1. Giới thiệu về cây bách bệnh
Nhiều người gọi cây bách bệnh là cây bá bệnh, mật nhơn, tho nan, hậu phác nam,…
Đặc điểm tự nhiên
Cây bách bệnh là một loại cây bụi, thân mảnh, mọc thẳng đứng, không có nhánh, cao khoảng 10m. Vỏ thân cây có màu xám trắng hoặc vàng ngà. Lá cây mọc theo cặp (lá kép), có khoảng 30 - 40 lá chét mọc đối xứng. Mặt trên của lá có màu xanh bóng, mặt dưới là màu trắng. Lá kép có chiều dài lên tới 1m, trong khi lá chét có độ dài từ 5 đến 20cm.
Cây bách bệnh thường có nhiều hoa, thường nở vào tháng 1 - 2. Hoa của cây là loại lưỡng tính, có màu nâu đỏ, kích thước nhỏ, cánh hoa mềm, được bao phủ bởi lông tơ mịn. Quả của cây thường xuất hiện vào tháng 4 - 5, có hình dạng trứng, vỏ cứng, có rãnh, và chứa một hạt. Quả có màu nâu vàng khi còn non, sau khi chín sẽ chuyển sang màu nâu đỏ. Quả rụng xuống đất và nảy mầm, tạo ra cây con mới.
Cây bách bệnh có chiều cao khoảng 1m, lá chép dài và có rất nhiều lá chét
Phân bố và môi trường sống
Cây bách bệnh được tin rằng có nguồn gốc từ Đông Nam Á, đặc biệt là Malaysia và Indonesia. Ngoài ra, cây này cũng phổ biến ở Nam Trung Quốc, Ấn Độ, Thái Lan, Philippines, Lào,... Ở Việt Nam, cây bách bệnh chủ yếu mọc ở các vùng trung du, đồi núi có độ cao dưới 1000m và khu vực Tây Nguyên.
Các bộ phận sử dụng
Tác dụng chữa bệnh của cây bách bệnh đến từ rễ, thân, vỏ thân, lá và quả. Trong đó, rễ được sử dụng nhiều nhất. Nói chung, trừ hoa và hạt, mọi phần của cây đều được tận dụng để chữa bệnh.
Cây bách bệnh được thu hoạch quanh năm. Tùy theo phần được sử dụng mà phương pháp chế biến khác nhau. Lá và quả thường được phơi khô ngay sau khi thu hoạch, trong khi rễ và thân được cắt thành từng đoạn ngắn trước khi phơi hoặc sấy. Sau khi được chế biến, cây bách bệnh được đóng gói kín để bảo quản ở nơi khô ráo, thông thoáng, tránh ánh sáng mặt trời và độ ẩm.
Ngoại trừ hoa và hạt, mọi phần của cây bách bệnh đều có tác dụng chữa bệnh
Thành phần hóa học
Có nhiều hoạt chất được tìm thấy trong các phần của cây bách bệnh, bao gồm:
- Canthin-6-one alkaloids.
- β-carboline alkaloids.
- Quassinoids.
- Quassinoid diterpenoids.
- Tirucallane-type triterpenes.
- Squalene derivatives.
- Biphenyl Neolignans.
- Eurycoma Side.
- Euryco Lactone.
- Eurycomalactone.
- Eurycomanone.
- Pasak Bumi-B.
2. Công dụng và liều dùng của cây bách bệnh
Hiểu rõ về công dụng và cách sử dụng sẽ giúp bạn tận dụng hết lợi ích của cây bách bệnh.
Công dụng
Theo Đông y, cây bách bệnh có vị đắng, tính mát, ảnh hưởng trực tiếp đến gan và thận. Do đó, thường được sử dụng để làm mát cơ thể, giải độc, kích thích tiểu tiện. Cây còn có khả năng chữa trị nhiều vấn đề như đầy bụng, tiêu chảy, kiết lỵ, và chàm ở trẻ em, cũng như các vấn đề về sinh lý nam và rối loạn kinh nguyệt ở phụ nữ.
Trong Y học hiện đại, cây bách bệnh được sử dụng để tăng cường sinh lý nam giới, kiểm soát rối loạn cương dương, xuất tinh sớm, giảm ham muốn,... Đặc biệt hữu ích trong việc phòng chống và hỗ trợ điều trị ung thư tuyến tiền liệt. Chiết xuất từ rễ cây cũng được biết đến với khả năng chống sốt rét.
Đàn ông có vấn đề về sinh lý hãy nhớ sử dụng cây bách bệnh
Liều dùng
Liều dùng khuyến cáo hàng ngày của cây bách bệnh là từ 4 - 6g, sắc nước hoặc ngâm bột với rượu. Ngoài ra, có thể kết hợp với các dược liệu khác hoặc dùng dưới dạng viên, nhưng cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để biết liều lượng và cách sử dụng phù hợp.
3. Công dụng của cây bách bệnh trong các bài thuốc
Cây bách bệnh có thể dùng độc lập hoặc kết hợp với các dược liệu khác, phụ thuộc vào tình trạng cụ thể.
- Điều trị chàm, ghẻ ngứa, viêm da: Đun sôi lá cây tươi để lấy nước tắm. Lá có thể đắp trực tiếp lên vùng da cần điều trị.
- Chữa đầy bụng, tiêu chảy: Dùng 12g vỏ cây bách bệnh, 12g phục linh, 8g trần bì, 6g đậu khấu, 4g can khương và 4g cam thảo sắc để sắc nước uống. Mỗi ngày uống 1 lần, uống trong 5 - 7 ngày.
- Điều trị rối loạn kinh nguyệt: Sử dụng 15g rễ cây bách bệnh để sắc nước uống mỗi ngày. Uống 1 lần mỗi ngày, trong 7 - 10 ngày.
- Tăng cường sinh lý nam giới: Dùng 400mg lá bách bệnh, 50mg tinh chất nhân sâm, 50mg linh chi trộn đều và uống theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Bồi bổ cơ thể, kích thích tiêu hóa: Sử dụng 20g rễ bách bệnh, 10 quả chuối sứ khô nướng vàng ngâm với 1 lít rượu trắng. Sau 7 ngày uống, mỗi ngày 3 lần, mỗi lần 1 chén nhỏ (khoảng 30 ml).
Cây bách bệnh hỗ trợ điều trị rối loạn kinh nguyệt ở phụ nữ
4. Lưu ý khi sử dụng cây bách bệnh trong điều trị bệnh
Trong những trường hợp dưới đây, cần cân nhắc và tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng cây bách bệnh để điều trị bệnh, nhằm tránh các rủi ro và biến chứng.
- Phụ nữ mang thai.
- Trẻ em dưới 10 tuổi.
- Người mắc bệnh nặng.
- Người gặp vấn đề về gan, thận, dạ dày hoặc mắc bệnh tiểu đường.
- Người đang sử dụng các loại thuốc Tây y để điều trị bệnh.
Hơn nữa, sau mỗi 3 tháng sử dụng thuốc nên nghỉ 1 tháng trước khi tiếp tục. Điều này giúp tránh tác dụng phụ khi sử dụng liên tục. Khi sắc thuốc, nên dùng nồi, ấm đất; tránh sử dụng nồi, ấm kim loại để không làm giảm hiệu quả của thuốc.