
Spondias dulcis | |
---|---|
Quả cóc Spondias dulcis | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Sapindales |
Họ (familia) | Anacardiaceae |
Chi (genus) | Spondias |
Loài (species) | S. dulcis |
Danh pháp hai phần | |
Spondias dulcis Sol. ex Parkinson, 1773 |
Cây Cóc (tên khoa học: Spondias dulcis, còn gọi là Spondias cytherea) là một loài cây gỗ sống ở vùng nhiệt đới, với quả ăn được và hạt chứa nhiều xơ. Tại Trinidad và Tobago, cây này được gọi là Pommecythere.
Quả cóc có thể được ăn tươi; cùi quả dày, cứng, giòn và có vị chua-ngọt nhẹ. Ở Indonesia và Malaysia, quả cóc thường được thưởng thức cùng với nước xốt mặn-ngọt đặc trưng, gọi là hayko. Nó cũng là nguyên liệu trong món rojak, một loại xà lách trái cây phổ biến tại Malaysia, Singapore và Indonesia. Quả cóc cũng có thể được sử dụng để làm nước trái cây.
Tên gọi trong một số ngôn ngữ:

- buah kedondong (Malay)
- kedondong (Indonesia)
- vī (Tonga)
- 'ambarella' (Hà Lan)
- évi (Réunion)
- hevi (Philippines)
- mokah (Campuchia)
- gway (Myanmar)
- makok (มะกอก) (Thái Lan)
- prune Cythère, pomme Cythère (Pháp)
- Goldpflaume (Đức)
- hog plum, Tahitian apple, Otaheite apple, Golden apple (Anh)
- june plum (Jamaica)
- Ambarella (tiếng Sinhal, Sri Lanka)





Danh sách trái cây Việt Nam |
---|