1. Đặc điểm sinh học của cây ké hoa đào
Ké hoa đào (Urena lobata L) còn được biết đến với nhiều tên khác như: dã đào hoa, dã mai hoa, thổ đỗ trọng,... Đây là một loài cây mọc hoang thường xuất hiện nhiều ở miền núi Tây Bắc của Việt Nam.
Hoa ké hoa đào có màu hồng, thường mọc đơn độc từ kẽ lá
Cây ké hoa đào thường có chiều cao trung bình khoảng 1m, với nhiều lông mịn trên cành. Lá của cây ké hoa đào có hình tròn hơi, đường kính từ 4 đến 6cm, mép lá có răng cưa, có gân hình chân vịt ở mặt trên, đầu lá nhọn, mặt trên lá có màu xanh đậm và mặt dưới có màu xám nhạt.
Hoa của cây ké hoa đào thường có màu hồng, có thể là hoa đơn hoặc đôi và thường mọc ra từ kẽ lá, thời gian ra hoa thường từ tháng 6 đến tháng 10. Quả của cây ké hoa đào có nhiều lông, hình dạng là hình cầu dẹt, phía trên có gai hình móc, và hạt có nhiều lông ngắn cùng với các vân dọc.
2. Sử dụng và lợi ích của dược liệu cây ké hoa đào
2.1. Thu thập dược liệu
Có thể sử dụng dược liệu ké hoa đào ở dạng tươi hoặc khô, nhưng tốt nhất nên thu hái vào mùa hè thu. Liều lượng khuyến nghị với dược liệu khô là từ 20 đến 40g/lần; với dược liệu tươi là từ 40 đến 80g/lần. Có thể sử dụng bằng cách sắc uống và dùng ngoài bằng cách giã đắp. Không nên sử dụng cây ké hoa đào cho người có cơ địa thân hàn và phụ nữ mang thai.
Cây ké hoa đào có thể được khai thác quanh năm và có thể sử dụng dưới dạng tươi hoặc phơi khô.
2.2. Thành phần hóa học
Toàn bộ cây ké hoa đào
2.3. Tác dụng chữa bệnh của cây ké hoa đào
- Theo y học hiện đại
Thử nghiệm trong ống nghiệm về chiết xuất ethanol từ rễ ké hoa đào, đặc biệt là rễ tơ thủy canh, đã cho thấy khả năng ức chế enzym α-glucosidase. Trên mô hình chuột mắc tiểu đường do alloxan gây ra, khả năng hạ đường huyết của rễ tơ thủy canh lại thấp hơn so với rễ tự nhiên.
Do đó, cần tiến hành thêm các nghiên cứu và thử nghiệm sâu hơn về tác dụng hạ đường huyết ở chuột từ rễ cây ké hoa đào để có bằng chứng về hiệu quả hỗ trợ điều trị tiểu đường type 2 của dược liệu này.
- Theo y học cổ truyền
Y học cổ truyền cho rằng cây ké hoa đào có tính bình, vị cay ngọt, thuộc tỳ và phế. Cây này được cho là có tác dụng thanh nhiệt giải độc, trừ phong lợi thấp; có thể chữa: phong thấp đau nhức, cảm mạo phát sốt, lỵ, lâm bệnh, thủy thũng, bạch đới, ung thũng, thổ huyết,...
3. Một số cách sử dụng cây ké hoa đào để chữa bệnh
3.1. Chữa cảm mạo
- Chuẩn bị: 20 - 24 rễ cây ké hoa đào, 300ml nước.
- Thực hiện: rửa sạch rễ cây và để ráo, sau đó đặt vào ấm cùng 300ml nước, sắc khoảng 10 phút và lấy nước uống khi còn ấm. Duy trì trong khoảng 3 - 5 ngày.
3.2. Hỗ trợ điều trị viêm họng
- Chuẩn bị: 60g rễ cây ké hoa đào, 200ml nước.
- Thực hiện: Rửa sạch rễ cây ké hoa đào và đặt vào nồi cùng 200ml nước, sắc đến khi nước chỉ còn 100ml. Chắt lấy nước này để súc họng và miệng liên tục trong 3 - 5 ngày. Trong thời gian này, tránh ăn đồ cay nóng và uống nước lạnh.
Dùng nước từ cây ké hoa đào để súc họng có thể giúp hỗ trợ điều trị ho do viêm họng
3.3. Điều trị ho ra máu
- Chuẩn bị: 30 - 60g lá non và búp ké hoa đào, 60g thịt lợn nạc
, rửa sạch và thái nhỏ. Thịt lợn (chọn phần nạc) cũng cắt thành miếng nhỏ giống như dược liệu.
- Thực hiện: Dược liệu và thịt lợn đều cần được rửa sạch sau đó thái nhỏ, cho vào nồi hầm cùng 500ml nước trong 20 phút. Tắt bếp và ăn khi còn ấm. Duy trì cho đến khi triệu chứng thuyên giảm thì dừng.
3.4. Điều trị bệnh kiết lỵ
- Chuẩn bị: 10g ba chẽ, 40g rễ ké hoa đào.
- Thực hiện: Dược liệu được rửa sạch và cho vào nồi hâm cùng với 500ml nước lọc. Đun cho đến khi còn khoảng 300ml nước, sau đó lọc phần nước và chia thành 2 lần uống mỗi ngày.
3.5. Điều trị đau xương khớp, phong thấp
- Chuẩn bị: 60g rễ cây ké hoa đào.
- Thực hiện: Dược liệu được rửa sạch và sắc cùng với 400ml nước lọc. Đun cho đến khi còn 200ml nước, sau đó lọc ra và chia thành 2 lần uống mỗi ngày, duy trì cho đến khi các triệu chứng đau nhức thuyên giảm.
3.6. Điều trị viêm thận, phù thũng
- Chuẩn bị: 40g rễ cây ké hoa đào, được rửa sạch.
- Thực hiện: Dược liệu sau khi rửa sạch được cho vào nồi hâm cùng với 400ml nước lọc, sắc trong 20 phút và sau đó tắt bếp. Nước được chắt ra và chia thành 2 lần uống mỗi ngày, duy trì liên tục trong 7 - 10 ngày.
3.7. Điều trị rong huyết
- Chuẩn bị: 40g ké hoa đào; 10g mỗi vị: chỉ thiên, mần tưới, mã đề.
- Thực hiện: Dược liệu sau khi rửa sạch được đem đun sôi với 700ml nước lọc, sắc trong 30 phút sau đó tắt bếp và chắt nước. Nước được chia thành 2 lần uống mỗi ngày, duy trì trong 3 - 5 ngày.
3.8. Điều trị bạch đới
- Chuẩn bị: 30g cành lá hoặc rễ ké hoa đào; 15g mỗi vị: bòng bong lá to, chua ngút.
- Thực hiện: Dược liệu sau khi được rửa sạch và sắc với 400ml nước đến khi còn 200ml, sau đó chắt nước và chia thành 2 lần uống mỗi ngày.
3.9. Điều trị mụn, lở loét
- Chuẩn bị: 1 nắm rễ cây ké hoa đào.
- Thực hiện: Rửa sạch rễ cây ké hoa đào sau đó nghiền nhuyễn và đắp trực tiếp lên vết thương trong 10 - 15 phút. Thực hiện 3 - 5 ngày/lần để giúp vết thương lành nhanh hơn. Lưu ý không đắp trực tiếp lên vết thương hở để tránh nhiễm khuẩn.
Các bài thuốc trên không thể thay thế cho sự hướng dẫn của bác sĩ. Nếu bạn muốn sử dụng cây ké hoa đào để điều trị, hãy tham khảo ý kiến của một bác sĩ đông y đáng tin cậy để được tư vấn về liều lượng và cách sử dụng đúng đắn.