1. Đặc điểm của cây mộc hương
Mộc hương là tên gọi quen thuộc, nhưng để tránh nhầm lẫn, bài viết này đề cập đến cây mộc hương dùng làm dược liệu chứ không phải mộc hương thân gỗ trồng làm cảnh. Loài thảo dược này có các đặc điểm nổi bật:
Cây mộc hương được sử dụng trong nhiều bài thuốc trị bệnh tiêu hóa
- Là cây thân thảo, cao từ 1,5 đến 2 mét, sống lâu năm, thân mọc thẳng không phân cành, vỏ ngoài màu nâu nhạt.
- Lá mọc so le, dài 12 - 30 cm, rộng 6 - 15 cm, cả hai mặt lá đều có lông, mép lá hơi lượn sóng và có răng cưa nhỏ, lá càng gần ngọn càng nhỏ, cuống lá ngắn dần.
- Hoa mọc thành từng cụm, có màu lan tím, nở từ tháng 7 đến tháng 9.
- Quả hơi dẹt và cong, màu nâu nhạt, có thể có thêm đốm tím.
- Rễ mập, dài từ 5 đến 15 cm, có hình dạng trụ, đường kính từ 0,5 đến 5 cm, mang mùi thơm đặc trưng.
2. Công dụng và các bài thuốc chữa bệnh đường tiêu hóa từ cây mộc hương
2.1. Bộ phận được sử dụng để chế biến thuốc từ cây mộc hương
Rễ của cây mộc hương được thu hái để sử dụng trong chế biến thuốc. Thời điểm thu hái rễ tốt nhất là vào mùa đông. Sau khi thu hái, rễ cây được rửa sạch đất và cắt thành khúc ngắn khoảng 6,6 - 13,3 cm rồi phơi khô.
Để chế biến dược liệu, rễ cây được ngâm nước sau đó ủ trên vải ướt cho đến khi rễ mềm, sau đó thái thành từng phiến và phơi khô hoặc sử dụng sống hoặc trộn với bột mì rồi bọc lại để nướng dùng dần. Ngoài ra, rễ cây khô cũng có thể được tán thành bột để sử dụng.
Cách sử dụng cây mộc hương trong y học bao gồm:
- Pha nước sắc để uống.
- Tán thành bột và pha cùng nước uống hoặc tạo thành viên nhỏ dùng hàng ngày.
- Nghiền thành bột hoặc nhai và nuốt với nước.
Rễ cây mộc hương được cắt thành khúc ngắn và phơi khô để sử dụng trong chế biến dược liệu
Hàm lượng sử dụng cây mộc hương thảo dược được khuyến nghị là 0.5 - 1g (khi nghiền nước hoặc nhai nuốt); 3 - 5g (khi tán bột hoặc sắc nước uống). Tuy nhiên, để tránh các tác động không mong muốn đối với sức khỏe, trước khi sử dụng mộc hương, người bệnh cần tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa.
2.2. Công dụng tuyệt vời của cây mộc hương với đường tiêu hóa
Y học cổ truyền tin rằng mộc hương có tính ấm, vị đắng, có nhiều hiệu quả trong việc bảo vệ sức khỏe, trong đó có tác dụng lý khí giúp hành khí, chỉ tả, kiện tỳ, giảm đau. Sử dụng mộc hương nướng sẽ giúp hoãn hành khí, hỗ trợ sức đại tràng, giảm chỉ tả và lỵ. Vì vậy, dược liệu này thường được sử dụng để điều trị chứng khó tiêu, đau bụng, trướng đầy, ngừng nôn, lỵ,...
Trong việc chữa bệnh đường tiêu hóa, mộc hương có thể cải thiện rõ rệt các triệu chứng. Dưới đây là một số bài thuốc từ mộc hương được dùng để chữa bệnh đường tiêu hóa:
- Điều trị lỵ cấp
Dùng 8g mộc hương, 20g hoàng liên, 12g bạch thược, 12g khổ sâm, 8g chỉ xác, 4g cam thảo tán bột thành viên hoàn, uống hàng ngày 10 - 20g.
- Điều trị tiêu chảy do thức ăn tích trệ ở trẻ em
Lấy 12g mỗi: mộc hương, chỉ thực, bạch truật, hoàng liên, mạch nha, sơn tra, thần khúc, trần bì; 8g mỗi: sa nhân, la bạc tử, liên kiều, tán nhỏ vo viên uống 4 - 8g/ngày.
- Điều trị lỵ mạn
Dùng hoàng liên và mộc hương tán bột, vo viên, uống 0.2 - 0.5g/lần, uống 2 - 3 lần mỗi ngày.
- Điều trị viêm đại tràng mạn do tái phát amip
Dùng 6g chỉ thực; 8g mỗi: xuyên khung, uất kim, hoàng bá, hoàng liên; 12g mỗi: bạch truật, ý dĩ, phòng đẳng sâm, mộc hương. Sắc nước uống 1 thang/ngày, 5 - 10 thang/liệu trình.
Mộc hương có thể kết hợp với các dược liệu khác để điều trị bệnh đường tiêu hóa
- Điều trị viêm đại tràng mạn co thắt và rối loạn tiêu hóa kéo dài
Dùng 6g chỉ thực, 6g can khương, 8g phụ tử chế, 12g phòng đẳng sâm, 12g ý dĩ, 12g hoài sơn, 12g bạch truật, 6g mộc vị hương, 6g thương truật, 4g xuyên tiêu, 4g nhục quế. Sắc uống 1 thang/ngày, 5 thang/liệu trình.
- Điều trị chứng đầy bụng, đau bụng do hàn thấp tại trường vị
Lấy 2g đinh hương; 6g sa nhân; 12g hoắc hương; 4g mỗi: đàn hương đều, cam thảo, mộc hương, bạch đậu khấu đêm đi sắc lấy nước uống trong ngày.
- Điều trị bệnh viêm loét dạ dày tá tràng
Dùng 6g mộc hương; 12g mỗi: phục linh, đương quy, bạch thược, kỷ tử, đại táo; 10g xuyên khung; 8g mỗi: a giao, táo nhân; 6g mỗi: ngũ vị tử, trần bì. Sắc uống 1 thang/ngày, 5 - 10 thang/liệu trình.
- Điều trị đau bụng do khí trệ, viêm ruột cấp, táo bón, lỵ, đầy bụng
Dùng 4g ngô thù, 4g mộc hương, 12g mỗi: khiên ngưu, đại hoàng, hương phụ, binh lang; 8g mỗi: chỉ xác, thanh bì, nga truật, tam lăng, trần bì sắc uống.
2.3. Lưu ý khi sử dụng cây mộc hương
- Sử dụng bài thuốc từ cây mộc hương cần tránh liều lượng lớn vì chứa axit aristolochic có thể gây hại thận và ung thư.
- Người có bệnh thận, tim, phụ nữ đang cho con bú không nên dùng mộc hương, cần có y tế giám sát nếu dùng.
- Người cao huyết áp cần tránh sử dụng cây mộc hương ở mọi hình thức.
- Người mắc chứng âm hư không được sử dụng mộc hương.
- Nếu đang khỏe mạnh không nên dùng mộc hương dài ngày.
- Bị nhiệt huyết hư và suy yếu chân khí không nên sử dụng mộc hương.
Tóm lại, đối với bệnh đường tiêu hóa, cây mộc hương là một loại dược liệu quý. Tuy nhiên, cách sử dụng cần phải căn cứ vào thể trạng và bệnh lý cụ thể của từng người để định liều lượng và cách kết hợp thuốc đúng đắn.