Cau | |
---|---|
Cây Cau | |
Tình trạng bảo tồn | |
Thiếu dữ liệu (IUCN 2.3) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Chi (genus)
| Areca |
Loài (species) | A. catechu |
Danh pháp hai phần | |
Areca catechu L. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Cau (tân lang, Hán tự: 檳榔) (danh pháp hai phần: Areca catechu), hay Nhân lang (仁榔), là một loài cây trong họ Cau (Arecaceae) được trồng nhiều tại khu vực nhiệt đới châu Á và Thái Bình Dương cũng như ở phía đông châu Phi. Đây là loại cây gỗ trung bình, có thể cao tới 20 m, đường kính thân cây khoảng 20–30 cm. Các lá dài 1,5–2 m, hình lông chim với nhiều lá chét mọc dày dặc. Chi Cau có khoảng 50 loài. Tại Malabar, Areca dicksoni mọc hoang dã và người dân sử dụng nó thay thế cho cây Cau thực sự.
Areca catechu được trồng vì giá trị kinh tế đáng kể của nó từ việc thu hoạch quả. Quả Cau chứa các alkaloid như arecain và arecolin, khi nhai có tác dụng kích thích và có thể gây nghiện. Cây Cau được trồng ở Ấn Độ, Malaysia, Đài Loan, Việt Nam và nhiều quốc gia khác ở châu Á.
Đảo Penang, ngoài khơi bờ biển phía tây bán đảo Mã Lai, được đặt tên theo từ pinang, từ gọi địa phương của Cây Cau.
Tổng quan
Đặc tính
Cây cau được trồng ở các vùng nhiệt đới của châu Á để thu hoạch quả khi còn non, có màu xanh ánh vàng, kích thước tương đương quả trứng gà, có hạt có kích thước giống như hạt của quả sồi, có hình nón với đáy phẳng và màu nâu bên ngoài; bên trong có vết đốm như hạt nhục đậu khấu. Quả cau được bổ thành các lát mỏng cuộn trong lá trầu không và được phủ vôi, vỏ cây cau được dùng để làm miếng trầu.
Người dùng nhai trầu rồi bỏ đi. Cau, trầu và vôi làm cho răng và môi của người nhai trở nên đỏ thẫm. Vị của trầu rất nóng và cay. Quả cau có mùi thơm nồng và cay, có thể gây say khi sử dụng lần đầu. Người Đài Loan nổi tiếng trên toàn thế giới với việc buôn bán và sử dụng trầu cau. Mỗi năm, họ nhập khẩu một lượng lớn cau từ Sumatra, Malacca, Thái Lan và Việt Nam. Lá cau khô được dùng để làm chổi.
Hương vị cay nồng
Quả cau chứa một lượng lớn tannin, axit gallic, tinh dầu nhựa, một lượng nhỏ tinh dầu bay hơi, lignin, và một loạt các muối.
Trong quả cau đã được phát hiện 4 hợp chất alkaloid: Arecolin, Arecain, Guraxin và một chất không xác định do số lượng quá ít. Arecolin có tác dụng tương tự như Pilocarpin đối với cơ thể. Arecain là hoạt chất chính trong quả cau.
Được sử dụng trong lĩnh vực y học.
Catechu thường được chiết từ quả cau bằng cách sôi chúng cho đến khi cô đặc, nhưng Catechu tinh khiết được sản xuất từ Acacia catechu ở Anh. Hoa cau có mùi thơm dịu và ở Borneo, nó được dùng như một loại thuốc bùa để điều trị bệnh. Tại Ấn Độ, hạt cau được sử dụng để tẩy giun. Tác dụng của Arecain tương tự như Muscarin và Pilocarpin khi sử dụng bên ngoài, nhưng khi sử dụng bên trong cơ thể, nó gây co cơ tử.
Arecolin Hiđrôbrômua, một muối có giá trị thương mại, là một chất kích thích tuyến nước bọt mạnh hơn Pilocarpin và là một chất kích thích ruột mạnh hơn Eserin. Nó được sử dụng để điều trị đau bụng cho ngựa.
Để tẩy giun, hạt cau ở dạng bột được sử dụng từ 1-2 thìa trà. Trong dạng chiết xuất lỏng, nó tương đương khoảng 3,56 ml. Để điều trị bệnh cho ngựa, sử dụng từ 0,065 đến 0,097 gam arecolin. Đối với con người, sử dụng từ 0,0043 đến 0,0065 gam.
Vị trí của trầu cau trong văn hóa Việt Nam.
Trong kho tàng truyện cổ tích Việt Nam, có câu chuyện Sự tích trầu cau. Câu chuyện này nhân cách hóa nguồn gốc của cây cau, cây trầu không và tảng đá vôi là những thứ được sử dụng để ăn trầu và giải thích tục lệ sử dụng trầu cau trong các đám cưới.
Câu chuyện kể về hai anh em Tân và Lang cùng với vợ của Tân. Chỉ vì một sự hiểu lầm nhỏ mà cả ba người đã biến thành trầu cau, cây trầu và tảng đá vôi. Tân biến thành cây cau, Lang biến thành tảng đá và vợ Tân biến thành cây trầu quấn quanh cây cau để chứng minh sự trong sáng, tình nghĩa anh em và tình cảm vợ chồng của họ. Cho đến ngày nay, trầu cau vẫn là một phần không thể thiếu trong các nghi lễ cưới của người Việt Nam.
Trầu cau từng là vật không thể thiếu trong các dịp xã giao và lễ hội của người Việt, đó là điều bắt buộc đầu tiên trong các nghi lễ tế tụng, tang lễ và cưới hỏi. 'Miếng trầu là đầu câu chuyện'. Ở các làng quê, khi ai có việc gì đến nhà người cao tuổi hoặc vào viếng quan, đều mang theo một buồng trầu quý giá. Các gia đình cúng giỗ tổ tiên cũng không thể thiếu cơm trầu. Khách đến chơi nhà cũng phải có trầu để tiếp đãi. Trong buổi hương ẩm, việc phân phối trầu phụ thuộc vào địa vị xã hội, nếu thiếu miếng trầu có thể gây ra tranh cãi giữa các bên. Người buôn bán cũng phải tôn trọng nhau, vì 'miếng trầu là đầu của hợp đồng'...
Mặc dù ngày nay nhiều phong tục này đã bị lãng quên, nhưng chúng vẫn mang một ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa và văn chương Việt Nam.
Ngoài câu chuyện cổ tích về trầu cau, dưới đây là một số ví dụ điển hình:
- Truyện 'Chim Trĩ Trắng' viết vào khoảng thế kỷ VI trước Công nguyên, khi sứ Việt sang thăm triều đại, Chu Vương hỏi rằng: 'Người Việt xăm trổ để làm gì?' Sứ ta đáp: 'Người Việt xăm trổ để tránh quái vật ăn thịt', tiếp theo hỏi rằng: 'Cạo tóc để làm gì?' Sứ ta đáp: 'Cạo tóc để đi rừng cho dễ dàng', Chu Vương hỏi tiếp: 'Ăn trầu để làm gì?' Sứ ta trả lời: 'Ăn trầu để tránh tà ác'... Nghe xong, Chu Vương nhận định rằng: 'Người Việt có văn hóa đặc biệt của họ, không giống với chúng ta, bây giờ phải chấp nhận và bảo vệ các phong tục này, hai bên phải hòa hợp với nhau'.
- Thương nhau một miếng trầu sáu lần, ghét nhau một miếng trầu sáu lần, thành thạo.
- —Ca dao
- Quả cau nhỏ nhắn, vỏ có vân......
- —Thơ của Nữ sĩ Hồ Xuân Hương