường thuật ở thì quá khứ, khi chuyển sang câu tường thuật trong tiếng Anh, các trạng từ chỉ thời gian, địa điểm và các đại từ chỉ định sẽ thay đổi như sau:
- Today → that day.
- Tonight → that night.
- Tomorrow → the next day/ the following day.
- Yesterday → the day before/ the previous day.
- Ago → before.
- Now → then.
- Next/ on Saturday → the next/ following Saturday.
- Last Saturday → the previous Saturday/ the Saturday before.
- The day after tomorrow → in two day’s time/ two days later.
- This → that.
- These → those.
- This/ that → the.
- Here → there.
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “I’m leaving here tomorrow,” said Jane.
- Câu tường thuật: Jane said (that) she was leaving there the next day.

G. Bài tập các cấu trúc câu tường thuật có đáp án
1. Bài tập
Bài tập 1: Chuyển câu sau sang cấu trúc câu tường thuật trong tiếng Anh:
1. She said if the weather was fine, she would go to the beach with her friends.
.......................................................................................................................................
2. I asked her what she would do if she had one day off.
.......................................................................................................................................
3. Tom said he would have come to see Harry if he had known his address.
.......................................................................................................................................
4. She told me she was sure he would help me if I asked him.
1. My friend said to me, “If today were Monday, we would go to school.”
2. She told me that if she were me, she wouldn’t tell her my address.
3. She asked me what I would do if I had one day off.
4. Tom said he would have come to see Harry if he had known his address.
5. She told me she was sure he would help me if I asked him.
1. They said there wouldn’t be enough seats if a lot of guests came.
2. Ann told Clara she would be surprised if she met her.
3. The boy said he wouldn’t be strong if he didn’t play soccer every day.
4. She asked me what I would do if I had one day off.
5. Tom said he would have come to see Harry if he had known his address.
1. Nam asked Chi what she would do if she saw a spider.
2. She said if she had time, she would visit me tomorrow.
3. Here are exercises 2: Convert the following sentences into special reported speech structures in English:
Exercise 2: Convert the following sentences into special reported speech structures in English:
4. She said if she had time, she would visit me tomorrow.
2. They invited if you would like to join them for dinner.
3. The sign warned that the road was slippery.
4. He requested to please lend him some money.
5. The manager complimented on the great job done on the presentation.
6. He offered to assist with carrying your luggage.
7. She confessed to breaking the vase.
8. He proposed going to the movies tonight.
9. She accused you of breaking the window.
10. He reminded me not to forget to call him later.
2. Answer Key
Exercise 1:
1. She mentioned that if the weather were good, she would go to the beach with her friends.
2. I inquired what she would do if she had a day off.
3. Tom expressed that he would have visited me if he had known Harry's address.
4. She assured me that he would assist me if I requested.
5. According to my friend, if today were Monday, they would attend school.
6. She mentioned that if she were in my shoes, she wouldn't disclose her address.
7. They commented that there wouldn't be enough seats if many guests arrived.
8. Ann predicted that Clara would be surprised upon meeting her.
9. The boy acknowledged that he wouldn't stay strong if he skipped playing soccer every day.
10. Nam inquired Chi about her reaction upon encountering a spider.
Bài tập 2:
1. She mentioned that if she found the time, she would pay me a visit the following day.
2. They extended an invitation for me to dine with them.
3. The sign cautioned that the road was slippery.
4. He pleaded with me to borrow some money.
5. The manager commended me for my excellent work during the presentation.
6. He offered assistance with my luggage.
7. She confessed to breaking the vase.
8. He proposed going to the cinema that evening.
9. She accused me of damaging the window.
10. He advised me to give him a call later.