1. Khám phá về cây hoàng bá
Tùy theo địa phương, cây hoàng bá còn được gọi là cây hoàng nghiệt.
Đặc điểm tự nhiên
Cây hoàng bá có chiều cao rất lớn, từ 10 - 30m khi đạt tuổi trưởng thành, và đường kính thân cây lên đến 70cm. Vỏ thân cây dày, chia thành 2 lớp, lớp ngoài có màu xám và lớp trong có màu vàng. Lá cây mọc đối, có hình dạng trứng hoặc bầu dục, với từ 7 - 13 lá chét, gốc lá thuôn tròn, đầu lá hơi nhọn, và gân lá có lông. Hoa mọc dọc theo cuống thành các chùm lỏng lẻo, có màu tím đen. Quả của cây hình cầu, bên trong có từ 2 - 5 hạt, khi chín thường có màu đen sẫm. Cây hoàng bá thường ra hoa và kết quả vào mùa hè.
Cây hoàng bá là loại cây gỗ sống lâu năm, có chiều cao rất lớn
Phân bố sinh thái
Cây hoàng bá có nguồn gốc và xuất xứ từ Trung Quốc. Ngoài ra, loài cây này cũng mọc khá phổ biến ở vùng Siberia của Nga và các quốc gia khác ở châu Á. Ở Việt Nam, cây hoàng bá thường mọc hoang và được trồng nhiều ở các tỉnh phía Bắc như Lào Cai, Vĩnh Phúc, Thanh Hóa, Lai Châu, và các vùng lân cận.
Cách sử dụng
Vỏ thân của cây hoàng bá được thu hái và sử dụng trong việc chế biến thuốc. Thời điểm thu hái thường là vào cuối hè hoặc đầu mùa thu. Cây có tuổi đời trên 10 năm sẽ được gọt vỏ ngoài, giữ lại lớp trong dày khoảng 1cm. Lớp vỏ bên ngoài thu được có màu vàng sáng, có vị đắng, sau đó được rửa sạch bằng nước để loại bỏ bụi bẩn, sau đó cắt thành từng miếng kích thước 9 x 6cm và mang đi phơi khô hoặc sấy.
Ngoài phương pháp chế biến truyền thống này, người ta cũng có thể tẩm muối, tẩm rượu, hoặc sấy khô vỏ thân của cây hoàng bá, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Vỏ thân cây hoàng bá có màu vàng sáng, có vị đắng và cay, được sử dụng để điều trị bệnh
Thành phần hóa học của cây hoàng bá
Trong vỏ thân của cây hoàng bá chứa các hoạt chất bao gồm 1,5% berberin C20H19O5N, một lượng nhỏ palmatin C21H23O5N, cùng với các chất tinh thể và không chứa nitơ như Obakunon C26H30O7 và obaku lacton C26H30O8 cũng như các hợp chất béo và sterolic.
2. Tác dụng của cây hoàng bá
Trong y học truyền thống, cây hoàng bá có vị đắng, cay, tính lạnh và không độc. Trong y học hiện đại, cây hoàng bá được biết đến như một loại kháng sinh tự nhiên với những tác dụng quan trọng.
Khả năng kháng khuẩn
Cao cồn chiết xuất từ vỏ thân cây hoàng bá có tác dụng kháng khuẩn, là một trong những đặc điểm nổi bật của loại cây này. Nghiên cứu trên vi khuẩn lao người đã chứng minh rằng hoàng bá giảm số lượng vi khuẩn một cách đáng kể. Trong khi đó, thí nghiệm trên chuột lang nhiễm lao bò đã cho thấy rằng tiêm cao cồn hoàng bá vào bắp thịt có hiệu quả trong việc điều trị lao.
Khả năng chống nấm
Thí nghiệm trên ống kính đã chứng minh rằng dịch chiết và nước sắc từ vỏ thân cây hoàng bá có khả năng ức chế một số loại nấm gây bệnh ngoài da. Ngoài ra, nước sắc từ cây hoàng bá cũng có thể chống lại vi khuẩn gây viêm nhiễm âm đạo, mặc dù không mạnh bằng khả năng chống nấm.
Dịch chiết từ vỏ cây hoàng bá có tác dụng chống lại nấm gây bệnh ngoài da.
Kích thích tiết mật
Berberin có trong vỏ thân cây hoàng bá có thể giúp cải thiện tình trạng cho những bệnh nhân mắc viêm túi mật mãn tính hoặc gặp các biến chứng của viêm ống mật, sỏi mật,... bằng cách kích thích tiết mật.
Thúc đẩy tiểu tiện
Các hoạt chất Acetylcholin và histamin trong vỏ thân cây hoàng bá có tác dụng thúc đẩy tiểu tiện và hỗ trợ trong điều trị các vấn đề liên quan đến đường ruột, đặc biệt là chứng tiêu chảy ở trẻ em.
Các tác dụng khác
Ngoài những tác dụng quan trọng đã đề cập ở trên, cây hoàng bá còn có một số tác dụng khác như:
- Chữa bệnh tiêu chảy, kiết lỵ.
- Điều trị bệnh vàng da.
- Giảm tiết dịch vị axit, cải thiện triệu chứng viêm loét dạ dày.
- Giảm đau co thắt ở tử cung và ruột lớn.
- Hạ sốt, làm dịu.
Trẻ em mắc bệnh tiêu chảy có thể dùng thuốc từ cây hoàng bá để giảm tình trạng đi ngoài
3. Các bài thuốc hữu ích từ cây hoàng bá
Cây hoàng bá có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Tùy thuộc vào tình hình cụ thể và mục đích, người ta có thể sử dụng dưới dạng bột hoặc dạng hoàn tán.
- Đối với những trường hợp lở miệng, nhiệt miệng: Ngậm cây hoàng bá trong miệng, sau đó nuốt hoặc nhổ ra.
- Chữa bệnh kiết lỵ: Hoàng bá được tẩm mật, sau đó được sao rồi tán nhỏ, trộn với tỏi nướng giã nát và gói thành viên bằng hạt ngô. Hàng ngày uống 3 lần, mỗi lần từ 30 - 40 viên.
- Hỗ trợ điều trị viêm túi mật: 16g hoàng bá, 12g chi tử, 6g cam thảo được sắc với 600ml nước, cho đến khi còn 200ml thì ngưng, lọc nước uống, chia làm 3 lần/ngày.
- Chữa mộng tinh: Dùng 60g hoàng bá, 40g thục địa, thiên môn, đảng sâm, 30g sa nhân, 10g nhân thảo phơi khô, tán thành bột, trộn với mật ong và gói thành viên bằng hạt ngô. Uống 3 lần/ngày trước bữa ăn, mỗi lần 30 viên.
Lưu ý rằng những người bị tiêu chảy do tỳ hư yếu, dạ dày yếu không nên sử dụng cây hoàng bá để chữa bệnh. Ngoài ra, liều dùng khuyến cáo của cây hoàng bá là khoảng 6 - 12g/ngày, bao gồm cả thuốc bột và thuốc sắc. Việc sử dụng quá liều cây hoàng bá có thể gây vàng da ở trẻ sơ sinh và rối loạn chức năng não.
Bên cạnh đó, một số hoạt chất trong cây hoàng bá có thể tương tác với thành phần của một số loại thuốc điều trị. Vì vậy, trước khi sử dụng, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo an toàn và hạn chế các tác dụng phụ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khi sử dụng cây hoàng bá, nên tạm ngưng và tham khảo ý kiến của bác sĩ ngay.
Có một số loại thuốc có thể gây tương tác với hoạt chất có trong vỏ cây hoàng bá
Chúng ta đã cùng hiểu về tác dụng và cách sử dụng cây hoàng bá để chữa bệnh. Hy vọng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn khi đang phân vân không biết làm thế nào để chữa bệnh bằng cây hoàng bá. Nếu có thắc mắc khác cần được tư vấn, bạn có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ tại Hệ thống Y tế Mytour.