1. Causative form là gì? Thể sai khiến trong tiếng Anh
Causative form là loại câu sử dụng để nhờ vả hoặc yêu cầu người khác làm điều gì đó.
Ví dụ:
- I made him study for the exam. (Tôi khiến anh ta học cho kỳ thi.)
- She had her car repaired. (Cô ấy đã khiến sửa chữa xe hơi của mình.)
- They got their house cleaned. (Họ đã khiến dọn dẹp ngôi nhà của họ.)
2. Causative là gì?
Causative được hiểu là cách nhờ vả hoặc yêu cầu ai đó làm điều gì đó cho bản thân.
Causative thường được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt sự kiểm soát, thúc đẩy hoặc ảnh hưởng của một người hay vật đối với hành động của người khác.
3. Những hình thức câu cầu khiến (Causative Form)
3.1. Active causative sentences
Active causative sentences are a type of sentence used to indicate asking someone else to perform that action.
Using 'have' and 'get'
- Cấu trúc: To have somebody do something = To get somebody to do something
- Ý nghĩa: Sai ai, khiến ai, bảo ai làm gì
For example:
- I had my assistant prepare the presentation. (Tôi sai trợ lý của tôi chuẩn bị bài thuyết trình.)
- She got her children to clean their rooms. (Cô ấy đã khiến con cái cô ấy dọn phòng.)
- He had his car serviced last week. (Anh ấy đã làm cho xe hơi của mình được bảo dưỡng tuần trước.)
- The manager got the employees to finish the project on time. (Quản lý đã khiến nhân viên hoàn thành dự án đúng hạn.)
Utilize and compel
- Cấu trúc: To make somebody do something = To force somebody to do something.
- Ý nghĩa: Buộc ai đó phải làm theo điều mình mong muốn
For instance:
- She made her children do their homework before playing. (Cô ấy bắt con cái cô ấy làm bài tập trước khi chơi.)
- The government may force people to evacuate the area due to the approaching hurricane. (Chính phủ có thể buộc người dân phải sơ tán khỏi khu vực do cơn bão đang tiến đến.)
- The strict teacher made the students study diligently. (Giáo viên nghiêm khắc bắt học sinh học chăm chỉ.)
- The robber forced the store owner to open the cash register. (Tên trộm buộc chủ cửa hàng phải mở ngăn đựng tiền.)
Allow/ authorize/ sanction
- Cấu trúc: To let somebody do something = To permit/ Allow somebody TO DO something
- Ý nghĩa: Cho phép ai đó, để ai đó làm điều gì
For example:
- I let my friend borrow my book. (Tôi cho phép bạn mượn sách của tôi.)
- The teacher permits students to ask questions during the lecture. (Giáo viên cho phép học sinh đặt câu hỏi trong lúc giảng dạy.)
- The museum allows photography, but without a flash. (Bảo tàng cho phép chụp ảnh, nhưng không có đèn flash.)
- Please let me know if you need any help. (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào.)
Assist
- Cấu trúc: To help somebody do/ to do something
- Ý nghĩa: Yêu cầu giúp đỡ ai đó:
For example:
- I helped my friend move his furniture. (Tôi giúp bạn tôi dọn đồ đạc.)
- She helped her brother with his math homework. (Cô ấy giúp anh trai cô ấy với bài toán toán học.)
- Can you help me carry these bags to the car? (Bạn có thể giúp tôi mang túi này đến xe không?)
- The teacher helped the students understand the difficult concept. (Giáo viên đã giúp học sinh hiểu khái niệm khó khăn.)
3.2. Passive form of causation
Cấu trúc: Causative Verbs + something + Past Participle (V3)
Meaning: Not wanting or needing someone to perform an action.
For instance:
- I had my car repaired. (Tôi đã sửa xe của mình.) – Trong trường hợp này, người nói đã khiến một người khác sửa xe hộ.
- She had her hair cut. (Cô ấy đã cắt tóc.) – Cô ấy đã yêu cầu một thợ cắt tóc cắt tóc cho mình.
- They had the house painted. (Họ đã sơn lại ngôi nhà.) – Họ đã thuê một người sơn nhà.
- The boss had the report completed by the deadline. (Sếp đã khiến báo cáo hoàn thành đúng thời hạn.) – Sếp đã yêu cầu ai đó hoàn thành báo cáo trước hạn.
Cấu trúc: S + have/ has/get + something + V3/ed (Past Participle - Quá khứ phân từ)
- She had her car repaired by a skilled mechanic.
- He got his essay proofread by his friend before submitting it.
- They have their house cleaned every week by a cleaning service.
Cấu trúc: S + makes + someone + adjective
- The coach makes the team members exhausted with his intense training sessions.
- Her criticism makes him feel self-conscious about his appearance.
- The challenging assignments make the students more knowledgeable.
Cấu trúc: S + be + allowed sb to do sth
- She was allowed to stay up late on weekends when she was a child.
- The teacher is allowed to bring a dictionary to the exam.
- Employees are allowed to take a break during their work hours.
3.3. Direct imperative sentences
Direct imperative sentences are those with an infinitive verb at the beginning of the sentence, often without a subject, used to convey formality or politeness, with 'please' optionally at the beginning or end of the sentence.
For example:
- Close the door. (Đóng cửa.)
- Please pass the salt. (Làm ơn đưa muối qua.)
- Shut down the computer when you’re finished. (Tắt máy tính khi bạn hoàn thành.)
- Call me back as soon as possible. (Gọi lại cho tôi càng sớm càng tốt.)
3.4. Indirect imperative sentences
Structure:
- S + ask/tell/order/say + O + to do sth (Khẳng định)
- Don’t/ Do not + V(Inf) + O (Phủ định)
Eg:
- She told me to finish my homework before going out. (Cô ấy bảo tôi phải hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.)
- Don’t forget to lock the door when you leave. (Đừng quên khóa cửa khi bạn ra khỏi.)
- The doctor told him not to eat junk food. (Bác sĩ bảo anh ấy không nên ăn đồ ăn vặt.)
- The teacher asked the students to be quiet during the test. (Giáo viên yêu cầu học sinh phải im lặng trong bài kiểm tra.)
4. Một số mẫu câu khác có thể gây hiểu nhầm
Cấu trúc:
- Want/ need + something + (to be) + past participle
- Would like/ prefer + something + (to be) + past participle
Ý nghĩa:
- I want the car to be cleaned before I pick it up. (Tôi muốn xe được làm sạch trước khi tôi đến lấy nó.)
- She needs her report to be proofread by tomorrow. (Cô ấy cần báo cáo của mình được kiểm tra lại vào ngày mai.)
- I would like the steak to be cooked medium rare. (Tôi muốn bò nướng vừa chín.)
5. Bài tập hình thái causative
Bài tập số 1: Đánh dấu câu trả lời chính xác
1. She _______ her son prepare for the exam.
- a) made
- b) is making
- c) makes
- d) make
2. The instructor _______ the students complete the assignment.
- a) gets
- b) getting
- c) get
- d) gotten
3. They _______ their home painted the previous week.
- a) had
- b) has
- c) have
- d) is having
4. I don’t wish to do it, but I’ve been _______ to.
- a) make
- b) makes
- c) made
- d) making
5. Please _______ the report by tomorrow.
- a) let
- b) allows
- c) get
- d) have
6. He _______ me prepare for the English test.
- a) made
- b) makes
- c) make
- d) making
7. The business _______ the staff work on the project during the weekend.
- a) lets
- b) lets
- c) lets
- d) let
8. The rigorous instructor _______ the students complete their assignments.
- a) has
- b) getting
- c) makes
- d) make
9. They _______ their pet dog trained by a professional.
- a) had
- b) gets
- c) getting
- d) gotten
10. I don’t want to tidy up the garage, but my parents _______ me to do it.
- a) make
- b) is making
- c) made
- d) makes
Bài tập số 2: Điền vào chỗ trống
- My car is in terrible shape. I’m going to _______ it _______ by a mechanic tomorrow.
- She can’t fix her computer on her own, so she decided to _______ it _______.
- I’m too busy with work, so I’m going to _______ my assistant _______ my travel arrangements.
- The teacher _______ the students _______ a presentation in front of the class.
- They didn’t want to clean up after the party, so they _______ someone _______ it for them.
- We _______ our house _______ last summer, and now it looks brand new.
- He doesn’t enjoy doing yard work, so he _______ a landscaping company _______ it for him.
- The company is expanding, so they _______ to _______ new employees to handle the increased workload.
- The parents _______ their children _______ their rooms before they could go out to play.
- I don’t like mowing the lawn, so I _______ my neighbor _______ it for me.
Đáp án cho bài tập 1
- a) made
- a) gets
- a) had
- c) made
- d) have
- a) made
- d) let
- c) makes
- a) had
- c) made
Đáp án cho bài tập 2
- Have, repaired
- Have, fixed
- Have, make
- Had, make
- Had, clean
- Had, painted
- Had, do
- Need, hire
- Made, clean
- Had, mow