1. Cây lông cu li là cây gì?
1.1. Đặc điểm hình thái
Cây lông cu li thuộc họ thực vật kim mao, có tên khoa học là Cibotium Barometz. Hiện nay, loài cây này đang nằm trong danh sách những loài thực vật cần bảo vệ (sách Đỏ Việt Nam). Nếu chỉ nhìn thoáng qua, hầu hết mọi người dễ nhầm lẫn chúng với cây dương xỉ. Tuy nhiên nếu quan sát kỹ hơn, bạn sẽ nhận thấy rằng cây lông cu li có nhiều đặc điểm khá độc đáo.
Hình ảnh thực tế của cây lông cu li
- Thân rễ: Thẳng và ngắn, thân to với lớp lông nâu vàng bao quanh. Nếu loại bỏ hết lá, gốc và thân cây có vẻ giống con cu li.
- Lá: Lá kép lông chim, gần giống lá dương xỉ, có hệ thống lá kép chia thành nhiều lá nhỏ, được sắp xếp chặt chẽ. Chiều dài của mỗi lá có thể từ 1m đến 2m. Mặt trên của lá màu xanh lục, trong khi mặt dưới có màu nhạt hơn một chút. Cuốn lá cứng, được phủ bởi một lớp lông màu nâu mềm.
- Cơ quan sinh sản: Bao gồm nhiều túi bào tử màu nâu, nằm ở mặt dưới của mỗi lá. Những túi bào tử này chứa đựng nhiều bào tử và phát tán ra môi trường vào mùa thu và mùa đông. Mỗi túi bào tử thường có hình tam giác hoặc tròn, màu đen nhạt, có thể bay xa nhờ cánh sẵn có.
1.2. Khu vực phân bố chủ yếu
Cây lông cu li thường mọc hoang, phân bố rộng rãi trong các vùng núi rừng của Việt Nam và một số quốc gia khác thuộc khu vực Đông Nam Á. Ngoài ra, chúng cũng phát triển mạnh mẽ ở miền Nam Trung Quốc.
Cây lông cu li có thể phát triển ở nhiều vùng núi rừng của Việt Nam
Loài cây này có thể thu hoạch gần như quanh năm, nhưng thường phát triển mạnh vào mùa thu đông. Rễ và phần lông bao quanh thân và rễ chính là phần có giá trị nhất của cây.
Mặc dù thuộc nhóm cây đặc trưng của núi rừng Việt Nam, nhưng cây lông cu li hiện không còn phổ biến như trước. Hiện nay, loài cây này được xem xét để bảo tồn (theo sách Đỏ Việt Nam).
2. Phân tích thành phần hóa học của cây cu li
Kết quả nghiên cứu và phân tích cho thấy rằng bộ rễ của cây cu li chứa khoảng 30% tinh bột. Trong khi đó, lớp lông lại chứa nhiều tanin và các sắc tố.
Ngoài ra, thân rễ của cây cu li cũng chứa một lượng đáng kể axit, β-sitosterol, daucosterol,... có tiềm năng sử dụng trong lĩnh vực bào chế dược phẩm.
3. Công dụng nổi bật của cây lông cu li
3.1. Kháng Oxy hóa
Các hợp chất được phát hiện trong rễ cây lông cu li như glucopyranose, cibotium bacoside A,... đã được chứng minh có khả năng kháng oxy hóa, tương tự như Vitamin C.
Nhiều hợp chất trong rễ của cây cu li có khả năng chống lại quá trình oxi hóa
3.2. Chống virus
Ngoài tác dụng chống lại oxi hóa, nhiều hợp chất được tìm thấy trong cây lông cu li cũng hỗ trợ khá hiệu quả trong việc chống lại virus. Cụ thể, 2 chiết xuất CBE và CBM từ rễ của cây cu li có khả năng ngăn chặn virus Corona (với nồng độ thử nghiệm từ 25-200 μg / mL).
Hơn nữa, chiết xuất CBM cũng đã được chứng minh là có khả năng đáng kể hạn chế hoạt động của SARS-CoV 3CL (với nồng độ thử nghiệm là 39 μg / mL).
3.3. Hỗ trợ phòng ngừa ung thư tuyến tiền liệt
Trong cây cu li chứa nhiều hợp chất có khả năng ảnh hưởng đến hệ thống nội tiết, giúp phòng ngừa ung thư tuyến tiền liệt. Do đó, trong tương lai, các nhà nghiên cứu có thể tạo ra các loại thuốc phòng tránh ung thư từ cây lông cu li.
3.4. Bảo vệ gan
Một nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng thành phần Onychia có trong cây cu li có khả năng chống lại quá trình oxy hóa mạnh mẽ. Trong thí nghiệm trên chuột, Onychia đã bảo vệ gan khỏi tổn thương do peroxit lipid tấn công một cách hiệu quả. Cụ thể, Onychia đã giảm đáng kể sự sản xuất của peroxit lipid trong gan.
3.5. Chống viêm và giảm đau
Người dân ở Trung Quốc, Malaysia và một số quốc gia khác, bao gồm cả Việt Nam, từ lâu đã biết tận dụng các phần của cây lông cu li để giảm viêm và đau. Thân và rễ của loài cây này thường được sử dụng trong nhiều loại thuốc chống viêm, giảm đau, và làm dịu các triệu chứng của cảm lạnh và ho.
Lông cu li thường xuất hiện trong nhiều loại thuốc chống viêm và giảm đau.
Tại Việt Nam, thân và rễ của cây lông cu li thường được dùng để làm thuốc chữa đau nhức xương khớp và đau mỏi cơ thể cho phụ nữ mang thai.
4. Ứng dụng của cây lông cu li trong cuộc sống hàng ngày
Cây lông cu li rất phổ biến tại khu vực Đông Nam Á. Ngoài việc sử dụng làm thuốc, người ta còn biết cách chế biến loại cây này thành nhiều món ăn khác nhau.
Trong đó, lông và rễ của cây cu li thường được thu hoạch để sản xuất dược liệu. Mùa thu hoặc mùa đông thường là thời điểm lý tưởng để thu hoạch. Nếu không cần sử dụng phần lông, người ta thường đốt cháy. Còn phần rễ thì được cắt mỏng, sơ chế, phơi hoặc sấy khô để sử dụng sau này.
Thân và rễ của cây cu li sau khi được sơ chế và phơi khô
Mặc dù đã qua quá trình sơ chế và phơi khô, thân và rễ vẫn giữ nguyên hương vị ngọt đắng và khá cứng. Tuy nhiên, loại dược liệu này có thể bị ẩm mốc nếu không được bảo quản đúng cách.
5. Lưu ý khi sử dụng cây cu li
Theo một số nghiên cứu, dược liệu từ cây cu li được xem là có độc tính thấp. Tuy nhiên, những người mắc các vấn đề về thận như miệng đắng, tiểu ít, và màu nước tiểu đậm không nên sử dụng dược liệu từ loài cây này.
Trước khi sử dụng bất kỳ bài thuốc nào chứa cây lông cu li, bạn nên thăm khám sức khỏe và tham khảo ý kiến của bác sĩ. Nếu bạn thấy có bất kỳ biểu hiện bất thường nào sau khi sử dụng, hãy ngưng sử dụng ngay.
Các thành phần trong cây cu li có thể tương tác với các loại thuốc và thực phẩm chức năng. Do đó, nếu bạn đang sử dụng thuốc hoặc thực phẩm chức năng, hãy tránh kết hợp với cây cu li.
Cây cu li có nhiều hợp chất có tác dụng khác nhau như chống oxy hóa, chống virus, giảm đau và chống viêm, bảo vệ gan,... Tuy nhiên, bạn không nên tự ý sử dụng cây cu li mà không tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.