Câu vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung
I. Định nghĩa câu vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung
Câu chủ vị ngữ trong tiếng Trung là một dạng câu bao gồm đầy đủ các thành phần chủ vị và vị ngữ. Trong đó, vị ngữ là một nhóm từ chỉ hành động hoặc tính từ tạo thành. Kiến thức về ngữ pháp này được dùng để nhấn mạnh hoặc làm rõ một đối tượng nào đó. Cấu trúc câu chủ vị ngữ trong tiếng Trung:
Chủ ngữ 1 + Chủ ngữ 2 + Động từ/tính từ.
Trong đó:
- Chủ ngữ 1 là chủ ngữ chính trong câu.
- Chữ ngữ 2 là chủ ngữ chứa thành phần vị ngữ.
- Động từ là hành động mà chủ ngữ 2 thực hiện hoặc gây ra.
- Tính từ dùng để miêu tả hoặc đánh giá của chữ ngữ 2.
Ví dụ:
- 衣服我洗好了。/Yīfu wǒ xǐ hǎole/: Quần áo tôi giặt xong rồi.
- 这件事我知道了。/Zhè jiàn shì wǒ zhīdào le/: Chuyện này tôi biết rồi.
II. Phân loại và cách sử dụng cú pháp vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung
Cú pháp vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung có các loại nào? Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết dưới đây nhé!
-
- Chủ ngữ 1 là tân ngữ chịu sự tác động của động từ/tính từ.
- Chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2 có quan hệ sở hữu hoặc phụ thuộc lẫn nhau.
- Câu vị ngữ chủ vị bị lược bỏ “对于、关于” của kết cấu giới từ đứng đầu câu.
Cách sử dụng các dạng cú pháp vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung như thế nào? Để hiểu được cấu trúc ngữ pháp này thì bạn cần nắm rõ những điểm kiến thức quan trọng sau:
1. Chủ ngữ 1 là tân ngữ chịu ảnh hưởng của động từ/tính từ
Chủ ngữ 1 là tân ngữ chịu sự tác động của động từ | |
Giải thích cách dùng | Ví dụ minh họa |
Đây là loại câu vị ngữ chủ vị thường gặp nhất trong tiếng Trung. Chủ ngữ 1 đứng đầu câu là tân ngữ chịu sự tác động của động từ trong câu. | Ví dụ 1: 作业我做完了。/Zuòyè wǒ zuò wánle/: Bài tập tôi làm xong rồi. ➞ Phân tích:
Ví dụ 2: 我论文写好了。/Wǒ lùnwén xiě hǎole/: Tôi đã viết xong luận văn rồi. ➞ Phân tích:
|
2. Mối quan hệ giữa chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2 trong sở hữu hoặc phụ thuộc lẫn nhau
Chủ ngữ đầu tiên và chủ ngữ thứ 2 có mối quan hệ sở hữu hoặc phụ thuộc lẫn nhau | |
Giải thích cách dùng | Ví dụ minh họa |
Ở loại hình này, chủ ngữ thứ 2 thường thuộc sở hữu của chủ ngữ 1 hoặc là một bộ phận của chủ ngữ 1. | Ví dụ 1: 他心情不好。/Tā xīnqíng bù hǎo/: Tâm trạng của anh ấy không tốt. ➞ Phân tích:
Ví dụ 2: 这个句子意思很深奥。/Zhège jùzi yìsi hěn shēn’ào/: Câu này ý nghĩa rất sâu sắc. ➞ Phân tích:
|
3. Khi loại bỏ “对于、关于” từ đầu câu trong cấu trúc giới từ để tạo thành câu vị ngữ chủ vị
Giải thích cách dùng | Ví dụ minh họa |
Nếu như lược bỏ “对于、关于” trong kết cấu giới từ đứng đầu câu sẽ tạo thành câu vị ngữ chủ vị. ➞ Đưa ra chủ đề hoặc vấn đề đang thảo luận và trực tiếp đặt câu hỏi, diễn tả ý kiến nhanh chóng. | Ví dụ 1: 这个问题,你有什么方法?/Zhège wèntí, nǐ yǒu shén me fāngfǎ/: Đối với vấn đề này, bạn có giải pháp nào không? ➞ Phân tích: Trong câu này đã lược bỏ 对于、关于, chủ ngữ 这个问题 đặt ở đâu câu. Vị ngữ 你有什么方法 nhằm diễn tả ý nghĩa của câu tức là “cậu có giải pháp nào không”. Ví dụ 2: 这部电影,你有没有看过?/Zhè bù diànyǐng, nǐ yǒu méiyǒu kànguò/: Bộ phim này, bạn đã xem qua chưa? ➞ Phân tích: Trong ví dụ này cũng đã lược bỏ 对于、关于, chủ ngữ 这部电影 đặt đầu câu. Vị ngữ 你有没有看过 diễn tả ý câu hỏi “bạn đã xem qua chưa”. |
III. Bài tập thực hành câu vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung
Dưới đây, Mytour sẽ cung cấp một số bài tập áp dụng để bạn nắm vững kiến thức ngữ pháp về câu vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung!
Bài tập: Sắp xếp các chữ Hán sau thành câu hoàn chỉnh, đúng ngữ pháp
-
- 进步/同学们/快/很。
- 你/那本书/的/要/给/你/我/买/了/着。
- 来/入学/书/通知/了/寄。
- 票/到/没/飞机/还/买。
- 爸爸/录音机/叫/上/关/了。
- 工人/那个/活/被救/了。
- 玩具/ 这个/现在/不/还/能/孩子/叫/看见。
- 教室/让/都/给/我们/打扫/了/干净。
Đáp án:
-
- 同学们进步很快。
- 你要的那本书我给你买着了。
- 入学通知书寄来了。
- 飞机票还没买到。
- 录音机叫爸爸关上了。
- 那个工人被救活了。
- 这个玩具现在还不能叫孩子看见。
- 教室让我们都给打扫干净了。
Do đó, Mytour đã chia sẻ toàn bộ kiến thức về câu vị ngữ chủ vị trong tiếng Trung. Đây là ngữ pháp cơ bản và nếu muốn thành thạo tiếng Hán và đạt điểm cao trong kỳ thi HSK thì bạn cần phải hiểu rõ nhé!