
Mùi tây | |
---|---|
Mùi tây | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Apiales |
Họ (familia) | Apiaceae |
Phân họ (subfamilia) | Apioideae |
Chi (genus) | Petroselinum |
Các loài | |
Xem văn bản |
Mùi tây, hay còn gọi là ngò tây (parsley), thuộc chi Petroselinum, bao gồm các loài nổi bật như P. crispum (mùi tây thường), P. neapolitanum (mùi tây lá quăn), và P. crispum tuberosum (mùi tây lấy củ). Đây là cây thân thảo sống hai năm, có lá màu xanh sáng, được dùng phổ biến trong ẩm thực Trung Đông, châu Âu và Bắc Mỹ. Phần dùng chủ yếu là lá, tương tự như rau mùi (Coriandrum sativum), nhưng có mùi vị nhẹ hơn.
Có hai loại mùi tây được sử dụng như cây thuốc: loại lá quăn và loại lá phẳng Italia. Mùi tây lá quăn thường dùng làm rau trang trí món ăn. Nhiều người cho rằng mùi vị của loại lá phẳng mạnh hơn, điều này cũng được xác nhận bởi phân tích hóa học cho thấy tinh dầu trong giống lá phẳng cao hơn. Một hợp chất chứa trong tinh dầu là apiol. Một loài khác được trồng để thu hoạch củ.
Rau mùi tây có thể bị phá hoại bởi ấu trùng của một số loài thuộc bộ Lepidoptera, chẳng hạn như Amphipyra tragopoginis và Discestra trifolii.
Đặc điểm và khu vực gieo trồng
Trong năm đầu tiên, cây mùi tây phát triển chồi non, thân rễ và lá. Vào năm thứ hai, cây sẽ ra hoa. Loại cây này ưa ẩm và có khả năng chịu lạnh tốt, hạt có thể nảy mầm ở nhiệt độ khoảng 2-3°C, và mầm non có thể chịu sương giá tới -7°C. Ở những vùng có mùa đông không quá khắc nghiệt, rễ củ có thể không cần phải đào lên khi mùa đông đến.
Mùi tây phát triển mạnh mẽ trong các hố hoặc bình sâu, điều này giúp rễ phát triển dài hơn. Cây cần ít nhất 5 giờ ánh sáng mỗi ngày.
Mùi tây có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải, nơi có nhiều loài hoang dã. Các loài được trồng bao gồm: loài lấy củ, phổ biến ở châu Âu (trừ Scandinavia và Pribaltic), Nga tới khu vực Moskva, miền nam Siberi và Viễn Đông. Loài lấy lá có thể trồng ở các vĩ độ cao hơn. Tại Bắc Mỹ, mùi tây có thể được trồng ở miền bắc Hoa Kỳ và miền nam Canada.
Giá trị dinh dưỡng
25-30 gram lá mùi tây tươi cung cấp khoảng 70 mg vitamin C, tương đương với lượng vitamin cần thiết cho người lớn trong một ngày. Lá mùi tây cũng chứa các vitamin khác như B1, B2, PP, K, và carotin, trong khi thân củ chứa khoảng 4% protein và hơn 7% đường.
Ở một số khu vực châu Âu và Tây Á, nhiều món ăn được trang trí bằng lá mùi tây thái nhỏ rắc lên trên. Mùi vị của mùi tây rất phù hợp với món cá. Mùi tây cũng là thành phần chính trong một số món xà lách của Tây Á, chẳng hạn như tabbouleh - món ăn đặc trưng của Liban. Tại Nam và Trung Âu, mùi tây là một phần của hỗn hợp rau thơm bouquet garni, bao gồm nhiều loại rau thơm khác nhau, được dùng trong các món hầm (xương, thịt, v.v), xúp và nước xốt.
Mùi tây được biết đến với tác dụng làm thơm hơi thở nhờ hàm lượng cao diệp lục (chlorophyll). Adam Blackman, một chuyên gia dinh dưỡng, cho rằng mùi tây có khả năng làm tăng sự tỉnh táo và ảnh hưởng tích cực đến hệ miễn dịch.
Sử dụng trong y học
Trong y học, hạt mùi tây thường được sử dụng. Trà mùi tây có thể hoạt động như một chất lợi tiểu. Những người bán thảo dược ở Trung Quốc và Đức cho rằng trà mùi tây giúp kiểm soát huyết áp cao, trong khi người Cherokee dùng nó như một chất bổ dưỡng để làm khỏe thận. Nó cũng thường được sử dụng để điều hòa kinh nguyệt.
Mùi tây có thể làm tăng lượng nước tiểu bài tiết vì nó ức chế hoạt động của Na+/K+-ATPase trong thận, dẫn đến tăng bài tiết natri và nước, đồng thời tăng tái hấp thụ kali (PMID 11849841).
Thuốc dùng qua đường uống
- Bệnh lý tim mạch
- Ngộ độc
- Bệnh về lá lách
- Hen suyễn, viêm phế quản, ho
- Cảm giác lãnh đạm, trầm cảm
- Thuốc diuretics
- Sốt rét (dùng tinh dầu mùi tây)
Điều trị ngoài da
- Vết thương
- Vết côn trùng cắn (như muỗi)
- Mặt nạ dưỡng da (dành cho da dầu)
Chống chỉ định
Do tính chất kích thích của mùi tây, phụ nữ đang mang thai nên tránh sử dụng. Những người mắc sỏi thận, viêm bàng quang (nước ép mùi tây có thể kích thích mô thận), huyết áp thấp, và thiếu máu cũng nên kiêng dùng.
Các mối lo ngại
Mùi tây chứa axít oxalic, một hợp chất liên quan đến sự hình thành sỏi thận và có thể gây thiếu hụt dinh dưỡng.
Các loài mùi tây
- Petroselinum ammoides
- Petroselinum anatolicum
- Petroselinum australe
- Petroselinum crispum
- Petroselinum crispum tuberosum
- Petroselinum dissectum
- Petroselinum filiforme
- Petroselinum fractophyllum
- Petroselinum hortense
- Petroselinum humile
- Petroselinum intermedium
- Petroselinum macedonicum
- Petroselinum peregrinum
- Petroselinum petroselinum
- Petroselinum prostratum
- Petroselinum protractum
- Petroselinum romanum
- Petroselinum sativum
- Petroselinum segetum
- Petroselinum selinoides
- Petroselinum seubertianum
- Petroselinum ternatum
- Petroselinum thermoeri
- Petroselinum thorei
- Petroselinum trifoliatum
- Petroselinum vulgare
Linh tinh
Mùi tây có một lịch sử lâu dài. Người Hy Lạp xưa thường trồng loại cây này bên mộ để tưởng nhớ và tin rằng nó liên quan đến thế giới bên kia. Theo một truyền thuyết cổ, mùi tây cần phải gặp ma quỷ Satan chín lần mới có thể nảy mầm.
Ngày nay, các nghiên cứu cho thấy rằng dầu mùi tây có thể gây ảo giác nếu sử dụng quá liều. Có lẽ một số người ngày xưa đã gặp phải những giấc mơ kỳ lạ sau khi ăn mùi tây và tin rằng ma quỷ đã đến thăm loài rau này.
Thư viện ảnh




Tài nguyên bên ngoài
- Trang web gia vị của Gernot Katzer
- UVSC Herbarium - Petroselinum