

Cầy mangut thon | |
---|---|
Từ vườn quốc gia Serengeti | |
Tình trạng bảo tồn | |
Ít quan tâm (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Carnivora |
Họ (familia) | Herpestidae |
Chi (genus) | Galerella |
Loài (species) | G. sanguinea |
Danh pháp hai phần | |
Galerella sanguinea (Rüppell, 1836) | |
Phạm vi cầy mangut thon |
Cầy mangut gầy gò (tên khoa học: Galerella sanguinea), còn được biết đến với tên gọi cầy mangut đuôi đen hoặc cầy mangut chóp đen, là một loài phổ biến thuộc họ cầy mangut ở khu vực châu Phi cận Sahara.
Phạm vi phân bố và môi trường sống
Cầy mangut gầy gò có tới năm mươi phân loài, phân bố rộng rãi ở châu Phi cận Sahara. Mặc dù đôi khi cầy mangut đen ở Angola và Namibia được coi là loài riêng biệt, loài này có khả năng thích nghi cao và có thể sinh sống ở nhiều loại môi trường khác nhau, nhưng thường gặp nhất ở các đồng cỏ và bán sa mạc. Chúng ít gặp hơn trong các khu rừng rậm và sa mạc.
Thông tin mô tả

Như tên gọi, cầy mangut gầy gò có hình dáng mảnh mai với chiều dài cơ thể từ 27,5–40 cm và đuôi dài từ 23–33 cm. Con đực nặng từ 640–715 g, trong khi con cái nhẹ hơn, chỉ từ 460–575 g.
Màu lông của chúng rất đa dạng giữa các phân loài, từ nâu đỏ sẫm, đỏ cam, xám đến vàng. Tuy nhiên, cầy mangut gầy gò có thể dễ dàng nhận diện nhờ chóp đen hoặc đỏ nổi bật trên đuôi. Bộ lông của chúng cũng mềm mại hơn so với các thành viên khác trong họ ở châu Phi.
Đặc điểm hành vi
Cầy mangut gầy gò thường sống đơn độc hoặc theo cặp. Nó chủ yếu hoạt động vào ban ngày, nhưng thỉnh thoảng cũng ra ngoài vào những đêm ấm áp và có ánh trăng. Loài này không có tính lãnh thổ rõ rệt, nhưng duy trì phạm vi sống ổn định, thường chia sẻ với các thành viên của họ hàng. Cầy mangut gầy gò có thể sống chung với các loài họ hàng khác, phần lớn trong số đó sống về đêm. Chúng thường tìm nơi trú ẩn trong các khe đá, gỗ rỗng, hoặc những nơi tương tự.
Sinh sản
Con đực cầy mangut gầy gò thường có phạm vi bao phủ nhiều con cái và sử dụng dấu hiệu mùi để nhận biết thời điểm con cái động dục. Thời gian mang thai khoảng 60 đến 70 ngày, và mỗi lần sinh từ một đến ba con non (thường là hai). Con đực không tham gia chăm sóc con non. Tại Kalahari, điều đáng chú ý là con đực sống theo nhóm, trong khi con cái lại phân tán, điều này được cho là giúp bảo vệ con cái nhờ sự hợp tác giữa các con đực.
Tập tính ăn uống
Cầy mangut gầy gò chủ yếu là loài ăn thịt, nhưng cũng ăn tạp theo cơ hội. Chế độ ăn của chúng chủ yếu bao gồm côn trùng, nhưng thỉnh thoảng chúng ăn thằn lằn, động vật gặm nhấm, rắn, chim, động vật lưỡng cư và trái cây khi có sẵn. Chúng cũng ăn xác chết và trứng. Mặc dù nổi tiếng với khả năng giết chết và ăn rắn độc, nhưng số lượng rắn trong khẩu phần của chúng không đáng kể.
Cầy mangut gầy gò có khả năng leo cây xuất sắc hơn so với các loài cầy mangut khác, và thường săn chim trên cây.
Bảo tồn
Trước đây, cầy mangut gầy gò đã bị săn lùng vì lo ngại chúng có thể là vật truyền bệnh dại và đôi khi giết gia cầm nuôi. Tuy nhiên, các nỗ lực tiêu diệt này không thành công rõ ràng, mặc dù một số phân loài vẫn có thể gặp nguy cơ.
Tổng quan, cầy mangut gầy gò không bị đe dọa tuyệt chủng ngay lập tức và theo đánh giá của sách đỏ IUCN, loài này thuộc nhóm ít quan tâm.
Chú thích
- Tài liệu liên quan đến Galerella sanguinea trên Wikimedia Commons