Húng quế | |
---|---|
Húng quế ở miền Nam Việt Nam đang trổ hoa | |
Loài | Ocimum basilicum |
Thứ | Ocimum basilicum var. thyrsiflora |
Húng quế hay còn gọi là rau quế (Ocimum basilicum var. thyrsiflora), là một loại húng tây bản địa Đông Nam Á, được trồng và chọn lọc để phát triển những đặc điểm nổi bật. Cây này được sử dụng phổ biến trong ẩm thực Đông Nam Á nhờ vào hương thơm đặc trưng, pha lẫn hương tiểu hồi và cam thảo tây, có vị hơi cay và bền hơn húng ngọt khi nấu ở nhiệt độ cao trong thời gian dài. Húng quế có lá nhỏ và nhọn, thân màu tím và hoa màu hồng-tím.
Phân loại và tên gọi khoa học
Húng ngọt (Ocimum basilicum) bao gồm nhiều loại cây khác nhau, trong đó có húng quế và O. basilicum var. thyrsiflora. Húng quế cũng được phân chia thành nhiều giống khác nhau, ví dụ như giống 'Nữ hoàng Xiêm' (Siam Queen) rất phổ biến ở Mỹ.
Tên tiếng Anh của chi Húng quế, Ocimum, bắt nguồn từ từ Hy Lạp có nghĩa là 'ngửi', điều này rất phù hợp với các loài trong họ Hoa môi, hay còn gọi là họ Bạc hà hoặc họ Húng. Với hơn 40 giống húng tây, sự phong phú về hương vị, mùi và màu sắc làm cho việc phân loại các giống cây trở nên phức tạp.
Ứng dụng trong thực tiễn
Húng quế có nhiều loại khác nhau. Về hình thái, có loại lá to, loại lá nhỏ; lá và thân có thể đều màu xanh hoặc xanh tím; cả lá và thân đều có thể là màu tím. Về mùi hương, có loại húng quế có mùi quế, chanh, sả, v.v.
Húng quế Tây hay còn gọi là quế châu Âu (sweet basil), thường được biết đến với các tên như quế ngọt, quế Tây, húng Tây, có mùi thơm nồng nàn, ngọt ngào và tươi mát. Tên gọi basil xuất phát từ từ Hy Lạp basilikohn, có nghĩa là 'đế vương,' vì người Hy Lạp cổ đại rất quý trọng loại thảo dược này và dùng nó để chế ra nhiều loại thuốc. Húng quế Tây thường có lá mịn màng, hình bầu dục, hương thơm nổi bật, không cay nồng như húng quế khác, thường được sử dụng trong các món mì Ý (pasta), salad, thịt nướng, pizza. Nó đặc biệt phù hợp để làm các loại sốt như sốt cà chua, sốt pho mát, pesto, và xúp cà chua hoặc pho mát. Món ăn Ý nổi tiếng thường gợi hình quốc kỳ với ba màu đỏ, xanh lá, và trắng (như pizza, salad), trong đó màu xanh từ lá basil, màu đỏ từ cà chua và màu trắng từ phomai mozzarella.
Tại Việt Nam, húng quế là loại cây phổ biến ở Đông Nam Á (có thể có nguồn gốc từ Trung Quốc và Ấn Độ). Ở châu Âu, nó được biết đến với tên gọi húng Thái (Thai basil), và tại Việt Nam, nó còn được gọi là rau quế, é quế, húng dổi, húng chó, húng lợn. Húng quế Việt Nam có hương thơm nhẹ nhàng hơn so với húng quế châu Âu, với một chút hương vị của quế. Lá và ngọn non của húng quế thường được sử dụng như rau thơm trong các món ăn như lòng lợn, tiết canh, thịt vịt, bún chả, bún bò Huế, và phở (miền Nam).
Tinh dầu húng quế
Cây húng quế chứa từ 0,4 đến 0,8% tinh dầu, có màu vàng nhạt và hương thơm nhẹ nhàng dễ chịu. Trên thế giới, húng quế được trồng quy mô công nghiệp chủ yếu để chiết xuất tinh dầu hoặc làm nguyên liệu thơm. Trong dân gian, người ta thường sử dụng húng quế để sắc uống chữa sốt, hoặc kết hợp các loại lá để đun nước tắm, xông hơi để ra mồ hôi; chữa đau dạ dày, khó tiêu; thông tiểu; xúc miệng và ngậm để chữa đau răng hoặc sâu răng. Cả cành già, lá và hoa đều được sử dụng.
- Húng Tây