
Coca | |
---|---|
lá và quả mọng của cây Erythroxylum novogranatense var. novogranatense | |
Thực vật | Coca |
Nguồn gốc cây | Erythroxylum coca var. coca, Erythroxylum coca var. ipadu, Erythroxylum novogranatense var. novogranatense, Erythroxylum novogranatense var. truxillense |
Các thành phần của cây | lá |
Nguồn gốc địa lý | Andes |
Thành phần | Cocaine, benzoylecgonine, ecgonine, khác |
Tình trạng pháp lý |
|
Coca là tên chung chỉ bốn loài cây thuộc họ Erythroxylaceae, có nguồn gốc từ vùng tây nam của Nam Mỹ.
Cây côca được trồng như một loại cây trồng có giá trị ở Argentina, Bolivia, Colombia, Ecuador và Peru, cũng như những khu vực bị cấm trồng. Có thông tin cho rằng cây cũng được trồng ở miền Nam Mexico như một nguồn thu nhập và thay thế trong hoạt động buôn lậu cocain. Nó cũng có vai trò trong nhiều hoạt động văn hóa truyền thống ở vùng Andes và dãy Sierra Nevada de Santa Marta. Cây côca nổi tiếng toàn cầu vì chứa hợp chất alkaloid cocain, ảnh hưởng đến hệ thần kinh. Lá côca có hàm lượng alkaloid thấp, từ 0,25% đến 0,77%. Do đó, việc nhai lá côca hoặc uống trà côca có thể không gây cảm giác phê thuốc như khi dùng cocain. Chiết xuất từ lá côca đã được sử dụng trong Coca-Cola từ năm 1885, nhưng đã bị loại bỏ hoàn toàn từ năm 1929.
Các loài và sự tiến hóa
Có hai loài cây côca được trồng, mỗi loài có hai giống khác nhau:
- Erythroxylum coca
- Erythroxylum coca var. coca (Coca Bolivia hoặc Huánuco) – phát triển tốt ở miền đông dãy Andes tại Peru và Bolivia, nơi có khí hậu nhiệt đới ẩm ướt và rừng núi.
- Erythroxylum coca var. ipadu (Coca Amazon) – được trồng tại các vùng đồng bằng của lưu vực sông Amazon ở Peru và Colombia.
- Erythroxylum novogranatense
- Erythroxylum novogranatense var. novogranatense (Coca Colombia) – giống cây thuộc vùng cao được trồng ở những khu vực đồng bằng, đặc biệt là ở những vùng khô hơn ở Colombia. E. novogranatense rất dễ thích nghi với các điều kiện sinh thái khác nhau. Lá có các gân dọc song song hai bên gân giữa.
- Erythroxylum novogranatense var. truxillense (Coca Trujillo) – chủ yếu mọc ở Peru và Colombia. Lá của E. novogranatense var. truxillense không có các đường gân song song như các giống khác.
Tất cả bốn giống coca đều được thuần hóa từ thời kỳ tiền Columbus và có mối quan hệ chặt chẽ hơn với nhau so với các loài khác trong họ.
Có hai giả thuyết chính về sự phát triển của các giống cây coca được trồng. Giả thuyết đầu tiên (do Plowman và Bohm đề xuất) cho rằng Erythroxylum coca var. coca là tổ tiên, còn Erythroxylum novogranatense var. truxillense phát triển từ nó để chịu hạn tốt hơn, và Erythroxylum novogranatense var. novogranatense được hình thành từ Erythroxylum novogranatense var. truxillense.
Nghiên cứu gần đây dựa trên dữ liệu di truyền (Johnson et al. 2005, Emche et al. 2011, và Islam 2011) không hỗ trợ giả thuyết tiến hóa tuyến tính này, mà cho rằng đã có một sự kiện thuần hóa thứ hai tạo ra các giống Erythroxylum novogranatense. Chúng có thể có nguồn gốc từ cùng một tổ tiên, nhưng điều này vẫn chưa được xác nhận.
Các quần thể hoang dã của Erythroxylum coca var. coca chỉ được tìm thấy ở phía đông dãy Andes; ba giống còn lại chỉ được biết đến như các cây trồng.
Hai phân loài của Erythroxylum coca gần như không thể phân biệt. Erythroxylum novogranatense var. novogranatense và Erythroxylum novogranatense var. truxillense có hình thái tương tự nhưng khác biệt về chi tiết. Trong hệ thống phân loại thực vật hoa cũ của Cronquist, nó được xếp vào bộ Lanh; trong các hệ thống phân loại mới hơn, nó thuộc Bộ Sơ ri.
Canh tác

Cây coca đã được trồng lâu đời ở các khu vực thấp của sườn đông dãy Andes (Yungas) hoặc trên các cao nguyên, tùy thuộc vào giống cây. Sản xuất coca bắt nguồn từ các thung lũng và rừng núi cao ở dãy Andes, với các quốc gia Colombia, Peru và Bolivia chiếm hơn 98% diện tích trồng coca toàn cầu. Gần đây, các đồn điền coca cũng đã được phát hiện ở Mexico, có thể chỉ ra việc trồng cây này một cách bất hợp pháp.
- Hình thái của cây coca



Ứng dụng dược lý
Cocain, alkaloid chính trong coca, có hàm lượng từ 0,3 đến 1,5%, trung bình là 0,8%, trong lá tươi. Ngoài cocain, lá coca còn chứa nhiều alkaloid khác như methylecgonin cinnamat, benzoylecgonin, truxillin, hydroxytropacocain, tropacocain, ecgonin, cuscohygrin, dihydrocuscohygrin, nicotin và hygrin. Khi nhai, coca hoạt động như một chất kích thích nhẹ, và thời gian hấp thụ từ lá có thể từ 2–12 giờ.
Sử dụng lá coca dưới dạng tự nhiên không gây nghiện về mặt tâm lý hay thể chất, và không cần phải cai thuốc nếu sử dụng lâu dài. Do chứa alkaloid nhưng không gây nghiện, coca đã được xem xét như một phương pháp hỗ trợ cai nghiện cho những người nghiện cocain.
Quá trình lịch sử


Các bằng chứng khảo cổ cho thấy việc tiêu thụ coca có từ cách đây 3000 năm, và việc nhai coca với vôi đã tồn tại cách đây khoảng 8000 năm. Nền văn hóa Valdivi, khoảng năm 3000 TCN, cho thấy tiêu thụ lá coca ở các nhóm văn hóa liên tục cho đến khi người Châu Âu đến, thể hiện qua các tượng gốm và bình đựng vôi. Ở bờ biển phía bắc Peru, việc tiêu thụ coca bắt đầu từ khoảng năm 2000 TCN, với bằng chứng từ vôi tại Huaca Prieta và các vật dụng đựng vôi ở thung lũng sông Jetetepeque. Khảo cổ học cho thấy việc nhai lá coca tiếp tục đến thời kỳ văn hóa Moche thế kỷ 6 CN và thời kỳ Inca, dựa trên xác ướp chứa lá coca, đồ gốm mô tả việc nhai coca, dụng cụ chiết xuất alkaloid, và các vật dụng làm từ kim loại quý, cùng các biểu tượng lá coca bằng vàng ở Cuzco.
Coca lần đầu được đưa vào Châu Âu vào thế kỷ 16, nhưng chỉ trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 19 nhờ bài viết nổi bật của bác sĩ Paolo Mantegazza về tác dụng kích thích của nó. Điều này dẫn đến việc phát minh ra rượu coca và sản xuất cocain tinh khiết. Rượu coca (với thương hiệu nổi tiếng Vin Mariani) và các sản phẩm có chứa coca khác đã được bán rộng rãi như thuốc bổ và dược phẩm, với nhiều lợi ích sức khỏe được quảng cáo. Coca-Cola ban đầu cũng nằm trong số này. Tuy nhiên, các sản phẩm này nhanh chóng trở nên bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia ngoài Nam Mỹ vào đầu thế kỷ 20, sau khi đặc tính gây nghiện của cocain được công nhận. Năm 1859, Albert Niemann từ Đại học Göttingen là người đầu tiên tách được alkaloid chính của coca, gọi là 'cocain'.
Vào đầu thế kỷ 20, đảo Java, thuộc địa của Hà Lan, đã trở thành trung tâm xuất khẩu lá coca lớn nhất. Năm 1912, đến 1 triệu kg lá coca, vượt qua cả Peru về lượng xuất khẩu, được gửi đến Amsterdam để chế biến thành cocain. Trừ những năm Thế Chiến thứ nhất, Java vẫn duy trì vị thế là nguồn cung coca chính cho đến cuối thập niên 1920.
Chú giải
Tài liệu tham khảo
- Shared Responsibility Lưu trữ 2012-12-22 tại Wayback Machine
- Lá coca: Huyền thoại và Thực tế Transnational Institute (TNI)
- Hủy bỏ quy định về lá coca, Transnational Institute (TNI)
- Trang tin tức về lá coca