Salvia hispanica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Lamiales |
Họ (familia) | Lamiaceae |
Chi (genus) | Salvia |
Loài (species) | S. hispanica |
Danh pháp hai phần | |
Salvia hispanica L. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Salvia hispanica là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi, cùng loại với các loại thảo mộc như húng quế (basil) và bạc hà (mint). Loài này được L. mô tả khoa học đầu tiên năm 1753. Tên gọi thông thường là chia, xuất phát từ tiếng Nahuatl chian, nghĩa là 'chứa dầu'. Hạt cây rất giàu dinh dưỡng và thường được sử dụng trong thực dưỡng, với màu sắc đa dạng từ nâu, xám, đen đến trắng.
Giá trị dinh dưỡng
Hạt chia chứa lượng acid béo Omega-3 dồi dào, ít Natri, giàu protein, chất béo, chất xơ và chất chống oxy hóa. Hạt có hàm lượng đạm 19-23%, giàu vitamin B, chứa calci gấp 6 lần sữa và chất xơ gấp 1,6 lần lúa mạch, cùng nồng độ lipid cao.
Lợi ích từ lượng chất xơ trong hạt chia
Hạt chia chứa tới 40% trọng lượng là chất xơ, biến chúng thành một trong những nguồn chất xơ tốt nhất trên thế giới.
- Hỗ trợ giảm cân vì thực phẩm giàu chất xơ giúp no lâu hơn và thường ít calo. Tăng cường chất xơ trong chế độ ăn đã được chứng minh giúp giảm cân.
- Điều trị chứng viêm ruột thừa bằng cách chất xơ hấp thụ nước trong ruột kết và giúp việc đi tiêu dễ dàng hơn.
- Bảo vệ tim mạch, tăng chất xơ làm giảm huyết áp và cholesterol.
- Chống bệnh tiểu đường: hạt chia có thể chuyển đổi đường glucose thành loại carbohydrate giải phóng chậm.
- Cải thiện tiêu hóa và giải độc: chất xơ ngăn ngừa táo bón, tăng cường hệ tiêu hóa. Đi tiêu thường xuyên giúp bài tiết chất độc qua mật và phân.
Công dụng
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz) | |
---|---|
Năng lượng | 486 kcal (2.030 kJ) |
Carbohydrat | 42,12 g |
Chất xơ | 34,4 g |
Chất béo | 30,74 g |
Chất béo bão hòa | 3,330 |
Chất béo chuyển hóa | 0,140 g |
Chất béo không bão hòa đơn | 2,309 |
Chất béo không bão hòa đa omega‑3 omega‑6 | 23,665 17,830 g 5,835 g |
Protein | 16,54 g |
Vitamin | Lượng %DV |
Vitamin A equiv. | 6% 54 μg |
Thiamine (B1) | –% 0,62 mg |
Riboflavin (B2) | –% 0,17 mg |
Niacin (B3) | –% 8,83 mg |
Folate (B9) | 12% 49 μg |
Vitamin C | –% 1,6 mg |
Vitamin E | –% 0,5 mg |
Chất khoáng | Lượng %DV |
Calci | 49% 631 mg |
Sắt | –% 7,72 mg |
Magiê | 80% 335 mg |
Mangan | –% 2,723 mg |
Phốt pho | 69% 860 mg |
Kali | 14% 407 mg |
Natri | 1% 16 mg |
Kẽm | –% 4,58 mg |
Other constituents | Quantity |
Nước | 5,80 g |
Cholesterol | 0 mg |
Tỷ lệ phần trăm được ước tính dựa trên khuyến nghị Hoa Kỳ dành cho người trưởng thành, ngoại trừ kali, được ước tính dựa trên khuyến nghị của chuyên gia từ Học viện Quốc gia. |
Hạt chia được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực dưỡng sinh, làm đẹp, giảm cân, chống lão hóa, và điều trị một số bệnh.
Hình ảnh minh họa
Chú giải
Kết nối bên ngoài
- Tài liệu về Salvia hispanica tại Wikimedia Commons
- Thông tin về Salvia hispanica tại Wikispecies
Tiêu đề chuẩn |
|
---|
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại |
|
---|