

Dừa | |
---|---|
Khoảng thời gian tồn tại: 55–0 triệu năm trước đây TiềnЄ
Є
O
S
D
C
P
T
J
K
Pg
N
| |
Dừa | |
Quả dừa | |
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Monocots |
nhánh: | Commelinids |
Bộ: | Arecales |
Họ: | Arecaceae |
Phân họ: | Arecoideae |
Tông: | Cocoseae |
Chi: | Cocos L. |
Loài: | C. nucifera
|
Danh pháp hai phần | |
Cocos nucifera L. | |
Phạm vi bản địa có thể có quả dừa trước khi được trồng trọt |

Cây dừa (Cocos nucifera) là một loài thực vật thân gỗ thuộc họ Cau (Arecaceae) và là loài duy nhất trong chi Cocos. Cây dừa phân bố rộng rãi ở các vùng nhiệt đới ven biển và là biểu tượng văn hóa của các khu vực này. Dừa cung cấp nhiều sản phẩm như thực phẩm, nhiên liệu, mỹ phẩm, thuốc dân gian, và vật liệu xây dựng. Phần thịt bên trong quả dừa chín và nước cốt dừa là thực phẩm phổ biến ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Quả dừa đặc biệt với phần nội nhũ chứa nước dừa trong suốt. Dừa chín có thể ăn trực tiếp, chế biến thành dầu dừa hoặc nước cốt dừa, và vỏ gáo cứng cũng có thể dùng để làm than củi, xơ dừa dùng làm nhiều sản phẩm khác. Nhựa dừa ngọt có thể dùng để uống hoặc chế thành rượu dừa, giấm dừa. Vỏ gáo cứng, trấu xơ và lá dài có thể dùng để chế tạo nhiều sản phẩm trang trí.
Dừa có vai trò văn hóa và tôn giáo quan trọng trong một số xã hội, đặc biệt là trong văn hóa Nam Đảo ở phía tây Thái Bình Dương, nơi dừa xuất hiện trong thần thoại, bài hát và truyền thống truyền miệng. Dừa cũng có giá trị nghi lễ trong các tôn giáo vật linh thời kỳ trước thuộc địa và trong văn hóa Nam Á, đặc biệt trong các nghi lễ Hindu. Cây dừa còn là thành phần quan trọng trong lễ cưới và nghi thức thờ cúng của Ấn Độ giáo, và là trung tâm của đạo Dừa ở Việt Nam. Sự rụng trái chín của dừa cũng gây lo ngại về nguy cơ tử vong từ trái dừa rụng.
Dừa được người Nam Đảo thuần hóa đầu tiên ở Đông Nam Á hải đảo và đã lan rộng vào thời kỳ đồ đá mới qua các cuộc di cư trên biển tới các vùng như quần đảo Thái Bình Dương, Madagascar và Comoros. Cây dừa cung cấp thực phẩm và nước cho các chuyến đi biển dài, đồng thời là nguyên liệu xây dựng thuyền của người Nam Đảo. Sau đó, dừa được lan truyền dọc theo bờ biển Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương bởi các thủy thủ Nam Á, Ả Rập và Châu Âu. Ngày nay, dừa có thể được phân thành hai nhóm: dừa Thái Bình Dương và dừa Ấn Độ-Đại Tây Dương. Dừa chỉ được đưa vào châu Mỹ vào thời kỳ thuộc địa qua các cuộc trao đổi Colombia, mặc dù có thể dừa Thái Bình Dương đã đến Panama từ trước thời kỳ Colombus. Nguồn gốc tiến hóa của dừa đang được tranh luận với các giả thuyết về nguồn gốc từ châu Á, Nam Mỹ hoặc các đảo Thái Bình Dương. Cây dừa có thể cao tới 30 mét và cho từ 30 đến 75 quả mỗi năm, ưa khí hậu ấm và mưa nhiều. Nhiều loài côn trùng và bệnh tật ảnh hưởng đến sản xuất thương mại. Indonesia, Philippines và Ấn Độ cung cấp khoảng 75% sản lượng dừa toàn cầu.
Lịch sử
Nguồn gốc

Nghiên cứu di truyền hiện nay chỉ ra rằng trung tâm nguồn gốc của cây dừa là khu vực Trung Ấn Độ-Thái Bình Dương, nằm giữa tây Đông Nam Á và Melanesia, nơi có sự đa dạng di truyền cao nhất của dừa. Sự trồng trọt và phân bố rộng rãi của dừa liên quan đến các cuộc di cư sớm của người Nam Đảo, những người đã đưa giống dừa đến các đảo mà họ định cư. Sự giống nhau của tên gọi địa phương trên toàn khu vực Nam Đảo cũng hỗ trợ giả thuyết này, như thuật ngữ Polynesia và Melanesia Niu; thuật ngữ Tagalog và Chamorro niyog; và từ tiếng Mã Lai nyiur hoặc nyior. Các bằng chứng khác cho nguồn gốc Trung Ấn Độ-Thái Bình Dương là sự hiện diện của cua dừa trong khu vực, với số lượng côn trùng gây hại dừa tại đây cao (90%) so với châu Mỹ (20%) và châu Phi (4%).


Nghiên cứu năm 2011 đã chỉ ra sự khác biệt di truyền rõ rệt giữa hai quần thể dừa: một nhóm có nguồn gốc từ các đảo Đông Nam Á (nhóm Thái Bình Dương) và nhóm còn lại từ phía nam tiểu lục địa Ấn Độ (nhóm Ấn Độ-Đại Tây Dương). Nhóm Thái Bình Dương thể hiện các đặc tính di truyền và kiểu hình rõ ràng của việc thuần hóa, bao gồm cây dừa lùn, tự thụ phấn và quả dừa 'niu vai' tròn với tỷ lệ nội nhũ cao hơn. Sự phân bố của dừa ở Thái Bình Dương phản ánh sự định cư của người Nam Đảo, cho thấy sự phổ biến của dừa chủ yếu là do sự du nhập của con người. Điều này rõ rệt nhất ở Madagascar, nơi được người Nam Đảo định cư khoảng 2000 đến 1500 năm trước. Quần thể dừa ở đây là sự kết hợp di truyền giữa hai nhóm, với dừa Thái Bình Dương được người Nam Đảo mang đến và lai với dừa địa phương Ấn Độ-Đại Tây Dương.

Nghiên cứu di truyền dừa đã xác nhận rằng quần thể dừa thời tiền Colombia ở Panama thuộc Nam Mỹ không phải là bản địa và gặp một nút thắt di truyền do hiệu ứng sáng lập. Một nghiên cứu năm 2008 chỉ ra rằng dừa ở châu Mỹ có mối liên hệ di truyền gần gũi nhất với dừa ở Philippines, không phải với các quần thể dừa gần đó như Polynesia. Điều này cho thấy dừa không được đưa vào tự nhiên, chẳng hạn như qua dòng hải lưu. Các nhà nghiên cứu kết luận rằng dừa được mang đến châu Mỹ bởi người thủy thủ Nam Đảo ít nhất từ 2.250 năm trước và chứng minh sự giao thoa giữa các nền văn hóa Nam Đảo và Nam Mỹ thời tiền Colombia. Các bằng chứng thực vật khác như khoai lang thời tiền thuộc địa trong nền văn hóa Châu Đại Dương cũng củng cố sự giao thoa này. Trong thời kỳ thuộc địa, dừa Thái Bình Dương đã được đưa vào Mexico từ Đông Ấn Tây Ban Nha qua các chuyến tàu Manila.
Ngược lại với dừa Thái Bình Dương, dừa Ấn Độ-Đại Tây Dương chủ yếu được các thương nhân Ả Rập và Ba Tư đưa vào bờ biển Đông Phi. Dừa Ấn Độ-Đại Tây Dương cũng được đưa đến Đại Tây Dương bởi tàu Bồ Đào Nha từ các thuộc địa của họ ở bờ biển Ấn Độ và Sri Lanka, ban đầu đến Tây Phi, sau đó tiếp tục đến Caribe và bờ biển phía đông Brazil. Những đợt du nhập này xảy ra trong vài thế kỷ gần đây, so với sự phổ biến lâu dài của dừa Thái Bình Dương.
Tiến hóa lịch sử

Lịch sử tiến hóa và phân bố của dừa cùng các thành viên thuộc tông Cocoseae vẫn còn nhiều bí ẩn hơn so với sự phân tán hiện tại của chúng, với nguồn gốc và sự phân tán trong thời tiền nhân loại còn chưa được làm rõ. Hiện có hai quan điểm chính về nguồn gốc của chi Cocos: một từ khu vực Ấn Độ-Thái Bình Dương và một từ Nam Mỹ. Hầu hết các hóa thạch thuộc giống Cocos được tìm thấy chủ yếu ở New Zealand và tây-trung Ấn Độ. Tuy nhiên, vì tính khó xác định của chúng, các hóa thạch này thường chỉ là suy đoán. Hóa thạch sớm nhất thuộc giống Cocos là 'Cocos' zeylanica, với kích thước khoảng 3,5 cm (1,4 in) × 1,3 đến 2,5 cm (0,51 đến 0,98 in), được tìm thấy ở New Zealand từ thế Miocen (~ 23 đến 5,3 triệu năm trước) vào năm 1926. Nhiều hóa thạch khác từ thế Eocen, Oligocen và có thể cả Holocen đã được tìm thấy ở New Zealand, nhưng nghiên cứu vẫn đang tiếp tục để xác định liệu chúng có thuộc chi Cocos không. Endt & Hayward (1997) nhận thấy sự tương đồng với chi Parajubaea ở Nam Mỹ và gợi ý nguồn gốc từ đó. Ngược lại, Conran và cộng sự (2015) cho rằng sự đa dạng của chúng ở New Zealand chỉ ra sự tiến hóa đặc hữu thay vì phân tán. Ở tây-trung Ấn Độ, nhiều hóa thạch của quả, lá và thân giống Cocos đã được tìm thấy từ trap Deccan, bao gồm morphotaxa như Palmoxylon sundaran, Palmoxylon insignae, và Palmocarpon cocoides. Các hóa thạch quả của Cocos bao gồm 'Cocos' intertrappeansis, 'Cocos' pantii, và 'Cocos' sahnii, cũng như những mẫu vật tạm thời xác định là Cocos nucifera hiện đại, với hai mẫu được đặt tên là 'Cocos' palaeonucifera và 'Cocos' binoriensis, niên đại Maastrichtian – Danian đầu Đệ Tam (70 đến 62 triệu năm trước). C. binoriensis được coi là hóa thạch sớm nhất của Cocos nucifera.
Ngoài New Zealand và Ấn Độ, chỉ còn hai khu vực khác được ghi nhận có hóa thạch giống Cocos, đó là Úc và Colombia. Ở Úc, một hóa thạch quả giống Cocos, kích thước 10 cm × 9,5 cm (3,9 in × 3,7 in), được phát hiện từ hệ tầng cát Chinchilla có niên đại Pliocen cuối hoặc Pleistocen đầu. Rigby (1995) gán chúng cho Cocos nucifera dựa trên kích thước. Ở Colombia, một quả giống Cocos được tìm thấy trong hệ tầng Cerrejón từ giữa đến cuối thế Paleocen. Tuy nhiên, quả đã bị nén chặt trong quá trình hóa thạch, không thể xác định được liệu có ba lỗ rỗng đặc trưng của tông Cocoseae hay không. Gomez-Navarro và cộng sự (2009) đã gán chúng vào chi Cocos dựa trên kích thước và hình dạng của quả.
Một nghiên cứu năm 2014 đã đề xuất rằng loài này không có nguồn gốc từ Nam Mỹ hay châu Á mà đã tiến hóa trên các đảo san hô ở Thái Bình Dương. Nghiên cứu trước đây cho rằng cọ dừa tiến hóa ở Nam Mỹ hoặc châu Á rồi phân tán từ đó. Tuy nhiên, nghiên cứu năm 2014 gợi ý rằng loài này phát triển trên các đảo san hô ở Thái Bình Dương trước khi lan rộng đến lục địa. Giả thuyết này cho rằng sự phát triển trên đảo san hô đã tạo áp lực tiến hóa cần thiết, như lớp vỏ xơ dày để bảo vệ chống lại sự suy thoái từ đại dương và cung cấp môi trường ẩm cho việc nảy mầm trên các đảo san hô thưa thớt.
Ghi chép lịch sử
Tài liệu văn học trong Ramayana và biên niên sử Sri Lanka cho thấy dừa đã xuất hiện ở tiểu lục địa Ấn Độ trước thế kỷ 1 TCN. Mô tả sớm nhất được Cosmas Indicopleustes đưa ra trong tác phẩm Topographia Christiana vào khoảng năm 545, gọi dừa là 'quả cứng vĩ đại của Ấn Độ.' Một đề cập sớm khác là từ câu chuyện thủy thủ Sinbad trong 'Nghìn lẻ một đêm,' trong đó anh ta đã mua và bán một quả dừa trong chuyến hành trình thứ năm của mình.
Vào tháng 3 năm 1521, Antonio Pigafetta đã viết mô tả về quả dừa bằng tiếng Ý và sử dụng các thuật ngữ 'cocho'/'cochi', theo ghi chép trong nhật ký chuyến đi vòng quanh thế giới của Magellan từ châu Âu qua Thái Bình Dương, gặp cư dân ở Guam và Philippines. Ông ghi nhận tại Guam rằng 'họ ăn dừa' ('mangiano cochi') và người bản địa dùng dầu dừa và vừng để 'bôi lên cơ thể và tóc' ('ongieno el corpo et li capili co oleo de cocho et de giongioli').

Trong tiếng Anh, từ 'coconut' (trước đây là 'cocoanut') chỉ toàn bộ cây dừa, hạt hoặc quả. Về mặt thực vật học, đây là một loại quả hạch chứ không phải quả cứng. Tên gọi này bắt nguồn từ tiếng Bồ Đào Nha 'coco', có nghĩa là 'đầu' hoặc 'đầu lâu', vì ba vết lõm trên vỏ gáo dừa giống với đặc điểm trên khuôn mặt. Từ 'coco' và 'coconut' dường như xuất hiện từ năm 1521 qua các cuộc gặp gỡ của các nhà thám hiểm Bồ Đào Nha và Tây Ban Nha với người dân đảo Thái Bình Dương. Vỏ gáo dừa gợi nhớ đến hình ảnh của một hồn ma hoặc phù thủy trong dân gian Bồ Đào Nha gọi là coco (hoặc côca). Trước đây, dừa được gọi là nux indica, một tên mà Marco Polo đã dùng vào năm 1280 khi ở Sumatra. Ông đã lấy thuật ngữ này từ người Ả Rập, nơi nó được gọi là جوز هندي functionsz hindī, có nghĩa là 'quả cứng Ấn Độ'. Tên Thenga, trong tiếng Tamil/Malayalam, cũng được sử dụng để mô tả dừa trong các tài liệu như Itinerario của Ludovico di Varthema năm 1510 và Hortus Indicus Malabaricus sau này. Danh pháp nucifera có nguồn gốc từ tiếng Latinh nux (quả cứng) và fera (mang), nghĩa là 'mang quả cứng'.
Mô tả
Cây dừa

Cocos nucifera là một loại cọ lớn, có thể cao tới 30 mét (100 feet), với lá kép lông chim dài từ 4 đến 6 mét (13 đến 20 feet) và mỗi lá chét dài từ 60 đến 90 cm (2 đến 3 feet). Các lá già sẽ rụng hết, để lại thân cây nhẵn nhụi. Trên đất màu mỡ, một cây dừa trưởng thành có thể cho tới 75 quả mỗi năm, nhưng thường chỉ đạt khoảng 30 quả. Với điều kiện chăm sóc và trồng trọt tối ưu, dừa sẽ cho quả đầu tiên sau từ sáu đến mười năm và cần khoảng 15 đến 20 năm để đạt sản lượng tối đa.
Các giống dừa lùn của Thái Bình Dương, được người Nam Đảo trồng từ thời kỳ cổ đại, nổi bật với khả năng sinh trưởng chậm hơn, nước dừa ngọt hơn và trái có màu sắc rực rỡ. Hiện tại, nhiều giống dừa hiện đại cũng được trồng, bao gồm dừa Maypan, dừa vua và macapuno. Những giống này khác nhau về hương vị nước dừa và màu sắc quả, cùng với các yếu tố di truyền khác.
Quả dừa


Theo phân loại thực vật, quả dừa là một loại quả hạch, không phải quả cứng thật sự. Tương tự như các loại quả khác, quả dừa có ba lớp: lớp vỏ ngoài, lớp vỏ giữa và lớp vỏ trong. Lớp vỏ ngoài có màu bóng, thường là vàng xanh đến vàng nâu. Lớp vỏ giữa, còn gọi là xơ dừa, có nhiều ứng dụng trong truyền thống và thương mại. Lớp vỏ ngoài và lớp vỏ giữa tạo thành lớp 'vỏ xơ', trong khi lớp vỏ trong tạo nên lớp 'vỏ gáo' cứng của dừa. Lớp vỏ trong có độ dày khoảng 4 mm (0,16 in) và có ba lỗ nhỏ để nảy mầm (micropyles) ở đầu cuối. Trong số ba lỗ này, hai lỗ là 'mắt' và một lỗ là chức năng.

Bên trong của lớp vỏ gáo dừa rỗng và được phủ một lớp màng mỏng màu nâu, dày khoảng 0,2 mm (0,0079 in). Lúc đầu, lớp vỏ trong chứa đầy nước dừa. Khi quả tiếp tục phát triển, lớp tế bào của nước dừa dần lắng đọng và dày lên đến 11 mm (0,43 in), bắt đầu từ đầu ngoài. Cuối cùng, lớp này hình thành thành phần rắn có thể ăn được, gọi là 'thịt dừa' hoặc 'cùi dừa', và trở nên cứng dần theo thời gian. Phôi hình trụ nhỏ nằm ngay dưới lớp cùi dừa và khi nảy mầm, phôi đẩy ra khỏi lỗ chức năng và tạo thành một giác mút (mầm dừa) trong khoang trung tâm. Giác mút này hút phần cùi dừa đặc để nuôi dưỡng cây con.
Quả dừa có hai dạng chính phụ thuộc vào mức độ thuần hóa. Dừa hoang dã có trái hình tam giác thuôn dài, vỏ xơ dày hơn và lượng nội nhũ ít hơn. Điều này giúp quả nổi lên tốt hơn và dễ bám vào các bờ cát, phù hợp với việc phân tán qua đại dương.
Ngược lại, dừa Thái Bình Dương thuần hóa có hình dạng tròn, vỏ xơ mỏng hơn và lượng nội nhũ nhiều hơn. Dừa thuần hóa cũng chứa nhiều nước dừa hơn.
Hai loại dừa này được gọi bằng các thuật ngữ tiếng Samoa là Niu kafa cho dừa hoang dã thuôn dài và Niu vai cho dừa Thái Bình Dương đã được thuần hóa có hình dạng tròn.
Một trái dừa đủ kích thước nặng khoảng 1,4 kg (3 lb 1 oz). Dừa bán tại các nước sản xuất dừa thường không được tách vỏ xơ. Đặc biệt, dừa non (6 đến 8 tháng kể từ khi ra hoa) được bán để lấy nước dừa và cùi dừa mềm như thạch (gọi là “dừa xanh”, “dừa non”, “dừa nước”), nơi có màu sắc hấp dẫn hơn.
Dừa chín nguyên trái (từ 11 đến 13 tháng kể từ khi ra hoa) thường được xuất khẩu, nhưng thường phải loại bỏ vỏ xơ để giảm trọng lượng và khối lượng vận chuyển. Điều này khiến 'vỏ gáo' dừa trần với ba lỗ rỗng trở nên phổ biến hơn ở các nước không trồng dừa. Dừa đã tách vỏ xơ thường nặng khoảng 750 đến 850 g (1 lb 10 oz đến 1 lb 14 oz). Dừa đã tách vỏ xơ dễ bổ tách hơn nhưng có thời gian bảo quản ngắn hơn, khoảng hai đến ba tuần ở nhiệt độ 12 đến 15 °C (54 đến 59 °F) hoặc lên đến 2 tháng ở 0 đến 1,5 °C (32,0 đến 34,7 °F). Trong khi đó, dừa chín còn nguyên vỏ xơ có thể bảo quản từ ba đến năm tháng ở nhiệt độ phòng.
Rễ
Khác với nhiều loài cây khác, dừa không có rễ cái hay lông rễ mà chỉ có hệ thống rễ sợi. Hệ thống này bao gồm nhiều rễ mảnh mọc gần bề mặt đất, trong khi chỉ một số ít rễ đâm sâu để giữ vững cây. Loại hệ thống rễ này gọi là rễ sợi hoặc rễ bất định, đặc trưng cho các loài cỏ. Các cây lớn hơn thường có một rễ cái chính mọc xuống với các rễ nhánh phát triển từ đó. Dừa có thể phát triển từ 2.000-4.000 gốc rễ, mỗi rễ lớn khoảng 1 cm. Những rễ đã mục nát thường được thay thế bởi các rễ mới.
Cụm hoa

Dừa có cả hoa cái và hoa đực trên cùng một cụm hoa, vì vậy cây thuộc loại đơn tính cùng gốc. Tuy nhiên, có một số bằng chứng cho thấy dừa có thể là loài đa bội, đôi khi xuất hiện hoa lưỡng tính. Hoa cái thường lớn hơn nhiều so với hoa đực. Dừa ra hoa liên tục và chủ yếu thụ phấn chéo, mặc dù các giống cây lùn có xu hướng tự thụ phấn.
Phân bố và sinh thái
Dừa được trồng rộng rãi trên toàn cầu nhờ vào hoạt động nông nghiệp của con người, mặc dù phân bố tự nhiên của chúng có thể đã từng bị giới hạn hơn.
Sinh cảnh tự nhiên
Dừa phát triển tốt trên đất cát và có khả năng chịu mặn cao. Chúng ưa ánh sáng mặt trời đầy đủ và lượng mưa đều đặn (1.500–2.500 mm hàng năm), điều này làm cho các vùng bờ biển nhiệt đới trở thành môi trường lý tưởng cho chúng. Dừa cần độ ẩm cao (70–80%) để phát triển tốt, vì vậy chúng hiếm khi sống ở nơi có độ ẩm thấp. Tuy nhiên, dừa có thể sinh trưởng ở những khu vực ẩm ướt với lượng mưa thấp như Karachi, Pakistan, nơi chỉ nhận khoảng 250 mm mưa mỗi năm nhưng có khí hậu ấm áp và ẩm ướt.
Dừa cần điều kiện ấm áp để phát triển tốt và không chịu được thời tiết lạnh. Chúng có thể chịu đựng biến động theo mùa, phát triển tốt ở nơi nhiệt độ mùa hè từ 28 đến 37 °C và tồn tại nếu nhiệt độ mùa đông trên 4–12 °C. Dừa có thể sống sót khi nhiệt độ giảm xuống 0 °C, nhưng băng giá nghiêm trọng thường gây hại cho cây. Dù vậy, dừa có thể phục hồi sau khi nhiệt độ xuống −4 °C. Ở những vùng không đủ ấm, chẳng hạn như Bermuda, dừa có thể phát triển nhưng không ra trái đúng cách.
Các điều kiện cần thiết để cây dừa phát triển tự nhiên mà không cần sự chăm sóc đặc biệt là:
- Nhiệt độ trung bình hàng ngày phải trên 12–13 °C (54–55 °F) suốt cả năm
- Lượng mưa trung bình hàng năm phải trên 1.000 mm
- Không có hoặc ít tán cây trên cao, vì cây dừa cần ánh sáng mặt trời trực tiếp ngay cả khi còn nhỏ
Yếu tố chính hạn chế khả năng phát triển của dừa ở nhiều địa điểm dù đáp ứng yêu cầu về lượng mưa và nhiệt độ là sự hiện diện của tán cây, trừ những khu vực gần bờ biển, nơi đất cát và phun muối ngăn cản sự phát triển của các loại cây khác.
Thuần hóa
Dừa hoang tự nhiên chỉ tồn tại ở các vùng ven biển với đất cát nhiễm mặn, nơi quả dừa thích nghi để phân tán trong đại dương. Để dừa có thể phát triển ở các khu vực nội địa, cần có sự can thiệp của con người như vận chuyển quả giống hoặc trồng cây con, và sự nảy mầm sớm trên cây rất quan trọng.
Ngày nay, dừa có thể được chia thành hai nhóm di truyền rõ rệt: nhóm Ấn Độ-Đại Tây Dương xuất phát từ miền nam Ấn Độ và các khu vực lân cận như Sri Lanka, Laccadives và Maldives; và nhóm Thái Bình Dương từ vùng Đông Nam Á và Melanesia. Tất cả các bằng chứng từ ngôn ngữ, khảo cổ học và di truyền đều cho thấy dừa Thái Bình Dương đã được thuần hóa lần đầu bởi người Nam Đảo ở Đông Nam Á trong thời kỳ mở rộng Nam Đảo (khoảng 3000 đến 1500 TCN). Mặc dù các di tích khảo cổ từ năm 1000 đến 500 TCN cho thấy dừa Ấn Độ-Đại Tây Dương cũng được người Dravidia trồng độc lập, nhưng dừa Thái Bình Dương lại có dấu hiệu thuần hóa rõ rệt hơn như cây lùn, tự thụ phấn và quả tròn. Trong khi đó, dừa Ấn Độ Dương có đặc điểm tổ tiên là cây cao và quả hình tam giác thuôn dài.


Dừa đóng vai trò quan trọng trong các cuộc di cư của người Nam Đảo, cung cấp thực phẩm và nước uống cần thiết cho các chuyến đi biển dài và giúp thiết lập các tuyến thương mại xa. Theo bằng chứng ngôn ngữ, sự thiếu vắng từ chỉ dừa trong ngôn ngữ Nam Đảo Đài Loan cho thấy văn hóa dừa chỉ phát triển sau khi người Tây Ban Nha bắt đầu đô hộ Philippines. Tầm quan trọng của dừa trong văn hóa Nam Đảo được thể hiện qua các thuật ngữ chi tiết về bộ phận và công dụng của cây dừa, được chuyển giao từ Philippines qua các cuộc di cư. Dừa Ấn Độ-Đại Tây Dương sau đó cũng được thương nhân Ả Rập và Nam Á phát tán dọc theo lưu vực Ấn Độ Dương, dẫn đến sự trộn lẫn hạn chế với dừa Thái Bình Dương đã có mặt trước đó ở Madagascar và Comoros qua mạng lưới thương mại hàng hải Nam Đảo cổ đại.
Dừa có thể được phân loại thành hai loại quả - loại niu kafa tổ tiên với vỏ xơ dày và góc cạnh, và loại niu vai với vỏ xơ mỏng và hình cầu cùng tỷ lệ nội nhũ cao hơn. Các thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Samoa và đã được Harries (1978) áp dụng trong các nghiên cứu khoa học.
Loại niu kafa là giống dừa hoang dã nguyên thủy, với vỏ xơ dày để bảo vệ quả. Hình dạng của nó góc cạnh với nhiều rãnh giúp nâng cao khả năng nổi khi trôi dạt trên đại dương và phần gốc nhọn giúp quả bám vào cát, ngăn chặn việc bị rửa trôi trong quá trình nảy mầm trên các đảo mới. Đây là loại dừa phổ biến ở khu vực Ấn Độ-Đại Tây Dương. Tuy nhiên, chúng cũng có thể được chọn lọc để lấy vỏ xơ dày hơn phục vụ sản xuất xơ dừa, điều này rất quan trọng trong văn hóa Nam Đảo như làm dây thừng trong xây dựng nhà cửa và tàu thuyền.

Loại niu vai là dạng dừa thuần hóa chủ yếu ở khu vực Thái Bình Dương. Người Nam Đảo đã chọn loại dừa này vì tỷ lệ nội nhũ cao hơn và hàm lượng nước dừa nhiều hơn, làm cho nó trở thành nguồn thực phẩm và nước dự trữ hữu ích cho các chuyến đi biển. Loại quả hình cầu với vỏ xơ mỏng này giảm khả năng nổi và gia tăng sự mỏng manh, điều này không gây cản trở đối với một loài đã được con người phân bố và trồng trong các đồn điền. Các mảnh vỏ quả dừa loại niu vai đã được tìm thấy tại các điểm khảo cổ ở quần đảo St. Matthias thuộc quần đảo Bismarck, có niên đại khoảng 1000 năm TCN, chứng minh việc trồng trọt và chọn lọc nhân tạo dừa của người Lapita Nam Đảo.
Dừa có thể được phân chia thành hai loại chính dựa trên đặc tính: giống 'Cao' (var. Typica) và 'Lùn' (var. Nana). Hai nhóm này khác biệt về mặt di truyền, với giống lùn được chọn lọc nhân tạo nhiều hơn để có các đặc điểm làm cảnh và khả năng nảy mầm cũng như ra trái sớm. Giống cao thường là kết quả của sự lai giống, trong khi dừa lùn tự thụ phấn, dẫn đến sự đa dạng di truyền cao hơn trong nhóm cây cao.
Giống dừa lùn đã được thuần hóa hoàn toàn, trái ngược với giống dừa cao vẫn còn đa dạng về mặt thuần hóa (và thiếu hụt). Việc tất cả dừa lùn chia sẻ 3 trong số 13 tín hiệu di truyền (chỉ xuất hiện với tần số thấp ở dừa cao) cho thấy khả năng tất cả chúng đều có nguồn gốc từ một quần thể thuần hóa duy nhất. Dừa lùn Philippine và Mã Lai đã sớm phân hóa thành hai loại rõ rệt. Chúng thường vẫn bị cô lập về mặt di truyền khi được đưa đến các khu vực mới, cho phép truy tìm nguồn gốc của chúng. Nhiều giống dừa lùn khác phát triển từ việc lai giống dừa lùn ban đầu với dừa cao. Nguồn gốc của giống dừa lùn là Đông Nam Á, nơi có giống dừa cao gần nhất về mặt di truyền.
Một giống dừa tổ tiên khác là niu leka của Polynesia, đôi khi gọi là 'lùn rắn chắc'. Mặc dù có nhiều đặc điểm giống với dừa lùn, bao gồm tốc độ phát triển chậm, nhưng chúng khác biệt về mặt di truyền và được cho là đã được thuần hóa độc lập, có thể tại Tonga. Có thể có các giống khác của niu leka trên các đảo khác ở Thái Bình Dương, và một số có thể là hậu duệ của sự lai giống giữa dừa lùn rắn chắc và dừa lùn Đông Nam Á.
Phát tán
Quả dừa hoang dã có trọng lượng nhẹ, khả năng nổi tốt và chống nước cao. Chúng được cho là đã phát triển để có thể trôi dạt qua khoảng cách lớn nhờ các dòng hải lưu. Tuy nhiên, cũng có ý kiến cho rằng thiết kế lỗ mắt dễ bị hư hại của quả dừa (khi nổi lên) và vị trí của lớp xơ dừa được sắp xếp để đảm bảo rằng quả dừa chứa đầy nước không bị vỡ khi rơi trên đất đá, thay vì thả nổi.
Có giả thuyết cho rằng dừa có thể nổi trôi trong 110 ngày hoặc khoảng 3.000 dặm (5.000 km) trên biển và vẫn có khả năng nảy mầm. Tuy nhiên, con số này đã được nghi ngờ do kích thước mẫu rất nhỏ được sử dụng để đưa ra tuyên bố này. Thor Heyerdahl đã cung cấp một giải pháp thay thế ngắn gọn hơn, dựa trên kinh nghiệm cá nhân của ông khi vượt Thái Bình Dương trên chiếc bè Kon-Tiki:
Quả dừa cứng mà chúng tôi để trong giỏ trên boong vẫn có thể ăn được và có khả năng nảy mầm trong suốt hành trình đến Polynesia. Tuy nhiên, chúng tôi đã đặt khoảng một nửa số dừa đặc biệt bên dưới boong, nơi chúng bị sóng cuốn trôi. Mỗi quả trong số này đã bị hủy hoại bởi nước biển. Và không có quả dừa nào có thể trôi trên biển nhanh hơn một chiếc bè balsa di chuyển theo gió phía sau nó.
Ông cũng ghi nhận rằng một số quả dừa có thể bắt đầu nảy mầm sau khi đã trôi dạt trên biển mười tuần, trừ khi hành trình kéo dài 100 ngày hoặc lâu hơn.

Các mẫu dừa trôi dạt theo gió và hải lưu cho thấy dừa không thể di chuyển qua Thái Bình Dương mà không có sự hỗ trợ. Nếu dừa đã tự phân bố tự nhiên và tồn tại ở Thái Bình Dương trong 1000 năm hoặc lâu hơn, chúng ta sẽ thấy các bờ biển phía đông Úc, đặc biệt là những hòn đảo được bảo vệ bởi rạn san hô Great Barrier, đầy dẫy các rặng dừa. Tuy nhiên, cả James Cook và William Bligh (người đã trốn khỏi cuộc nổi dậy trên Bounty) không phát hiện dấu vết của quả dừa dọc theo hành trình 2.000 km (1.200 mi) khi họ cần nước cho thủy thủ đoàn. Không có dừa ở phía đông bờ biển châu Phi cho đến khi Vasco da Gama đến, và cũng không thấy ở Caribe khi Christopher Columbus lần đầu tiên đặt chân đến. Thay vào đó, dừa thường được tàu Tây Ban Nha vận chuyển như một nguồn nước ngọt.

Những thông tin này cung cấp bằng chứng rõ ràng cho thấy người dân Nam Đảo đã có chủ ý mang dừa qua Thái Bình Dương và dừa không thể tự phát tán ra toàn cầu mà không có sự can thiệp của con người. Gần đây, phân tích gen của dừa trồng (C. nucifera L.) đã làm sáng tỏ quan điểm này. Tuy nhiên, sự pha trộn gen và chuyển giao vật chất di truyền rõ ràng đã xảy ra giữa hai quần thể.
Mặc dù dừa được cho là lý tưởng cho việc phân tán trên đại dương giữa các nhóm đảo, một số sự phân bố tự nhiên rõ ràng đã xảy ra. Tuy nhiên, các sự kiện pha trộn chỉ được ghi nhận ở Madagascar và dọc theo bờ biển phía đông châu Phi, không bao gồm Seychelles. Mẫu hình này phù hợp với các tuyến đường thương mại của các thủy thủ Nam Đảo. Hơn nữa, một quần thể dừa khác biệt về mặt di truyền trên bờ biển Thái Bình Dương của Mỹ-Latin đã trải qua một nút thắt di truyền do hiệu ứng sáng lập. Tuy nhiên, quần thể tổ tiên là dừa Thái Bình Dương từ Philippines. Điều này, cùng với việc người Nam Đảo sử dụng khoai lang Nam Mỹ, cho thấy người Nam Đảo có thể đã di chuyển về phía đông đến tận châu Mỹ. Tại quần đảo Hawaii, dừa được coi là một loài du nhập Polynesia, được đưa đến đảo lần đầu tiên bởi người Polynesia cổ đại (cũng như người Nam Đảo) từ quê hương của họ ở các đảo phía nam Polynesia.
Một số mẫu dừa đã được thu thập từ vùng biển xa xôi phía bắc như Na Uy (nhưng không rõ chúng đã rơi xuống nước ở đâu). Dừa đã xuất hiện ở Caribe, Đại Tây Dương của châu Phi và Nam Mỹ trong vòng chưa đầy 500 năm (cư dân bản địa vùng Caribe không có từ ngữ riêng cho dừa, mà sử dụng tên tiếng Bồ Đào Nha), nhưng có bằng chứng cho thấy chúng đã có mặt trên bờ biển Thái Bình Dương của Nam Mỹ trước cả thời điểm Christopher Columbus đến châu Mỹ. Hiện tại, cây dừa gần như phổ biến trong khoảng 26° vĩ bắc và 26° vĩ nam, trừ những vùng nội địa châu Phi và Nam Mỹ.
Giả thuyết về nguồn gốc đảo san hô vào năm 2014 cho rằng dừa đã phân tán theo kiểu nhảy đảo, nhờ vào các đảo san hô nhỏ, đôi khi chỉ tồn tại ngắn ngủi. Bằng cách sử dụng các đảo san hô này, các loài có thể dễ dàng nhảy từ đảo này sang đảo khác. Trong tiến trình tiến hóa qua thời gian, sự dịch chuyển của các đảo san hô đã rút ngắn hành trình thuộc địa, có nghĩa là cây dừa không cần phải di chuyển quá xa để tìm đất mới.
Sâu bệnh

Dừa dễ bị nhiễm bệnh phytoplasma, dẫn đến hiện tượng ố vàng và chết cây. Giống dừa mới 'Maypan' đã được lai tạo để chống lại loại bệnh này. Bệnh ố vàng ảnh hưởng đến các vùng trồng dừa ở châu Phi, Ấn Độ, Mexico, Caribe và khu vực Thái Bình Dương.
Dừa cũng là mục tiêu của ấu trùng thuộc nhiều loài Lepidoptera (bướm ngày và bướm đêm), trong đó có giun quân đội châu Phi (Spodoptera exempta) và các loài thuộc chi Batrachedra: B. arenosella, B. atriloqua (chỉ tấn công cây dừa), B. mathsoni (chỉ tấn công cây dừa) và B. nuciferae.
Brontispa longissima (bọ cánh cứng lá dừa) gây hại cho cả lá non, cây con và cây dừa trưởng thành. Vào năm 2007, Philippines đã thực hiện một chiến dịch kiểm dịch ở Metro Manila và 26 tỉnh để ngăn chặn sự lây lan của dịch hại và bảo vệ ngành công nghiệp dừa của quốc gia, nơi có khoảng triệu nông dân tham gia.
Quả dừa cũng có thể bị ve dừa eriophyid (Eriophyes guerreronis) tấn công, gây hại nghiêm trọng đến các đồn điền dừa. Loài ve này có thể phá hủy tới 90% sản lượng dừa. Quả non bị nhiễm bệnh và lớp bao hoa của quả sẽ bong ra; sau đó quả có thể rụng hoặc biến dạng. Phun thuốc với lưu huỳnh pha ướt 0,4% hoặc thuốc trừ sâu từ sầu đâu có thể giúp giảm bớt dịch hại, nhưng phương pháp này khá tốn kém và công sức.
Tại Kerala, Ấn Độ, các loài gây hại chính trên dừa bao gồm ve dừa, bọ cánh cứng tê giác, đuông đỏ và sâu bướm lá dừa. Các nghiên cứu về biện pháp đối phó với sâu hại chưa đạt được kết quả khả quan tính đến năm 2009. Các nhà nghiên cứu tại Đại học Nông nghiệp Kerala và Viện Nghiên cứu Cây trồng Trung ương, Kasaragode, vẫn đang tiếp tục nghiên cứu các phương pháp kiểm soát. Krishi Vigyan Kendra, Kannur thuộc Đại học Nông nghiệp Kerala đã phát triển phương pháp khuyến nông đổi mới với cách tiếp cận nhóm diện tích nhỏ để chống lại ve dừa.
Sản xuất và canh tác
Quốc gia | Sản xuất
(hàng triệu tấn ) |
---|---|
Indonesia | 17.1 |
Philippines | 14,8 |
Ấn Độ | 14,7 |
Sri Lanka | 2,5 |
Brasil | 2.3 |
México | 1,3 |
Thế giới | 62,5 |
Nguồn: FAOSTAT của Liên hợp quốc |
Vào năm 2019, tổng sản lượng dừa toàn cầu đạt 62 triệu tấn, với ba quốc gia dẫn đầu là Indonesia, Philippines và Ấn Độ, chiếm 75% tổng sản lượng toàn cầu (bảng).
Canh tác
Dừa thường được trồng ở các khu vực có khí hậu nhiệt đới ẩm ướt. Chúng cần điều kiện ấm áp và độ ẩm liên tục để phát triển và ra trái tốt. Cây dừa khó có thể sinh trưởng ở những vùng khí hậu khô cằn và không thể phát triển nếu không có sự tưới nước đều đặn. Trong điều kiện khô hạn, lá non không phát triển tốt và lá già có thể bị khô, dẫn đến việc quả dừa dễ rụng.
Hoạt động canh tác ở các vùng nhiệt đới đang gây nguy cơ cho một số hệ sinh thái, như rừng ngập mặn; ví dụ về thiệt hại là tại rừng ngập mặn Petenes ở Yucatán.
Gieo trồng
Dừa có nhiều giống khác nhau, bao gồm giống thương mại và truyền thống. Chúng chủ yếu được phân thành giống cao, giống lùn và giống lai (lai giữa cây cao và cây lùn). Một số giống cây lùn như 'dừa lùn Mã Lai' đã cho thấy khả năng kháng bệnh ố vàng rất hứa hẹn. Ngược lại, các giống như 'dừa cao Jamaica' lại dễ bị ảnh hưởng nặng nề bởi bệnh này. Một số giống có khả năng chịu hạn tốt hơn như 'dừa biển cao miền tây' (Ấn Độ) trong khi những giống khác như 'dừa cao Hải Nam' (Trung Quốc) lại chịu lạnh tốt hơn. Các yếu tố khác như kích thước quả, hình dáng, trọng lượng và độ dày cùi dừa cũng rất quan trọng khi chọn giống mới. Ví dụ, 'dừa lùn Fiji' có phần thân dưới phình to, trong khi các giống khác như dừa vua với vỏ xơ màu cam được trồng để cung cấp nước dừa ngọt, thường được dùng trong các quầy trái cây ở Sri Lanka và Ấn Độ.
Thu hoạch



Giữa: Ở Veracruz, Mexico, công nhân thu hoạch dừa bằng dây thừng và ròng rọc;
Phải: Tại Maldives, công nhân trồng dừa sử dụng vòng vải quấn quanh mắt cá chân để hỗ trợ.
Hai phương pháp thu hoạch dừa phổ biến nhất là leo cây và sử dụng sào. Trong đó, phương pháp leo cây được ưa chuộng hơn nhưng cũng nguy hiểm và yêu cầu kỹ năng cao. Truyền thống leo cây dừa đòi hỏi người thu hoạch phải có tư thế đặc biệt để tạo áp lực lên thân cây bằng bàn chân. Những người làm việc trên các đồn điền dừa thường gặp các vấn đề về cơ xương và có nguy cơ cao bị thương nghiêm trọng hoặc tử vong do ngã.

Để giảm thiểu rủi ro, công nhân trồng dừa ở Philippines và Guam thường sử dụng một công cụ gọi là bolo buộc vào eo để tạo các rãnh đều trên thân dừa, giúp việc leo cây dễ dàng hơn. Tuy nhiên, phương pháp này làm giảm giá trị của gỗ dừa thu hoạch và có thể tạo điều kiện cho các bệnh tật xâm nhập. Các phương pháp thủ công khác để dễ dàng hơn trong việc leo hái bao gồm sử dụng hệ thống ròng rọc, dây thừng, hoặc vỏ xơ dừa buộc vào thân cây. Phương pháp hiện đại sử dụng thang máy thủy lực gắn trên máy kéo hoặc thang bộ, và gần đây, các thiết bị leo dừa cơ học và robot tự động đã được phát triển ở Ấn Độ, Sri Lanka và Malaysia.
Phương pháp sào sử dụng một cây sào dài với thiết bị cắt ở đầu. Tại Philippines, công cụ truyền thống gọi là hamburger được chế tạo từ một cột tre dài với lưỡi giống như lưỡi liềm. Dù an toàn hơn và nhanh hơn so với leo cây, phương pháp này không cho phép công nhân kiểm tra và làm sạch ngọn dừa để phát hiện sâu bệnh.
Xác định thời điểm thu hoạch cũng rất quan trọng. Năm 1994, Gatchalian và các cộng sự đã phát triển một kỹ thuật sonometry để chính xác xác định giai đoạn chín của dừa non.
Ở Philippines, hệ thống cầu tre và thang nối giữa các tán cây được sử dụng để thu nhựa dừa (không phải trái) phục vụ sản xuất giấm và rượu dừa. Tại các khu vực khác như Papua New Guinea, việc thu gom dừa được thực hiện đơn giản khi chúng tự rơi xuống đất.
Một phương pháp gây tranh cãi được áp dụng bởi một số nông dân ở Thái Lan và Malaysia là sử dụng khỉ đuôi lợn đã qua huấn luyện để thu hoạch dừa. Thái Lan đã duy trì truyền thống này trong khoảng 400 năm. Hiện nay, các trường huấn luyện khỉ vẫn tồn tại ở miền nam Thái Lan và bang Kelantan của Malaysia.
Hành động sử dụng khỉ để thu hoạch dừa đã bị Tổ chức Đối xử Đạo đức với Động vật (PETA) phê phán tại Thái Lan vào năm 2019, dẫn đến việc kêu gọi tẩy chay các sản phẩm dừa. PETA sau đó đã làm rõ rằng việc sử dụng khỉ không phổ biến ở các nước sản xuất dừa lớn khác như Philippines, Ấn Độ, Brazil, Colombia, và Hawaii.
Thay thế cho khí hậu mát
Ở những vùng khí hậu mát mẻ hơn, nhưng không dưới USDA Khu vực 9, cọ nữ hoàng (Syagrus romanzoffiana) thường được trồng trong cảnh quan. Loại cọ này có trái tương tự như dừa nhưng nhỏ hơn. Ban đầu, cọ nữ hoàng được phân loại trong chi Cocos cùng với dừa, nhưng sau đó được chuyển sang chi Syagrus. Một loài cọ gần đây được phát hiện, Beccariophoenix alfredii từ Madagascar, có sự tương đồng với dừa nhiều hơn cọ nữ hoàng và có thể sống ở những khu vực khí hậu mát hơn một chút so với dừa. Dừa chỉ phát triển được ở nơi có nhiệt độ trên 18°C (64°F) và cần nhiệt độ hàng ngày trên 22°C (72°F) để ra trái.
Sản xuất theo quốc gia
Indonesia
Indonesia đứng đầu thế giới về sản xuất dừa với tổng sản lượng đạt 15 triệu tấn. Quả dừa nảy mầm là biểu tượng của Gerakan Pramuka Indonesia, tổ chức hướng đạo quốc gia của Indonesia.
Philippines


Philippines đứng thứ hai thế giới về sản xuất dừa. Quốc gia này đã dẫn đầu trong nhiều thập kỷ cho đến khi sản lượng giảm sút do cây dừa già và bão tàn phá. Indonesia đã vượt qua vào năm 2010. Philippines hiện là nhà sản xuất dầu dừa và cùi dừa lớn nhất, chiếm 64% sản lượng toàn cầu. Ngành dừa đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, với 25% diện tích đất canh tác (khoảng 3,56 triệu ha) được dành cho trồng dừa và khoảng 25 đến 33% dân số phụ thuộc vào dừa để sinh sống.
Hai sản phẩm dừa nổi bật được phát triển đầu tiên tại Philippines là macapuno và nata de coco. Macapuno là loại dừa với cùi dừa giống như thạch. Cùi dừa được làm ngọt, cắt sợi và đóng hộp trong lọ thủy tinh như dây dừa, đôi khi được gọi là 'thể thao dừa'. Nata de coco, còn được biết đến như gel dừa, là một sản phẩm thạch dừa khác được chế biến từ nước dừa lên men.
Ấn Độ

Các bang trồng dừa truyền thống ở Ấn Độ bao gồm Kerala, Tamil Nadu, Karnataka, Puducherry, Andhra Pradesh, Goa, Maharashtra, Odisha, Tây Bengal, Gujarat, và các đảo Lakshadweep, Andaman và Nicobar. Theo số liệu năm 2014–15 từ Ban Phát triển Dừa của Chính phủ Ấn Độ, bốn bang miền nam chiếm gần 90% tổng sản lượng quốc gia: Tamil Nadu (33,84%), Karnataka (25,15%), Kerala (23,96%), và Andhra Pradesh (7,16%). Các bang khác như Goa, Maharashtra, Odisha, Tây Bengal và các bang phía đông bắc (Tripura và Assam) chiếm phần còn lại. Mặc dù Kerala có nhiều cây dừa nhất, Tamil Nadu đứng đầu về sản lượng trên mỗi ha. Các khu vực Tamil Nadu, Coimbatore và Tirupur là những nơi sản xuất hàng đầu.
Tại Goa, cây dừa đã được chính phủ phân loại thành cây cọ (như cỏ), cho phép nông dân và nhà đầu tư bất động sản dễ dàng dọn mặt bằng hơn. Nhờ đó, dừa không còn được coi là cây và không cần xin phép cơ quan kiểm lâm trước khi chặt.
Trung Đông
Vùng sản xuất dừa chủ yếu ở Trung Đông là Dhofar, Oman, nhưng dừa cũng có thể được trồng dọc theo các bờ biển của vịnh Ba Tư, biển Ả Rập và biển Đỏ, vì những vùng biển này có khí hậu nhiệt đới và đủ độ ẩm (nhờ sự bốc hơi nước biển) cho cây dừa phát triển. Cây dừa non cần được ươm và tưới bằng ống nhỏ giọt cho đến khi phát triển đủ tuổi (có thân củ), sau đó mới có thể tưới bằng nước lợ hoặc nước biển và trồng lại trên các bãi biển. Đặc biệt, khu vực xung quanh Salalah vẫn duy trì các đồn điền dừa lớn tương tự như những đồn điền trên biển Ả Rập ở Kerala. Việc dừa chỉ trồng được ở Al Mahrah và Hadramaut ở Yemen và Vương quốc Hồi giáo Oman, nhưng không ở các vùng khác trên bán đảo Ả Rập, có thể là do Oman và Hadramaut đã có quan hệ thương mại bằng thuyền dhow với Myanmar, Malaysia, Indonesia, Đông Phi, Zanzibar, miền nam Ấn Độ và Trung Quốc. Người Oman đã cần dây thừng xơ dừa để nối các chiếc thuyền dhow truyền thống của họ, trong đó móng tay không được sử dụng. Những người trở về từ các vùng này đã mang theo kiến thức về trồng dừa, làm đất và tưới tiêu vào văn hóa Oman, Hadrami và Al-Mahra.

Ở Oman, giống dừa chủ yếu trồng là giống 'dừa biển cao miền tây' của Ấn Độ, nổi bật với khả năng chịu hạn. Khác với UAE, nơi chủ yếu trồng các giống dừa lai hoặc dừa lùn không phải bản địa nhập khẩu từ Florida chỉ để làm cảnh. Giống dừa cao và mảnh mai ở Oman thích ứng tương đối tốt với khí hậu khô nóng của Trung Đông, nhưng cần thời gian lâu hơn để trưởng thành. Khí hậu khô hạn ở Trung Đông cũng tạo điều kiện cho sự phát triển của ve dừa, có thể làm dừa rụng trước khi lớn và gây ra những đốm màu xám nâu trên lớp xơ xanh bên ngoài quả dừa.
Các rặng dừa cổ thụ ở Dhofar đã được nhà thám hiểm Maroc Ibn Battuta nhắc đến trong tác phẩm của ông, được gọi là Al Rihla. Mùa mưa hàng năm tại khu vực, được gọi là khareef hoặc gió mùa, làm cho việc trồng dừa trên bờ biển phía đông Ả Rập trở nên dễ dàng hơn.
Cây dừa ngày càng được trồng làm cảnh dọc theo bờ biển của UAE và Ả Rập Xê Út với sự hỗ trợ của hệ thống tưới tiêu. Tuy nhiên, UAE đã áp đặt quy định nghiêm ngặt về việc nhập khẩu cây dừa trưởng thành từ các quốc gia khác nhằm ngăn ngừa dịch hại lây lan sang các giống dừa bản địa. Do đó, sự pha trộn giữa cây chà là và dừa gây ra rủi ro về sâu bệnh cho các giống cọ lai, chẳng hạn như bọ cánh cứng tê giác và đuông đỏ. Cảnh quan nhân tạo có thể dẫn đến bệnh ố vàng chết cây, một bệnh do virus dừa gây ra, lây lan qua côn trùng vật chủ và phát triển mạnh trong những khu vực cỏ rậm rạp. Do đó, môi trường cỏ rậm rạp như khu nghỉ mát bãi biển và sân gôn cũng là mối đe dọa lớn đối với dừa địa phương. Truyền thống sử dụng chuối sa mạc và thực vật hoang dã trên bãi biển như Scaevola taccada và Ipomoea pes-caprae để làm thảm xanh cung cấp độ ẩm cho dừa và giữ đất đã giảm do sự gia tăng lối sống ít vận động và cảnh quan nặng nề.
Sri Lanka
Sri Lanka đứng thứ tư thế giới về sản xuất dừa và là quốc gia lớn thứ hai trong việc sản xuất dầu dừa và cùi dừa, đóng góp 15% vào sản lượng toàn cầu. Ngành trồng dừa là nền tảng chính của nền kinh tế Sri Lanka, với 12% diện tích đất canh tác và 409.244 ha được dùng để trồng dừa (năm 2017). Sri Lanka đã thành lập Cơ quan Phát triển Dừa và Ban Trồng Dừa cùng Viện Nghiên cứu Dừa từ thời kỳ thuộc địa Anh.
Hoa Kỳ
Ở Hoa Kỳ, dừa có thể được trồng và phát triển tự nhiên ngoài trời mà không cần tưới tại Hawaii, miền nam và trung Florida, và các lãnh thổ như Puerto Rico, Guam, Samoa thuộc Mỹ, quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ và quần đảo Bắc Mariana. Tại Florida, các khu vực dừa hoang dã kéo dài từ Key West đến Jupiter Inlet ở Bờ biển Đông và từ đảo Marco đến Sarasota ở Bờ biển Tây. Các rặng dừa cũng thường mọc trên những đảo san hô nhỏ ở Florida Keys từ những trái dừa trôi dạt hoặc bị cuốn theo dòng hải lưu. Dừa được trồng từ phía bắc của miền nam Florida đến gần bãi biển Cocoa ở Bờ biển Đông và Clearwater ở Bờ biển Tây.
Úc
Dừa chủ yếu được trồng xung quanh bờ biển phía bắc Úc và một số vùng ấm hơn của New South Wales, nhưng chủ yếu là để làm cảnh. Ngành công nghiệp dừa tại Úc còn nhỏ và nước này chủ yếu nhập khẩu sản phẩm dừa. Các thành phố Úc đã thực hiện nhiều biện pháp để tỉa quả dừa cảnh nhằm đảm bảo rằng dừa trưởng thành không rơi xuống và gây nguy hiểm cho người dân.
Ứng dụng

Dừa được trồng rộng rãi ở các vùng nhiệt đới không chỉ để trang trí mà còn làm thực phẩm; gần như tất cả các bộ phận của cây dừa đều có thể được sử dụng và có giá trị kinh tế cao. Sự đa năng của dừa được thể hiện qua tên gọi của nó. Trong tiếng Phạn, cây dừa được gọi là kalpa vriksha ('cây đáp ứng mọi nhu cầu cơ bản của cuộc sống'). Trong tiếng Mã Lai, cây có tên là pokok seribu guna ('cây có ngàn công dụng'). Ở Philippines, dừa được biết đến với tên gọi 'cây của sự sống'.
Đây là một trong những loài cây hữu ích nhất trên hành tinh.
Ứng dụng trong ẩm thực
Dinh dưỡng
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz) | |
---|---|
Năng lượng | 1.480 kJ (350 kcal) |
Carbohydrat | 15.23 g |
Đường | 6.23 g |
Chất xơ | 9.0 g |
Chất béo | 33.49 g |
Chất béo bão hòa | 29.698 g |
Chất béo không bão hòa đơn | 1.425 g |
Chất béo không bão hòa đa | 0.366 g |
Protein | 3.33 g |
Tryptophan | 0.039 g |
Threonine | 0.121 g |
Isoleucine | 0.131 g |
Leucine | 0.247 g |
Lysine | 0.147 g |
Methionine | 0.062 g |
Cystine | 0.066 g |
Phenylalanine | 0.169 g |
Tyrosine | 0.103 g |
Valine | 0.202 g |
Arginine | 0.546 g |
Histidine | 0.077 g |
Alanine | 0.170 g |
Acid aspartic | 0.325 g |
Acid glutamic | 0.761 g |
Glycine | 0.158 g |
Proline | 0.138 g |
Serine | 0.172 g |
Vitamin | Lượng %DV |
Thiamine (B1) | 6% 0.066 mg |
Riboflavin (B2) | 2% 0.020 mg |
Niacin (B3) | 3% 0.540 mg |
Acid pantothenic (B5) | 6% 0.300 mg |
Vitamin B6 | 3% 0.054 mg |
Folate (B9) | 7% 26 μg |
Vitamin C | 4% 3.3 mg |
Vitamin E | 2% 0.24 mg |
Vitamin K | 0% 0.2 μg |
Chất khoáng | Lượng %DV |
Calci | 1% 14 mg |
Đồng | 48% 0.435 mg |
Sắt | 14% 2.43 mg |
Magnesi | 8% 32 mg |
Mangan | 65% 1.500 mg |
Phosphor | 9% 113 mg |
Kali | 12% 356 mg |
Seleni | 18% 10.1 μg |
Natri | 1% 20 mg |
Kẽm | 10% 1.10 mg |
Other constituents | Quantity |
Nước | 47 g |
Tỷ lệ phần trăm được ước tính dựa trên khuyến nghị Hoa Kỳ dành cho người trưởng thành, ngoại trừ kali, được ước tính dựa trên khuyến nghị của chuyên gia từ Học viện Quốc gia. |
Mỗi 100 g cùi dừa thô cung cấp 1.480 kJ (354 kcal) năng lượng cùng với lượng lớn chất béo (33 g), chủ yếu là chất béo bão hòa (89% tổng chất béo). Ngoài ra, cùi dừa cũng chứa một lượng carbohydrate vừa phải (15 g) và protein (3 g). Nó còn cung cấp nhiều vi chất dinh dưỡng quan trọng như mangan, đồng, sắt, phốt pho, selen và kẽm, với hàm lượng đáng kể (trên 10% giá trị hàng ngày). Các bộ phận khác của dừa cũng có nhiều ứng dụng ẩm thực.
Cùi dừa
Phần thịt ăn được màu trắng bên trong quả dừa được gọi là 'cơm dừa', 'thịt dừa', 'cùi dừa', hoặc 'nhân dừa'. Trong ngành công nghiệp dừa, cùi dừa thường được chia thành ba loại dựa trên độ chín: 'Malauhog' (cùi rất non, khoảng 6-7 tháng tuổi, trong suốt và kết cấu sệt), 'Malakanin' (cùi non hơn, khoảng 7-8 tháng tuổi, màu trắng đục và kết cấu mềm như cơm đã nấu), và 'Malakatad' (cùi trưởng thành hoàn toàn, khoảng 8-9 tháng tuổi, màu trắng đục và kết cấu dai như da thuộc).

Đánh giá độ chín của quả dừa chưa được bổ tách là một thách thức vì không có phương pháp kỹ thuật nào chính xác để xác định điều này. Dựa vào màu sắc và kích thước, dừa non thường nhỏ hơn và có màu sáng hơn, trong khi dừa già thường có màu nâu và lớn hơn. Độ chín cũng có thể được kiểm tra bằng cách gõ vào quả dừa: Malauhog phát ra âm thanh 'đặc', trong khi Malakanin và Malakatad có âm thanh 'rỗng'. Lắc quả dừa cũng giúp xác định độ chín: dừa non phát ra âm thanh sắc nét, còn dừa trưởng thành không có âm thanh này. Cùi dừa non (Malauhog và Malakanin) có thể ăn sống hoặc dùng trong salad, đồ uống, tráng miệng, hoặc bánh như bánh buko pie và es kelapa muda. Do kết cấu mềm, chúng không thích hợp để nạo ra. Cùi dừa trưởng thành (Malakatad) có kết cấu dai, nên thường được chế biến trước khi ăn hoặc làm thành cùi dừa khô. Cùi dừa tươi được bào nhỏ gọi là 'dừa nạo', 'dừa vụn', hoặc 'mảnh dừa', thường dùng để vắt nước cốt dừa hoặc trang trí món ăn như klepon và puto bumbóng. Chúng cũng có thể được nấu với đường để làm món tráng miệng Philippines gọi là bukayo.
Dừa nạo khô, được sấy hoặc nướng để loại bỏ nước, được gọi là 'dừa nạo sấy khô'. Loại dừa này có độ ẩm thấp hơn 3% so với cùi dừa tươi và được sử dụng chủ yếu trong ngành bánh và sản xuất mứt kẹo, đặc biệt ở những quốc gia không sản xuất dừa, vì có thời gian bảo quản lâu hơn dừa tươi nạo. Dừa nạo khô thường được dùng trong các món mứt kẹo và tráng miệng như bánh hạnh nhân, cũng như làm nhân cho nhiều thanh socola. Một số loại dừa khô hoàn toàn là dừa, trong khi một số khác được chế biến với các thành phần như đường, propylene glycol, muối và natri metabisulfite.
Cùi dừa có thể được cắt thành miếng hoặc dải lớn hơn, sau đó sấy khô và ướp muối để tạo thành 'miếng dừa'. Chúng có thể được nướng hoặc chế biến để tạo ra các món ăn giống như thịt xông khói.
Macapuno
Giống dừa đặc biệt gọi là macapuno sản xuất nhiều cùi dừa giống như thạch. Cùi này lấp đầy toàn bộ phần bên trong vỏ dừa, thay vì chỉ lớp bên trong. Loại dừa này lần đầu tiên được trồng đại trà ở Philippines và rất phổ biến trong ẩm thực địa phương, được sử dụng làm tráng miệng, đồ uống và bánh ngọt. Giống dừa này cũng được biết đến ở Indonesia với tên gọi kopyor và được sử dụng làm đồ uống.
Nước cốt dừa

Nước cốt dừa, khác với nước dừa, được chiết xuất bằng cách ép cùi dừa khô và thường được pha với nước nóng để thu được dầu dừa, protein và các hợp chất thơm. Nước cốt dừa được dùng để chế biến nhiều món ăn khác nhau. Hàm lượng chất béo của nước cốt dừa dao động từ 5% đến 20%, trong khi kem dừa có chứa từ 20% đến 50% chất béo. Phần lớn chất béo này (89%) là chất béo bão hòa, với axit lauric là một axit béo chính. Nước cốt dừa có thể được pha loãng để làm đồ uống cốt dừa, có hàm lượng chất béo thấp hơn và có thể thay thế sữa.
Bột sữa dừa, một sản phẩm giàu protein, được chế biến từ nước cốt dừa sau khi đã trải qua quá trình ly tâm, tách chiết và sấy phun.
Nước cốt dừa và kem dừa, chiết xuất từ dừa nạo, thường được thêm vào các món tráng miệng và món mặn khác nhau, bao gồm cả cà ri và món hầm. Chúng cũng có thể được pha loãng thành đồ uống. Ngoài ra, nhiều sản phẩm khác như mứt dừa và sữa trứng dừa được chế biến từ nước cốt dừa đặc với đường và/hoặc trứng cũng rất phổ biến ở Đông Nam Á. Tại Philippines, nước cốt dừa giảm ngọt được bán dưới dạng siro dừa và dùng cho nhiều món tráng miệng. Dầu dừa từ nước cốt dừa hoặc cùi dừa khô cũng được sử dụng để chiên, nấu ăn, làm bơ thực vật và nhiều ứng dụng khác.
Nước dừa

Nước dừa đóng vai trò như một chất lỏng hỗ trợ cho nội nhũ trong giai đoạn hạt nhân của quả dừa. Sau đó, nội nhũ phát triển và lắng đọng vào thành vỏ trong quá trình phát triển tế bào. Nước dừa được tiêu thụ rộng rãi ở các vùng nhiệt đới ẩm và được bán trên thị trường như một loại đồ uống thể thao chế biến sẵn. Dừa trưởng thành có ít nước hơn so với dừa non và chưa phát triển, không bị hư hỏng. Nước dừa cũng có thể được lên men để làm giấm dừa.
Mỗi 100 g nước dừa cung cấp khoảng 19 calo và chứa lượng lớn các dưỡng chất thiết yếu.
Nước dừa có thể được uống trực tiếp hoặc sử dụng trong các món ăn như binakol. Nó cũng có thể được lên men để tạo ra món tráng miệng giống như thạch, gọi là thạch dừa.
Bột dừa
Bột dừa đã được phát triển để ứng dụng trong làm bánh, hỗ trợ chống lại tình trạng suy dinh dưỡng.
Mộng dừa

Khi dừa mới bắt đầu nảy mầm, nó phát triển thành một khối hình cầu có thể ăn được, gọi là mộng dừa hoặc mầm dừa. Khối này có kết cấu giòn, mọng nước và vị ngọt nhẹ. Mộng dừa có thể được ăn trực tiếp hoặc dùng làm thành phần trong nhiều món ăn. Nó hình thành khi nội nhũ cung cấp dinh dưỡng cho phôi đang phát triển. Đây là một lớp mô xốp, giống như một giác mút, được hình thành từ phần ngoại biên của phôi trong quá trình nảy mầm, giúp hấp thụ chất dinh dưỡng cho sự phát triển của chồi và rễ.
Tim dừa

Chồi non ở đỉnh cây dừa trưởng thành, được gọi là tim dừa, có thể ăn được và được coi là món đặc sản quý hiếm, vì việc thu hoạch chúng sẽ làm chết cây. Tim dừa thường được dùng trong món salad và đôi khi được gọi là 'salad triệu phú'.
Rượu và nhựa dừa

Nhựa dừa được thu hoạch bằng cách rạch cụm hoa dừa, thường được dùng để pha chế rượu nóng, gọi là tubâ ở Philippines (cả tươi và lên men), tuak ở Indonesia và Malaysia, karewe ở Kiribati (tươi và chưa lên men, thu hái hai lần mỗi ngày cho bữa sáng và tối), và neera ở Nam Á. Khi để tự lên men, nhựa dừa trở thành rượu dừa, còn khi chưng cất thì trở thành rượu arrack. Tại Philippines, loại rượu này được gọi là lambanog hoặc 'vodka dừa'.
Nhựa dừa có thể được chế biến bằng cách đun sôi để tạo ra siro hoặc kẹo ngọt như te kamamai ở Kiribati hoặc dhiyaa hakuru và addu bondi ở Maldives. Nó cũng có thể được tinh chế thành đường dừa, còn gọi là đường cọ hoặc đường thô. Một cây non có thể sản xuất khoảng 300 L (79 gal Mỹ) mỗi năm, trong khi một cây dừa 40 tuổi có thể đạt năng suất khoảng 400 L (110 gal Mỹ).
Nhựa dừa, thường được lấy từ cuống cụm hoa cắt ra, có vị ngọt khi còn tươi và có thể uống trực tiếp như tuba fresca của Mexico (xuất phát từ tubâ của Philippines). Nó cũng có thể được chế biến để làm đường cọ hoặc lên men để tạo ra giấm dừa hoặc nhiều loại rượu dừa (có thể chưng cất thêm để làm rượu arrack).
Giấm dừa
Giấm dừa, chế biến từ nước dừa lên men hoặc nhựa dừa, rất phổ biến trong ẩm thực Đông Nam Á (như ở Philippines, nơi giấm dừa được gọi là sukang tuba), cũng như trong một số món ăn ở Ấn Độ và Sri Lanka, đặc biệt là trong ẩm thực bang Goa. Đó là một chất lỏng màu trắng đục, có vị chua gắt đặc trưng với mùi men nhẹ.
Dầu dừa

Dầu dừa là một loại dầu được sử dụng rộng rãi trong nấu nướng, đặc biệt là để chiên. Nó có thể ở dạng lỏng như các loại dầu thực vật khác hoặc dạng rắn như bơ hoặc mỡ lợn.
Sử dụng dầu dừa trong thời gian dài có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực tương tự như khi tiêu thụ các loại chất béo bão hòa khác như bơ, mỡ bò và dầu cọ. Việc tiêu thụ thường xuyên có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch do làm tăng mức cholesterol toàn phần trong máu bằng cách tăng nồng độ cholesterol LDL và axit lauric.
Bơ dừa
Bơ dừa thường chỉ dầu dừa có độ đặc, nhưng cũng được dùng để chỉ kem dừa, một sản phẩm đặc biệt chế biến từ nước cốt dừa đặc hoặc từ cùi dừa xay nhuyễn và dầu dừa.
Xơ dừa

Xơ dừa, phần sợi từ vỏ dừa, được dùng để chế tạo dây thừng, chiếu, thảm, bàn chải và bao tải. Nó còn được dùng làm đệm cho tàu thuyền và nhồi cho nệm. Ngoài ra, xơ dừa cũng là thành phần trong phân bón để trồng hoa quả, đặc biệt là lan, và còn được dùng làm chổi ở Campuchia.
Cùi dừa khô
Cùi dừa khô là phần thịt dừa đã được sấy khô, và sau khi chế biến có thể tạo ra dầu dừa cùng với bột dừa xay thô. Dầu dừa không chỉ dùng trong nấu ăn và chiên, mà còn được sử dụng để chế tạo xà phòng, mỹ phẩm, dầu dưỡng tóc và dầu xoa bóp. Ngoài ra, dầu dừa còn là thành phần quan trọng trong dầu Ayurvedic. Tại Vanuatu, các cây dừa trồng để thu hoạch cùi dừa khô thường được đặt cách nhau 9 m (30 ft), với mật độ khoảng 100 đến 160 cây/ha (40 đến 65 cây/acre).
Khoảng 6.000 quả dừa trưởng thành cần thiết để sản xuất một tấn cùi dừa khô.
Vỏ xơ và vỏ gáo
Vỏ xơ và vỏ gáo dừa có thể được sử dụng làm chất đốt và sản xuất than củi. Than hoạt tính từ gáo dừa được biết đến với khả năng loại bỏ tạp chất hiệu quả. Nguồn gốc kỳ bí của dừa tại các vùng đất xa xôi đã dẫn đến việc sử dụng cốc làm từ vỏ gáo để giải độc đồ uống. Những chiếc cốc này thường được chạm khắc và trang trí bằng kim loại quý.



Một nửa vỏ gáo dừa khô với lớp xơ có thể được sử dụng để đánh bóng sàn, gọi là bunot ở Philippines và đơn giản là 'chổi dừa' ở Jamaica. Xơ dừa tươi có thể được dùng làm miếng xốp rửa bát hoặc chà thân. Coco chocolatero là loại cốc dùng để phục vụ các loại đồ uống nhỏ như socola uống, phổ biến từ thế kỷ 17 đến 19 ở Mexico, Guatemala và Venezuela.
Tại châu Á, gáo dừa được sử dụng để làm chén bát và nhiều sản phẩm mỹ nghệ khác, bao gồm các nút chạm khắc từ vỏ gáo khô. Nút dừa thường được dùng để cài áo sơ mi aloha ở Hawaii. Tempurung, tên gọi vỏ gáo trong tiếng Mã Lai, có thể làm bát súp hoặc — nếu gắn tay cầm — một cái muôi. Ở Thái Lan, vỏ xơ dừa được dùng làm chậu trồng cây rừng non khỏe. Quy trình tách vỏ xơ bỏ qua công đoạn giầm, nhờ vào máy bóc vỏ xơ dừa do Trung tâm Giống cây lâm nghiệp ASEAN–Canada chế tạo năm 1986. Vỏ xơ tươi chứa nhiều tanin hơn vỏ già, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của cây non. Tại miền nam Ấn Độ, vỏ gáo và vỏ xơ được đốt xông khói để xua đuổi muỗi.
Nửa vỏ gáo dừa thường được sử dụng để tạo hiệu ứng âm thanh Foley trong sân khấu, gõ vào nhau để mô phỏng tiếng vó ngựa. Nửa gáo khô còn được dùng làm bộ phận nhạc cụ, chẳng hạn như da hồ và bản hồ của Trung Quốc, đàn gáo của Việt Nam, và rebab của người Arabo-Turkic. Ở Philippines, nửa gáo khô được dùng làm nhạc cụ trong điệu múa dân gian gọi là maglalatik.
Vỏ gáo, sau khi tách khỏi vỏ xơ và nung trên tro ấm, sẽ tiết ra chất dầu được dùng để làm dịu cơn đau răng trong y học cổ truyền Campuchia.
Trong Thế chiến thứ hai, trinh sát viên tuần duyên Biuku Gasa là một trong hai người từ quần đảo Solomon tiếp cận thủy thủ đoàn bị đắm của Thuyền phóng ngư lôi PT-109, dưới sự chỉ huy của tổng thống tương lai Mỹ, John F. Kennedy. Gasa, vì thiếu giấy tờ, đã chuyển một thông điệp ghi trên vỏ gáo dừa bằng ca nô độc mộc, nội dung 'Chỉ huy Nauru Isl / người bản xứ biết vị trí / ông có thể lái / 11 người còn sống cần thuyền nhỏ / Kennedy.' Chiếc gáo dừa này sau đó được lưu giữ trên bàn làm việc của tổng thống và hiện đang ở Thư viện John F. Kennedy.
Lá dừa

Phần gân cứng giữa lá dừa được sử dụng để làm chổi ở Ấn Độ, Indonesia (sapu lidi), Malaysia, Maldives, Philippines (walis tingting) và Việt Nam (chổi chà). Màu xanh của lá (lamina) được gọt bỏ, để lại sợi gân dài, mảnh, giống gỗ, gắn với nhau để tạo thành cây chổi hoặc bàn chải. Có thể gắn cán dài làm từ nhiều loại gỗ khác vào gốc bó để tạo thành chổi hai cán.
Lá dừa còn được sử dụng để đan giỏ có khả năng hút nước tốt và lợp mái tranh. Chúng có thể được dệt thành chiếu, xiên nấu ăn và tên bắn. Lá cũng được kết thành màng bọc nhỏ, nhồi cơm vào và nấu chín để làm pusô và ketupat.
Lá dừa khô có thể được đốt thành tro để thu hoạch vôi. Ở Ấn Độ, lá dừa đan được sử dụng để dựng rạp tiệc cưới, đặc biệt tại các bang Kerala, Karnataka và Tamil Nadu.
Lá dừa được dùng để lợp mái tranh hoặc trang trí giàn leo và phòng họp tại Campuchia, nơi cây được gọi là dôô:ng.
Gỗ dừa

Thân cây dừa được sử dụng để xây dựng cầu nhỏ và túp lều, nhờ vào tính thẳng, độ bền và khả năng chống muối. Ở Kerala, thân dừa được sử dụng để làm nhà. Gỗ dừa, lấy từ thân cây, ngày càng trở thành một sự thay thế sinh thái tốt cho các loại gỗ cứng đang bị đe dọa. Gỗ dừa được dùng để làm nội thất và các công trình xây dựng, như Cung điện Dừa tại Manila.
Người Hawaii khoét rỗng thân dừa để tạo thành thùng phuy, thùng chứa hoặc ca nô nhỏ. Các 'cành' (cuống lá) đủ chắc chắn và linh hoạt để làm gậy. Việc sử dụng cành dừa để trừng phạt thân thể đã được tái sinh trong cộng đồng Gilbert ở Choiseul, quần đảo Solomon vào năm 2005.
Rễ dừa
Rễ dừa được sử dụng để nhuộm màu, làm nước súc miệng, và trong y học dân gian để chữa tiêu chảy và kiết lỵ. Một phần của rễ cọ sờn còn có thể thay thế bàn chải đánh răng. Ở Campuchia, rễ dừa cũng được dùng trong y học cổ truyền để điều trị kiết lỵ.
Ứng dụng khác

Phần xơ dư thừa sau khi chiết xuất dầu dừa và nước cốt dừa, cũng như bột dừa, có thể được sử dụng làm thức ăn chăn nuôi. Đài hoa khô của dừa có thể dùng làm chất đốt trong lò nướng. Nước dừa được sử dụng truyền thống để làm chất bổ sung trong nuôi cấy mô thực vật và vi sinh. Mùi hương của dừa phát sinh từ phân tử 6-pentyloxan-2-one, còn gọi là δ-decalactone, trong ngành công nghiệp thực phẩm và hương liệu.
Dụng cụ và nơi trú ẩn của động vật
Các nhà nghiên cứu từ bảo tàng Melbourne, Australia đã phát hiện rằng loài bạch tuộc Amphioctopus marginatus biết sử dụng công cụ, đặc biệt là vỏ gáo dừa, để tự vệ và làm nơi trú ẩn. Phát hiện này đã được ghi nhận ở Bali và Bắc Sulawesi, Indonesia, từ năm 1998 đến 2008. Đây là loài động vật không xương sống đầu tiên được biết có khả năng sử dụng công cụ.
Dừa có thể được khoét rỗng để làm nơi trú ẩn cho gặm nhấm hoặc chim nhỏ. Các quả dừa đã cắt đôi và ráo nước cũng có thể được treo lên làm máng ăn cho chim. Khi cùi dừa đã hết, chúng có thể được lấp đầy bằng mỡ trong mùa đông để thu hút chim.
Dị ứng
Dị ứng thực phẩm
Dầu dừa ngày càng trở nên phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm. Tuy nhiên, protein trong dừa có thể gây ra dị ứng thực phẩm, bao gồm cả phản ứng sốc phản vệ.
Tại Hoa Kỳ, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm yêu cầu các sản phẩm chứa dừa phải ghi rõ trên nhãn là 'quả cây cứng' do nguy cơ gây dị ứng.
Dị ứng cục bộ
Cocamidopropyl betaine (CAPB), một chất hoạt động bề mặt chiết xuất từ dầu dừa, ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm vệ sinh cá nhân và mỹ phẩm như dầu gội, xà phòng lỏng, sữa rửa mặt và chất khử trùng. Dù CAPB có thể gây kích ứng nhẹ cho da, phản ứng dị ứng với CAPB rất hiếm và thường liên quan đến các tạp chất phát sinh trong quá trình sản xuất, như amidoamine và dimethylaminopropylamine, chứ không phải CAPB chính nó.
Trong văn hóa

Dừa đóng vai trò quan trọng trong ẩm thực của người Polynesia, và họ đã mang theo dừa khi di cư đến các đảo mới. Ở vùng Ilocos, phía bắc Philippines, người Ilocano thường dùng hai vỏ dừa chia đôi để đựng diket (gạo ngọt nấu chín) và đặt liningta nga itlog (nửa quả trứng luộc) lên trên. Nghi lễ này, gọi là niniyogan, là một lễ vật dành cho tổ tiên và người đã khuất, đi kèm với palagip (cầu nguyện cho người chết).

Trong nghi lễ Ấn Độ giáo, quả dừa (tiếng Phạn: narikela) là thành phần không thể thiếu. Thường được trang trí bằng lá kim loại và các biểu tượng may mắn khác, dừa được dâng lên trong các nghi thức thờ cúng thần linh. Narali Purnima, diễn ra vào ngày trăng tròn, đánh dấu sự kết thúc của gió mùa ở Ấn Độ. Từ Narali bắt nguồn từ naral, nghĩa là 'dừa' trong tiếng Marathi. Ngư dân dâng dừa ra biển để chúc mừng mùa đánh bắt mới. Trong các lễ cưới Hindu, dừa thường được bẻ để cầu may mắn, và nữ thần Lakshmi cũng thường được thể hiện với một quả dừa. Tại đền Palani, dừa được bẻ để đánh dấu các mục đích và nhiều tín đồ bẻ hàng trăm quả dừa trong các nghi lễ. Dừa cũng được sử dụng trong đám cưới Hindu như biểu tượng của sự thịnh vượng. Ở Campuchia, hoa dừa cũng được dùng trong các lễ cưới.
Tại New Orleans, câu lạc bộ Viện trợ Xã hội và Niềm vui Zulu truyền thống ném dừa trang trí bằng tay, một món quà lưu niệm Mardi Gras rất quý giá, cho những người tham gia diễu hành. Truyền thống này bắt đầu từ những năm 1910 và tiếp tục cho đến ngày nay. Năm 1987, một 'luật dừa' được Thống đốc Edwin Edwards ký, miễn trách nhiệm bảo hiểm cho những quả dừa trang trí được 'trao' từ các chiếc bè Zulu. Quả dừa cũng được sử dụng làm mục tiêu và giải thưởng trong trò chơi dừa thẹn ở hội chợ truyền thống của Anh, nơi người chơi ném bóng vào quả dừa để đánh bật nó khỏi giá đỡ và giành chiến thắng. Dừa từng là thức ăn chính của Đạo Dừa Việt Nam nhưng giờ đã ngừng hoạt động.
Thần thoại và huyền thoại
Nhiều nền văn hóa ở Nam Á, Đông Nam Á và Thái Bình Dương có những câu chuyện huyền thoại gắn liền với cây dừa. Ví dụ, trong thần thoại Hainuwele của Maluku, một cô gái xuất hiện từ một bông hoa dừa. Ở Maldives, một trong những truyền thuyết chính phản ánh sự phụ thuộc vào cây dừa của người dân nơi đây là câu chuyện Sina và con lươn. Theo truyền thuyết, cây dừa đầu tiên được sinh ra từ việc Sina chôn một con lươn. Một truyền thuyết đô thị hiện đại cho rằng số người bị tử vong do dừa rơi trúng đầu hàng năm còn nhiều hơn số người bị cá mập tấn công.