Cầy Hương | |
---|---|
Tại Silchar, Assam, Ấn Độ | |
Tình trạng bảo tồn
| |
Ít quan tâm (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
nhánh: | Mammaliaformes |
Lớp: | Mammalia |
Bộ: | Carnivora |
Phân bộ: | Feliformia |
Họ: | Viverridae
|
Chi: | Viverricula Hodgson, 1838 |
Loài: | V. indica
|
Danh pháp hai phần | |
Viverricula indica Geoffroy Saint-Hilaire, 1803 | |
Phân loài | |
Danh sách | |
Bản đồ phân bố cầy hương (xanh- còn tồn tại, hồng - có thể còn tồn tại) |
Cầy hương (tên khoa học: Viverricula indica) là một loài thuộc họ Cầy (Viverridae).
Địa bàn và môi trường sinh sống
Cầy hương phân bố ở khu vực Đông Nam Á (bao gồm quần đảo Indonesia), Ấn Độ và miền nam Trung Quốc. Chúng sống chủ yếu trên mặt đất và thường tìm thấy trong những khu vực có cỏ dại và bụi cây thấp, như nương rẫy bên bờ suối.
Các phân loài
- V. i. indica (Geoffroy Saint-Hilaire, 1803) — phân bố tại miền Nam Ấn Độ, kéo dài từ dãy Ghat Tây đến dãy Ghat Đông và khu vực bắc hồ Chilika bên bờ biển phía đông;
- V. i. pallida (Gray, 1831) — xuất hiện tại miền nam Trung Quốc và Đài Loan;
- V. i. bengalensis (Gray và Hardwicke, 1832) — sống tại các đồng bằng phía Bắc Ấn Độ, từ nam sông Hằng, từ Kolkata đến Gujerat, có thể cũng hiện diện ở tỉnh Sind;
- V. i. deserti (Bonhote, 1898) — đã được ghi nhận ở Rajputana, Ấn Độ;
- V. i. thai (Kloss, 1919) — phân bố tại Thái Lan, bán đảo Đông Dương và Myanmar;
- V. i. muriavensis (Sody, 1931) — được mô tả lần đầu ở Java và Bali;
- V. i. mayori (Pocock, 1933) — phân bố tại Sri Lanka;
- V. i. wellsi (Pocock, 1933) — có mặt tại huyện Kangra, Kumaun, và tỉnh United ở Ấn Độ;
- V. i. baptistæ (Pocock, 1933) — trải dài từ Bhutan và Thượng Bengal đến bang Assam ở Ấn Độ.
Mô tả
Cầy hương trưởng thành có chiều dài khoảng 55–75 cm (21-29 inch) và nặng từ 2–4 kg (4,5-9 pao). Lông của chúng chủ yếu có màu nâu vàng đến xám bẩn. Tai và mõm có màu hơi đen. Dọc theo sống lưng có các vệt màu đen, trong khi phần hông có những đốm đen mờ xếp thành hàng từ vai đến mông (mông có độ nổi bật hơn). Đuôi dài từ 35–50 cm (khoảng hai phần ba chiều dài cơ thể) với các vòng đen trắng xen kẽ (7-10 vòng mỗi loại). Bốn chân ngắn và có màu đen. Con đực có tuyến xạ nằm giữa hai tinh hoàn.
Sinh thái và tập tính
Cầy hương là loài động vật hoạt động về đêm, thường sống đơn độc. Chúng chủ yếu ăn thịt, nhưng cũng có thể tiêu thụ hoa quả và rễ cây non. Thức ăn chính là các loại động vật như chuột, sóc, chim nhỏ, thằn lằn, sâu bọ và trứng. Mùa sinh sản không cố định, nhưng thường rơi vào các tháng 4-6. Chúng là loài thú có nhiều chu kỳ động dục trong năm. Con non được sinh ra trong hang và được mẹ nuôi bằng sữa. Mỗi lứa đẻ khoảng 4-5 con. Thời gian mang thai không rõ ràng. Độ tuổi sinh sản chưa xác định. Tuổi thọ trong môi trường nuôi nhốt khoảng 22 năm, trong tự nhiên thì chưa rõ, nhưng có tài liệu cho rằng khoảng 8-9 năm.
Tình trạng bảo tồn
Cầy hương đực có tuyến xạ nằm giữa hai tinh hoàn, được khai thác để sản xuất nước hoa và đôi khi bị xem như nguồn thực phẩm, do đó con người là mối đe dọa chính đối với loài này. Hiện tại, ở Việt Nam, loài cầy hương đã được thuần hóa và nuôi dưỡng do giá trị kinh tế mà nó mang lại.